
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
36594
|
| Giải nhất G1 |
73234
|
| Giải nhì G2 |
52741
54690
|
| Giải ba G3 |
36508
14361
04012
32686
89154
46082
|
| Giải tư G4 |
6778
6756
4764
5759
|
| Giải năm G5 |
1192
7631
5225
5506
0613
5953
|
| Giải sáu G6 |
946
103
412
|
| Giải bảy G7 |
86
98
96
90
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 06, 08 | 0 | 90, 90 |
| 12, 12, 13 | 1 | 31, 41, 61 |
| 25 | 2 | 12, 12, 82, 92 |
| 31, 34 | 3 | 03, 13, 53 |
| 41, 46 | 4 | 34, 54, 64, 94 |
| 53, 54, 56, 59 | 5 | 25 |
| 61, 64 | 6 | 06, 46, 56, 86, 86, 96 |
| 78 | 7 | |
| 82, 86, 86 | 8 | 08, 78, 98 |
| 90, 90, 92, 94, 96, 98 | 9 | 59 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 14/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
11055
|
| Giải nhất G1 |
14176
|
| Giải nhì G2 |
77565
25762
|
| Giải ba G3 |
12069
74625
91264
74683
50478
35777
|
| Giải tư G4 |
6656
8706
4562
1239
|
| Giải năm G5 |
9854
9548
9291
6301
9465
8988
|
| Giải sáu G6 |
810
184
359
|
| Giải bảy G7 |
29
39
47
16
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 06 | 0 | 10 |
| 10, 16 | 1 | 01, 91 |
| 25, 29 | 2 | 62, 62 |
| 39, 39 | 3 | 83 |
| 47, 48 | 4 | 54, 64, 84 |
| 54, 55, 56, 59 | 5 | 25, 55, 65, 65 |
| 62, 62, 64, 65, 65, 69 | 6 | 06, 16, 56, 76 |
| 76, 77, 78 | 7 | 47, 77 |
| 83, 84, 88 | 8 | 48, 78, 88 |
| 91 | 9 | 29, 39, 39, 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22292
|
| Giải nhất G1 |
02859
|
| Giải nhì G2 |
18674
35326
|
| Giải ba G3 |
65675
55213
72688
80921
18426
93651
|
| Giải tư G4 |
6255
1453
0334
5428
|
| Giải năm G5 |
0280
3425
7816
8779
4194
0631
|
| Giải sáu G6 |
762
239
645
|
| Giải bảy G7 |
33
50
62
86
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 13, 16 | 1 | 21, 31, 51 |
| 21, 25, 26, 26, 28 | 2 | 62, 62, 92 |
| 31, 33, 34, 39 | 3 | 13, 33, 53 |
| 45 | 4 | 34, 74, 94 |
| 50, 51, 53, 55, 59 | 5 | 25, 45, 55, 75 |
| 62, 62 | 6 | 16, 26, 26, 86 |
| 74, 75, 79 | 7 | |
| 80, 86, 88 | 8 | 28, 88 |
| 92, 94 | 9 | 39, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
38423
|
| Giải nhất G1 |
01897
|
| Giải nhì G2 |
75583
11072
|
| Giải ba G3 |
77604
17370
60535
42386
67745
50750
|
| Giải tư G4 |
6394
9186
2221
6334
|
| Giải năm G5 |
8278
5791
5726
7366
1798
0425
|
| Giải sáu G6 |
099
532
238
|
| Giải bảy G7 |
96
86
22
52
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 50, 70 |
| 21, 22, 23, 25, 26 | 2 | 22, 32, 52, 72 |
| 32, 34, 35, 38 | 3 | 23, 83 |
| 45 | 4 | 04, 34, 94 |
| 50, 52 | 5 | 25, 35, 45 |
| 66 | 6 | 26, 66, 86, 86, 86, 96 |
| 70, 72, 78 | 7 | 97 |
| 83, 86, 86, 86 | 8 | 38, 78, 98 |
| 91, 94, 96, 97, 98, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18727
|
| Giải nhất G1 |
91700
|
| Giải nhì G2 |
46425
99399
|
| Giải ba G3 |
75523
12537
71664
13395
59570
34301
|
| Giải tư G4 |
1241
2683
2571
5265
|
| Giải năm G5 |
3797
3300
2417
1066
5128
8739
|
| Giải sáu G6 |
787
060
078
|
| Giải bảy G7 |
18
82
50
78
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 01 | 0 | 00, 00, 50, 60, 70 |
| 17, 18 | 1 | 01, 41, 71 |
| 23, 25, 27, 28 | 2 | 82 |
| 37, 39 | 3 | 23, 83 |
| 41 | 4 | 64 |
| 50 | 5 | 25, 65, 95 |
| 60, 64, 65, 66 | 6 | 66 |
| 70, 71, 78, 78 | 7 | 17, 27, 37, 87, 97 |
| 82, 83, 87 | 8 | 18, 28, 78, 78 |
| 95, 97, 99 | 9 | 39, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
90251
|
| Giải nhất G1 |
19474
|
| Giải nhì G2 |
12049
10232
|
| Giải ba G3 |
17109
84253
86608
59419
40371
96796
|
| Giải tư G4 |
9066
9724
1328
5470
|
| Giải năm G5 |
3689
8932
3252
7523
8055
2435
|
| Giải sáu G6 |
414
638
510
|
| Giải bảy G7 |
13
22
02
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 08, 09 | 0 | 10, 70 |
| 10, 13, 14, 19 | 1 | 51, 71 |
| 22, 23, 24, 28 | 2 | 02, 22, 32, 32, 52 |
| 32, 32, 35, 38 | 3 | 13, 23, 53 |
| 49 | 4 | 04, 14, 24, 74 |
| 51, 52, 53, 55 | 5 | 35, 55 |
| 66 | 6 | 66, 96 |
| 70, 71, 74 | 7 | |
| 89 | 8 | 08, 28, 38 |
| 96 | 9 | 09, 19, 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46867
|
| Giải nhất G1 |
11015
|
| Giải nhì G2 |
64956
96871
|
| Giải ba G3 |
18683
74491
25942
59131
27567
30647
|
| Giải tư G4 |
6171
3008
1077
7504
|
| Giải năm G5 |
0928
1544
3203
1572
9836
0163
|
| Giải sáu G6 |
715
902
830
|
| Giải bảy G7 |
23
88
54
20
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 04, 08 | 0 | 20, 30 |
| 15, 15 | 1 | 31, 71, 71, 91 |
| 20, 23, 28 | 2 | 02, 42, 72 |
| 30, 31, 36 | 3 | 03, 23, 63, 83 |
| 42, 44, 47 | 4 | 04, 44, 54 |
| 54, 56 | 5 | 15, 15 |
| 63, 67, 67 | 6 | 36, 56 |
| 71, 71, 72, 77 | 7 | 47, 67, 67, 77 |
| 83, 88 | 8 | 08, 28, 88 |
| 91 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07605
|
| Giải nhất G1 |
74098
|
| Giải nhì G2 |
43207
90673
|
| Giải ba G3 |
43744
10607
55675
46312
06979
96461
|
| Giải tư G4 |
8685
4006
5903
1523
|
| Giải năm G5 |
7073
7776
4605
0683
3491
6396
|
| Giải sáu G6 |
151
813
532
|
| Giải bảy G7 |
19
87
27
96
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 05, 06, 07, 07 | 0 | |
| 12, 13, 19 | 1 | 51, 61, 91 |
| 23, 27 | 2 | 12, 32 |
| 32 | 3 | 03, 13, 23, 73, 73, 83 |
| 44 | 4 | 44 |
| 51 | 5 | 05, 05, 75, 85 |
| 61 | 6 | 06, 76, 96, 96 |
| 73, 73, 75, 76, 79 | 7 | 07, 07, 27, 87 |
| 83, 85, 87 | 8 | 98 |
| 91, 96, 96, 98 | 9 | 19, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35300
|
| Giải nhất G1 |
07281
|
| Giải nhì G2 |
42376
13083
|
| Giải ba G3 |
79179
46641
57935
12644
53359
18143
|
| Giải tư G4 |
2162
8762
8415
4495
|
| Giải năm G5 |
6956
0208
5192
4768
9941
9278
|
| Giải sáu G6 |
268
731
662
|
| Giải bảy G7 |
02
36
08
51
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 08, 08 | 0 | 00 |
| 15 | 1 | 31, 41, 41, 51, 81 |
| 31, 35, 36 | 3 | 43, 83 |
| 41, 41, 43, 44 | 4 | 44 |
| 51, 56, 59 | 5 | 15, 35, 95 |
| 62, 62, 62, 68, 68 | 6 | 36, 56, 76 |
| 76, 78, 79 | 7 | |
| 81, 83 | 8 | 08, 08, 68, 68, 78 |
| 92, 95 | 9 | 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
67801
|
| Giải nhất G1 |
77517
|
| Giải nhì G2 |
83878
27258
|
| Giải ba G3 |
16033
99086
13337
56432
04330
12973
|
| Giải tư G4 |
1692
6084
8340
0007
|
| Giải năm G5 |
6431
8891
2918
7493
7549
3667
|
| Giải sáu G6 |
449
398
081
|
| Giải bảy G7 |
03
17
22
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 07 | 0 | 30, 40 |
| 17, 17, 18 | 1 | 01, 31, 81, 91 |
| 22 | 2 | 22, 32, 92 |
| 30, 31, 32, 33, 37 | 3 | 03, 33, 73, 93 |
| 40, 49, 49 | 4 | 84, 94 |
| 58 | 5 | |
| 67 | 6 | 86 |
| 73, 78 | 7 | 07, 17, 17, 37, 67 |
| 81, 84, 86 | 8 | 18, 58, 78, 98 |
| 91, 92, 93, 94, 98 | 9 | 49, 49 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải