
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
60356
|
| Giải nhất G1 |
88792
|
| Giải nhì G2 |
76229
47813
|
| Giải ba G3 |
55906
65288
41593
95974
31578
05425
|
| Giải tư G4 |
4217
3254
2778
8402
|
| Giải năm G5 |
2649
7978
6195
7458
6621
4309
|
| Giải sáu G6 |
704
440
240
|
| Giải bảy G7 |
66
75
63
05
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 05, 06, 09 | 0 | 40, 40 |
| 13, 17 | 1 | 21 |
| 21, 25, 29 | 2 | 02, 92 |
| 40, 40, 49 | 4 | 04, 54, 74 |
| 54, 56, 58 | 5 | 05, 25, 75, 95 |
| 63, 66 | 6 | 06, 56, 66 |
| 74, 75, 78, 78, 78 | 7 | 17 |
| 88 | 8 | 58, 78, 78, 78, 88 |
| 92, 93, 95 | 9 | 09, 29, 49 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 14/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
25560
|
| Giải nhất G1 |
61523
|
| Giải nhì G2 |
73020
74677
|
| Giải ba G3 |
34362
03163
47801
01721
39492
32639
|
| Giải tư G4 |
6194
1934
6886
9167
|
| Giải năm G5 |
4592
8951
1967
3655
3581
3650
|
| Giải sáu G6 |
168
355
068
|
| Giải bảy G7 |
94
73
18
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 20, 50, 60 |
| 18 | 1 | 01, 21, 51, 81 |
| 20, 21, 23 | 2 | 62, 92, 92 |
| 34, 34, 39 | 3 | 23, 63, 73 |
| 50, 51, 55, 55 | 5 | 55, 55 |
| 60, 62, 63, 67, 67, 68, 68 | 6 | 86 |
| 73, 77 | 7 | 67, 67, 77 |
| 81, 86 | 8 | 18, 68, 68 |
| 92, 92, 94, 94 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
63271
|
| Giải nhất G1 |
32155
|
| Giải nhì G2 |
10222
14663
|
| Giải ba G3 |
60223
95856
27631
12110
41870
23627
|
| Giải tư G4 |
9090
0032
8259
6506
|
| Giải năm G5 |
7225
6747
4458
8713
4762
0612
|
| Giải sáu G6 |
171
709
299
|
| Giải bảy G7 |
86
91
06
50
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 06, 09 | 0 | 10, 50, 70, 90 |
| 10, 12, 13 | 1 | 31, 71, 71, 91 |
| 22, 23, 25, 27 | 2 | 12, 22, 32, 62 |
| 31, 32 | 3 | 13, 23, 63 |
| 47 | 4 | |
| 50, 55, 56, 58, 59 | 5 | 25, 55 |
| 62, 63 | 6 | 06, 06, 56, 86 |
| 70, 71, 71 | 7 | 27, 47 |
| 86 | 8 | 58 |
| 90, 91, 99 | 9 | 09, 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78924
|
| Giải nhất G1 |
61211
|
| Giải nhì G2 |
41360
70638
|
| Giải ba G3 |
66260
49228
03962
73007
86303
42963
|
| Giải tư G4 |
2903
5819
1214
0319
|
| Giải năm G5 |
0700
0763
0135
4297
5746
0703
|
| Giải sáu G6 |
130
998
181
|
| Giải bảy G7 |
59
22
81
24
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 03, 03, 07 | 0 | 00, 30, 60, 60 |
| 11, 14, 19, 19 | 1 | 11, 81, 81 |
| 22, 24, 24, 28 | 2 | 22, 62 |
| 30, 35, 38 | 3 | 03, 03, 03, 63, 63 |
| 46 | 4 | 14, 24, 24 |
| 59 | 5 | 35 |
| 60, 60, 62, 63, 63 | 6 | 46 |
| 81, 81 | 8 | 28, 38, 98 |
| 97, 98 | 9 | 19, 19, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
09159
|
| Giải nhất G1 |
97073
|
| Giải nhì G2 |
44053
85669
|
| Giải ba G3 |
70108
19326
72351
70143
97710
42758
|
| Giải tư G4 |
9919
2529
5185
0917
|
| Giải năm G5 |
7857
1071
4493
2336
7822
6868
|
| Giải sáu G6 |
900
555
413
|
| Giải bảy G7 |
61
12
65
98
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 08 | 0 | 00, 10 |
| 10, 12, 13, 17, 19 | 1 | 51, 61, 71 |
| 22, 26, 29 | 2 | 12, 22 |
| 36 | 3 | 13, 43, 53, 73, 93 |
| 43 | 4 | |
| 51, 53, 55, 57, 58, 59 | 5 | 55, 65, 85 |
| 61, 65, 68, 69 | 6 | 26, 36 |
| 71, 73 | 7 | 17, 57 |
| 85 | 8 | 08, 58, 68, 98 |
| 93, 98 | 9 | 19, 29, 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02982
|
| Giải nhất G1 |
30133
|
| Giải nhì G2 |
08726
65834
|
| Giải ba G3 |
19873
44754
42017
97176
93863
46578
|
| Giải tư G4 |
9146
1997
0844
7810
|
| Giải năm G5 |
1529
3317
7836
4815
4620
3214
|
| Giải sáu G6 |
581
115
572
|
| Giải bảy G7 |
40
21
55
83
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 14, 15, 15, 17, 17 | 1 | 21, 81 |
| 20, 21, 26, 29 | 2 | 72, 82 |
| 33, 34, 36 | 3 | 33, 63, 73, 83 |
| 40, 44, 46 | 4 | 14, 34, 44, 54 |
| 54, 55 | 5 | 15, 15, 55 |
| 63 | 6 | 26, 36, 46, 76 |
| 72, 73, 76, 78 | 7 | 17, 17, 97 |
| 81, 82, 83 | 8 | 78 |
| 97 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61299
|
| Giải nhất G1 |
11396
|
| Giải nhì G2 |
46858
90156
|
| Giải ba G3 |
14069
69367
36329
40847
90467
01129
|
| Giải tư G4 |
8131
2523
6712
4765
|
| Giải năm G5 |
3585
0591
3076
9629
4718
9281
|
| Giải sáu G6 |
661
537
439
|
| Giải bảy G7 |
96
60
87
70
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 12, 18 | 1 | 31, 61, 81, 91 |
| 23, 29, 29, 29 | 2 | 12 |
| 31, 37, 39 | 3 | 23 |
| 47 | 4 | |
| 56, 58 | 5 | 65, 85 |
| 60, 61, 65, 67, 67, 69 | 6 | 56, 76, 96, 96 |
| 70, 76 | 7 | 37, 47, 67, 67, 87 |
| 81, 85, 87 | 8 | 18, 58 |
| 91, 96, 96, 99 | 9 | 29, 29, 29, 39, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
55482
|
| Giải nhất G1 |
32520
|
| Giải nhì G2 |
54607
23646
|
| Giải ba G3 |
69341
83546
48444
73198
53203
55829
|
| Giải tư G4 |
2718
1658
5724
8502
|
| Giải năm G5 |
7746
4852
8275
0673
7356
2382
|
| Giải sáu G6 |
556
686
043
|
| Giải bảy G7 |
05
52
36
74
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 05, 07 | 0 | 20 |
| 18 | 1 | 41 |
| 20, 24, 29 | 2 | 02, 52, 52, 82, 82 |
| 36 | 3 | 03, 43, 73 |
| 41, 43, 44, 46, 46, 46 | 4 | 24, 44, 74 |
| 52, 52, 56, 56, 58 | 5 | 05, 75 |
| 73, 74, 75 | 7 | 07 |
| 82, 82, 86 | 8 | 18, 58, 98 |
| 98 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
58458
|
| Giải nhất G1 |
29140
|
| Giải nhì G2 |
51407
88318
|
| Giải ba G3 |
87334
73227
99774
23553
15778
65778
|
| Giải tư G4 |
7610
5199
0251
9847
|
| Giải năm G5 |
1533
1638
1826
9551
5512
0135
|
| Giải sáu G6 |
651
669
515
|
| Giải bảy G7 |
59
36
47
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 10, 40 |
| 10, 12, 15, 18 | 1 | 51, 51, 51 |
| 26, 27 | 2 | 12, 32 |
| 32, 33, 34, 35, 36, 38 | 3 | 33, 53 |
| 40, 47, 47 | 4 | 34, 74 |
| 51, 51, 51, 53, 58, 59 | 5 | 15, 35 |
| 69 | 6 | 26, 36 |
| 74, 78, 78 | 7 | 07, 27, 47, 47 |
| 99 | 9 | 59, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
54609
|
| Giải nhất G1 |
90474
|
| Giải nhì G2 |
78857
38153
|
| Giải ba G3 |
90598
55882
52975
12341
77131
99020
|
| Giải tư G4 |
5441
0419
2206
1125
|
| Giải năm G5 |
8116
2690
7756
0014
7760
2141
|
| Giải sáu G6 |
795
769
694
|
| Giải bảy G7 |
40
22
47
85
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 09 | 0 | 20, 40, 60, 90 |
| 14, 16, 19 | 1 | 31, 41, 41, 41 |
| 20, 22, 25 | 2 | 22, 82 |
| 31 | 3 | 53 |
| 40, 41, 41, 41, 47 | 4 | 14, 74, 94 |
| 53, 56, 57 | 5 | 25, 75, 85, 95 |
| 60, 69 | 6 | 06, 16, 56 |
| 74, 75 | 7 | 47, 57 |
| 82, 85 | 8 | 98 |
| 90, 94, 95, 98 | 9 | 09, 19, 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải