XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
98084
|
Giải nhất G1 |
63433
|
Giải nhì G2 |
53929
95405
|
Giải ba G3 |
40490
15915
61689
55780
69284
78339
|
Giải tư G4 |
8267
4821
6509
2543
|
Giải năm G5 |
8835
0830
2968
6211
3267
8984
|
Giải sáu G6 |
532
618
176
|
Giải bảy G7 |
54
31
93
67
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 09 | 0 | 30, 80, 90 |
11, 15, 18 | 1 | 11, 21, 31 |
21, 29 | 2 | 32 |
30, 31, 32, 33, 35, 39 | 3 | 33, 43, 93 |
43 | 4 | 54, 84, 84, 84 |
54 | 5 | 05, 15, 35 |
67, 67, 67, 68 | 6 | 76 |
76 | 7 | 67, 67, 67 |
80, 84, 84, 84, 89 | 8 | 18, 68 |
90, 93 | 9 | 09, 29, 39, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 19/01/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
54601
|
Giải nhất G1 |
83660
|
Giải nhì G2 |
49677
15172
|
Giải ba G3 |
78153
40285
70624
78192
73985
53524
|
Giải tư G4 |
2629
6566
4539
4544
|
Giải năm G5 |
5101
7940
2933
4022
4307
4169
|
Giải sáu G6 |
362
691
388
|
Giải bảy G7 |
57
14
92
09
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 01, 07, 09 | 0 | 40, 60 |
14 | 1 | 01, 01, 91 |
22, 24, 24, 29 | 2 | 22, 62, 72, 92, 92 |
33, 39 | 3 | 33, 53 |
40, 44 | 4 | 14, 24, 24, 44 |
53, 57 | 5 | 85, 85 |
60, 62, 66, 69 | 6 | 66 |
72, 77 | 7 | 07, 57, 77 |
85, 85, 88 | 8 | 88 |
91, 92, 92 | 9 | 09, 29, 39, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
88323
|
Giải nhất G1 |
25324
|
Giải nhì G2 |
65220
97119
|
Giải ba G3 |
81719
27475
16298
41799
61708
38170
|
Giải tư G4 |
8323
7374
8509
0957
|
Giải năm G5 |
7668
1313
1176
0656
2690
4857
|
Giải sáu G6 |
100
656
452
|
Giải bảy G7 |
80
49
28
39
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 08, 09 | 0 | 00, 20, 70, 80, 90 |
13, 19, 19 | 1 | |
20, 23, 23, 24, 28 | 2 | 52 |
39 | 3 | 13, 23, 23 |
49 | 4 | 24, 74 |
52, 56, 56, 57, 57 | 5 | 75 |
68 | 6 | 56, 56, 76 |
70, 74, 75, 76 | 7 | 57, 57 |
80 | 8 | 08, 28, 68, 98 |
90, 98, 99 | 9 | 09, 19, 19, 39, 49, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
55728
|
Giải nhất G1 |
46145
|
Giải nhì G2 |
14473
28891
|
Giải ba G3 |
40516
04107
32681
07572
11287
65665
|
Giải tư G4 |
7549
7057
6339
5048
|
Giải năm G5 |
7071
2367
4221
3194
3891
3748
|
Giải sáu G6 |
044
163
544
|
Giải bảy G7 |
79
72
88
76
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07 | 0 | |
16 | 1 | 21, 71, 81, 91, 91 |
21, 28 | 2 | 72, 72 |
39 | 3 | 63, 73 |
44, 44, 45, 48, 48, 49 | 4 | 44, 44, 94 |
57 | 5 | 45, 65 |
63, 65, 67 | 6 | 16, 76 |
71, 72, 72, 73, 76, 79 | 7 | 07, 57, 67, 87 |
81, 87, 88 | 8 | 28, 48, 48, 88 |
91, 91, 94 | 9 | 39, 49, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
47814
|
Giải nhất G1 |
30143
|
Giải nhì G2 |
65450
79243
|
Giải ba G3 |
33921
68848
43511
79541
55781
00502
|
Giải tư G4 |
3570
8216
0909
4751
|
Giải năm G5 |
1359
6688
0130
8368
0605
9049
|
Giải sáu G6 |
410
613
286
|
Giải bảy G7 |
22
02
66
64
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 02, 05, 09 | 0 | 10, 30, 50, 70 |
10, 11, 13, 14, 16 | 1 | 11, 21, 41, 51, 81 |
21, 22 | 2 | 02, 02, 22 |
30 | 3 | 13, 43, 43 |
41, 43, 43, 48, 49 | 4 | 14, 64 |
50, 51, 59 | 5 | 05 |
64, 66, 68 | 6 | 16, 66, 86 |
70 | 7 | |
81, 86, 88 | 8 | 48, 68, 88 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
14413
|
Giải nhất G1 |
02989
|
Giải nhì G2 |
44833
12328
|
Giải ba G3 |
04379
42094
61297
34930
42497
97877
|
Giải tư G4 |
8140
8561
9177
9003
|
Giải năm G5 |
1745
7156
6848
6119
6541
2615
|
Giải sáu G6 |
776
397
535
|
Giải bảy G7 |
75
59
13
54
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03 | 0 | 30, 40 |
13, 13, 15, 19 | 1 | 41, 61 |
28 | 2 | |
30, 33, 35 | 3 | 03, 13, 13, 33 |
40, 41, 45, 48 | 4 | 54, 94 |
54, 56, 59 | 5 | 15, 35, 45, 75 |
61 | 6 | 56, 76 |
75, 76, 77, 77, 79 | 7 | 77, 77, 97, 97, 97 |
89 | 8 | 28, 48 |
94, 97, 97, 97 | 9 | 19, 59, 79, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
59626
|
Giải nhất G1 |
98609
|
Giải nhì G2 |
27066
51296
|
Giải ba G3 |
93182
50185
71514
45434
64926
27380
|
Giải tư G4 |
9853
5712
6700
5925
|
Giải năm G5 |
7640
0029
1914
8473
1971
7336
|
Giải sáu G6 |
790
716
017
|
Giải bảy G7 |
74
65
60
92
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 09 | 0 | 00, 40, 60, 80, 90 |
12, 14, 14, 16, 17 | 1 | 71 |
25, 26, 26, 29 | 2 | 12, 82, 92 |
34, 36 | 3 | 53, 73 |
40 | 4 | 14, 14, 34, 74 |
53 | 5 | 25, 65, 85 |
60, 65, 66 | 6 | 16, 26, 26, 36, 66, 96 |
71, 73, 74 | 7 | 17 |
80, 82, 85 | 8 | |
90, 92, 96 | 9 | 09, 29 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
72620
|
Giải nhất G1 |
92230
|
Giải nhì G2 |
44130
95400
|
Giải ba G3 |
75397
91690
76536
93575
74219
81894
|
Giải tư G4 |
8917
8583
3629
0173
|
Giải năm G5 |
3431
0373
7751
7568
0100
9176
|
Giải sáu G6 |
444
864
343
|
Giải bảy G7 |
63
58
61
18
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 00 | 0 | 00, 00, 20, 30, 30, 90 |
17, 18, 19 | 1 | 31, 51, 61 |
20, 29 | 2 | |
30, 30, 31, 36 | 3 | 43, 63, 73, 73, 83 |
43, 44 | 4 | 44, 64, 94 |
51, 58 | 5 | 75 |
61, 63, 64, 68 | 6 | 36, 76 |
73, 73, 75, 76 | 7 | 17, 97 |
83 | 8 | 18, 58, 68 |
90, 94, 97 | 9 | 19, 29 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
48979
|
Giải nhất G1 |
19466
|
Giải nhì G2 |
34336
55823
|
Giải ba G3 |
78294
63528
27042
16655
79501
17853
|
Giải tư G4 |
8132
2458
3440
6447
|
Giải năm G5 |
8342
4996
9935
2297
4826
3482
|
Giải sáu G6 |
304
222
614
|
Giải bảy G7 |
08
46
23
21
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 04, 08 | 0 | 40 |
14 | 1 | 01, 21 |
21, 22, 23, 23, 26, 28 | 2 | 22, 32, 42, 42, 82 |
32, 35, 36 | 3 | 23, 23, 53 |
40, 42, 42, 46, 47 | 4 | 04, 14, 94 |
53, 55, 58 | 5 | 35, 55 |
66 | 6 | 26, 36, 46, 66, 96 |
79 | 7 | 47, 97 |
82 | 8 | 08, 28, 58 |
94, 96, 97 | 9 | 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
68413
|
Giải nhất G1 |
48049
|
Giải nhì G2 |
09410
07536
|
Giải ba G3 |
86129
87013
96949
21880
28472
76674
|
Giải tư G4 |
5692
1368
3861
7847
|
Giải năm G5 |
4874
1712
0490
9039
7659
1492
|
Giải sáu G6 |
573
078
595
|
Giải bảy G7 |
78
28
71
13
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
10, 12, 13, 13, 13 | 1 | 61, 71 |
28, 29 | 2 | 12, 72, 92, 92 |
36, 39 | 3 | 13, 13, 13, 73 |
47, 49, 49 | 4 | 74, 74 |
59 | 5 | 95 |
61, 68 | 6 | 36 |
71, 72, 73, 74, 74, 78, 78 | 7 | 47 |
80 | 8 | 28, 68, 78, 78 |
90, 92, 92, 95 | 9 | 29, 39, 49, 49, 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải