
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45009
|
| Giải nhất G1 |
21066
|
| Giải nhì G2 |
07542
32910
|
| Giải ba G3 |
46211
83052
34647
71293
48991
70226
|
| Giải tư G4 |
8116
9754
9777
8484
|
| Giải năm G5 |
9540
7802
8880
1448
6833
5915
|
| Giải sáu G6 |
203
934
944
|
| Giải bảy G7 |
80
03
96
13
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 03, 09 | 0 | 10, 40, 80, 80 |
| 10, 11, 13, 15, 16 | 1 | 11, 91 |
| 26 | 2 | 02, 42, 52 |
| 33, 34 | 3 | 03, 03, 13, 33, 93 |
| 40, 42, 44, 47, 48 | 4 | 34, 44, 54, 84 |
| 52, 54 | 5 | 15 |
| 66 | 6 | 16, 26, 66, 96 |
| 77 | 7 | 47, 77 |
| 80, 80, 84 | 8 | 48 |
| 91, 93, 96 | 9 | 09 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 13/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
53949
|
| Giải nhất G1 |
07295
|
| Giải nhì G2 |
94888
41382
|
| Giải ba G3 |
22807
99406
68953
96916
54595
60537
|
| Giải tư G4 |
0017
5702
8730
2155
|
| Giải năm G5 |
7363
0774
4241
1909
7049
2417
|
| Giải sáu G6 |
575
465
992
|
| Giải bảy G7 |
53
80
56
27
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06, 07, 09 | 0 | 30, 80 |
| 16, 17, 17 | 1 | 41 |
| 27 | 2 | 02, 82, 92 |
| 30, 37 | 3 | 53, 53, 63 |
| 41, 49, 49 | 4 | 74 |
| 53, 53, 55, 56 | 5 | 55, 65, 75, 95, 95 |
| 63, 65 | 6 | 06, 16, 56 |
| 74, 75 | 7 | 07, 17, 17, 27, 37 |
| 80, 82, 88 | 8 | 88 |
| 92, 95, 95 | 9 | 09, 49, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05384
|
| Giải nhất G1 |
55102
|
| Giải nhì G2 |
90325
79978
|
| Giải ba G3 |
74779
59411
18230
52633
79087
53059
|
| Giải tư G4 |
7324
0914
0891
5009
|
| Giải năm G5 |
7776
1659
8054
9910
3952
1977
|
| Giải sáu G6 |
817
156
834
|
| Giải bảy G7 |
59
37
28
17
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 09 | 0 | 10, 30 |
| 10, 11, 14, 17, 17 | 1 | 11, 91 |
| 24, 25, 28 | 2 | 02, 52 |
| 30, 33, 34, 37 | 3 | 33 |
| 52, 54, 56, 59, 59, 59 | 5 | 25 |
| 76, 77, 78, 79 | 7 | 17, 17, 37, 77, 87 |
| 84, 87 | 8 | 28, 78 |
| 91 | 9 | 09, 59, 59, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
03636
|
| Giải nhất G1 |
16858
|
| Giải nhì G2 |
38202
52711
|
| Giải ba G3 |
43093
66901
08473
55770
68374
28794
|
| Giải tư G4 |
3459
5154
7698
2278
|
| Giải năm G5 |
3235
7373
8189
2618
2487
3831
|
| Giải sáu G6 |
681
804
376
|
| Giải bảy G7 |
37
31
26
43
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 04 | 0 | 70 |
| 11, 18 | 1 | 01, 11, 31, 31, 81 |
| 26 | 2 | 02 |
| 31, 31, 35, 36, 37 | 3 | 43, 73, 73, 93 |
| 43 | 4 | 04, 54, 74, 94 |
| 54, 58, 59 | 5 | 35 |
| 70, 73, 73, 74, 76, 78 | 7 | 37, 87 |
| 81, 87, 89 | 8 | 18, 58, 78, 98 |
| 93, 94, 98 | 9 | 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
80442
|
| Giải nhất G1 |
39921
|
| Giải nhì G2 |
34618
93061
|
| Giải ba G3 |
32377
56071
84065
38404
47869
68682
|
| Giải tư G4 |
3371
4151
4447
6218
|
| Giải năm G5 |
0778
5952
1959
8051
4441
4625
|
| Giải sáu G6 |
445
103
737
|
| Giải bảy G7 |
81
88
54
40
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04 | 0 | 40 |
| 18, 18 | 1 | 21, 41, 51, 51, 61, 71, 71, 81 |
| 21, 25 | 2 | 42, 52, 82 |
| 37 | 3 | 03 |
| 40, 41, 42, 45, 47 | 4 | 04, 54 |
| 51, 51, 52, 54, 59 | 5 | 25, 45, 65 |
| 61, 65, 69 | 6 | |
| 71, 71, 77, 78 | 7 | 37, 47, 77 |
| 81, 82, 88 | 8 | 18, 18, 78, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81476
|
| Giải nhất G1 |
66795
|
| Giải nhì G2 |
10371
65213
|
| Giải ba G3 |
39275
24483
55578
27364
68876
34309
|
| Giải tư G4 |
1827
6056
6304
1974
|
| Giải năm G5 |
4035
4196
3266
4945
0028
6415
|
| Giải sáu G6 |
829
213
555
|
| Giải bảy G7 |
56
64
36
70
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 09 | 0 | 70 |
| 13, 13, 15 | 1 | 71 |
| 27, 28, 29 | 2 | |
| 35, 36 | 3 | 13, 13, 83 |
| 45 | 4 | 04, 64, 64, 74 |
| 55, 56, 56 | 5 | 15, 35, 45, 55, 75, 95 |
| 64, 64, 66 | 6 | 36, 56, 56, 66, 76, 76, 96 |
| 70, 71, 74, 75, 76, 76, 78 | 7 | 27 |
| 83 | 8 | 28, 78 |
| 95, 96 | 9 | 09, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
00537
|
| Giải nhất G1 |
93889
|
| Giải nhì G2 |
13704
22657
|
| Giải ba G3 |
77505
39218
91384
57005
64268
95714
|
| Giải tư G4 |
7807
4667
1306
6102
|
| Giải năm G5 |
3170
4680
2150
8982
8353
5981
|
| Giải sáu G6 |
785
424
848
|
| Giải bảy G7 |
45
43
65
93
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 05, 05, 06, 07 | 0 | 50, 70, 80 |
| 14, 18 | 1 | 81 |
| 24 | 2 | 02, 82 |
| 37 | 3 | 43, 53, 93 |
| 43, 45, 48 | 4 | 04, 14, 24, 84 |
| 50, 53, 57 | 5 | 05, 05, 45, 65, 85 |
| 65, 67, 68 | 6 | 06 |
| 70 | 7 | 07, 37, 57, 67 |
| 80, 81, 82, 84, 85, 89 | 8 | 18, 48, 68 |
| 93 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
70510
|
| Giải nhất G1 |
67268
|
| Giải nhì G2 |
94037
79566
|
| Giải ba G3 |
07246
14045
71270
84394
11062
22682
|
| Giải tư G4 |
7081
2575
5373
7872
|
| Giải năm G5 |
2032
0364
3481
9112
5245
3846
|
| Giải sáu G6 |
808
096
832
|
| Giải bảy G7 |
94
20
96
93
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 10, 20, 70 |
| 10, 12 | 1 | 81, 81 |
| 20 | 2 | 12, 32, 32, 62, 72, 82 |
| 32, 32, 37 | 3 | 73, 93 |
| 45, 45, 46, 46 | 4 | 64, 94, 94 |
| 62, 64, 66, 68 | 6 | 46, 46, 66, 96, 96 |
| 70, 72, 73, 75 | 7 | 37 |
| 81, 81, 82 | 8 | 08, 68 |
| 93, 94, 94, 96, 96 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
80385
|
| Giải nhất G1 |
16367
|
| Giải nhì G2 |
53513
52705
|
| Giải ba G3 |
74288
29619
42320
56187
53944
32767
|
| Giải tư G4 |
9689
0042
8982
4132
|
| Giải năm G5 |
4560
2747
1213
5417
3176
3997
|
| Giải sáu G6 |
271
553
404
|
| Giải bảy G7 |
56
70
48
58
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05 | 0 | 20, 60, 70 |
| 13, 13, 17, 19 | 1 | 71 |
| 20 | 2 | 32, 42, 82 |
| 32 | 3 | 13, 13, 53 |
| 42, 44, 47, 48 | 4 | 04, 44 |
| 53, 56, 58 | 5 | 05, 85 |
| 60, 67, 67 | 6 | 56, 76 |
| 70, 71, 76 | 7 | 17, 47, 67, 67, 87, 97 |
| 82, 85, 87, 88, 89 | 8 | 48, 58, 88 |
| 97 | 9 | 19, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
20723
|
| Giải nhất G1 |
31468
|
| Giải nhì G2 |
94109
18390
|
| Giải ba G3 |
44123
39576
52474
84173
03161
26260
|
| Giải tư G4 |
5358
9911
5017
9739
|
| Giải năm G5 |
8204
6946
4932
9509
8753
1457
|
| Giải sáu G6 |
489
528
717
|
| Giải bảy G7 |
59
36
66
71
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 09, 09 | 0 | 60, 90 |
| 11, 17, 17 | 1 | 11, 61, 71 |
| 23, 23, 28 | 2 | 32 |
| 32, 36, 39 | 3 | 23, 23, 53, 73 |
| 46 | 4 | 04, 74 |
| 53, 57, 58, 59 | 5 | |
| 60, 61, 66, 68 | 6 | 36, 46, 66, 76 |
| 71, 73, 74, 76 | 7 | 17, 17, 57 |
| 89 | 8 | 28, 58, 68 |
| 90 | 9 | 09, 09, 39, 59, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải