
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22634
|
| Giải nhất G1 |
82620
|
| Giải nhì G2 |
30494
47460
|
| Giải ba G3 |
50190
30873
49770
86191
69083
26369
|
| Giải tư G4 |
1713
3138
2994
7944
|
| Giải năm G5 |
7196
8440
5135
0736
7368
0697
|
| Giải sáu G6 |
118
809
835
|
| Giải bảy G7 |
45
15
14
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 09 | 0 | 00, 20, 40, 60, 70, 90 |
| 13, 14, 15, 18 | 1 | 91 |
| 20 | 2 | |
| 34, 35, 35, 36, 38 | 3 | 13, 73, 83 |
| 40, 44, 45 | 4 | 14, 34, 44, 94, 94 |
| 60, 68, 69 | 6 | 36, 96 |
| 70, 73 | 7 | 97 |
| 83 | 8 | 18, 38, 68 |
| 90, 91, 94, 94, 96, 97 | 9 | 09, 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 13/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71436
|
| Giải nhất G1 |
01597
|
| Giải nhì G2 |
62181
06278
|
| Giải ba G3 |
26165
27012
60960
33127
58805
88208
|
| Giải tư G4 |
6207
9991
1463
4381
|
| Giải năm G5 |
2303
7094
7585
7602
5747
5844
|
| Giải sáu G6 |
069
128
515
|
| Giải bảy G7 |
22
93
02
42
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 03, 05, 07, 08 | 0 | 60 |
| 12, 15 | 1 | 81, 81, 91 |
| 22, 27, 28 | 2 | 02, 02, 12, 22, 42 |
| 36 | 3 | 03, 63, 93 |
| 42, 44, 47 | 4 | 44, 94 |
| 60, 63, 65, 69 | 6 | 36 |
| 78 | 7 | 07, 27, 47, 97 |
| 81, 81, 85 | 8 | 08, 28, 78 |
| 91, 93, 94, 97 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
73371
|
| Giải nhất G1 |
03230
|
| Giải nhì G2 |
73438
34195
|
| Giải ba G3 |
08202
89746
48135
82461
14667
59455
|
| Giải tư G4 |
7791
7503
8481
9917
|
| Giải năm G5 |
4448
3750
4642
1117
8004
3047
|
| Giải sáu G6 |
899
063
477
|
| Giải bảy G7 |
83
79
91
28
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 04 | 0 | 30, 50 |
| 17, 17 | 1 | 61, 71, 81, 91, 91 |
| 28 | 2 | 02, 42 |
| 30, 35, 38 | 3 | 03, 63, 83 |
| 42, 46, 47, 48 | 4 | 04 |
| 50, 55 | 5 | 35, 55, 95 |
| 61, 63, 67 | 6 | 46 |
| 71, 77, 79 | 7 | 17, 17, 47, 67, 77 |
| 81, 83 | 8 | 28, 38, 48 |
| 91, 91, 95, 99 | 9 | 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
30381
|
| Giải nhất G1 |
96291
|
| Giải nhì G2 |
22027
72218
|
| Giải ba G3 |
74087
08599
46532
54146
68282
93998
|
| Giải tư G4 |
9050
4246
2417
3051
|
| Giải năm G5 |
9312
7812
1717
1150
3298
8009
|
| Giải sáu G6 |
748
083
478
|
| Giải bảy G7 |
78
21
24
65
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 50, 50 |
| 12, 12, 17, 17, 18 | 1 | 21, 51, 81, 91 |
| 21, 24, 27 | 2 | 12, 12, 32, 82 |
| 32 | 3 | 83 |
| 46, 46, 48 | 4 | 24 |
| 50, 50, 51 | 5 | 65 |
| 65 | 6 | 46, 46 |
| 78, 78 | 7 | 17, 17, 27, 87 |
| 81, 82, 83, 87 | 8 | 18, 48, 78, 78, 98, 98 |
| 91, 98, 98, 99 | 9 | 09, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
67156
|
| Giải nhất G1 |
87191
|
| Giải nhì G2 |
38843
44869
|
| Giải ba G3 |
89834
75629
53833
73655
12882
12095
|
| Giải tư G4 |
1302
8340
6986
4035
|
| Giải năm G5 |
6663
5580
5235
2900
8793
1832
|
| Giải sáu G6 |
957
725
687
|
| Giải bảy G7 |
45
53
19
37
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02 | 0 | 00, 40, 80 |
| 19 | 1 | 91 |
| 25, 29 | 2 | 02, 32, 82 |
| 32, 33, 34, 35, 35, 37 | 3 | 33, 43, 53, 63, 93 |
| 40, 43, 45 | 4 | 34 |
| 53, 55, 56, 57 | 5 | 25, 35, 35, 45, 55, 95 |
| 63, 69 | 6 | 56, 86 |
| 80, 82, 86, 87 | 8 | |
| 91, 93, 95 | 9 | 19, 29, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
21173
|
| Giải nhất G1 |
03468
|
| Giải nhì G2 |
49096
58250
|
| Giải ba G3 |
61680
81752
67583
89776
22789
65520
|
| Giải tư G4 |
7259
7702
0290
5265
|
| Giải năm G5 |
9647
0685
8652
1016
4848
2835
|
| Giải sáu G6 |
853
308
578
|
| Giải bảy G7 |
06
12
78
44
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06, 08 | 0 | 20, 50, 80, 90 |
| 12, 16 | 1 | |
| 20 | 2 | 02, 12, 52, 52 |
| 35 | 3 | 53, 73, 83 |
| 44, 47, 48 | 4 | 44 |
| 50, 52, 52, 53, 59 | 5 | 35, 65, 85 |
| 65, 68 | 6 | 06, 16, 76, 96 |
| 73, 76, 78, 78 | 7 | 47 |
| 80, 83, 85, 89 | 8 | 08, 48, 68, 78, 78 |
| 90, 96 | 9 | 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
14425
|
| Giải nhất G1 |
61309
|
| Giải nhì G2 |
16047
00496
|
| Giải ba G3 |
99095
12374
08450
87992
29249
80001
|
| Giải tư G4 |
9205
3423
0712
8014
|
| Giải năm G5 |
2723
8410
5648
9972
9830
3200
|
| Giải sáu G6 |
310
774
402
|
| Giải bảy G7 |
61
18
43
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 02, 05, 09 | 0 | 00, 10, 10, 30, 50 |
| 10, 10, 12, 14, 18 | 1 | 01, 61 |
| 23, 23, 25 | 2 | 02, 12, 72, 92 |
| 30 | 3 | 23, 23, 43 |
| 43, 47, 48, 49 | 4 | 14, 74, 74, 94 |
| 50 | 5 | 05, 25, 95 |
| 61 | 6 | 96 |
| 72, 74, 74 | 7 | 47 |
| 92, 94, 95, 96 | 9 | 09, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
08080
|
| Giải nhất G1 |
50169
|
| Giải nhì G2 |
59989
98353
|
| Giải ba G3 |
03091
75623
77108
74433
06542
13496
|
| Giải tư G4 |
5746
9182
2324
1709
|
| Giải năm G5 |
5396
0943
4888
0298
6559
6941
|
| Giải sáu G6 |
323
573
815
|
| Giải bảy G7 |
73
50
92
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 09 | 0 | 50, 80 |
| 15 | 1 | 41, 91 |
| 23, 23, 24 | 2 | 42, 82, 92 |
| 33, 36 | 3 | 23, 23, 33, 43, 53, 73, 73 |
| 41, 42, 43, 46 | 4 | 24 |
| 50, 53, 59 | 5 | 15 |
| 69 | 6 | 36, 46, 96, 96 |
| 73, 73 | 7 | |
| 80, 82, 88, 89 | 8 | 08, 88, 98 |
| 91, 92, 96, 96, 98 | 9 | 09, 59, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
97735
|
| Giải nhất G1 |
38344
|
| Giải nhì G2 |
48842
28743
|
| Giải ba G3 |
59951
05454
93522
11802
83827
17086
|
| Giải tư G4 |
9034
1496
0759
9913
|
| Giải năm G5 |
0657
6443
9758
0393
2143
7987
|
| Giải sáu G6 |
907
667
863
|
| Giải bảy G7 |
99
38
37
62
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 07 | 0 | |
| 13 | 1 | 51 |
| 22, 27 | 2 | 02, 22, 42, 62 |
| 34, 35, 37, 38 | 3 | 13, 43, 43, 43, 63, 93 |
| 42, 43, 43, 43, 44 | 4 | 34, 44, 54 |
| 51, 54, 57, 58, 59 | 5 | 35 |
| 62, 63, 67 | 6 | 86, 96 |
| 86, 87 | 8 | 38, 58 |
| 93, 96, 99 | 9 | 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
36231
|
| Giải nhất G1 |
10620
|
| Giải nhì G2 |
55787
65182
|
| Giải ba G3 |
52604
27323
57594
68989
73341
51391
|
| Giải tư G4 |
6764
1994
1711
6536
|
| Giải năm G5 |
2974
5316
0460
0862
1959
5579
|
| Giải sáu G6 |
544
045
748
|
| Giải bảy G7 |
17
54
13
48
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 20, 60 |
| 11, 13, 16, 17 | 1 | 11, 31, 41, 91 |
| 20, 23 | 2 | 62, 82 |
| 31, 36 | 3 | 13, 23 |
| 41, 44, 45, 48, 48 | 4 | 04, 44, 54, 64, 74, 94, 94 |
| 54, 59 | 5 | 45 |
| 60, 62, 64 | 6 | 16, 36 |
| 74, 79 | 7 | 17, 87 |
| 82, 87, 89 | 8 | 48, 48 |
| 91, 94, 94 | 9 | 59, 79, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải