
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
27054
|
| Giải nhất G1 |
73286
|
| Giải nhì G2 |
06974
12931
|
| Giải ba G3 |
24404
49647
56497
61913
03153
36897
|
| Giải tư G4 |
4500
9337
2117
2950
|
| Giải năm G5 |
3461
0007
9004
9222
1448
9478
|
| Giải sáu G6 |
931
305
194
|
| Giải bảy G7 |
45
48
80
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 04, 05, 07 | 0 | 00, 50, 80 |
| 13, 17 | 1 | 31, 31, 61 |
| 22 | 2 | 22 |
| 31, 31, 34, 37 | 3 | 13, 53 |
| 45, 47, 48, 48 | 4 | 04, 04, 34, 54, 74, 94 |
| 50, 53, 54 | 5 | 05, 45 |
| 61 | 6 | 86 |
| 74, 78 | 7 | 07, 17, 37, 47, 97, 97 |
| 80, 86 | 8 | 48, 48, 78 |
| 94, 97, 97 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 08/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
12950
|
| Giải nhất G1 |
54592
|
| Giải nhì G2 |
56852
38897
|
| Giải ba G3 |
90935
24295
92200
11261
73494
91199
|
| Giải tư G4 |
9068
8545
5424
1897
|
| Giải năm G5 |
5151
3660
6815
3395
3054
0894
|
| Giải sáu G6 |
226
692
814
|
| Giải bảy G7 |
44
10
88
26
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 10, 50, 60 |
| 10, 14, 15 | 1 | 51, 61 |
| 24, 26, 26 | 2 | 52, 92, 92 |
| 35 | 3 | |
| 44, 45 | 4 | 14, 24, 44, 54, 94, 94 |
| 50, 51, 52, 54 | 5 | 15, 35, 45, 95, 95 |
| 60, 61, 68 | 6 | 26, 26 |
| 88 | 8 | 68, 88 |
| 92, 92, 94, 94, 95, 95, 97, 97, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
16363
|
| Giải nhất G1 |
07856
|
| Giải nhì G2 |
30685
50833
|
| Giải ba G3 |
14626
79031
46952
69588
72740
83465
|
| Giải tư G4 |
7784
6272
7499
5138
|
| Giải năm G5 |
5697
3033
3016
7432
2128
3969
|
| Giải sáu G6 |
902
415
409
|
| Giải bảy G7 |
64
33
26
85
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 09 | 0 | 40 |
| 15, 16 | 1 | 31 |
| 26, 26, 28 | 2 | 02, 32, 52, 72 |
| 31, 32, 33, 33, 33, 38 | 3 | 33, 33, 33, 63 |
| 40 | 4 | 64, 84 |
| 52, 56 | 5 | 15, 65, 85, 85 |
| 63, 64, 65, 69 | 6 | 16, 26, 26, 56 |
| 72 | 7 | 97 |
| 84, 85, 85, 88 | 8 | 28, 38, 88 |
| 97, 99 | 9 | 09, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61681
|
| Giải nhất G1 |
08876
|
| Giải nhì G2 |
44011
07975
|
| Giải ba G3 |
77941
47125
83041
27038
53949
90667
|
| Giải tư G4 |
5397
9317
1272
1890
|
| Giải năm G5 |
3339
3407
9944
2231
7501
0459
|
| Giải sáu G6 |
097
602
681
|
| Giải bảy G7 |
82
53
34
20
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 07 | 0 | 20, 90 |
| 11, 17 | 1 | 01, 11, 31, 41, 41, 81, 81 |
| 20, 25 | 2 | 02, 72, 82 |
| 31, 34, 38, 39 | 3 | 53 |
| 41, 41, 44, 49 | 4 | 34, 44 |
| 53, 59 | 5 | 25, 75 |
| 67 | 6 | 76 |
| 72, 75, 76 | 7 | 07, 17, 67, 97, 97 |
| 81, 81, 82 | 8 | 38 |
| 90, 97, 97 | 9 | 39, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45776
|
| Giải nhất G1 |
48389
|
| Giải nhì G2 |
51239
24474
|
| Giải ba G3 |
76854
03031
62596
14960
96888
94319
|
| Giải tư G4 |
4376
1937
2514
8133
|
| Giải năm G5 |
1121
7162
2998
0059
4489
0261
|
| Giải sáu G6 |
436
166
477
|
| Giải bảy G7 |
22
98
71
47
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 14, 19 | 1 | 21, 31, 61, 71 |
| 21, 22 | 2 | 22, 62 |
| 31, 33, 36, 37, 39 | 3 | 33 |
| 47 | 4 | 14, 54, 74 |
| 54, 59 | 5 | |
| 60, 61, 62, 66 | 6 | 36, 66, 76, 76, 96 |
| 71, 74, 76, 76, 77 | 7 | 37, 47, 77 |
| 88, 89, 89 | 8 | 88, 98, 98 |
| 96, 98, 98 | 9 | 19, 39, 59, 89, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
08528
|
| Giải nhất G1 |
69066
|
| Giải nhì G2 |
88086
18326
|
| Giải ba G3 |
18299
12053
42049
25200
52540
17647
|
| Giải tư G4 |
0835
9033
7698
7990
|
| Giải năm G5 |
5082
2270
5139
0906
4787
6102
|
| Giải sáu G6 |
858
462
963
|
| Giải bảy G7 |
20
81
62
42
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 06 | 0 | 00, 20, 40, 70, 90 |
| 20, 26, 28 | 2 | 02, 42, 62, 62, 82 |
| 33, 35, 39 | 3 | 33, 53, 63 |
| 40, 42, 47, 49 | 4 | |
| 53, 58 | 5 | 35 |
| 62, 62, 63, 66 | 6 | 06, 26, 66, 86 |
| 70 | 7 | 47, 87 |
| 81, 82, 86, 87 | 8 | 28, 58, 98 |
| 90, 98, 99 | 9 | 39, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
09945
|
| Giải nhất G1 |
82418
|
| Giải nhì G2 |
42350
86213
|
| Giải ba G3 |
69986
94720
49505
56499
03826
48935
|
| Giải tư G4 |
9489
7475
4286
2404
|
| Giải năm G5 |
0697
1212
2901
5487
1012
4501
|
| Giải sáu G6 |
956
471
474
|
| Giải bảy G7 |
18
78
26
29
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 04, 05 | 0 | 20, 50 |
| 12, 12, 13, 18, 18 | 1 | 01, 01, 71 |
| 20, 26, 26, 29 | 2 | 12, 12 |
| 35 | 3 | 13 |
| 45 | 4 | 04, 74 |
| 50, 56 | 5 | 05, 35, 45, 75 |
| 71, 74, 75, 78 | 7 | 87, 97 |
| 86, 86, 87, 89 | 8 | 18, 18, 78 |
| 97, 99 | 9 | 29, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46551
|
| Giải nhất G1 |
98348
|
| Giải nhì G2 |
38049
24426
|
| Giải ba G3 |
99948
81196
75953
21341
78983
20309
|
| Giải tư G4 |
3766
7895
2059
8926
|
| Giải năm G5 |
1970
6103
4286
3245
3479
0888
|
| Giải sáu G6 |
202
948
921
|
| Giải bảy G7 |
40
47
74
83
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 09 | 0 | 40, 70 |
| 21, 26, 26 | 2 | 02 |
| 40, 41, 45, 47, 48, 48, 48, 49 | 4 | 74 |
| 51, 53, 59 | 5 | 45, 95 |
| 66 | 6 | 26, 26, 66, 86, 96 |
| 70, 74, 79 | 7 | 47 |
| 83, 83, 86, 88 | 8 | 48, 48, 48, 88 |
| 95, 96 | 9 | 09, 49, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
24835
|
| Giải nhất G1 |
15602
|
| Giải nhì G2 |
56474
81046
|
| Giải ba G3 |
76014
33526
03511
06129
17835
75077
|
| Giải tư G4 |
4362
7732
3780
7344
|
| Giải năm G5 |
2790
1994
8133
1333
0987
1725
|
| Giải sáu G6 |
647
520
371
|
| Giải bảy G7 |
91
33
18
01
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02 | 0 | 20, 80, 90 |
| 11, 14, 18 | 1 | 01, 11, 71, 91 |
| 20, 25, 26, 29 | 2 | 02, 32, 62 |
| 32, 33, 33, 33, 35, 35 | 3 | 33, 33, 33 |
| 44, 46, 47 | 4 | 14, 44, 74, 94 |
| 62 | 6 | 26, 46 |
| 71, 74, 77 | 7 | 47, 77, 87 |
| 80, 87 | 8 | 18 |
| 90, 91, 94 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92041
|
| Giải nhất G1 |
40510
|
| Giải nhì G2 |
91382
09509
|
| Giải ba G3 |
70748
60338
42146
85700
19773
75478
|
| Giải tư G4 |
0955
3283
9657
0430
|
| Giải năm G5 |
7992
0910
1142
2055
1974
6030
|
| Giải sáu G6 |
190
887
303
|
| Giải bảy G7 |
19
54
86
38
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 09 | 0 | 00, 10, 10, 30, 30, 90 |
| 10, 10, 19 | 1 | 41 |
| 30, 30, 38, 38 | 3 | 03, 73, 83 |
| 41, 42, 46, 48 | 4 | 54, 74 |
| 54, 55, 55, 57 | 5 | 55, 55 |
| 73, 74, 78 | 7 | 57, 87 |
| 82, 83, 86, 87 | 8 | 38, 38, 48, 78 |
| 90, 92 | 9 | 09, 19 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải