
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49657
|
| Giải nhất G1 |
41995
|
| Giải nhì G2 |
24241
34632
|
| Giải ba G3 |
09069
29623
30158
28911
43350
13343
|
| Giải tư G4 |
6816
7771
6779
9039
|
| Giải năm G5 |
6966
1782
8992
8918
8698
1961
|
| Giải sáu G6 |
120
923
399
|
| Giải bảy G7 |
41
60
75
46
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 11, 16, 18 | 1 | 11, 41, 41, 61, 71 |
| 20, 23, 23 | 2 | 32, 82, 92 |
| 32, 39 | 3 | 23, 23, 43 |
| 41, 41, 43, 46 | 4 | |
| 50, 57, 58 | 5 | 75, 95 |
| 60, 61, 66, 69 | 6 | 16, 46, 66 |
| 71, 75, 79 | 7 | 57 |
| 82 | 8 | 18, 58, 98 |
| 92, 95, 98, 99 | 9 | 39, 69, 79, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 13/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61227
|
| Giải nhất G1 |
26408
|
| Giải nhì G2 |
80997
61985
|
| Giải ba G3 |
80219
83692
94519
95029
00709
66627
|
| Giải tư G4 |
2157
5753
9192
3906
|
| Giải năm G5 |
5979
0239
0738
3680
5637
3869
|
| Giải sáu G6 |
058
670
730
|
| Giải bảy G7 |
11
34
98
61
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 08, 09 | 0 | 30, 70, 80 |
| 11, 19, 19 | 1 | 11, 61 |
| 27, 27, 29 | 2 | 92, 92 |
| 30, 34, 37, 38, 39 | 3 | 53 |
| 53, 57, 58 | 5 | 85 |
| 61, 69 | 6 | 06 |
| 70, 79 | 7 | 27, 27, 37, 57, 97 |
| 80, 85 | 8 | 08, 38, 58, 98 |
| 92, 92, 97, 98 | 9 | 09, 19, 19, 29, 39, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07210
|
| Giải nhất G1 |
39999
|
| Giải nhì G2 |
47527
98646
|
| Giải ba G3 |
53801
23161
05355
06200
58626
13281
|
| Giải tư G4 |
2254
3123
2462
8020
|
| Giải năm G5 |
4132
3113
5426
0097
3208
8908
|
| Giải sáu G6 |
829
460
041
|
| Giải bảy G7 |
63
72
09
03
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 03, 08, 08, 09 | 0 | 00, 10, 20, 60 |
| 10, 13 | 1 | 01, 41, 61, 81 |
| 20, 23, 26, 26, 27, 29 | 2 | 32, 62, 72 |
| 32 | 3 | 03, 13, 23, 63 |
| 41, 46 | 4 | 54 |
| 54, 55 | 5 | 55 |
| 60, 61, 62, 63 | 6 | 26, 26, 46 |
| 72 | 7 | 27, 97 |
| 81 | 8 | 08, 08 |
| 97, 99 | 9 | 09, 29, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
96754
|
| Giải nhất G1 |
35156
|
| Giải nhì G2 |
25263
25621
|
| Giải ba G3 |
79850
67357
06417
20970
68909
63177
|
| Giải tư G4 |
6315
0245
0371
1477
|
| Giải năm G5 |
2682
3485
5556
0896
9580
3689
|
| Giải sáu G6 |
334
391
276
|
| Giải bảy G7 |
08
27
80
30
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 09 | 0 | 30, 50, 70, 80, 80 |
| 15, 17 | 1 | 21, 71, 91 |
| 21, 27 | 2 | 82 |
| 30, 34 | 3 | 63 |
| 45 | 4 | 34, 54 |
| 50, 54, 56, 56, 57 | 5 | 15, 45, 85 |
| 63 | 6 | 56, 56, 76, 96 |
| 70, 71, 76, 77, 77 | 7 | 17, 27, 57, 77, 77 |
| 80, 80, 82, 85, 89 | 8 | 08 |
| 91, 96 | 9 | 09, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83073
|
| Giải nhất G1 |
41863
|
| Giải nhì G2 |
83851
68181
|
| Giải ba G3 |
96751
16097
65587
75453
31227
56082
|
| Giải tư G4 |
6739
9761
5723
7433
|
| Giải năm G5 |
5219
9036
7358
9688
2487
8718
|
| Giải sáu G6 |
830
250
317
|
| Giải bảy G7 |
34
06
73
25
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 30, 50 |
| 17, 18, 19 | 1 | 51, 51, 61, 81 |
| 23, 25, 27 | 2 | 82 |
| 30, 33, 34, 36, 39 | 3 | 23, 33, 53, 63, 73, 73 |
| 50, 51, 51, 53, 58 | 5 | 25 |
| 61, 63 | 6 | 06, 36 |
| 73, 73 | 7 | 17, 27, 87, 87, 97 |
| 81, 82, 87, 87, 88 | 8 | 18, 58, 88 |
| 97 | 9 | 19, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
80541
|
| Giải nhất G1 |
21947
|
| Giải nhì G2 |
01751
29116
|
| Giải ba G3 |
50498
86245
16624
08367
42301
69938
|
| Giải tư G4 |
3148
0257
9781
0577
|
| Giải năm G5 |
2503
8322
1407
5835
1115
6339
|
| Giải sáu G6 |
343
861
744
|
| Giải bảy G7 |
46
18
01
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 03, 07 | 0 | |
| 15, 16, 18 | 1 | 01, 01, 41, 51, 61, 81 |
| 22, 24 | 2 | 22, 32 |
| 32, 35, 38, 39 | 3 | 03, 43 |
| 41, 43, 44, 45, 46, 47, 48 | 4 | 24, 44 |
| 51, 57 | 5 | 15, 35, 45 |
| 61, 67 | 6 | 16, 46 |
| 77 | 7 | 07, 47, 57, 67, 77 |
| 81 | 8 | 18, 38, 48, 98 |
| 98 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
98153
|
| Giải nhất G1 |
80493
|
| Giải nhì G2 |
97344
42811
|
| Giải ba G3 |
36231
30296
82527
47950
72250
02401
|
| Giải tư G4 |
2860
3285
5870
3635
|
| Giải năm G5 |
1337
7539
4775
6732
8929
0463
|
| Giải sáu G6 |
227
816
805
|
| Giải bảy G7 |
46
34
07
48
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 07 | 0 | 50, 50, 60, 70 |
| 11, 16 | 1 | 01, 11, 31 |
| 27, 27, 29 | 2 | 32 |
| 31, 32, 34, 35, 37, 39 | 3 | 53, 63, 93 |
| 44, 46, 48 | 4 | 34, 44 |
| 50, 50, 53 | 5 | 05, 35, 75, 85 |
| 60, 63 | 6 | 16, 46, 96 |
| 70, 75 | 7 | 07, 27, 27, 37 |
| 85 | 8 | 48 |
| 93, 96 | 9 | 29, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
25048
|
| Giải nhất G1 |
14838
|
| Giải nhì G2 |
72706
04350
|
| Giải ba G3 |
07209
16029
39744
99847
06666
42361
|
| Giải tư G4 |
8265
8683
4751
8200
|
| Giải năm G5 |
1321
2059
8916
2006
0455
4850
|
| Giải sáu G6 |
958
771
806
|
| Giải bảy G7 |
52
37
29
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06, 06, 06, 09 | 0 | 00, 50, 50 |
| 16 | 1 | 21, 51, 61, 71 |
| 21, 29, 29 | 2 | 52 |
| 34, 37, 38 | 3 | 83 |
| 44, 47, 48 | 4 | 34, 44 |
| 50, 50, 51, 52, 55, 58, 59 | 5 | 55, 65 |
| 61, 65, 66 | 6 | 06, 06, 06, 16, 66 |
| 71 | 7 | 37, 47 |
| 83 | 8 | 38, 48, 58 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
16504
|
| Giải nhất G1 |
55575
|
| Giải nhì G2 |
03269
90959
|
| Giải ba G3 |
92873
98649
78477
95880
57589
98276
|
| Giải tư G4 |
2061
2774
4193
6921
|
| Giải năm G5 |
3815
7919
2720
0321
8866
4633
|
| Giải sáu G6 |
692
187
887
|
| Giải bảy G7 |
24
03
99
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04 | 0 | 20, 80 |
| 15, 19 | 1 | 21, 21, 61 |
| 20, 21, 21, 24 | 2 | 92 |
| 33 | 3 | 03, 33, 73, 93 |
| 49 | 4 | 04, 24, 74 |
| 59 | 5 | 15, 75, 95 |
| 61, 66, 69 | 6 | 66, 76 |
| 73, 74, 75, 76, 77 | 7 | 77, 87, 87 |
| 80, 87, 87, 89 | 8 | |
| 92, 93, 95, 99 | 9 | 19, 49, 59, 69, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
93760
|
| Giải nhất G1 |
04531
|
| Giải nhì G2 |
94226
82542
|
| Giải ba G3 |
35519
36500
97352
89019
04898
66767
|
| Giải tư G4 |
3914
1215
5341
3394
|
| Giải năm G5 |
6647
8837
6826
0791
0228
9553
|
| Giải sáu G6 |
084
678
971
|
| Giải bảy G7 |
63
17
95
64
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 60 |
| 14, 15, 17, 19, 19 | 1 | 31, 41, 71, 91 |
| 26, 26, 28 | 2 | 42, 52 |
| 31, 37 | 3 | 53, 63 |
| 41, 42, 47 | 4 | 14, 64, 84, 94 |
| 52, 53 | 5 | 15, 95 |
| 60, 63, 64, 67 | 6 | 26, 26 |
| 71, 78 | 7 | 17, 37, 47, 67 |
| 84 | 8 | 28, 78, 98 |
| 91, 94, 95, 98 | 9 | 19, 19 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải