
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
60499
|
| Giải nhất G1 |
50003
|
| Giải nhì G2 |
94624
84044
|
| Giải ba G3 |
38846
67956
10593
01017
13050
52044
|
| Giải tư G4 |
6640
6291
3340
3200
|
| Giải năm G5 |
7346
7228
7819
5820
2617
4300
|
| Giải sáu G6 |
989
372
559
|
| Giải bảy G7 |
27
82
80
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 03 | 0 | 00, 00, 20, 40, 40, 50, 80 |
| 17, 17, 19 | 1 | 91 |
| 20, 24, 27, 28 | 2 | 72, 82 |
| 40, 40, 44, 44, 46, 46 | 4 | 24, 44, 44 |
| 50, 56, 59 | 5 | |
| 72 | 7 | 17, 17, 27, 87 |
| 80, 82, 87, 89 | 8 | 28 |
| 91, 93, 99 | 9 | 19, 59, 89, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 14/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68615
|
| Giải nhất G1 |
04527
|
| Giải nhì G2 |
88634
95784
|
| Giải ba G3 |
79605
91483
16077
05929
08541
94972
|
| Giải tư G4 |
9341
9015
6768
2985
|
| Giải năm G5 |
9987
7834
9608
1852
5656
9395
|
| Giải sáu G6 |
570
942
800
|
| Giải bảy G7 |
12
18
86
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 08 | 0 | 00, 60, 70 |
| 12, 15, 15, 18 | 1 | 41, 41 |
| 27, 29 | 2 | 12, 42, 52, 72 |
| 34, 34 | 3 | 83 |
| 41, 41, 42 | 4 | 34, 34, 84 |
| 52, 56 | 5 | 05, 15, 15, 85, 95 |
| 60, 68 | 6 | 56, 86 |
| 70, 72, 77 | 7 | 27, 77, 87 |
| 83, 84, 85, 86, 87 | 8 | 08, 18, 68 |
| 95 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
86936
|
| Giải nhất G1 |
41384
|
| Giải nhì G2 |
22527
93112
|
| Giải ba G3 |
72454
50959
15863
56786
66401
69233
|
| Giải tư G4 |
8910
3757
7756
4638
|
| Giải năm G5 |
6137
5649
4106
8893
6537
8238
|
| Giải sáu G6 |
566
321
615
|
| Giải bảy G7 |
53
35
61
85
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 06 | 0 | 10 |
| 10, 12, 15 | 1 | 01, 21, 61 |
| 21, 27 | 2 | 12 |
| 33, 35, 36, 37, 37, 38, 38 | 3 | 33, 53, 63, 93 |
| 49 | 4 | 54, 84 |
| 53, 54, 56, 57, 59 | 5 | 15, 35, 85 |
| 61, 63, 66 | 6 | 06, 36, 56, 66, 86 |
| 84, 85, 86 | 8 | 38, 38 |
| 93 | 9 | 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
59409
|
| Giải nhất G1 |
13965
|
| Giải nhì G2 |
59684
22531
|
| Giải ba G3 |
69012
47415
07084
12711
94691
54713
|
| Giải tư G4 |
7949
2709
8695
4383
|
| Giải năm G5 |
7514
3793
1282
5492
9617
2097
|
| Giải sáu G6 |
651
024
772
|
| Giải bảy G7 |
67
41
87
21
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09, 09 | 0 | |
| 11, 12, 13, 14, 15, 17 | 1 | 11, 21, 31, 41, 51, 91 |
| 21, 24 | 2 | 12, 72, 82, 92 |
| 31 | 3 | 13, 83, 93 |
| 41, 49 | 4 | 14, 24, 84, 84 |
| 51 | 5 | 15, 65, 95 |
| 65, 67 | 6 | |
| 72 | 7 | 17, 67, 87, 97 |
| 82, 83, 84, 84, 87 | 8 | |
| 91, 92, 93, 95, 97 | 9 | 09, 09, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
28865
|
| Giải nhất G1 |
67087
|
| Giải nhì G2 |
00463
58411
|
| Giải ba G3 |
28646
35267
84477
67952
41363
88430
|
| Giải tư G4 |
4686
8711
9111
3791
|
| Giải năm G5 |
0303
6924
9226
2191
1096
4830
|
| Giải sáu G6 |
778
227
555
|
| Giải bảy G7 |
85
17
72
92
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 30, 30 |
| 11, 11, 11, 17 | 1 | 11, 11, 11, 91, 91 |
| 24, 26, 27 | 2 | 52, 72, 92 |
| 30, 30 | 3 | 03, 63, 63 |
| 46 | 4 | 24 |
| 52, 55 | 5 | 55, 65, 85 |
| 63, 63, 65, 67 | 6 | 26, 46, 86, 96 |
| 72, 77, 78 | 7 | 17, 27, 67, 77, 87 |
| 85, 86, 87 | 8 | 78 |
| 91, 91, 92, 96 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
79335
|
| Giải nhất G1 |
49455
|
| Giải nhì G2 |
12117
57512
|
| Giải ba G3 |
91420
22336
93191
13356
32385
89424
|
| Giải tư G4 |
0397
3727
8071
1399
|
| Giải năm G5 |
9531
4736
8435
6939
3688
2239
|
| Giải sáu G6 |
082
196
241
|
| Giải bảy G7 |
18
51
48
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 12, 17, 18 | 1 | 31, 41, 51, 71, 91 |
| 20, 24, 27 | 2 | 12, 82 |
| 31, 35, 35, 36, 36, 39, 39 | 3 | |
| 41, 48 | 4 | 24 |
| 51, 55, 56 | 5 | 35, 35, 55, 85 |
| 60 | 6 | 36, 36, 56, 96 |
| 71 | 7 | 17, 27, 97 |
| 82, 85, 88 | 8 | 18, 48, 88 |
| 91, 96, 97, 99 | 9 | 39, 39, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22099
|
| Giải nhất G1 |
50358
|
| Giải nhì G2 |
56894
17045
|
| Giải ba G3 |
00466
28295
59831
81481
04756
16043
|
| Giải tư G4 |
1190
1980
6797
7945
|
| Giải năm G5 |
3062
5853
9425
0729
0207
3309
|
| Giải sáu G6 |
649
692
110
|
| Giải bảy G7 |
55
71
87
27
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 09 | 0 | 10, 80, 90 |
| 10 | 1 | 31, 71, 81 |
| 25, 27, 29 | 2 | 62, 92 |
| 31 | 3 | 43, 53 |
| 43, 45, 45, 49 | 4 | 94 |
| 53, 55, 56, 58 | 5 | 25, 45, 45, 55, 95 |
| 62, 66 | 6 | 56, 66 |
| 71 | 7 | 07, 27, 87, 97 |
| 80, 81, 87 | 8 | 58 |
| 90, 92, 94, 95, 97, 99 | 9 | 09, 29, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
10494
|
| Giải nhất G1 |
11412
|
| Giải nhì G2 |
31368
89659
|
| Giải ba G3 |
38553
55193
66646
52575
96156
73343
|
| Giải tư G4 |
1407
8451
6112
7779
|
| Giải năm G5 |
1542
2108
0184
5279
0094
8590
|
| Giải sáu G6 |
562
060
967
|
| Giải bảy G7 |
59
38
99
31
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 08 | 0 | 60, 90 |
| 12, 12 | 1 | 31, 51 |
| 31, 38 | 3 | 43, 53, 93 |
| 42, 43, 46 | 4 | 84, 94, 94 |
| 51, 53, 56, 59, 59 | 5 | 75 |
| 60, 62, 67, 68 | 6 | 46, 56 |
| 75, 79, 79 | 7 | 07, 67 |
| 84 | 8 | 08, 38, 68 |
| 90, 93, 94, 94, 99 | 9 | 59, 59, 79, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
11370
|
| Giải nhất G1 |
84263
|
| Giải nhì G2 |
67995
62767
|
| Giải ba G3 |
01430
55464
85607
24108
34126
40024
|
| Giải tư G4 |
2318
7564
2075
7276
|
| Giải năm G5 |
0664
1988
5703
2244
4774
9459
|
| Giải sáu G6 |
781
958
465
|
| Giải bảy G7 |
51
72
11
35
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07, 08 | 0 | 30, 70 |
| 11, 18 | 1 | 11, 51, 81 |
| 24, 26 | 2 | 72 |
| 30, 35 | 3 | 03, 63 |
| 44 | 4 | 24, 44, 64, 64, 64, 74 |
| 51, 58, 59 | 5 | 35, 65, 75, 95 |
| 63, 64, 64, 64, 65, 67 | 6 | 26, 76 |
| 70, 72, 74, 75, 76 | 7 | 07, 67 |
| 81, 88 | 8 | 08, 18, 58, 88 |
| 95 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
72502
|
| Giải nhất G1 |
45052
|
| Giải nhì G2 |
37133
27675
|
| Giải ba G3 |
92334
75237
55303
06253
66257
77565
|
| Giải tư G4 |
7673
5157
8942
2878
|
| Giải năm G5 |
2040
3278
3530
8986
1399
9714
|
| Giải sáu G6 |
135
377
571
|
| Giải bảy G7 |
06
41
90
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 06 | 0 | 30, 40, 90 |
| 14 | 1 | 41, 71 |
| 30, 33, 34, 35, 37 | 3 | 03, 33, 53, 73 |
| 40, 41, 42 | 4 | 14, 34, 94 |
| 52, 53, 57, 57 | 5 | 35, 65, 75 |
| 65 | 6 | 06, 86 |
| 71, 73, 75, 77, 78, 78 | 7 | 37, 57, 57, 77 |
| 86 | 8 | 78, 78 |
| 90, 94, 99 | 9 | 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải