XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
18971
|
Giải nhất G1 |
19686
|
Giải nhì G2 |
05961
06005
|
Giải ba G3 |
93375
37323
61858
14392
39452
34027
|
Giải tư G4 |
9863
6462
9998
2190
|
Giải năm G5 |
7214
4787
1241
4958
8502
4975
|
Giải sáu G6 |
459
241
172
|
Giải bảy G7 |
90
10
95
93
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 05 | 0 | 10, 90, 90 |
10, 14 | 1 | 41, 41, 61, 71 |
23, 27 | 2 | 02, 52, 62, 72, 92 |
41, 41 | 4 | 14 |
52, 58, 58, 59 | 5 | 05, 75, 75, 95 |
61, 62, 63 | 6 | 86 |
71, 72, 75, 75 | 7 | 27, 87 |
86, 87 | 8 | 58, 58, 98 |
90, 90, 92, 93, 95, 98 | 9 | 59 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 21/01/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
46099
|
Giải nhất G1 |
58499
|
Giải nhì G2 |
09958
90799
|
Giải ba G3 |
77763
89975
79032
06406
99633
70777
|
Giải tư G4 |
1615
3602
6793
3471
|
Giải năm G5 |
8959
6762
0656
5142
6339
9024
|
Giải sáu G6 |
050
643
072
|
Giải bảy G7 |
70
35
41
47
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 06 | 0 | 50, 70 |
15 | 1 | 41, 71 |
24 | 2 | 02, 32, 42, 62, 72 |
32, 33, 35, 39 | 3 | 33, 43, 63, 93 |
41, 42, 43, 47 | 4 | 24 |
50, 56, 58, 59 | 5 | 15, 35, 75 |
62, 63 | 6 | 06, 56 |
70, 71, 72, 75, 77 | 7 | 47, 77 |
93, 99, 99, 99 | 9 | 39, 59, 99, 99, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
06993
|
Giải nhất G1 |
67095
|
Giải nhì G2 |
00623
11296
|
Giải ba G3 |
56469
57473
39720
42586
07653
60515
|
Giải tư G4 |
1171
0444
8944
7060
|
Giải năm G5 |
7601
7866
8357
8292
7152
7754
|
Giải sáu G6 |
395
589
901
|
Giải bảy G7 |
17
55
20
27
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 01 | 0 | 20, 20, 60 |
15, 17 | 1 | 01, 01, 71 |
20, 20, 23, 27 | 2 | 52, 92 |
44, 44 | 4 | 44, 44, 54 |
52, 53, 54, 55, 57 | 5 | 15, 55, 95, 95 |
60, 66, 69 | 6 | 66, 86, 96 |
71, 73 | 7 | 17, 27, 57 |
86, 89 | 8 | |
92, 93, 95, 95, 96 | 9 | 69, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
24776
|
Giải nhất G1 |
98879
|
Giải nhì G2 |
05663
29665
|
Giải ba G3 |
82639
92107
71317
18710
89412
41912
|
Giải tư G4 |
0895
8789
4499
4400
|
Giải năm G5 |
1487
7393
6897
7307
9635
1008
|
Giải sáu G6 |
292
244
008
|
Giải bảy G7 |
24
71
05
73
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 05, 07, 07, 08, 08 | 0 | 00, 10 |
10, 12, 12, 17 | 1 | 71 |
24 | 2 | 12, 12, 92 |
35, 39 | 3 | 63, 73, 93 |
44 | 4 | 24, 44 |
63, 65 | 6 | 76 |
71, 73, 76, 79 | 7 | 07, 07, 17, 87, 97 |
87, 89 | 8 | 08, 08 |
92, 93, 95, 97, 99 | 9 | 39, 79, 89, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
24402
|
Giải nhất G1 |
03802
|
Giải nhì G2 |
62613
53622
|
Giải ba G3 |
06398
46029
15375
77616
84416
33250
|
Giải tư G4 |
3014
4562
6497
0048
|
Giải năm G5 |
6442
4218
5575
5221
0754
0111
|
Giải sáu G6 |
446
018
468
|
Giải bảy G7 |
23
12
56
25
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 02 | 0 | 50 |
11, 12, 13, 14, 16, 16, 18, 18 | 1 | 11, 21 |
21, 22, 23, 25, 29 | 2 | 02, 02, 12, 22, 42, 62 |
42, 46, 48 | 4 | 14, 54 |
50, 54, 56 | 5 | 25, 75, 75 |
62, 68 | 6 | 16, 16, 46, 56 |
75, 75 | 7 | 97 |
97, 98 | 9 | 29 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
52138
|
Giải nhất G1 |
82784
|
Giải nhì G2 |
68027
28852
|
Giải ba G3 |
58999
36217
06456
19134
58348
58510
|
Giải tư G4 |
3508
2078
6257
2150
|
Giải năm G5 |
3287
4345
5681
0440
4513
6117
|
Giải sáu G6 |
748
707
323
|
Giải bảy G7 |
84
69
19
06
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06, 07, 08 | 0 | 10, 40, 50 |
10, 13, 17, 17, 19 | 1 | 81 |
23, 27 | 2 | 52 |
34, 38 | 3 | 13, 23 |
40, 45, 48, 48 | 4 | 34, 84, 84 |
50, 52, 56, 57 | 5 | 45 |
69 | 6 | 06, 56 |
78 | 7 | 07, 17, 17, 27, 57, 87 |
81, 84, 84, 87 | 8 | 08, 38, 48, 48, 78 |
99 | 9 | 19, 69, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
85270
|
Giải nhất G1 |
15801
|
Giải nhì G2 |
24762
37538
|
Giải ba G3 |
57023
74542
50851
35162
41121
59972
|
Giải tư G4 |
5903
8482
7903
2725
|
Giải năm G5 |
1960
9981
9658
9725
3717
2880
|
Giải sáu G6 |
131
694
371
|
Giải bảy G7 |
61
57
44
31
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 03, 03 | 0 | 60, 70, 80 |
17 | 1 | 01, 21, 31, 31, 51, 61, 71, 81 |
21, 23, 25, 25 | 2 | 42, 62, 62, 72, 82 |
31, 31, 38 | 3 | 03, 03, 23 |
42, 44 | 4 | 44, 94 |
51, 57, 58 | 5 | 25, 25 |
60, 61, 62, 62 | 6 | |
70, 71, 72 | 7 | 17, 57 |
80, 81, 82 | 8 | 38, 58 |
94 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
47271
|
Giải nhất G1 |
70708
|
Giải nhì G2 |
77165
39855
|
Giải ba G3 |
61632
03872
27092
34882
30866
73884
|
Giải tư G4 |
5341
9593
7553
9796
|
Giải năm G5 |
3345
8326
0882
0050
7501
3075
|
Giải sáu G6 |
832
449
797
|
Giải bảy G7 |
33
74
98
39
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 08 | 0 | 50 |
26 | 2 | 32, 32, 72, 82, 82, 92 |
32, 32, 33, 39 | 3 | 33, 53, 93 |
41, 45, 49 | 4 | 74, 84 |
50, 53, 55 | 5 | 45, 55, 65, 75 |
65, 66 | 6 | 26, 66, 96 |
71, 72, 74, 75 | 7 | 97 |
82, 82, 84 | 8 | 08, 98 |
92, 93, 96, 97, 98 | 9 | 39, 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
54330
|
Giải nhất G1 |
31426
|
Giải nhì G2 |
53035
97652
|
Giải ba G3 |
44379
54905
84828
29190
88911
00684
|
Giải tư G4 |
9681
7246
1348
9870
|
Giải năm G5 |
3422
4516
8928
0672
2353
4094
|
Giải sáu G6 |
163
223
535
|
Giải bảy G7 |
69
17
67
48
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05 | 0 | 30, 70, 90 |
11, 16, 17 | 1 | 11, 81 |
22, 23, 26, 28, 28 | 2 | 22, 52, 72 |
30, 35, 35 | 3 | 23, 53, 63 |
46, 48, 48 | 4 | 84, 94 |
52, 53 | 5 | 05, 35, 35 |
63, 67, 69 | 6 | 16, 26, 46 |
70, 72, 79 | 7 | 17, 67 |
81, 84 | 8 | 28, 28, 48, 48 |
90, 94 | 9 | 69, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
25373
|
Giải nhất G1 |
78399
|
Giải nhì G2 |
94819
72564
|
Giải ba G3 |
92710
08857
35691
88499
73040
91228
|
Giải tư G4 |
9216
5591
3424
2038
|
Giải năm G5 |
7464
9551
4877
6768
6332
9674
|
Giải sáu G6 |
018
021
941
|
Giải bảy G7 |
35
30
32
05
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05 | 0 | 10, 30, 40 |
10, 16, 18, 19 | 1 | 21, 41, 51, 91, 91 |
21, 24, 28 | 2 | 32, 32 |
30, 32, 32, 35, 38 | 3 | 73 |
40, 41 | 4 | 24, 64, 64, 74 |
51, 57 | 5 | 05, 35 |
64, 64, 68 | 6 | 16 |
73, 74, 77 | 7 | 57, 77 |
91, 91, 99, 99 | 9 | 19, 99, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải