
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62197
|
| Giải nhất G1 |
86459
|
| Giải nhì G2 |
62250
97390
|
| Giải ba G3 |
46752
20442
59876
89130
24313
46926
|
| Giải tư G4 |
3161
9906
9293
9280
|
| Giải năm G5 |
1401
3255
8596
6623
4762
5709
|
| Giải sáu G6 |
361
056
993
|
| Giải bảy G7 |
43
37
96
77
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 06, 09 | 0 | 30, 50, 80, 90 |
| 13 | 1 | 01, 61, 61 |
| 23, 26 | 2 | 42, 52, 62 |
| 30, 37 | 3 | 13, 23, 43, 93, 93 |
| 42, 43 | 4 | |
| 50, 52, 55, 56, 59 | 5 | 55 |
| 61, 61, 62 | 6 | 06, 26, 56, 76, 96, 96 |
| 76, 77 | 7 | 37, 77, 97 |
| 80 | 8 | |
| 90, 93, 93, 96, 96, 97 | 9 | 09, 59 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 13/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
00173
|
| Giải nhất G1 |
16109
|
| Giải nhì G2 |
41363
17650
|
| Giải ba G3 |
17747
33513
53485
64176
76551
67100
|
| Giải tư G4 |
2167
6151
2193
5473
|
| Giải năm G5 |
9687
8745
9340
6004
1373
6546
|
| Giải sáu G6 |
649
863
704
|
| Giải bảy G7 |
49
39
84
71
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 04, 09 | 0 | 00, 40, 50 |
| 13 | 1 | 51, 51, 71 |
| 39 | 3 | 13, 63, 63, 73, 73, 73, 93 |
| 40, 45, 46, 47, 49, 49 | 4 | 04, 04, 84 |
| 50, 51, 51 | 5 | 45, 85 |
| 63, 63, 67 | 6 | 46, 76 |
| 71, 73, 73, 73, 76 | 7 | 47, 67, 87 |
| 84, 85, 87 | 8 | |
| 93 | 9 | 09, 39, 49, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
64130
|
| Giải nhất G1 |
70929
|
| Giải nhì G2 |
80979
68825
|
| Giải ba G3 |
13080
59452
68574
97817
91260
22505
|
| Giải tư G4 |
1594
7864
6215
8241
|
| Giải năm G5 |
0581
5862
7159
8532
4865
7012
|
| Giải sáu G6 |
811
041
502
|
| Giải bảy G7 |
02
86
67
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 02, 05 | 0 | 00, 30, 60, 80 |
| 11, 12, 15, 17 | 1 | 11, 41, 41, 81 |
| 25, 29 | 2 | 02, 02, 12, 32, 52, 62 |
| 30, 32 | 3 | |
| 41, 41 | 4 | 64, 74, 94 |
| 52, 59 | 5 | 05, 15, 25, 65 |
| 60, 62, 64, 65, 67 | 6 | 86 |
| 74, 79 | 7 | 17, 67 |
| 80, 81, 86 | 8 | |
| 94 | 9 | 29, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81576
|
| Giải nhất G1 |
78889
|
| Giải nhì G2 |
15884
80097
|
| Giải ba G3 |
64720
56230
93093
70746
74177
63926
|
| Giải tư G4 |
3396
4796
8320
5380
|
| Giải năm G5 |
2752
0662
8378
6521
1542
7747
|
| Giải sáu G6 |
448
538
608
|
| Giải bảy G7 |
63
36
72
02
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 08 | 0 | 20, 20, 30, 80 |
| 20, 20, 21, 26 | 2 | 02, 42, 52, 62, 72 |
| 30, 36, 38 | 3 | 63, 93 |
| 42, 46, 47, 48 | 4 | 84 |
| 52 | 5 | |
| 62, 63 | 6 | 26, 36, 46, 76, 96, 96 |
| 72, 76, 77, 78 | 7 | 47, 77, 97 |
| 80, 84, 89 | 8 | 08, 38, 48, 78 |
| 93, 96, 96, 97 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
16469
|
| Giải nhất G1 |
35540
|
| Giải nhì G2 |
76651
57845
|
| Giải ba G3 |
69018
68652
45288
92896
36766
46409
|
| Giải tư G4 |
6775
6194
2631
4100
|
| Giải năm G5 |
5131
6032
9208
3107
8652
6253
|
| Giải sáu G6 |
452
047
171
|
| Giải bảy G7 |
68
95
31
42
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 07, 08, 09 | 0 | 00, 40 |
| 18 | 1 | 31, 31, 31, 51, 71 |
| 31, 31, 31, 32 | 3 | 53 |
| 40, 42, 45, 47 | 4 | 94 |
| 51, 52, 52, 52, 53 | 5 | 45, 75, 95 |
| 66, 68, 69 | 6 | 66, 96 |
| 71, 75 | 7 | 07, 47 |
| 88 | 8 | 08, 18, 68, 88 |
| 94, 95, 96 | 9 | 09, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
38599
|
| Giải nhất G1 |
85725
|
| Giải nhì G2 |
87820
80233
|
| Giải ba G3 |
89975
31737
21859
46700
66452
28711
|
| Giải tư G4 |
0214
2000
3946
9244
|
| Giải năm G5 |
7052
5504
3750
0263
3079
8630
|
| Giải sáu G6 |
229
325
578
|
| Giải bảy G7 |
72
09
79
49
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 04, 09 | 0 | 00, 00, 20, 30, 50 |
| 11, 14 | 1 | 11 |
| 20, 25, 25, 29 | 2 | 52, 52, 72 |
| 30, 33, 37 | 3 | 33, 63 |
| 44, 46, 49 | 4 | 04, 14, 44 |
| 50, 52, 52, 59 | 5 | 25, 25, 75 |
| 63 | 6 | 46 |
| 72, 75, 78, 79, 79 | 7 | 37 |
| 99 | 9 | 09, 29, 49, 59, 79, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95339
|
| Giải nhất G1 |
95681
|
| Giải nhì G2 |
58354
75497
|
| Giải ba G3 |
40755
86522
24140
65127
52751
62648
|
| Giải tư G4 |
5361
1547
4846
3832
|
| Giải năm G5 |
0713
9101
7138
0958
0100
9568
|
| Giải sáu G6 |
594
355
938
|
| Giải bảy G7 |
39
63
49
54
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01 | 0 | 00, 40 |
| 13 | 1 | 01, 51, 61, 81 |
| 22, 27 | 2 | 22, 32 |
| 32, 38, 38, 39, 39 | 3 | 13, 63 |
| 40, 46, 47, 48, 49 | 4 | 54, 54, 94 |
| 51, 54, 54, 55, 55, 58 | 5 | 55, 55 |
| 61, 63, 68 | 6 | 46 |
| 81 | 8 | 38, 38, 48, 58, 68 |
| 94, 97 | 9 | 39, 39, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
91532
|
| Giải nhất G1 |
99834
|
| Giải nhì G2 |
39397
18948
|
| Giải ba G3 |
35954
12267
10619
46936
09407
96686
|
| Giải tư G4 |
4868
3959
9772
1194
|
| Giải năm G5 |
9999
3769
3021
5753
2398
6595
|
| Giải sáu G6 |
456
747
957
|
| Giải bảy G7 |
75
47
19
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | |
| 19, 19 | 1 | 21, 41 |
| 21 | 2 | 32, 72 |
| 32, 34, 36 | 3 | 53 |
| 41, 47, 47, 48 | 4 | 34, 54, 94 |
| 53, 54, 56, 57, 59 | 5 | 75, 95 |
| 67, 68, 69 | 6 | 36, 56, 86 |
| 72, 75 | 7 | 07, 47, 47, 57, 67, 97 |
| 86 | 8 | 48, 68, 98 |
| 94, 95, 97, 98, 99 | 9 | 19, 19, 59, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83000
|
| Giải nhất G1 |
34333
|
| Giải nhì G2 |
61346
46254
|
| Giải ba G3 |
53603
00311
44294
42853
92096
01550
|
| Giải tư G4 |
1994
4133
3118
9338
|
| Giải năm G5 |
1427
4284
0389
8518
0755
0727
|
| Giải sáu G6 |
164
701
234
|
| Giải bảy G7 |
91
86
68
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 03 | 0 | 00, 50 |
| 11, 18, 18 | 1 | 01, 11, 91 |
| 27, 27 | 2 | |
| 33, 33, 34, 38 | 3 | 03, 33, 33, 53 |
| 46 | 4 | 34, 54, 64, 84, 94, 94 |
| 50, 53, 54, 55 | 5 | 55, 95 |
| 64, 68 | 6 | 46, 86, 96 |
| 84, 86, 89 | 8 | 18, 18, 38, 68 |
| 91, 94, 94, 95, 96 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
03501
|
| Giải nhất G1 |
85373
|
| Giải nhì G2 |
17256
76864
|
| Giải ba G3 |
75371
43656
06363
17745
35961
58302
|
| Giải tư G4 |
7738
3503
7633
6252
|
| Giải năm G5 |
5394
1197
6842
7479
1269
4889
|
| Giải sáu G6 |
665
365
797
|
| Giải bảy G7 |
29
54
12
45
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 03 | 0 | |
| 12 | 1 | 01, 61, 71 |
| 29 | 2 | 02, 12, 42, 52 |
| 33, 38 | 3 | 03, 33, 63, 73 |
| 42, 45, 45 | 4 | 54, 64, 94 |
| 52, 54, 56, 56 | 5 | 45, 45, 65, 65 |
| 61, 63, 64, 65, 65, 69 | 6 | 56, 56 |
| 71, 73, 79 | 7 | 97, 97 |
| 89 | 8 | 38 |
| 94, 97, 97 | 9 | 29, 69, 79, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải