
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04548
|
| Giải nhất G1 |
23326
|
| Giải nhì G2 |
97677
48783
|
| Giải ba G3 |
93928
70548
44065
63787
72105
45746
|
| Giải tư G4 |
0504
2754
3183
3563
|
| Giải năm G5 |
1524
3614
6974
6023
1529
4827
|
| Giải sáu G6 |
559
096
328
|
| Giải bảy G7 |
57
88
03
46
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 05 | 0 | |
| 14 | 1 | |
| 23, 24, 26, 27, 28, 28, 29 | 2 | |
| 46, 46, 48, 48 | 4 | 04, 14, 24, 54, 74 |
| 54, 57, 59 | 5 | 05, 65 |
| 63, 65 | 6 | 26, 46, 46, 96 |
| 74, 77 | 7 | 27, 57, 77, 87 |
| 83, 83, 87, 88 | 8 | 28, 28, 48, 48, 88 |
| 96 | 9 | 29, 59 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 14/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
41025
|
| Giải nhất G1 |
77054
|
| Giải nhì G2 |
94512
85373
|
| Giải ba G3 |
16748
00754
23721
16048
65396
20235
|
| Giải tư G4 |
4627
4408
0636
1101
|
| Giải năm G5 |
8011
8939
9677
0365
8436
9867
|
| Giải sáu G6 |
335
057
581
|
| Giải bảy G7 |
67
75
08
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 08, 08 | 0 | |
| 11, 12 | 1 | 01, 11, 21, 81 |
| 21, 25, 27 | 2 | 12 |
| 35, 35, 36, 36, 39 | 3 | 73 |
| 48, 48 | 4 | 54, 54 |
| 54, 54, 57 | 5 | 25, 35, 35, 65, 75, 95 |
| 65, 67, 67 | 6 | 36, 36, 96 |
| 73, 75, 77 | 7 | 27, 57, 67, 67, 77 |
| 81 | 8 | 08, 08, 48, 48 |
| 95, 96 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
08300
|
| Giải nhất G1 |
66556
|
| Giải nhì G2 |
83560
82076
|
| Giải ba G3 |
75860
96533
10927
63528
52009
95807
|
| Giải tư G4 |
2432
6959
5070
7919
|
| Giải năm G5 |
2548
9210
0650
2887
3650
9351
|
| Giải sáu G6 |
613
165
420
|
| Giải bảy G7 |
06
13
38
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 06, 07, 09 | 0 | 00, 00, 10, 20, 50, 50, 60, 60, 70 |
| 10, 13, 13, 19 | 1 | 51 |
| 20, 27, 28 | 2 | 32 |
| 32, 33, 38 | 3 | 13, 13, 33 |
| 48 | 4 | |
| 50, 50, 51, 56, 59 | 5 | 65 |
| 60, 60, 65 | 6 | 06, 56, 76 |
| 70, 76 | 7 | 07, 27, 87 |
| 87 | 8 | 28, 38, 48 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
88590
|
| Giải nhất G1 |
88749
|
| Giải nhì G2 |
23998
88323
|
| Giải ba G3 |
60431
56945
09698
28650
48295
27836
|
| Giải tư G4 |
4230
3662
6896
9830
|
| Giải năm G5 |
8790
0223
4490
0635
9892
5852
|
| Giải sáu G6 |
260
756
629
|
| Giải bảy G7 |
16
55
01
59
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 30, 30, 50, 60, 90, 90, 90 |
| 16 | 1 | 01, 31 |
| 23, 23, 29 | 2 | 52, 62, 92 |
| 30, 30, 31, 35, 36 | 3 | 23, 23 |
| 45, 49 | 4 | |
| 50, 52, 55, 56, 59 | 5 | 35, 45, 55, 95 |
| 60, 62 | 6 | 16, 36, 56, 96 |
| 90, 90, 90, 92, 95, 96, 98, 98 | 9 | 29, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
86136
|
| Giải nhất G1 |
66217
|
| Giải nhì G2 |
05784
41149
|
| Giải ba G3 |
49309
90799
70910
85854
40650
24339
|
| Giải tư G4 |
8635
2925
1687
0306
|
| Giải năm G5 |
5962
4943
4887
9647
6284
7323
|
| Giải sáu G6 |
270
071
087
|
| Giải bảy G7 |
75
64
81
23
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 09 | 0 | 10, 50, 70 |
| 10, 17 | 1 | 71, 81 |
| 23, 23, 25 | 2 | 62 |
| 35, 36, 39 | 3 | 23, 23, 43 |
| 43, 47, 49 | 4 | 54, 64, 84, 84 |
| 50, 54 | 5 | 25, 35, 75 |
| 62, 64 | 6 | 06, 36 |
| 70, 71, 75 | 7 | 17, 47, 87, 87, 87 |
| 81, 84, 84, 87, 87, 87 | 8 | |
| 99 | 9 | 09, 39, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
54225
|
| Giải nhất G1 |
40921
|
| Giải nhì G2 |
45952
88253
|
| Giải ba G3 |
26085
31949
57757
77186
30452
57326
|
| Giải tư G4 |
1007
5814
3673
1527
|
| Giải năm G5 |
1296
4226
1060
1123
0952
2889
|
| Giải sáu G6 |
907
414
721
|
| Giải bảy G7 |
92
12
20
23
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 07 | 0 | 20, 60 |
| 12, 14, 14 | 1 | 21, 21 |
| 20, 21, 21, 23, 23, 25, 26, 26, 27 | 2 | 12, 52, 52, 52, 92 |
| 49 | 4 | 14, 14 |
| 52, 52, 52, 53, 57 | 5 | 25, 85 |
| 60 | 6 | 26, 26, 86, 96 |
| 73 | 7 | 07, 07, 27, 57 |
| 85, 86, 89 | 8 | |
| 92, 96 | 9 | 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
85726
|
| Giải nhất G1 |
75779
|
| Giải nhì G2 |
33594
81773
|
| Giải ba G3 |
69157
70553
73157
10003
34128
41723
|
| Giải tư G4 |
4402
9771
9861
0138
|
| Giải năm G5 |
9058
6133
2411
1640
5532
8495
|
| Giải sáu G6 |
611
087
728
|
| Giải bảy G7 |
84
44
46
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03 | 0 | 40, 60 |
| 11, 11 | 1 | 11, 11, 61, 71 |
| 23, 26, 28, 28 | 2 | 02, 32 |
| 32, 33, 38 | 3 | 03, 23, 33, 53, 73 |
| 40, 44, 46 | 4 | 44, 84, 94 |
| 53, 57, 57, 58 | 5 | 95 |
| 60, 61 | 6 | 26, 46 |
| 71, 73, 79 | 7 | 57, 57, 87 |
| 84, 87 | 8 | 28, 28, 38, 58 |
| 94, 95 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
08155
|
| Giải nhất G1 |
30671
|
| Giải nhì G2 |
67370
25474
|
| Giải ba G3 |
47656
23668
31503
88948
32709
14868
|
| Giải tư G4 |
1665
9813
1870
2963
|
| Giải năm G5 |
7704
0472
3155
2142
2596
0403
|
| Giải sáu G6 |
564
295
515
|
| Giải bảy G7 |
53
81
01
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 03, 04, 09 | 0 | 60, 70, 70 |
| 13, 15 | 1 | 01, 71, 81 |
| 42, 48 | 4 | 04, 64, 74 |
| 53, 55, 55, 56 | 5 | 15, 55, 55, 65, 95 |
| 60, 63, 64, 65, 68, 68 | 6 | 56, 96 |
| 70, 70, 71, 72, 74 | 7 | |
| 81 | 8 | 48, 68, 68 |
| 95, 96 | 9 | 09 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
21815
|
| Giải nhất G1 |
94660
|
| Giải nhì G2 |
45746
69519
|
| Giải ba G3 |
52701
45747
03727
91027
66018
69915
|
| Giải tư G4 |
3913
2049
3744
9327
|
| Giải năm G5 |
1754
6059
2904
6858
5467
2655
|
| Giải sáu G6 |
767
082
293
|
| Giải bảy G7 |
04
84
18
97
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 04 | 0 | 60 |
| 13, 15, 15, 18, 18, 19 | 1 | 01 |
| 27, 27, 27 | 2 | 82 |
| 44, 46, 47, 49 | 4 | 04, 04, 44, 54, 84 |
| 54, 55, 58, 59 | 5 | 15, 15, 55 |
| 60, 67, 67 | 6 | 46 |
| 82, 84 | 8 | 18, 18, 58 |
| 93, 97 | 9 | 19, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
64554
|
| Giải nhất G1 |
93403
|
| Giải nhì G2 |
05329
24565
|
| Giải ba G3 |
38040
46452
62888
69884
37338
03160
|
| Giải tư G4 |
0228
9304
5019
2204
|
| Giải năm G5 |
9578
2252
1544
8958
9123
1630
|
| Giải sáu G6 |
414
020
184
|
| Giải bảy G7 |
94
97
96
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 04 | 0 | 20, 30, 40, 60 |
| 14, 19 | 1 | |
| 20, 23, 28, 29 | 2 | 52, 52 |
| 30, 38 | 3 | 03, 23 |
| 40, 44 | 4 | 04, 04, 14, 44, 54, 84, 84, 94 |
| 52, 52, 54, 56, 58 | 5 | 65 |
| 60, 65 | 6 | 56, 96 |
| 78 | 7 | 97 |
| 84, 84, 88 | 8 | 28, 38, 58, 78, 88 |
| 94, 96, 97 | 9 | 19, 29 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải