
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
10764
|
| Giải nhất G1 |
86559
|
| Giải nhì G2 |
69864
81977
|
| Giải ba G3 |
11944
83033
36855
64616
75784
35909
|
| Giải tư G4 |
8423
2647
0730
5208
|
| Giải năm G5 |
5496
5008
5342
5670
1306
3257
|
| Giải sáu G6 |
067
190
696
|
| Giải bảy G7 |
11
25
92
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 08, 08, 09 | 0 | 30, 70, 90 |
| 11, 16 | 1 | 11 |
| 23, 25 | 2 | 42, 92 |
| 30, 33 | 3 | 23, 33 |
| 42, 44, 47 | 4 | 44, 64, 64, 84 |
| 55, 57, 59 | 5 | 25, 55 |
| 64, 64, 67 | 6 | 06, 16, 96, 96 |
| 70, 77 | 7 | 47, 57, 67, 77 |
| 84 | 8 | 08, 08 |
| 90, 92, 96, 96, 99 | 9 | 09, 59, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 08/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23126
|
| Giải nhất G1 |
31552
|
| Giải nhì G2 |
98728
16205
|
| Giải ba G3 |
58033
73402
98742
17486
65718
16869
|
| Giải tư G4 |
4953
1095
0185
0413
|
| Giải năm G5 |
0966
0669
6803
5369
9081
5719
|
| Giải sáu G6 |
020
067
108
|
| Giải bảy G7 |
49
73
98
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 05, 08 | 0 | 20 |
| 13, 18, 19 | 1 | 81 |
| 20, 26, 28 | 2 | 02, 42, 52 |
| 33 | 3 | 03, 13, 33, 53, 73 |
| 42, 49 | 4 | |
| 52, 53, 56 | 5 | 05, 85, 95 |
| 66, 67, 69, 69, 69 | 6 | 26, 56, 66, 86 |
| 73 | 7 | 67 |
| 81, 85, 86 | 8 | 08, 18, 28, 98 |
| 95, 98 | 9 | 19, 49, 69, 69, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23071
|
| Giải nhất G1 |
41054
|
| Giải nhì G2 |
69286
72458
|
| Giải ba G3 |
54715
16612
09642
81763
96256
02308
|
| Giải tư G4 |
5875
2896
3488
8846
|
| Giải năm G5 |
9545
3692
0288
4083
6670
2462
|
| Giải sáu G6 |
114
092
760
|
| Giải bảy G7 |
56
66
44
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 08 | 0 | 60, 70 |
| 12, 14, 15 | 1 | 71 |
| 42, 44, 45, 46 | 4 | 14, 44, 54 |
| 54, 56, 56, 58 | 5 | 15, 45, 75 |
| 60, 62, 63, 66 | 6 | 46, 56, 56, 66, 86, 96 |
| 70, 71, 75 | 7 | |
| 83, 86, 88, 88 | 8 | 08, 08, 58, 88, 88 |
| 92, 92, 96 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
72036
|
| Giải nhất G1 |
58061
|
| Giải nhì G2 |
18654
40402
|
| Giải ba G3 |
92492
71757
69484
78348
58292
10085
|
| Giải tư G4 |
3405
5108
1772
8432
|
| Giải năm G5 |
6668
4825
4190
9137
9835
1679
|
| Giải sáu G6 |
169
042
075
|
| Giải bảy G7 |
39
00
97
81
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 05, 08 | 0 | 00, 90 |
| 25 | 2 | 02, 32, 42, 72, 92, 92 |
| 32, 35, 36, 37, 39 | 3 | |
| 42, 48 | 4 | 54, 84 |
| 54, 57 | 5 | 05, 25, 35, 75, 85 |
| 61, 68, 69 | 6 | 36 |
| 72, 75, 79 | 7 | 37, 57, 97 |
| 81, 84, 85 | 8 | 08, 48, 68 |
| 90, 92, 92, 97 | 9 | 39, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
52664
|
| Giải nhất G1 |
19501
|
| Giải nhì G2 |
56805
96006
|
| Giải ba G3 |
93783
04665
68402
87335
45196
46074
|
| Giải tư G4 |
3141
2871
9455
0441
|
| Giải năm G5 |
6218
6906
4245
1003
3351
7938
|
| Giải sáu G6 |
706
192
220
|
| Giải bảy G7 |
60
28
45
90
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 03, 05, 06, 06, 06 | 0 | 20, 60, 90 |
| 18 | 1 | 01, 41, 41, 51, 71 |
| 20, 28 | 2 | 02, 92 |
| 35, 38 | 3 | 03, 83 |
| 41, 41, 45, 45 | 4 | 64, 74 |
| 51, 55 | 5 | 05, 35, 45, 45, 55, 65 |
| 60, 64, 65 | 6 | 06, 06, 06, 96 |
| 71, 74 | 7 | |
| 83 | 8 | 18, 28, 38 |
| 90, 92, 96 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
00843
|
| Giải nhất G1 |
22152
|
| Giải nhì G2 |
99947
89793
|
| Giải ba G3 |
65077
18761
01745
90823
39578
90974
|
| Giải tư G4 |
6277
6936
0200
8476
|
| Giải năm G5 |
0327
9501
7819
3609
4558
9898
|
| Giải sáu G6 |
578
706
548
|
| Giải bảy G7 |
40
25
73
91
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 06, 09 | 0 | 00, 40 |
| 19 | 1 | 01, 61, 91 |
| 23, 25, 27 | 2 | 52 |
| 36 | 3 | 23, 43, 73, 93 |
| 40, 43, 45, 47, 48 | 4 | 74 |
| 52, 58 | 5 | 25, 45 |
| 61 | 6 | 06, 36, 76 |
| 73, 74, 76, 77, 77, 78, 78 | 7 | 27, 47, 77, 77 |
| 91, 93, 98 | 9 | 09, 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61596
|
| Giải nhất G1 |
76599
|
| Giải nhì G2 |
79007
78171
|
| Giải ba G3 |
23257
20356
09586
73567
31976
11081
|
| Giải tư G4 |
4418
2583
7423
1665
|
| Giải năm G5 |
4149
4252
7807
1242
6628
5355
|
| Giải sáu G6 |
322
800
970
|
| Giải bảy G7 |
67
22
91
06
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06, 07, 07 | 0 | 00, 70 |
| 18 | 1 | 71, 81, 91 |
| 22, 22, 23, 28 | 2 | 22, 22, 42, 52 |
| 42, 49 | 4 | |
| 52, 55, 56, 57 | 5 | 55, 65 |
| 65, 67, 67 | 6 | 06, 56, 76, 86, 96 |
| 70, 71, 76 | 7 | 07, 07, 57, 67, 67 |
| 81, 83, 86 | 8 | 18, 28 |
| 91, 96, 99 | 9 | 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
20561
|
| Giải nhất G1 |
85947
|
| Giải nhì G2 |
48885
66191
|
| Giải ba G3 |
05748
78219
93584
59497
08733
52507
|
| Giải tư G4 |
9079
1245
4453
9948
|
| Giải năm G5 |
2587
7639
6917
4968
1482
3587
|
| Giải sáu G6 |
841
334
567
|
| Giải bảy G7 |
90
17
62
80
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 80, 90 |
| 17, 17, 19 | 1 | 41, 61, 91 |
| 33, 34, 39 | 3 | 33, 53 |
| 41, 45, 47, 48, 48 | 4 | 34, 84 |
| 53 | 5 | 45, 85 |
| 61, 62, 67, 68 | 6 | |
| 79 | 7 | 07, 17, 17, 47, 67, 87, 87, 97 |
| 80, 82, 84, 85, 87, 87 | 8 | 48, 48, 68 |
| 90, 91, 97 | 9 | 19, 39, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92780
|
| Giải nhất G1 |
23593
|
| Giải nhì G2 |
46273
78703
|
| Giải ba G3 |
00990
08148
11931
07624
13632
94855
|
| Giải tư G4 |
3918
1575
6332
0687
|
| Giải năm G5 |
5797
2412
6453
0896
6856
0057
|
| Giải sáu G6 |
412
586
836
|
| Giải bảy G7 |
06
13
81
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 06 | 0 | 10, 80, 90 |
| 10, 12, 12, 13, 18 | 1 | 31, 81 |
| 24 | 2 | 12, 12, 32, 32 |
| 31, 32, 32, 36 | 3 | 03, 13, 53, 73, 93 |
| 48 | 4 | 24 |
| 53, 55, 56, 57 | 5 | 55, 75 |
| 73, 75 | 7 | 57, 87, 97 |
| 80, 81, 86, 87 | 8 | 18, 48 |
| 90, 93, 96, 97 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
17017
|
| Giải nhất G1 |
78604
|
| Giải nhì G2 |
97067
81162
|
| Giải ba G3 |
75437
12434
96805
76307
13498
34963
|
| Giải tư G4 |
1088
0920
9416
2876
|
| Giải năm G5 |
9805
9796
7464
2973
4191
0535
|
| Giải sáu G6 |
758
095
341
|
| Giải bảy G7 |
58
86
92
97
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05, 05, 07 | 0 | 20 |
| 16, 17 | 1 | 41, 91 |
| 20 | 2 | 62, 92 |
| 34, 35, 37 | 3 | 63, 73 |
| 41 | 4 | 04, 34, 64 |
| 58, 58 | 5 | 05, 05, 35, 95 |
| 62, 63, 64, 67 | 6 | 16, 76, 86, 96 |
| 73, 76 | 7 | 07, 17, 37, 67, 97 |
| 86, 88 | 8 | 58, 58, 88, 98 |
| 91, 92, 95, 96, 97, 98 | 9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải