
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
10540
|
| Giải nhất G1 |
82411
|
| Giải nhì G2 |
88349
86311
|
| Giải ba G3 |
74795
80146
75999
88732
65824
57163
|
| Giải tư G4 |
6559
2591
2103
2252
|
| Giải năm G5 |
3171
7302
0875
8170
6688
1217
|
| Giải sáu G6 |
468
628
520
|
| Giải bảy G7 |
73
14
96
90
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03 | 0 | 20, 40, 70, 90 |
| 11, 11, 14, 17 | 1 | 11, 11, 71, 91 |
| 20, 24, 28 | 2 | 02, 32, 52 |
| 32 | 3 | 03, 63, 73 |
| 40, 46, 49 | 4 | 14, 24 |
| 52, 59 | 5 | 75, 95 |
| 63, 68 | 6 | 46, 96 |
| 70, 71, 73, 75 | 7 | 17 |
| 88 | 8 | 28, 68, 88 |
| 90, 91, 95, 96, 99 | 9 | 49, 59, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 13/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02144
|
| Giải nhất G1 |
27729
|
| Giải nhì G2 |
36864
68514
|
| Giải ba G3 |
56542
81070
24168
85143
71327
99414
|
| Giải tư G4 |
9084
0735
9577
4542
|
| Giải năm G5 |
3134
6555
6013
0955
4572
0143
|
| Giải sáu G6 |
744
972
841
|
| Giải bảy G7 |
17
83
95
57
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 13, 14, 14, 17 | 1 | 41 |
| 27, 29 | 2 | 42, 42, 72, 72 |
| 34, 35 | 3 | 13, 43, 43, 83 |
| 41, 42, 42, 43, 43, 44, 44 | 4 | 14, 14, 34, 44, 44, 64, 84 |
| 55, 55, 57 | 5 | 35, 55, 55, 95 |
| 64, 68 | 6 | |
| 70, 72, 72, 77 | 7 | 17, 27, 57, 77 |
| 83, 84 | 8 | 68 |
| 95 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
29753
|
| Giải nhất G1 |
38982
|
| Giải nhì G2 |
92774
92239
|
| Giải ba G3 |
61257
73074
68662
91191
81629
72206
|
| Giải tư G4 |
7375
6629
8974
8664
|
| Giải năm G5 |
6499
0379
7818
0055
4530
9352
|
| Giải sáu G6 |
117
706
892
|
| Giải bảy G7 |
18
92
08
26
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 06, 08 | 0 | 30 |
| 17, 18, 18 | 1 | 91 |
| 26, 29, 29 | 2 | 52, 62, 82, 92, 92 |
| 30, 39 | 3 | 53 |
| 52, 53, 55, 57 | 5 | 55, 75 |
| 62, 64 | 6 | 06, 06, 26 |
| 74, 74, 74, 75, 79 | 7 | 17, 57 |
| 82 | 8 | 08, 18, 18 |
| 91, 92, 92, 99 | 9 | 29, 29, 39, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
56889
|
| Giải nhất G1 |
43830
|
| Giải nhì G2 |
32134
65417
|
| Giải ba G3 |
96717
44209
51348
83417
64289
58893
|
| Giải tư G4 |
1433
2089
0777
9961
|
| Giải năm G5 |
1752
4896
8469
2897
5441
0717
|
| Giải sáu G6 |
629
525
443
|
| Giải bảy G7 |
53
67
32
44
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 30 |
| 17, 17, 17, 17 | 1 | 41, 61 |
| 25, 29 | 2 | 32, 52 |
| 30, 32, 33, 34 | 3 | 33, 43, 53, 93 |
| 41, 43, 44, 48 | 4 | 34, 44 |
| 52, 53 | 5 | 25 |
| 61, 67, 69 | 6 | 96 |
| 77 | 7 | 17, 17, 17, 17, 67, 77, 97 |
| 89, 89, 89 | 8 | 48 |
| 93, 96, 97 | 9 | 09, 29, 69, 89, 89, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
74016
|
| Giải nhất G1 |
27221
|
| Giải nhì G2 |
37288
03236
|
| Giải ba G3 |
27503
72282
12749
96378
43651
38628
|
| Giải tư G4 |
2845
1510
2007
7569
|
| Giải năm G5 |
1569
3227
0513
5190
2055
3718
|
| Giải sáu G6 |
056
025
539
|
| Giải bảy G7 |
77
40
85
02
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 07 | 0 | 10, 40, 90 |
| 10, 13, 16, 18 | 1 | 21, 51 |
| 21, 25, 27, 28 | 2 | 02, 82 |
| 36, 39 | 3 | 03, 13 |
| 40, 45, 49 | 4 | |
| 51, 55, 56 | 5 | 25, 45, 55, 85 |
| 69, 69 | 6 | 16, 36, 56 |
| 77, 78 | 7 | 07, 27, 77 |
| 82, 85, 88 | 8 | 18, 28, 78, 88 |
| 90 | 9 | 39, 49, 69, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
84688
|
| Giải nhất G1 |
87428
|
| Giải nhì G2 |
52467
19683
|
| Giải ba G3 |
08303
68086
27759
79986
49180
46665
|
| Giải tư G4 |
7657
9775
7835
9747
|
| Giải năm G5 |
3365
1961
9144
1672
7123
9676
|
| Giải sáu G6 |
562
836
463
|
| Giải bảy G7 |
11
85
15
13
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 80 |
| 11, 13, 15 | 1 | 11, 61 |
| 23, 28 | 2 | 62, 72 |
| 35, 36 | 3 | 03, 13, 23, 63, 83 |
| 44, 47 | 4 | 44 |
| 57, 59 | 5 | 15, 35, 65, 65, 75, 85 |
| 61, 62, 63, 65, 65, 67 | 6 | 36, 76, 86, 86 |
| 72, 75, 76 | 7 | 47, 57, 67 |
| 80, 83, 85, 86, 86, 88 | 8 | 28, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61469
|
| Giải nhất G1 |
57532
|
| Giải nhì G2 |
56383
94677
|
| Giải ba G3 |
45543
64144
85154
99502
97828
42155
|
| Giải tư G4 |
2826
0148
3453
8373
|
| Giải năm G5 |
1035
3924
0231
2077
6890
6218
|
| Giải sáu G6 |
803
200
380
|
| Giải bảy G7 |
91
96
04
50
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 03, 04 | 0 | 00, 50, 80, 90 |
| 18 | 1 | 31, 91 |
| 24, 26, 28 | 2 | 02, 32 |
| 31, 32, 35 | 3 | 03, 43, 53, 73, 83 |
| 43, 44, 48 | 4 | 04, 24, 44, 54 |
| 50, 53, 54, 55 | 5 | 35, 55 |
| 69 | 6 | 26, 96 |
| 73, 77, 77 | 7 | 77, 77 |
| 80, 83 | 8 | 18, 28, 48 |
| 90, 91, 96 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
54084
|
| Giải nhất G1 |
33619
|
| Giải nhì G2 |
07631
11168
|
| Giải ba G3 |
21799
13572
37465
59874
64362
56246
|
| Giải tư G4 |
5467
3447
5970
4336
|
| Giải năm G5 |
8774
9172
5501
3344
6914
3509
|
| Giải sáu G6 |
283
127
411
|
| Giải bảy G7 |
64
43
39
57
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 09 | 0 | 70 |
| 11, 14, 19 | 1 | 01, 11, 31 |
| 27 | 2 | 62, 72, 72 |
| 31, 36, 39 | 3 | 43, 83 |
| 43, 44, 46, 47 | 4 | 14, 44, 64, 74, 74, 84 |
| 57 | 5 | 65 |
| 62, 64, 65, 67, 68 | 6 | 36, 46 |
| 70, 72, 72, 74, 74 | 7 | 27, 47, 57, 67 |
| 83, 84 | 8 | 68 |
| 99 | 9 | 09, 19, 39, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
84546
|
| Giải nhất G1 |
89466
|
| Giải nhì G2 |
74628
74367
|
| Giải ba G3 |
09023
36737
73616
58162
66483
29201
|
| Giải tư G4 |
4597
4632
6244
9664
|
| Giải năm G5 |
4204
2770
0160
0418
7874
1860
|
| Giải sáu G6 |
285
887
262
|
| Giải bảy G7 |
02
78
17
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 04 | 0 | 60, 60, 70 |
| 16, 17, 18 | 1 | 01 |
| 23, 28 | 2 | 02, 32, 62, 62 |
| 32, 37 | 3 | 23, 83 |
| 44, 46 | 4 | 04, 44, 64, 74 |
| 60, 60, 62, 62, 64, 66, 67 | 6 | 16, 46, 66 |
| 70, 74, 78 | 7 | 17, 37, 67, 87, 87, 97 |
| 83, 85, 87, 87 | 8 | 18, 28, 78 |
| 97 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
80707
|
| Giải nhất G1 |
98618
|
| Giải nhì G2 |
22441
15585
|
| Giải ba G3 |
03218
23153
99402
72857
10745
63712
|
| Giải tư G4 |
6650
1171
4822
6962
|
| Giải năm G5 |
0558
0748
4032
4046
8088
4437
|
| Giải sáu G6 |
454
101
280
|
| Giải bảy G7 |
42
01
27
66
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 02, 07 | 0 | 50, 80 |
| 12, 18, 18 | 1 | 01, 01, 41, 71 |
| 22, 27 | 2 | 02, 12, 22, 32, 42, 62 |
| 32, 37 | 3 | 53 |
| 41, 42, 45, 46, 48 | 4 | 54 |
| 50, 53, 54, 57, 58 | 5 | 45, 85 |
| 62, 66 | 6 | 46, 66 |
| 71 | 7 | 07, 27, 37, 57 |
| 80, 85, 88 | 8 | 18, 18, 48, 58, 88 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải