
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
33402
|
| Giải nhất G1 |
29865
|
| Giải nhì G2 |
06624
58862
|
| Giải ba G3 |
60440
98248
52737
11310
71517
32986
|
| Giải tư G4 |
0468
4106
9305
4585
|
| Giải năm G5 |
7811
0470
2329
6102
1510
1664
|
| Giải sáu G6 |
066
895
946
|
| Giải bảy G7 |
06
58
15
65
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 05, 06, 06 | 0 | 10, 10, 40, 70 |
| 10, 10, 11, 15, 17 | 1 | 11 |
| 24, 29 | 2 | 02, 02, 62 |
| 37 | 3 | |
| 40, 46, 48 | 4 | 24, 64 |
| 58 | 5 | 05, 15, 65, 65, 85, 95 |
| 62, 64, 65, 65, 66, 68 | 6 | 06, 06, 46, 66, 86 |
| 70 | 7 | 17, 37 |
| 85, 86 | 8 | 48, 58, 68 |
| 95 | 9 | 29 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 13/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
52292
|
| Giải nhất G1 |
98194
|
| Giải nhì G2 |
03836
11849
|
| Giải ba G3 |
34422
22778
09593
14241
40257
38040
|
| Giải tư G4 |
8136
6701
0232
1054
|
| Giải năm G5 |
8371
9005
2621
3101
5292
1064
|
| Giải sáu G6 |
660
102
995
|
| Giải bảy G7 |
83
15
01
49
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 01, 02, 05 | 0 | 40, 60 |
| 15 | 1 | 01, 01, 01, 21, 41, 71 |
| 21, 22 | 2 | 02, 22, 32, 92, 92 |
| 32, 36, 36 | 3 | 83, 93 |
| 40, 41, 49, 49 | 4 | 54, 64, 94 |
| 54, 57 | 5 | 05, 15, 95 |
| 60, 64 | 6 | 36, 36 |
| 71, 78 | 7 | 57 |
| 83 | 8 | 78 |
| 92, 92, 93, 94, 95 | 9 | 49, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
41492
|
| Giải nhất G1 |
43393
|
| Giải nhì G2 |
58445
94708
|
| Giải ba G3 |
54289
04063
50767
85378
54050
61984
|
| Giải tư G4 |
7528
8367
5404
4963
|
| Giải năm G5 |
4814
2035
4071
4382
2619
6053
|
| Giải sáu G6 |
691
086
666
|
| Giải bảy G7 |
04
03
41
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 04, 08, 08 | 0 | 50 |
| 14, 19 | 1 | 41, 71, 91 |
| 28 | 2 | 82, 92 |
| 35 | 3 | 03, 53, 63, 63, 93 |
| 41, 45 | 4 | 04, 04, 14, 84 |
| 50, 53 | 5 | 35, 45 |
| 63, 63, 66, 67, 67 | 6 | 66, 86 |
| 71, 78 | 7 | 67, 67 |
| 82, 84, 86, 89 | 8 | 08, 08, 28, 78 |
| 91, 92, 93 | 9 | 19, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05160
|
| Giải nhất G1 |
21444
|
| Giải nhì G2 |
72853
71457
|
| Giải ba G3 |
81986
87334
41659
43876
26613
12219
|
| Giải tư G4 |
7932
5375
7519
4620
|
| Giải năm G5 |
5504
7311
0716
2471
0685
4789
|
| Giải sáu G6 |
871
045
577
|
| Giải bảy G7 |
73
96
97
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07 | 0 | 20, 60 |
| 11, 13, 16, 19, 19 | 1 | 11, 71, 71 |
| 20 | 2 | 32 |
| 32, 34 | 3 | 13, 53, 73 |
| 44, 45 | 4 | 04, 34, 44 |
| 53, 57, 59 | 5 | 45, 75, 85 |
| 60 | 6 | 16, 76, 86, 96 |
| 71, 71, 73, 75, 76, 77 | 7 | 07, 57, 77, 97 |
| 85, 86, 89 | 8 | |
| 96, 97 | 9 | 19, 19, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
39211
|
| Giải nhất G1 |
64261
|
| Giải nhì G2 |
54159
47233
|
| Giải ba G3 |
83923
23270
98902
24653
68435
90798
|
| Giải tư G4 |
8699
0434
8177
5283
|
| Giải năm G5 |
4847
1505
0652
4296
4411
6602
|
| Giải sáu G6 |
654
341
037
|
| Giải bảy G7 |
38
01
91
48
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 02, 05 | 0 | 70 |
| 11, 11 | 1 | 01, 11, 11, 41, 61, 91 |
| 23 | 2 | 02, 02, 52 |
| 33, 34, 35, 37, 38 | 3 | 23, 33, 53, 83 |
| 41, 47, 48 | 4 | 34, 54 |
| 52, 53, 54, 59 | 5 | 05, 35 |
| 61 | 6 | 96 |
| 70, 77 | 7 | 37, 47, 77 |
| 83 | 8 | 38, 48, 98 |
| 91, 96, 98, 99 | 9 | 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92871
|
| Giải nhất G1 |
55375
|
| Giải nhì G2 |
10454
38229
|
| Giải ba G3 |
24086
32763
55112
19631
92038
42619
|
| Giải tư G4 |
4408
7287
4829
4805
|
| Giải năm G5 |
9121
3503
8208
9090
2821
8794
|
| Giải sáu G6 |
852
813
087
|
| Giải bảy G7 |
09
97
15
81
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 08, 08, 09 | 0 | 90 |
| 12, 13, 15, 19 | 1 | 21, 21, 31, 71, 81 |
| 21, 21, 29, 29 | 2 | 12, 52 |
| 31, 38 | 3 | 03, 13, 63 |
| 52, 54 | 5 | 05, 15, 75 |
| 63 | 6 | 86 |
| 71, 75 | 7 | 87, 87, 97 |
| 81, 86, 87, 87 | 8 | 08, 08, 38 |
| 90, 94, 97 | 9 | 09, 19, 29, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05593
|
| Giải nhất G1 |
55025
|
| Giải nhì G2 |
47368
48052
|
| Giải ba G3 |
52101
05155
39268
25629
49461
20714
|
| Giải tư G4 |
7722
9868
2235
2258
|
| Giải năm G5 |
8363
0046
6830
1684
1137
0722
|
| Giải sáu G6 |
434
155
066
|
| Giải bảy G7 |
81
96
66
22
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 30 |
| 14 | 1 | 01, 61, 81 |
| 22, 22, 22, 25, 29 | 2 | 22, 22, 22, 52 |
| 30, 34, 35, 37 | 3 | 63, 93 |
| 46 | 4 | 14, 34, 84 |
| 52, 55, 55, 58 | 5 | 25, 35, 55, 55 |
| 61, 63, 66, 66, 68, 68, 68 | 6 | 46, 66, 66, 96 |
| 81, 84 | 8 | 58, 68, 68, 68 |
| 93, 96 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68751
|
| Giải nhất G1 |
16674
|
| Giải nhì G2 |
99556
91836
|
| Giải ba G3 |
05829
23811
31022
17787
46592
78982
|
| Giải tư G4 |
3183
9924
7735
8671
|
| Giải năm G5 |
3454
1739
8734
8293
6772
6572
|
| Giải sáu G6 |
866
249
943
|
| Giải bảy G7 |
37
00
67
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 07 | 0 | 00 |
| 11 | 1 | 11, 51, 71 |
| 22, 24, 29 | 2 | 22, 72, 72, 82, 92 |
| 34, 35, 36, 37, 39 | 3 | 43, 83, 93 |
| 43, 49 | 4 | 24, 34, 54, 74 |
| 51, 54, 56 | 5 | 35 |
| 66, 67 | 6 | 36, 56, 66 |
| 71, 72, 72, 74 | 7 | 07, 37, 67, 87 |
| 82, 83, 87 | 8 | |
| 92, 93 | 9 | 29, 39, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
11189
|
| Giải nhất G1 |
91819
|
| Giải nhì G2 |
52602
23907
|
| Giải ba G3 |
41939
53638
91858
88667
42741
66119
|
| Giải tư G4 |
4244
3968
6264
5292
|
| Giải năm G5 |
2859
5604
3447
3308
0303
6502
|
| Giải sáu G6 |
878
403
411
|
| Giải bảy G7 |
99
92
48
06
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 03, 03, 04, 06, 07, 08 | 0 | |
| 11, 19, 19 | 1 | 11, 41 |
| 38, 39 | 3 | 03, 03 |
| 41, 44, 47, 48 | 4 | 04, 44, 64 |
| 58, 59 | 5 | |
| 64, 67, 68 | 6 | 06 |
| 78 | 7 | 07, 47, 67 |
| 89 | 8 | 08, 38, 48, 58, 68, 78 |
| 92, 92, 99 | 9 | 19, 19, 39, 59, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
09760
|
| Giải nhất G1 |
86979
|
| Giải nhì G2 |
65458
20334
|
| Giải ba G3 |
14436
74646
35539
49890
76196
58207
|
| Giải tư G4 |
8988
6320
0857
6194
|
| Giải năm G5 |
5578
2751
1752
7974
2311
7485
|
| Giải sáu G6 |
415
430
809
|
| Giải bảy G7 |
02
41
45
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 07, 09 | 0 | 20, 30, 60, 90 |
| 11, 15, 18 | 1 | 11, 41, 51 |
| 20 | 2 | 02, 52 |
| 30, 34, 36, 39 | 3 | |
| 41, 45, 46 | 4 | 34, 74, 94 |
| 51, 52, 57, 58 | 5 | 15, 45, 85 |
| 60 | 6 | 36, 46, 96 |
| 74, 78, 79 | 7 | 07, 57 |
| 85, 88 | 8 | 18, 58, 78, 88 |
| 90, 94, 96 | 9 | 09, 39, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải