
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
31059
|
| Giải nhất G1 |
46518
|
| Giải nhì G2 |
04253
42154
|
| Giải ba G3 |
26278
61863
14314
46179
96846
00038
|
| Giải tư G4 |
1837
4514
7703
8438
|
| Giải năm G5 |
4641
8317
8567
3279
1204
8773
|
| Giải sáu G6 |
842
728
025
|
| Giải bảy G7 |
03
21
34
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03, 04 | 0 | |
| 14, 14, 17, 18 | 1 | 21, 41, 41 |
| 21, 25, 28 | 2 | 42 |
| 34, 37, 38, 38 | 3 | 03, 03, 53, 63, 73 |
| 41, 41, 42, 46 | 4 | 04, 14, 14, 34, 54 |
| 53, 54, 59 | 5 | 25 |
| 63, 67 | 6 | 46 |
| 73, 78, 79, 79 | 7 | 17, 37, 67 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 14/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
93734
|
| Giải nhất G1 |
36777
|
| Giải nhì G2 |
35318
55827
|
| Giải ba G3 |
85422
81778
56441
69583
51356
29421
|
| Giải tư G4 |
8613
4712
8757
8577
|
| Giải năm G5 |
8076
4766
2455
2711
6569
0388
|
| Giải sáu G6 |
549
895
178
|
| Giải bảy G7 |
10
18
16
74
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 11, 12, 13, 16, 18, 18 | 1 | 11, 21, 41 |
| 21, 22, 27 | 2 | 12, 22 |
| 34 | 3 | 13, 83 |
| 41, 49 | 4 | 34, 74 |
| 55, 56, 57 | 5 | 55, 95 |
| 66, 69 | 6 | 16, 56, 66, 76 |
| 74, 76, 77, 77, 78, 78 | 7 | 27, 57, 77, 77 |
| 83, 88 | 8 | 18, 18, 78, 78, 88 |
| 95 | 9 | 49, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45472
|
| Giải nhất G1 |
81797
|
| Giải nhì G2 |
62946
96969
|
| Giải ba G3 |
26922
78286
29729
46469
87495
82905
|
| Giải tư G4 |
3224
6480
2442
6939
|
| Giải năm G5 |
3393
6687
9398
8041
2524
3256
|
| Giải sáu G6 |
872
345
838
|
| Giải bảy G7 |
05
28
63
17
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 05 | 0 | 80 |
| 17 | 1 | 41 |
| 22, 24, 24, 28, 29 | 2 | 22, 42, 72, 72 |
| 38, 39 | 3 | 63, 93 |
| 41, 42, 45, 46 | 4 | 24, 24 |
| 56 | 5 | 05, 05, 45, 95 |
| 63, 69, 69 | 6 | 46, 56, 86 |
| 72, 72 | 7 | 17, 87, 97 |
| 80, 86, 87 | 8 | 28, 38, 98 |
| 93, 95, 97, 98 | 9 | 29, 39, 69, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07220
|
| Giải nhất G1 |
46228
|
| Giải nhì G2 |
63921
73170
|
| Giải ba G3 |
16589
83863
21738
27068
51196
85535
|
| Giải tư G4 |
2691
4719
0192
7880
|
| Giải năm G5 |
9832
9236
5281
2072
5517
3689
|
| Giải sáu G6 |
891
808
791
|
| Giải bảy G7 |
59
60
24
01
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 08 | 0 | 20, 60, 70, 80 |
| 17, 19 | 1 | 01, 21, 81, 91, 91, 91 |
| 20, 21, 24, 28 | 2 | 32, 72, 92 |
| 32, 35, 36, 38 | 3 | 63 |
| 59 | 5 | 35 |
| 60, 63, 68 | 6 | 36, 96 |
| 70, 72 | 7 | 17 |
| 80, 81, 89, 89 | 8 | 08, 28, 38, 68 |
| 91, 91, 91, 92, 96 | 9 | 19, 59, 89, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05784
|
| Giải nhất G1 |
17495
|
| Giải nhì G2 |
10405
21636
|
| Giải ba G3 |
86283
37425
36206
88961
58688
93062
|
| Giải tư G4 |
3815
6636
7194
6339
|
| Giải năm G5 |
6508
0461
0822
8917
3664
4925
|
| Giải sáu G6 |
240
601
961
|
| Giải bảy G7 |
94
04
44
97
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 05, 06, 08 | 0 | 40 |
| 15, 17 | 1 | 01, 61, 61, 61 |
| 22, 25, 25 | 2 | 22, 62 |
| 36, 36, 39 | 3 | 83 |
| 40, 44 | 4 | 04, 44, 64, 84, 94, 94 |
| 61, 61, 61, 62, 64 | 6 | 06, 36, 36 |
| 83, 84, 88 | 8 | 08, 88 |
| 94, 94, 95, 97 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
79663
|
| Giải nhất G1 |
09509
|
| Giải nhì G2 |
33445
02063
|
| Giải ba G3 |
27801
47031
43615
36372
43014
47852
|
| Giải tư G4 |
5018
4799
2484
1089
|
| Giải năm G5 |
1818
5071
2651
4124
9608
5869
|
| Giải sáu G6 |
768
052
866
|
| Giải bảy G7 |
14
92
41
26
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 08, 09 | 0 | |
| 14, 14, 15, 18, 18 | 1 | 01, 31, 41, 51, 71 |
| 24, 26 | 2 | 52, 52, 72, 92 |
| 31 | 3 | 63, 63 |
| 41, 45 | 4 | 14, 14, 24, 84 |
| 51, 52, 52 | 5 | 15, 45 |
| 63, 63, 66, 68, 69 | 6 | 26, 66 |
| 71, 72 | 7 | |
| 84, 89 | 8 | 08, 18, 18, 68 |
| 92, 99 | 9 | 09, 69, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
89725
|
| Giải nhất G1 |
26372
|
| Giải nhì G2 |
95224
01103
|
| Giải ba G3 |
37510
37900
24435
57129
15887
30927
|
| Giải tư G4 |
5605
3409
6494
6213
|
| Giải năm G5 |
0544
3756
3763
4516
5115
0420
|
| Giải sáu G6 |
168
381
737
|
| Giải bảy G7 |
41
46
09
13
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 05, 09, 09 | 0 | 00, 10, 20 |
| 10, 13, 13, 15, 16 | 1 | 41, 81 |
| 20, 24, 25, 27, 29 | 2 | 72 |
| 35, 37 | 3 | 03, 13, 13, 63 |
| 41, 44, 46 | 4 | 24, 44, 94 |
| 56 | 5 | 05, 15, 25, 35 |
| 63, 68 | 6 | 16, 46, 56 |
| 72 | 7 | 27, 37, 87 |
| 81, 87 | 8 | 68 |
| 94 | 9 | 09, 09, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22815
|
| Giải nhất G1 |
95143
|
| Giải nhì G2 |
36287
38044
|
| Giải ba G3 |
26094
30116
13343
77338
26298
83347
|
| Giải tư G4 |
4973
9041
6037
2804
|
| Giải năm G5 |
2951
0629
9754
9840
9785
8775
|
| Giải sáu G6 |
258
462
236
|
| Giải bảy G7 |
78
89
43
64
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 40 |
| 15, 16 | 1 | 41, 51 |
| 29 | 2 | 62 |
| 36, 37, 38 | 3 | 43, 43, 43, 73 |
| 40, 41, 43, 43, 43, 44, 47 | 4 | 04, 44, 54, 64, 94 |
| 51, 54, 58 | 5 | 15, 75, 85 |
| 62, 64 | 6 | 16, 36 |
| 73, 75, 78 | 7 | 37, 47, 87 |
| 85, 87, 89 | 8 | 38, 58, 78, 98 |
| 94, 98 | 9 | 29, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
26681
|
| Giải nhất G1 |
58686
|
| Giải nhì G2 |
09485
93786
|
| Giải ba G3 |
64552
94582
14116
22109
82543
76288
|
| Giải tư G4 |
9311
6584
1699
4934
|
| Giải năm G5 |
2900
3204
2598
2638
0919
6768
|
| Giải sáu G6 |
819
381
279
|
| Giải bảy G7 |
86
50
48
03
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 04, 09 | 0 | 00, 50 |
| 11, 16, 19, 19 | 1 | 11, 81, 81 |
| 34, 38 | 3 | 03, 43 |
| 43, 48 | 4 | 04, 34, 84 |
| 50, 52 | 5 | 85 |
| 68 | 6 | 16, 86, 86, 86 |
| 79 | 7 | |
| 81, 81, 82, 84, 85, 86, 86, 86, 88 | 8 | 38, 48, 68, 88, 98 |
| 98, 99 | 9 | 09, 19, 19, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
41400
|
| Giải nhất G1 |
07472
|
| Giải nhì G2 |
99609
78425
|
| Giải ba G3 |
13713
69971
78119
54801
04677
17651
|
| Giải tư G4 |
4557
0103
0520
4622
|
| Giải năm G5 |
8313
5122
9096
5528
2129
8833
|
| Giải sáu G6 |
672
204
883
|
| Giải bảy G7 |
12
36
72
86
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 03, 04, 09 | 0 | 00, 20 |
| 12, 13, 13, 19 | 1 | 01, 51, 71 |
| 20, 22, 22, 25, 28, 29 | 2 | 12, 22, 22, 72, 72, 72 |
| 33, 36 | 3 | 03, 13, 13, 33, 83 |
| 51, 57 | 5 | 25 |
| 71, 72, 72, 72, 77 | 7 | 57, 77 |
| 83, 86 | 8 | 28 |
| 96 | 9 | 09, 19, 29 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải