
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
63680
|
| Giải nhất G1 |
77034
|
| Giải nhì G2 |
42882
52267
|
| Giải ba G3 |
69818
44059
74029
51003
53105
46667
|
| Giải tư G4 |
0328
5289
4111
9422
|
| Giải năm G5 |
5617
4113
0532
6278
3189
7943
|
| Giải sáu G6 |
992
228
195
|
| Giải bảy G7 |
57
19
77
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05 | 0 | 80 |
| 11, 13, 17, 18, 19 | 1 | 11 |
| 22, 28, 28, 29 | 2 | 22, 32, 82, 92 |
| 32, 34, 36 | 3 | 03, 13, 43 |
| 43 | 4 | 34 |
| 57, 59 | 5 | 05, 95 |
| 67, 67 | 6 | 36 |
| 77, 78 | 7 | 17, 57, 67, 67, 77 |
| 80, 82, 89, 89 | 8 | 18, 28, 28, 78 |
| 92, 95 | 9 | 19, 29, 59, 89, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 13/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75686
|
| Giải nhất G1 |
30268
|
| Giải nhì G2 |
24745
32885
|
| Giải ba G3 |
95052
40558
38751
27862
82431
86972
|
| Giải tư G4 |
6497
8434
1198
9933
|
| Giải năm G5 |
8043
9023
2096
0008
6800
0117
|
| Giải sáu G6 |
933
806
534
|
| Giải bảy G7 |
34
46
70
59
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06, 08 | 0 | 00, 70 |
| 17 | 1 | 31, 51 |
| 23 | 2 | 52, 62, 72 |
| 31, 33, 33, 34, 34, 34 | 3 | 23, 33, 33, 43 |
| 43, 45, 46 | 4 | 34, 34, 34 |
| 51, 52, 58, 59 | 5 | 45, 85 |
| 62, 68 | 6 | 06, 46, 86, 96 |
| 70, 72 | 7 | 17, 97 |
| 85, 86 | 8 | 08, 58, 68, 98 |
| 96, 97, 98 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
55332
|
| Giải nhất G1 |
35898
|
| Giải nhì G2 |
26674
16266
|
| Giải ba G3 |
68405
42953
76031
19284
67568
29844
|
| Giải tư G4 |
5432
3535
6362
0718
|
| Giải năm G5 |
8839
9773
9875
4776
3661
4304
|
| Giải sáu G6 |
642
368
773
|
| Giải bảy G7 |
70
08
54
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05, 08 | 0 | 70 |
| 18 | 1 | 31, 61 |
| 31, 32, 32, 35, 39 | 3 | 53, 73, 73 |
| 42, 44 | 4 | 04, 44, 54, 74, 84 |
| 53, 54, 56 | 5 | 05, 35, 75 |
| 61, 62, 66, 68, 68 | 6 | 56, 66, 76 |
| 70, 73, 73, 74, 75, 76 | 7 | |
| 84 | 8 | 08, 18, 68, 68, 98 |
| 98 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18829
|
| Giải nhất G1 |
14316
|
| Giải nhì G2 |
75535
38125
|
| Giải ba G3 |
52187
06393
06324
19562
74940
37685
|
| Giải tư G4 |
6017
7696
6686
0848
|
| Giải năm G5 |
6983
7465
8059
6892
2904
1344
|
| Giải sáu G6 |
526
712
615
|
| Giải bảy G7 |
85
43
49
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 40 |
| 12, 15, 16, 17 | 1 | |
| 24, 25, 26, 29 | 2 | 12, 62, 92 |
| 35 | 3 | 43, 83, 93 |
| 40, 43, 44, 48, 49 | 4 | 04, 24, 44 |
| 59 | 5 | 15, 25, 35, 65, 85, 85 |
| 62, 65 | 6 | 16, 26, 86, 96 |
| 83, 85, 85, 86, 87, 89 | 8 | 48 |
| 92, 93, 96 | 9 | 29, 49, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61902
|
| Giải nhất G1 |
01803
|
| Giải nhì G2 |
45916
37327
|
| Giải ba G3 |
12233
61186
53638
84779
24892
32104
|
| Giải tư G4 |
8215
9223
8463
0341
|
| Giải năm G5 |
2449
1264
4335
9098
5470
8504
|
| Giải sáu G6 |
430
815
824
|
| Giải bảy G7 |
54
00
92
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 03, 04, 04, 07 | 0 | 00, 30, 70 |
| 15, 15, 16 | 1 | 41 |
| 23, 24, 27 | 2 | 02, 92, 92 |
| 30, 33, 35, 38 | 3 | 03, 23, 33, 63 |
| 41, 49 | 4 | 04, 04, 24, 54, 64 |
| 54 | 5 | 15, 15, 35 |
| 63, 64 | 6 | 16, 86 |
| 70, 79 | 7 | 07, 27 |
| 86 | 8 | 38, 98 |
| 92, 92, 98 | 9 | 49, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83823
|
| Giải nhất G1 |
09457
|
| Giải nhì G2 |
22572
79117
|
| Giải ba G3 |
18714
04136
07096
36445
93448
24997
|
| Giải tư G4 |
2664
7177
2704
1519
|
| Giải năm G5 |
0872
1493
4259
3798
9824
8324
|
| Giải sáu G6 |
148
431
039
|
| Giải bảy G7 |
55
11
24
81
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | |
| 11, 14, 17, 19 | 1 | 11, 31, 81 |
| 23, 24, 24, 24 | 2 | 72, 72 |
| 31, 36, 39 | 3 | 23, 93 |
| 45, 48, 48 | 4 | 04, 14, 24, 24, 24, 64 |
| 55, 57, 59 | 5 | 45, 55 |
| 64 | 6 | 36, 96 |
| 72, 72, 77 | 7 | 17, 57, 77, 97 |
| 81 | 8 | 48, 48, 98 |
| 93, 96, 97, 98 | 9 | 19, 39, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95196
|
| Giải nhất G1 |
34201
|
| Giải nhì G2 |
42060
49760
|
| Giải ba G3 |
49584
82355
27287
44766
77531
09464
|
| Giải tư G4 |
9746
7641
2069
6567
|
| Giải năm G5 |
2397
6535
7654
1109
6856
9819
|
| Giải sáu G6 |
397
947
244
|
| Giải bảy G7 |
26
67
13
73
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 09 | 0 | 60, 60 |
| 13, 19 | 1 | 01, 31, 41 |
| 26 | 2 | |
| 31, 35 | 3 | 13, 73 |
| 41, 44, 46, 47 | 4 | 44, 54, 64, 84 |
| 54, 55, 56 | 5 | 35, 55 |
| 60, 60, 64, 66, 67, 67, 69 | 6 | 26, 46, 56, 66, 96 |
| 73 | 7 | 47, 67, 67, 87, 97, 97 |
| 84, 87 | 8 | |
| 96, 97, 97 | 9 | 09, 19, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
93542
|
| Giải nhất G1 |
23008
|
| Giải nhì G2 |
79196
93168
|
| Giải ba G3 |
62808
92986
50722
18363
48709
95528
|
| Giải tư G4 |
9456
2140
0063
2259
|
| Giải năm G5 |
7318
0306
1252
7807
8151
9628
|
| Giải sáu G6 |
639
538
467
|
| Giải bảy G7 |
23
15
02
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06, 07, 08, 08, 09 | 0 | 10, 40 |
| 10, 15, 18 | 1 | 51 |
| 22, 23, 28, 28 | 2 | 02, 22, 42, 52 |
| 38, 39 | 3 | 23, 63, 63 |
| 40, 42 | 4 | |
| 51, 52, 56, 59 | 5 | 15 |
| 63, 63, 67, 68 | 6 | 06, 56, 86, 96 |
| 86 | 8 | 08, 08, 18, 28, 28, 38, 68 |
| 96 | 9 | 09, 39, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92067
|
| Giải nhất G1 |
81369
|
| Giải nhì G2 |
47928
88856
|
| Giải ba G3 |
71625
56073
68329
31690
12757
63881
|
| Giải tư G4 |
6244
5579
5780
8991
|
| Giải năm G5 |
4093
8159
2056
8932
4694
0179
|
| Giải sáu G6 |
969
943
799
|
| Giải bảy G7 |
79
02
86
67
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 80, 90 |
| 25, 28, 29 | 2 | 02, 32 |
| 32 | 3 | 43, 73, 93 |
| 43, 44 | 4 | 44, 94 |
| 56, 56, 57, 59 | 5 | 25 |
| 67, 67, 69, 69 | 6 | 56, 56, 86 |
| 73, 79, 79, 79 | 7 | 57, 67, 67 |
| 80, 81, 86 | 8 | 28 |
| 90, 91, 93, 94, 99 | 9 | 29, 59, 69, 69, 79, 79, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
99704
|
| Giải nhất G1 |
42114
|
| Giải nhì G2 |
59100
98800
|
| Giải ba G3 |
33509
68203
14912
41608
94775
76331
|
| Giải tư G4 |
1060
9728
3608
3345
|
| Giải năm G5 |
2671
4200
4047
7151
5173
0504
|
| Giải sáu G6 |
080
639
604
|
| Giải bảy G7 |
36
00
49
05
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 00, 00, 03, 04, 04, 04, 05, 08, 08, 09 | 0 | 00, 00, 00, 00, 60, 80 |
| 12, 14 | 1 | 31, 51, 71 |
| 28 | 2 | 12 |
| 31, 36, 39 | 3 | 03, 73 |
| 45, 47, 49 | 4 | 04, 04, 04, 14 |
| 51 | 5 | 05, 45, 75 |
| 60 | 6 | 36 |
| 71, 73, 75 | 7 | 47 |
| 80 | 8 | 08, 08, 28 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải