
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
74826
|
| Giải nhất G1 |
99405
|
| Giải nhì G2 |
02182
96539
|
| Giải ba G3 |
05551
63103
57162
96537
84497
47446
|
| Giải tư G4 |
7349
2383
9868
2491
|
| Giải năm G5 |
4996
0635
3739
2443
1665
1966
|
| Giải sáu G6 |
520
998
901
|
| Giải bảy G7 |
89
00
96
71
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 03, 05 | 0 | 00, 20 |
| 20, 26 | 2 | 62, 82 |
| 35, 37, 39, 39 | 3 | 03, 43, 83 |
| 43, 46, 49 | 4 | |
| 51 | 5 | 05, 35, 65 |
| 62, 65, 66, 68 | 6 | 26, 46, 66, 96, 96 |
| 71 | 7 | 37, 97 |
| 82, 83, 89 | 8 | 68, 98 |
| 91, 96, 96, 97, 98 | 9 | 39, 39, 49, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 13/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
55434
|
| Giải nhất G1 |
82343
|
| Giải nhì G2 |
93473
35780
|
| Giải ba G3 |
27215
49441
98525
47175
74793
25111
|
| Giải tư G4 |
4537
3468
0562
4138
|
| Giải năm G5 |
1499
7486
6063
0369
5984
3147
|
| Giải sáu G6 |
755
652
565
|
| Giải bảy G7 |
16
48
44
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 80 |
| 11, 15, 16 | 1 | 11, 41 |
| 25 | 2 | 52, 62 |
| 34, 37, 38 | 3 | 43, 63, 73, 93 |
| 41, 43, 44, 47, 48 | 4 | 04, 34, 44, 84 |
| 52, 55 | 5 | 15, 25, 55, 65, 75 |
| 62, 63, 65, 68, 69 | 6 | 16, 86 |
| 73, 75 | 7 | 37, 47 |
| 80, 84, 86 | 8 | 38, 48, 68 |
| 93, 99 | 9 | 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62218
|
| Giải nhất G1 |
47270
|
| Giải nhì G2 |
37182
06421
|
| Giải ba G3 |
52223
89699
98364
76457
61734
48115
|
| Giải tư G4 |
6629
4799
7602
3068
|
| Giải năm G5 |
6625
4838
0092
6662
1622
1489
|
| Giải sáu G6 |
403
295
387
|
| Giải bảy G7 |
38
11
03
14
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 03 | 0 | 70 |
| 11, 14, 15, 18 | 1 | 11, 21 |
| 21, 22, 23, 25, 29 | 2 | 02, 22, 62, 82, 92 |
| 34, 38, 38 | 3 | 03, 03, 23 |
| 57 | 5 | 15, 25, 95 |
| 62, 64, 68 | 6 | |
| 70 | 7 | 57, 87 |
| 82, 87, 89 | 8 | 18, 38, 38, 68 |
| 92, 95, 99, 99 | 9 | 29, 89, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
56308
|
| Giải nhất G1 |
71112
|
| Giải nhì G2 |
89958
48900
|
| Giải ba G3 |
53993
34077
40907
83788
89746
47845
|
| Giải tư G4 |
5564
4633
2723
1857
|
| Giải năm G5 |
5994
9932
7974
3122
6919
5115
|
| Giải sáu G6 |
842
831
669
|
| Giải bảy G7 |
54
53
06
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06, 07, 07, 08 | 0 | 00 |
| 12, 15, 19 | 1 | 31 |
| 22, 23 | 2 | 12, 22, 32, 42 |
| 31, 32, 33 | 3 | 23, 33, 53, 93 |
| 42, 45, 46 | 4 | 54, 64, 74, 94 |
| 53, 54, 57, 58 | 5 | 15, 45 |
| 64, 69 | 6 | 06, 46 |
| 74, 77 | 7 | 07, 07, 57, 77 |
| 88 | 8 | 08, 58, 88 |
| 93, 94 | 9 | 19, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83926
|
| Giải nhất G1 |
68947
|
| Giải nhì G2 |
82886
22029
|
| Giải ba G3 |
52432
29223
67158
75313
62104
94650
|
| Giải tư G4 |
3547
5846
7506
2744
|
| Giải năm G5 |
9153
9989
0823
7769
1615
6100
|
| Giải sáu G6 |
994
074
066
|
| Giải bảy G7 |
81
72
32
51
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 06 | 0 | 00, 50 |
| 13, 15 | 1 | 51, 81 |
| 23, 23, 26, 29 | 2 | 32, 32, 72 |
| 32, 32 | 3 | 13, 23, 23, 53 |
| 44, 46, 47, 47 | 4 | 04, 44, 74, 94 |
| 50, 51, 53, 58 | 5 | 15 |
| 66, 69 | 6 | 06, 26, 46, 66, 86 |
| 72, 74 | 7 | 47, 47 |
| 81, 86, 89 | 8 | 58 |
| 94 | 9 | 29, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
28564
|
| Giải nhất G1 |
35579
|
| Giải nhì G2 |
68644
35602
|
| Giải ba G3 |
59574
88716
10302
71279
68235
95775
|
| Giải tư G4 |
8262
4129
5382
5695
|
| Giải năm G5 |
8843
1630
4133
6027
0053
2021
|
| Giải sáu G6 |
365
195
179
|
| Giải bảy G7 |
06
02
42
30
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 02, 06 | 0 | 30, 30 |
| 16 | 1 | 21 |
| 21, 27, 29 | 2 | 02, 02, 02, 42, 62, 82 |
| 30, 30, 33, 35 | 3 | 33, 43, 53 |
| 42, 43, 44 | 4 | 44, 64, 74 |
| 53 | 5 | 35, 65, 75, 95, 95 |
| 62, 64, 65 | 6 | 06, 16 |
| 74, 75, 79, 79, 79 | 7 | 27 |
| 82 | 8 | |
| 95, 95 | 9 | 29, 79, 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
64869
|
| Giải nhất G1 |
29274
|
| Giải nhì G2 |
95614
10361
|
| Giải ba G3 |
68483
60188
45115
20841
60631
20268
|
| Giải tư G4 |
9233
6273
4232
7663
|
| Giải năm G5 |
4962
4600
5042
7006
9242
9517
|
| Giải sáu G6 |
297
855
699
|
| Giải bảy G7 |
13
03
91
17
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 06 | 0 | 00 |
| 13, 14, 15, 17, 17 | 1 | 31, 41, 61, 91 |
| 31, 32, 33 | 3 | 03, 13, 33, 63, 73, 83 |
| 41, 42, 42 | 4 | 14, 74 |
| 55 | 5 | 15, 55 |
| 61, 62, 63, 68, 69 | 6 | 06 |
| 73, 74 | 7 | 17, 17, 97 |
| 83, 88 | 8 | 68, 88 |
| 91, 97, 99 | 9 | 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
31651
|
| Giải nhất G1 |
15447
|
| Giải nhì G2 |
70643
44542
|
| Giải ba G3 |
22209
10387
39198
60548
71468
00546
|
| Giải tư G4 |
7823
9220
1247
7083
|
| Giải năm G5 |
3630
6954
1977
5291
4444
1416
|
| Giải sáu G6 |
292
168
085
|
| Giải bảy G7 |
78
53
48
21
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 20, 30 |
| 16 | 1 | 21, 51, 91 |
| 20, 21, 23 | 2 | 42, 92 |
| 30 | 3 | 23, 43, 53, 83 |
| 42, 43, 44, 46, 47, 47, 48, 48 | 4 | 44, 54 |
| 51, 53, 54 | 5 | 85 |
| 68, 68 | 6 | 16, 46 |
| 77, 78 | 7 | 47, 47, 77, 87 |
| 83, 85, 87 | 8 | 48, 48, 68, 68, 78, 98 |
| 91, 92, 98 | 9 | 09 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18955
|
| Giải nhất G1 |
48230
|
| Giải nhì G2 |
18721
68172
|
| Giải ba G3 |
26755
57497
34795
00806
26357
73040
|
| Giải tư G4 |
3771
7209
4467
5848
|
| Giải năm G5 |
0177
0045
0513
8219
9648
2232
|
| Giải sáu G6 |
904
594
289
|
| Giải bảy G7 |
39
96
62
45
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 06, 09 | 0 | 30, 40 |
| 13, 19 | 1 | 21, 71 |
| 21 | 2 | 32, 62, 72 |
| 30, 32, 39 | 3 | 13 |
| 40, 45, 45, 48, 48 | 4 | 04, 94 |
| 55, 55, 57 | 5 | 45, 45, 55, 55, 95 |
| 62, 67 | 6 | 06, 96 |
| 71, 72, 77 | 7 | 57, 67, 77, 97 |
| 89 | 8 | 48, 48 |
| 94, 95, 96, 97 | 9 | 09, 19, 39, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
72984
|
| Giải nhất G1 |
89694
|
| Giải nhì G2 |
60598
83109
|
| Giải ba G3 |
63066
74701
79611
95453
76901
00296
|
| Giải tư G4 |
2501
4407
1419
0127
|
| Giải năm G5 |
7559
9705
5353
6503
6959
6636
|
| Giải sáu G6 |
823
760
364
|
| Giải bảy G7 |
27
23
05
71
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 01, 03, 05, 05, 07, 09 | 0 | 60 |
| 11, 19 | 1 | 01, 01, 01, 11, 71 |
| 23, 23, 27, 27 | 2 | |
| 36 | 3 | 03, 23, 23, 53, 53 |
| 53, 53, 59, 59 | 5 | 05, 05 |
| 60, 64, 66 | 6 | 36, 66, 96 |
| 71 | 7 | 07, 27, 27 |
| 84 | 8 | 98 |
| 94, 96, 98 | 9 | 09, 19, 59, 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải