
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
03463
|
Giải nhất G1 |
43608
|
Giải nhì G2 |
23997
79275
|
Giải ba G3 |
58139
21349
70514
06289
14729
22743
|
Giải tư G4 |
4107
9344
4030
6582
|
Giải năm G5 |
8417
9033
7918
9601
3334
8896
|
Giải sáu G6 |
694
584
549
|
Giải bảy G7 |
63
89
20
83
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 07, 08 | 0 | 20, 30 |
14, 17, 18 | 1 | 01 |
20, 29 | 2 | 82 |
30, 33, 34, 39 | 3 | 33, 43, 63, 63, 83 |
43, 44, 49, 49 | 4 | 14, 34, 44, 84, 94 |
63, 63 | 6 | 96 |
75 | 7 | 07, 17, 97 |
82, 83, 84, 89, 89 | 8 | 08, 18 |
94, 96, 97 | 9 | 29, 39, 49, 49, 89, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 14/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
11780
|
Giải nhất G1 |
21616
|
Giải nhì G2 |
18982
43116
|
Giải ba G3 |
17936
89377
83494
89290
55143
00777
|
Giải tư G4 |
9143
3866
3580
6202
|
Giải năm G5 |
4195
3891
9057
8182
6081
4529
|
Giải sáu G6 |
266
688
716
|
Giải bảy G7 |
12
42
89
31
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02 | 0 | 80, 80, 90 |
12, 16, 16, 16 | 1 | 31, 81, 91 |
29 | 2 | 02, 12, 42, 82, 82 |
31, 36 | 3 | 43, 43 |
42, 43, 43 | 4 | 94 |
57 | 5 | 95 |
66, 66 | 6 | 16, 16, 16, 36, 66, 66 |
77, 77 | 7 | 57, 77, 77 |
80, 80, 81, 82, 82, 88, 89 | 8 | 88 |
90, 91, 94, 95 | 9 | 29, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
09692
|
Giải nhất G1 |
42595
|
Giải nhì G2 |
45640
27510
|
Giải ba G3 |
60406
67762
32196
53841
67948
19975
|
Giải tư G4 |
0352
9072
3987
1635
|
Giải năm G5 |
6237
0648
9868
4069
5018
4526
|
Giải sáu G6 |
582
956
730
|
Giải bảy G7 |
76
60
98
43
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06 | 0 | 10, 30, 40, 60 |
10, 18 | 1 | 41 |
26 | 2 | 52, 62, 72, 82, 92 |
30, 35, 37 | 3 | 43 |
40, 41, 43, 48, 48 | 4 | |
52, 56 | 5 | 35, 75, 95 |
60, 62, 68, 69 | 6 | 06, 26, 56, 76, 96 |
72, 75, 76 | 7 | 37, 87 |
82, 87 | 8 | 18, 48, 48, 68, 98 |
92, 95, 96, 98 | 9 | 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
49311
|
Giải nhất G1 |
80379
|
Giải nhì G2 |
83804
03409
|
Giải ba G3 |
75107
52389
38993
42865
23765
17844
|
Giải tư G4 |
0531
4930
8733
7112
|
Giải năm G5 |
0172
9083
5179
8902
6499
3389
|
Giải sáu G6 |
621
396
170
|
Giải bảy G7 |
25
87
76
21
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 04, 07, 09 | 0 | 30, 70 |
11, 12 | 1 | 11, 21, 21, 31 |
21, 21, 25 | 2 | 02, 12, 72 |
30, 31, 33 | 3 | 33, 83, 93 |
44 | 4 | 04, 44 |
65, 65 | 6 | 76, 96 |
70, 72, 76, 79, 79 | 7 | 07, 87 |
83, 87, 89, 89 | 8 | |
93, 96, 99 | 9 | 09, 79, 79, 89, 89, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
61301
|
Giải nhất G1 |
06841
|
Giải nhì G2 |
51297
54739
|
Giải ba G3 |
72335
23911
92188
56954
30389
29053
|
Giải tư G4 |
3897
5776
0865
7496
|
Giải năm G5 |
3436
8695
0180
4296
9728
9639
|
Giải sáu G6 |
561
600
272
|
Giải bảy G7 |
93
92
47
71
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01 | 0 | 00, 80 |
11 | 1 | 01, 11, 41, 61, 71 |
28 | 2 | 72, 92 |
35, 36, 39, 39 | 3 | 53, 93 |
41, 47 | 4 | 54 |
53, 54 | 5 | 35, 65, 95 |
61, 65 | 6 | 36, 76, 96, 96 |
71, 72, 76 | 7 | 47, 97, 97 |
80, 88, 89 | 8 | 28, 88 |
92, 93, 95, 96, 96, 97, 97 | 9 | 39, 39, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
28557
|
Giải nhất G1 |
07927
|
Giải nhì G2 |
38727
01904
|
Giải ba G3 |
89716
95706
59903
14290
31221
47424
|
Giải tư G4 |
7962
7206
2601
1847
|
Giải năm G5 |
2425
1065
1679
0437
2107
9290
|
Giải sáu G6 |
141
657
506
|
Giải bảy G7 |
02
34
98
63
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 02, 03, 04, 06, 06, 06, 07 | 0 | 90, 90 |
16 | 1 | 01, 21, 41 |
21, 24, 25, 27, 27 | 2 | 02, 62 |
34, 37 | 3 | 03, 63 |
41, 47 | 4 | 04, 24, 34 |
57, 57 | 5 | 25, 65 |
62, 63, 65 | 6 | 06, 06, 06, 16 |
79 | 7 | 07, 27, 27, 37, 47, 57, 57 |
90, 90, 98 | 9 | 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
37206
|
Giải nhất G1 |
67176
|
Giải nhì G2 |
97120
28347
|
Giải ba G3 |
95064
09556
36244
11613
83210
97708
|
Giải tư G4 |
3530
9730
1249
8758
|
Giải năm G5 |
9451
2890
4836
9517
0585
5271
|
Giải sáu G6 |
462
349
764
|
Giải bảy G7 |
32
79
95
92
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06, 08 | 0 | 10, 20, 30, 30, 90 |
10, 13, 17 | 1 | 51, 71 |
20 | 2 | 32, 62, 92 |
30, 30, 32, 36 | 3 | 13 |
44, 47, 49, 49 | 4 | 44, 64, 64 |
51, 56, 58 | 5 | 85, 95 |
62, 64, 64 | 6 | 06, 36, 56, 76 |
71, 76, 79 | 7 | 17, 47 |
85 | 8 | 08, 58 |
90, 92, 95 | 9 | 49, 49, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
61778
|
Giải nhất G1 |
55028
|
Giải nhì G2 |
32952
65534
|
Giải ba G3 |
42980
87194
42718
08394
82001
37464
|
Giải tư G4 |
0617
4214
8296
7630
|
Giải năm G5 |
5247
4360
5480
3602
0800
5181
|
Giải sáu G6 |
964
017
395
|
Giải bảy G7 |
69
90
88
46
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 02 | 0 | 00, 30, 60, 80, 80, 90 |
14, 17, 17, 18 | 1 | 01, 81 |
28 | 2 | 02, 52 |
30, 34 | 3 | |
46, 47 | 4 | 14, 34, 64, 64, 94, 94 |
52 | 5 | 95 |
60, 64, 64, 69 | 6 | 46, 96 |
78 | 7 | 17, 17, 47 |
80, 80, 81, 88 | 8 | 18, 28, 78, 88 |
90, 94, 94, 95, 96 | 9 | 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
18372
|
Giải nhất G1 |
74632
|
Giải nhì G2 |
66586
71974
|
Giải ba G3 |
54134
09655
75202
61149
90041
87287
|
Giải tư G4 |
4367
1500
8201
9370
|
Giải năm G5 |
5465
1690
9542
5620
5541
1932
|
Giải sáu G6 |
212
218
685
|
Giải bảy G7 |
47
03
30
83
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 02, 03 | 0 | 00, 20, 30, 70, 90 |
12, 18 | 1 | 01, 41, 41 |
20 | 2 | 02, 12, 32, 32, 42, 72 |
30, 32, 32, 34 | 3 | 03, 83 |
41, 41, 42, 47, 49 | 4 | 34, 74 |
55 | 5 | 55, 65, 85 |
65, 67 | 6 | 86 |
70, 72, 74 | 7 | 47, 67, 87 |
83, 85, 86, 87 | 8 | 18 |
90 | 9 | 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
71700
|
Giải nhất G1 |
26654
|
Giải nhì G2 |
26972
90384
|
Giải ba G3 |
19339
48615
09060
76697
79852
83657
|
Giải tư G4 |
7996
1786
0470
3079
|
Giải năm G5 |
4732
6678
5525
0742
6752
7909
|
Giải sáu G6 |
261
117
808
|
Giải bảy G7 |
05
81
42
50
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 05, 08, 09 | 0 | 00, 50, 60, 70 |
15, 17 | 1 | 61, 81 |
25 | 2 | 32, 42, 42, 52, 52, 72 |
32, 39 | 3 | |
42, 42 | 4 | 54, 84 |
50, 52, 52, 54, 57 | 5 | 05, 15, 25 |
60, 61 | 6 | 86, 96 |
70, 72, 78, 79 | 7 | 17, 57, 97 |
81, 84, 86 | 8 | 08, 78 |
96, 97 | 9 | 09, 39, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải