XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
17647
|
Giải nhất G1 |
29253
|
Giải nhì G2 |
15816
30647
|
Giải ba G3 |
75625
03344
29236
77294
91474
66007
|
Giải tư G4 |
5371
6058
0136
9526
|
Giải năm G5 |
1854
0693
6398
3961
6732
2377
|
Giải sáu G6 |
261
490
623
|
Giải bảy G7 |
05
57
30
96
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 07 | 0 | 30, 90 |
16 | 1 | 61, 61, 71 |
23, 25, 26 | 2 | 32 |
30, 32, 36, 36 | 3 | 23, 53, 93 |
44, 47, 47 | 4 | 44, 54, 74, 94 |
53, 54, 57, 58 | 5 | 05, 25 |
61, 61 | 6 | 16, 26, 36, 36, 96 |
71, 74, 77 | 7 | 07, 47, 47, 57, 77 |
90, 93, 94, 96, 98 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 21/01/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
10329
|
Giải nhất G1 |
80012
|
Giải nhì G2 |
06514
93778
|
Giải ba G3 |
94958
95393
41058
31870
02643
77227
|
Giải tư G4 |
9362
3133
7664
0601
|
Giải năm G5 |
6443
0529
3640
6339
5560
2310
|
Giải sáu G6 |
156
991
646
|
Giải bảy G7 |
01
07
11
74
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 01, 07 | 0 | 10, 40, 60, 70 |
10, 11, 12, 14 | 1 | 01, 01, 11, 91 |
27, 29, 29 | 2 | 12, 62 |
33, 39 | 3 | 33, 43, 43, 93 |
40, 43, 43, 46 | 4 | 14, 64, 74 |
56, 58, 58 | 5 | |
60, 62, 64 | 6 | 46, 56 |
70, 74, 78 | 7 | 07, 27 |
91, 93 | 9 | 29, 29, 39 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
38997
|
Giải nhất G1 |
13627
|
Giải nhì G2 |
35378
47858
|
Giải ba G3 |
50040
15825
70320
97459
17167
57646
|
Giải tư G4 |
1159
8166
2639
5029
|
Giải năm G5 |
2931
1506
1445
6691
3433
2363
|
Giải sáu G6 |
388
184
513
|
Giải bảy G7 |
48
22
59
42
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06 | 0 | 20, 40 |
13 | 1 | 31, 91 |
20, 22, 25, 27, 29 | 2 | 22, 42 |
31, 33, 39 | 3 | 13, 33, 63 |
40, 42, 45, 46, 48 | 4 | 84 |
58, 59, 59, 59 | 5 | 25, 45 |
63, 66, 67 | 6 | 06, 46, 66 |
78 | 7 | 27, 67, 97 |
84, 88 | 8 | 48, 58, 78, 88 |
91, 97 | 9 | 29, 39, 59, 59, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
00474
|
Giải nhất G1 |
91010
|
Giải nhì G2 |
24698
02509
|
Giải ba G3 |
91231
04930
67445
78949
69492
41883
|
Giải tư G4 |
0461
8474
4752
1115
|
Giải năm G5 |
9028
8049
9654
1599
2066
4460
|
Giải sáu G6 |
422
130
881
|
Giải bảy G7 |
41
37
99
06
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06, 09 | 0 | 10, 30, 30, 60 |
10, 15 | 1 | 31, 41, 61, 81 |
22, 28 | 2 | 22, 52, 92 |
30, 30, 31, 37 | 3 | 83 |
41, 45, 49, 49 | 4 | 54, 74, 74 |
52, 54 | 5 | 15, 45 |
60, 61, 66 | 6 | 06, 66 |
74, 74 | 7 | 37 |
81, 83 | 8 | 28, 98 |
92, 98, 99, 99 | 9 | 09, 49, 49, 99, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
51043
|
Giải nhất G1 |
87119
|
Giải nhì G2 |
16854
78561
|
Giải ba G3 |
60049
07330
43817
79865
15435
64295
|
Giải tư G4 |
9439
0893
1075
1238
|
Giải năm G5 |
5167
4833
8452
9027
2393
5021
|
Giải sáu G6 |
741
254
232
|
Giải bảy G7 |
39
89
86
38
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
17, 19 | 1 | 21, 41, 61 |
21, 27 | 2 | 32, 52 |
30, 32, 33, 35, 38, 38, 39, 39 | 3 | 33, 43, 93, 93 |
41, 43, 49 | 4 | 54, 54 |
52, 54, 54 | 5 | 35, 65, 75, 95 |
61, 65, 67 | 6 | 86 |
75 | 7 | 17, 27, 67 |
86, 89 | 8 | 38, 38 |
93, 93, 95 | 9 | 19, 39, 39, 49, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
70590
|
Giải nhất G1 |
24915
|
Giải nhì G2 |
31330
01624
|
Giải ba G3 |
06403
73560
40557
74308
00066
09335
|
Giải tư G4 |
7005
3447
5122
6033
|
Giải năm G5 |
6849
9575
6253
0098
9436
7352
|
Giải sáu G6 |
061
704
695
|
Giải bảy G7 |
09
55
66
17
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 04, 05, 08, 09 | 0 | 30, 60, 90 |
15, 17 | 1 | 61 |
22, 24 | 2 | 22, 52 |
30, 33, 35, 36 | 3 | 03, 33, 53 |
47, 49 | 4 | 04, 24 |
52, 53, 55, 57 | 5 | 05, 15, 35, 55, 75, 95 |
60, 61, 66, 66 | 6 | 36, 66, 66 |
75 | 7 | 17, 47, 57 |
90, 95, 98 | 9 | 09, 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
32336
|
Giải nhất G1 |
32605
|
Giải nhì G2 |
30363
65559
|
Giải ba G3 |
97924
21574
24962
77476
23915
64008
|
Giải tư G4 |
9932
1841
8408
6554
|
Giải năm G5 |
7678
5610
4759
6646
3628
3291
|
Giải sáu G6 |
901
121
891
|
Giải bảy G7 |
26
73
58
06
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 05, 06, 08, 08 | 0 | 10 |
10, 15 | 1 | 01, 21, 41, 91, 91 |
21, 24, 26, 28 | 2 | 32, 62 |
32, 36 | 3 | 63, 73 |
41, 46 | 4 | 24, 54, 74 |
54, 58, 59, 59 | 5 | 05, 15 |
62, 63 | 6 | 06, 26, 36, 46, 76 |
73, 74, 76, 78 | 7 | |
91, 91 | 9 | 59, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
53289
|
Giải nhất G1 |
22185
|
Giải nhì G2 |
33523
75067
|
Giải ba G3 |
15795
92964
03467
35905
57657
28209
|
Giải tư G4 |
4326
3514
4077
5321
|
Giải năm G5 |
2127
6777
2572
4927
4636
5576
|
Giải sáu G6 |
075
102
211
|
Giải bảy G7 |
49
59
55
81
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 05, 09 | 0 | |
11, 14 | 1 | 11, 21, 81 |
21, 23, 26, 27, 27 | 2 | 02, 72 |
36 | 3 | 23 |
49 | 4 | 14, 64 |
55, 57, 59 | 5 | 05, 55, 75, 85, 95 |
64, 67, 67 | 6 | 26, 36, 76 |
72, 75, 76, 77, 77 | 7 | 27, 27, 57, 67, 67, 77, 77 |
81, 85, 89 | 8 | |
95 | 9 | 09, 49, 59, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
62455
|
Giải nhất G1 |
15628
|
Giải nhì G2 |
63480
36640
|
Giải ba G3 |
25253
73726
12005
86488
73336
25897
|
Giải tư G4 |
4370
0592
1188
4923
|
Giải năm G5 |
3849
6549
9965
7063
0818
3321
|
Giải sáu G6 |
551
869
355
|
Giải bảy G7 |
10
00
51
43
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 05 | 0 | 00, 10, 40, 70, 80 |
10, 18 | 1 | 21, 51, 51 |
21, 23, 26, 28 | 2 | 92 |
36 | 3 | 23, 43, 53, 63 |
40, 43, 49, 49 | 4 | |
51, 51, 53, 55, 55 | 5 | 05, 55, 55, 65 |
63, 65, 69 | 6 | 26, 36 |
70 | 7 | 97 |
80, 88, 88 | 8 | 18, 28, 88, 88 |
92, 97 | 9 | 49, 49, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
00517
|
Giải nhất G1 |
24556
|
Giải nhì G2 |
56472
95751
|
Giải ba G3 |
40444
32946
73970
44305
67753
83098
|
Giải tư G4 |
1147
3765
3365
3490
|
Giải năm G5 |
0009
7414
3721
8841
2756
6129
|
Giải sáu G6 |
610
756
893
|
Giải bảy G7 |
17
08
15
22
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 08, 09 | 0 | 10, 70, 90 |
10, 14, 15, 17, 17 | 1 | 21, 41, 51 |
21, 22, 29 | 2 | 22, 72 |
41, 44, 46, 47 | 4 | 14, 44 |
51, 53, 56, 56, 56 | 5 | 05, 15, 65, 65 |
65, 65 | 6 | 46, 56, 56, 56 |
70, 72 | 7 | 17, 17, 47 |
90, 93, 98 | 9 | 09, 29 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải