
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
39447
|
| Giải nhất G1 |
09026
|
| Giải nhì G2 |
88658
86228
|
| Giải ba G3 |
08902
53747
03525
08747
73937
78146
|
| Giải tư G4 |
7954
0682
6380
6974
|
| Giải năm G5 |
9472
5967
8924
3359
0973
4188
|
| Giải sáu G6 |
485
660
180
|
| Giải bảy G7 |
79
63
74
33
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 60, 80, 80 |
| 24, 25, 26, 28 | 2 | 02, 72, 82 |
| 33, 37 | 3 | 33, 63, 73 |
| 46, 47, 47, 47 | 4 | 24, 54, 74, 74 |
| 54, 58, 59 | 5 | 25, 85 |
| 60, 63, 67 | 6 | 26, 46 |
| 72, 73, 74, 74, 79 | 7 | 37, 47, 47, 47, 67 |
| 80, 80, 82, 85, 88 | 8 | 28, 58, 88 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 13/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
67322
|
| Giải nhất G1 |
23405
|
| Giải nhì G2 |
55766
64023
|
| Giải ba G3 |
02673
53537
96377
16906
70394
52441
|
| Giải tư G4 |
1162
2653
3040
4408
|
| Giải năm G5 |
2633
3838
1043
0443
5703
9332
|
| Giải sáu G6 |
322
849
194
|
| Giải bảy G7 |
75
05
54
50
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 05, 06, 08 | 0 | 40, 50 |
| 22, 22, 23 | 2 | 22, 22, 32, 62 |
| 32, 33, 37, 38 | 3 | 03, 23, 33, 43, 43, 53, 73 |
| 40, 41, 43, 43, 49 | 4 | 54, 94, 94 |
| 50, 53, 54 | 5 | 05, 05, 75 |
| 62, 66 | 6 | 06, 66 |
| 73, 75, 77 | 7 | 37, 77 |
| 94, 94 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62953
|
| Giải nhất G1 |
58397
|
| Giải nhì G2 |
85263
19604
|
| Giải ba G3 |
79169
26574
98495
84957
83307
75671
|
| Giải tư G4 |
2180
4618
3805
7806
|
| Giải năm G5 |
5432
2116
3885
5822
8993
1258
|
| Giải sáu G6 |
364
106
112
|
| Giải bảy G7 |
96
31
68
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05, 06, 06, 07 | 0 | 80 |
| 12, 16, 18 | 1 | 31, 71 |
| 22 | 2 | 12, 22, 32 |
| 31, 32, 36 | 3 | 53, 63, 93 |
| 53, 57, 58 | 5 | 05, 85, 95 |
| 63, 64, 68, 69 | 6 | 06, 06, 16, 36, 96 |
| 71, 74 | 7 | 07, 57, 97 |
| 80, 85 | 8 | 18, 58, 68 |
| 93, 95, 96, 97 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
89221
|
| Giải nhất G1 |
96936
|
| Giải nhì G2 |
37595
60886
|
| Giải ba G3 |
45341
35169
33331
16114
79543
06620
|
| Giải tư G4 |
1945
8781
0745
0718
|
| Giải năm G5 |
4134
4117
0091
9161
9671
3281
|
| Giải sáu G6 |
488
575
180
|
| Giải bảy G7 |
13
85
98
53
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 13, 14, 17, 18 | 1 | 21, 31, 41, 61, 71, 81, 81, 91 |
| 20, 21 | 2 | |
| 31, 34, 36 | 3 | 13, 43, 53 |
| 41, 43, 45, 45 | 4 | 14, 34 |
| 53 | 5 | 45, 45, 75, 85, 95 |
| 61, 69 | 6 | 36, 86 |
| 71, 75 | 7 | 17 |
| 80, 81, 81, 85, 86, 88 | 8 | 18, 88, 98 |
| 91, 95, 98 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
97751
|
| Giải nhất G1 |
55672
|
| Giải nhì G2 |
20113
29099
|
| Giải ba G3 |
59443
78952
39377
67703
85683
10084
|
| Giải tư G4 |
1661
2193
3946
1030
|
| Giải năm G5 |
8605
5363
7138
1829
8940
1776
|
| Giải sáu G6 |
702
015
285
|
| Giải bảy G7 |
48
07
06
43
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 05, 06, 07 | 0 | 30, 40 |
| 13, 15 | 1 | 51, 61 |
| 29 | 2 | 02, 52, 72 |
| 30, 38 | 3 | 03, 13, 43, 43, 63, 83, 93 |
| 40, 43, 43, 46, 48 | 4 | 84 |
| 51, 52 | 5 | 05, 15, 85 |
| 61, 63 | 6 | 06, 46, 76 |
| 72, 76, 77 | 7 | 07, 77 |
| 83, 84, 85 | 8 | 38, 48 |
| 93, 99 | 9 | 29, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
31897
|
| Giải nhất G1 |
70125
|
| Giải nhì G2 |
16000
14386
|
| Giải ba G3 |
63902
83358
05699
85043
66640
24493
|
| Giải tư G4 |
4450
4527
6310
9808
|
| Giải năm G5 |
8416
5615
3264
7897
5644
6686
|
| Giải sáu G6 |
781
581
818
|
| Giải bảy G7 |
79
36
77
63
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 08 | 0 | 00, 10, 40, 50 |
| 10, 15, 16, 18 | 1 | 81, 81 |
| 25, 27 | 2 | 02 |
| 36 | 3 | 43, 63, 93 |
| 40, 43, 44 | 4 | 44, 64 |
| 50, 58 | 5 | 15, 25 |
| 63, 64 | 6 | 16, 36, 86, 86 |
| 77, 79 | 7 | 27, 77, 97, 97 |
| 81, 81, 86, 86 | 8 | 08, 18, 58 |
| 93, 97, 97, 99 | 9 | 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
96351
|
| Giải nhất G1 |
00126
|
| Giải nhì G2 |
25422
21731
|
| Giải ba G3 |
87424
28312
89743
54198
26024
86526
|
| Giải tư G4 |
9156
6938
3387
8743
|
| Giải năm G5 |
2768
2161
4362
3326
5399
0528
|
| Giải sáu G6 |
945
541
446
|
| Giải bảy G7 |
66
32
36
33
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 12 | 1 | 31, 41, 51, 61 |
| 22, 24, 24, 26, 26, 26, 28 | 2 | 12, 22, 32, 62 |
| 31, 32, 33, 36, 38 | 3 | 33, 43, 43 |
| 41, 43, 43, 45, 46 | 4 | 24, 24 |
| 51, 56 | 5 | 45 |
| 61, 62, 66, 68 | 6 | 26, 26, 26, 36, 46, 56, 66 |
| 87 | 8 | 28, 38, 68, 98 |
| 98, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
79270
|
| Giải nhất G1 |
28427
|
| Giải nhì G2 |
16501
01343
|
| Giải ba G3 |
90586
44566
88447
10532
58724
93550
|
| Giải tư G4 |
6492
0905
0230
6408
|
| Giải năm G5 |
3765
0025
2685
4410
3220
7140
|
| Giải sáu G6 |
070
820
967
|
| Giải bảy G7 |
60
33
83
30
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 08 | 0 | 10, 20, 20, 30, 30, 40, 50, 60, 70, 70 |
| 10 | 1 | 01 |
| 20, 20, 24, 25, 27 | 2 | 32, 92 |
| 30, 30, 32, 33 | 3 | 33, 43, 83 |
| 40, 43, 47 | 4 | 24 |
| 50 | 5 | 05, 25, 65, 85 |
| 60, 65, 66, 67 | 6 | 66, 86 |
| 70, 70 | 7 | 27, 47, 67 |
| 83, 85, 86 | 8 | 08 |
| 92 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
65679
|
| Giải nhất G1 |
01635
|
| Giải nhì G2 |
88351
17286
|
| Giải ba G3 |
54798
40312
63915
42056
81744
51878
|
| Giải tư G4 |
4498
2435
2819
9727
|
| Giải năm G5 |
8351
0040
3604
3766
6434
6916
|
| Giải sáu G6 |
133
600
074
|
| Giải bảy G7 |
52
48
09
85
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 09 | 0 | 00, 40 |
| 12, 15, 16, 19 | 1 | 51, 51 |
| 27 | 2 | 12, 52 |
| 33, 34, 35, 35 | 3 | 33 |
| 40, 44, 48 | 4 | 04, 34, 44, 74 |
| 51, 51, 52, 56 | 5 | 15, 35, 35, 85 |
| 66 | 6 | 16, 56, 66, 86 |
| 74, 78, 79 | 7 | 27 |
| 85, 86 | 8 | 48, 78, 98, 98 |
| 98, 98 | 9 | 09, 19, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
67627
|
| Giải nhất G1 |
52331
|
| Giải nhì G2 |
47773
69378
|
| Giải ba G3 |
66746
18531
34708
39323
12917
71587
|
| Giải tư G4 |
1876
0643
7956
1656
|
| Giải năm G5 |
4589
2265
4665
1545
1970
6009
|
| Giải sáu G6 |
898
486
636
|
| Giải bảy G7 |
59
24
20
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 09 | 0 | 20, 70 |
| 17 | 1 | 31, 31 |
| 20, 23, 24, 27 | 2 | |
| 31, 31, 36 | 3 | 23, 43, 73 |
| 43, 45, 46 | 4 | 24 |
| 56, 56, 59 | 5 | 45, 65, 65 |
| 65, 65 | 6 | 36, 46, 56, 56, 76, 86 |
| 70, 73, 76, 78, 79 | 7 | 17, 27, 87 |
| 86, 87, 89 | 8 | 08, 78, 98 |
| 98 | 9 | 09, 59, 79, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải