
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
66453
|
| Giải nhất G1 |
31719
|
| Giải nhì G2 |
79708
77456
|
| Giải ba G3 |
73201
70482
97434
70025
63702
24647
|
| Giải tư G4 |
7038
7389
9624
2347
|
| Giải năm G5 |
3975
4983
1501
7174
6560
9576
|
| Giải sáu G6 |
665
090
128
|
| Giải bảy G7 |
34
45
43
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 02, 04, 08 | 0 | 60, 90 |
| 19 | 1 | 01, 01 |
| 24, 25, 28 | 2 | 02, 82 |
| 34, 34, 38 | 3 | 43, 53, 83 |
| 43, 45, 47, 47 | 4 | 04, 24, 34, 34, 74 |
| 53, 56 | 5 | 25, 45, 65, 75 |
| 60, 65 | 6 | 56, 76 |
| 74, 75, 76 | 7 | 47, 47 |
| 82, 83, 89 | 8 | 08, 28, 38 |
| 90 | 9 | 19, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 13/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
96088
|
| Giải nhất G1 |
85523
|
| Giải nhì G2 |
53228
77631
|
| Giải ba G3 |
90927
85323
38260
55253
05339
23133
|
| Giải tư G4 |
7304
6789
0472
6063
|
| Giải năm G5 |
2370
5290
3648
6025
1788
6027
|
| Giải sáu G6 |
868
044
837
|
| Giải bảy G7 |
28
60
34
54
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 60, 60, 70, 90 |
| 23, 23, 25, 27, 27, 28, 28 | 2 | 72 |
| 31, 33, 34, 37, 39 | 3 | 23, 23, 33, 53, 63 |
| 44, 48 | 4 | 04, 34, 44, 54 |
| 53, 54 | 5 | 25 |
| 60, 60, 63, 68 | 6 | |
| 70, 72 | 7 | 27, 27, 37 |
| 88, 88, 89 | 8 | 28, 28, 48, 68, 88, 88 |
| 90 | 9 | 39, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
76712
|
| Giải nhất G1 |
25408
|
| Giải nhì G2 |
46898
25602
|
| Giải ba G3 |
49716
14702
38041
95674
10160
00762
|
| Giải tư G4 |
5666
4122
4176
3398
|
| Giải năm G5 |
9279
2946
3878
5350
6815
5593
|
| Giải sáu G6 |
655
549
352
|
| Giải bảy G7 |
91
89
61
31
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 08 | 0 | 50, 60 |
| 12, 15, 16 | 1 | 31, 41, 61, 91 |
| 22 | 2 | 02, 02, 12, 22, 52, 62 |
| 31 | 3 | 93 |
| 41, 46, 49 | 4 | 74 |
| 50, 52, 55 | 5 | 15, 55 |
| 60, 61, 62, 66 | 6 | 16, 46, 66, 76 |
| 74, 76, 78, 79 | 7 | |
| 89 | 8 | 08, 78, 98, 98 |
| 91, 93, 98, 98 | 9 | 49, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
09584
|
| Giải nhất G1 |
73821
|
| Giải nhì G2 |
95588
15275
|
| Giải ba G3 |
20345
12774
81887
64660
82028
09391
|
| Giải tư G4 |
5464
5111
2188
7654
|
| Giải năm G5 |
5991
0029
9581
0221
9724
7967
|
| Giải sáu G6 |
665
910
968
|
| Giải bảy G7 |
45
64
27
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 11 | 1 | 11, 21, 21, 81, 91, 91 |
| 21, 21, 24, 27, 28, 29 | 2 | |
| 45, 45 | 4 | 24, 54, 64, 64, 74, 84 |
| 54 | 5 | 45, 45, 65, 75, 95 |
| 60, 64, 64, 65, 67, 68 | 6 | |
| 74, 75 | 7 | 27, 67, 87 |
| 81, 84, 87, 88, 88 | 8 | 28, 68, 88, 88 |
| 91, 91, 95 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
57300
|
| Giải nhất G1 |
44979
|
| Giải nhì G2 |
47402
29083
|
| Giải ba G3 |
75929
19844
39799
78230
66803
70310
|
| Giải tư G4 |
9373
8437
4576
3658
|
| Giải năm G5 |
0739
2345
2439
6044
3237
9540
|
| Giải sáu G6 |
889
987
833
|
| Giải bảy G7 |
46
71
16
31
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 03 | 0 | 00, 10, 30, 40 |
| 10, 16 | 1 | 31, 71 |
| 29 | 2 | 02 |
| 30, 31, 33, 37, 37, 39, 39 | 3 | 03, 33, 73, 83 |
| 40, 44, 44, 45, 46 | 4 | 44, 44 |
| 58 | 5 | 45 |
| 71, 73, 76, 79 | 7 | 37, 37, 87 |
| 83, 87, 89 | 8 | 58 |
| 99 | 9 | 29, 39, 39, 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
13131
|
| Giải nhất G1 |
78452
|
| Giải nhì G2 |
27967
33079
|
| Giải ba G3 |
38785
10494
75191
35490
80106
21558
|
| Giải tư G4 |
8350
6211
5176
8535
|
| Giải năm G5 |
3595
2000
9273
5925
9337
7142
|
| Giải sáu G6 |
876
994
763
|
| Giải bảy G7 |
55
59
82
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06 | 0 | 00, 50, 90 |
| 11 | 1 | 11, 31, 91 |
| 25 | 2 | 42, 52, 82 |
| 31, 35, 37 | 3 | 63, 73 |
| 42 | 4 | 94, 94 |
| 50, 52, 55, 56, 58, 59 | 5 | 25, 35, 55, 85, 95 |
| 63, 67 | 6 | 06, 56, 76, 76 |
| 73, 76, 76, 79 | 7 | 37, 67 |
| 82, 85 | 8 | 58 |
| 90, 91, 94, 94, 95 | 9 | 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
03712
|
| Giải nhất G1 |
67974
|
| Giải nhì G2 |
91297
75625
|
| Giải ba G3 |
74294
03170
10711
53609
18116
60916
|
| Giải tư G4 |
8457
0990
9059
0297
|
| Giải năm G5 |
8975
2859
4774
8917
6764
0209
|
| Giải sáu G6 |
896
293
778
|
| Giải bảy G7 |
86
32
05
97
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 09, 09 | 0 | 70, 90 |
| 11, 12, 16, 16, 17 | 1 | 11 |
| 25 | 2 | 12, 32 |
| 32 | 3 | 93 |
| 57, 59, 59 | 5 | 05, 25, 75 |
| 64 | 6 | 16, 16, 86, 96 |
| 70, 74, 74, 75, 78 | 7 | 17, 57, 97, 97, 97 |
| 86 | 8 | 78 |
| 90, 93, 94, 96, 97, 97, 97 | 9 | 09, 09, 59, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
93101
|
| Giải nhất G1 |
37478
|
| Giải nhì G2 |
21690
68053
|
| Giải ba G3 |
62469
96406
18539
27560
22022
43995
|
| Giải tư G4 |
1386
9893
0600
6779
|
| Giải năm G5 |
0655
7417
7461
3890
9319
9467
|
| Giải sáu G6 |
024
152
793
|
| Giải bảy G7 |
10
85
53
21
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 06 | 0 | 00, 10, 60, 90, 90 |
| 10, 17, 19 | 1 | 01, 21, 61 |
| 21, 22, 24 | 2 | 22, 52 |
| 39 | 3 | 53, 53, 93, 93 |
| 52, 53, 53, 55 | 5 | 55, 85, 95 |
| 60, 61, 67, 69 | 6 | 06, 86 |
| 78, 79 | 7 | 17, 67 |
| 85, 86 | 8 | 78 |
| 90, 90, 93, 93, 95 | 9 | 19, 39, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
27652
|
| Giải nhất G1 |
96610
|
| Giải nhì G2 |
25721
64231
|
| Giải ba G3 |
06934
90449
55259
53975
45918
94559
|
| Giải tư G4 |
6544
7011
9931
3053
|
| Giải năm G5 |
8904
4763
4536
6610
5979
0197
|
| Giải sáu G6 |
466
803
937
|
| Giải bảy G7 |
69
59
31
50
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04 | 0 | 10, 10, 50 |
| 10, 10, 11, 18 | 1 | 11, 21, 31, 31, 31 |
| 21 | 2 | 52 |
| 31, 31, 31, 34, 36, 37 | 3 | 03, 53, 63 |
| 44, 49 | 4 | 04, 34, 44 |
| 50, 52, 53, 59, 59, 59 | 5 | 75 |
| 63, 66, 69 | 6 | 36, 66 |
| 75, 79 | 7 | 37, 97 |
| 97 | 9 | 49, 59, 59, 59, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
73180
|
| Giải nhất G1 |
81444
|
| Giải nhì G2 |
16996
34250
|
| Giải ba G3 |
60558
23388
95211
85874
88054
27878
|
| Giải tư G4 |
8307
9625
0941
5665
|
| Giải năm G5 |
2467
5312
3014
4179
4419
4639
|
| Giải sáu G6 |
917
839
389
|
| Giải bảy G7 |
77
82
25
72
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 50, 80 |
| 11, 12, 14, 17, 19 | 1 | 11, 41 |
| 25, 25 | 2 | 12, 72, 82 |
| 39, 39 | 3 | |
| 41, 44 | 4 | 14, 44, 54, 74 |
| 50, 54, 58 | 5 | 25, 25, 65 |
| 65, 67 | 6 | 96 |
| 72, 74, 77, 78, 79 | 7 | 07, 17, 67, 77 |
| 80, 82, 88, 89 | 8 | 58, 78, 88 |
| 96 | 9 | 19, 39, 39, 79, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải