
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
55095
|
| Giải nhất G1 |
58464
|
| Giải nhì G2 |
65216
77011
|
| Giải ba G3 |
19594
34767
57701
76863
70980
54862
|
| Giải tư G4 |
8664
4091
1436
8925
|
| Giải năm G5 |
5408
7165
1651
1712
1770
4474
|
| Giải sáu G6 |
002
600
566
|
| Giải bảy G7 |
43
98
97
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 02, 08 | 0 | 00, 70, 80 |
| 11, 12, 16 | 1 | 01, 11, 51, 91 |
| 25 | 2 | 02, 12, 62 |
| 36 | 3 | 43, 63 |
| 43 | 4 | 64, 64, 74, 94 |
| 51 | 5 | 25, 65, 95 |
| 62, 63, 64, 64, 65, 66, 67 | 6 | 16, 36, 66 |
| 70, 74 | 7 | 67, 87, 97 |
| 80, 87 | 8 | 08, 98 |
| 91, 94, 95, 97, 98 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 08/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
12046
|
| Giải nhất G1 |
58127
|
| Giải nhì G2 |
13716
13938
|
| Giải ba G3 |
97864
15467
16200
33137
19032
27560
|
| Giải tư G4 |
4741
9668
7808
4797
|
| Giải năm G5 |
5608
8792
4534
1448
0349
2861
|
| Giải sáu G6 |
968
825
724
|
| Giải bảy G7 |
15
76
85
71
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 08, 08 | 0 | 00, 60 |
| 15, 16 | 1 | 41, 61, 71 |
| 24, 25, 27 | 2 | 32, 92 |
| 32, 34, 37, 38 | 3 | |
| 41, 46, 48, 49 | 4 | 24, 34, 64 |
| 60, 61, 64, 67, 68, 68 | 6 | 16, 46, 76 |
| 71, 76 | 7 | 27, 37, 67, 97 |
| 85 | 8 | 08, 08, 38, 48, 68, 68 |
| 92, 97 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68285
|
| Giải nhất G1 |
63497
|
| Giải nhì G2 |
51148
40526
|
| Giải ba G3 |
21460
45322
08942
64777
99903
68603
|
| Giải tư G4 |
9743
9831
2616
0548
|
| Giải năm G5 |
0880
6314
8728
3229
3228
1896
|
| Giải sáu G6 |
300
505
685
|
| Giải bảy G7 |
13
33
47
58
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 03, 05 | 0 | 00, 60, 80 |
| 13, 14, 16 | 1 | 31 |
| 22, 26, 28, 28, 29 | 2 | 22, 42 |
| 31, 33 | 3 | 03, 03, 13, 33, 43 |
| 42, 43, 47, 48, 48 | 4 | 14 |
| 58 | 5 | 05, 85, 85 |
| 60 | 6 | 16, 26, 96 |
| 77 | 7 | 47, 77, 97 |
| 80, 85, 85 | 8 | 28, 28, 48, 48, 58 |
| 96, 97 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51338
|
| Giải nhất G1 |
88232
|
| Giải nhì G2 |
52762
16210
|
| Giải ba G3 |
01251
21080
30073
33311
23663
69008
|
| Giải tư G4 |
0693
1495
1430
1770
|
| Giải năm G5 |
5609
1482
3063
0817
0019
9350
|
| Giải sáu G6 |
142
448
562
|
| Giải bảy G7 |
60
04
10
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 08, 09 | 0 | 10, 10, 30, 50, 60, 70, 80 |
| 10, 10, 11, 17, 19 | 1 | 11, 51 |
| 30, 32, 38 | 3 | 63, 63, 73, 93 |
| 42, 48 | 4 | 04 |
| 50, 51 | 5 | 95, 95 |
| 60, 62, 62, 63, 63 | 6 | |
| 70, 73 | 7 | 17 |
| 80, 82 | 8 | 08, 38, 48 |
| 93, 95, 95 | 9 | 09, 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02769
|
| Giải nhất G1 |
38216
|
| Giải nhì G2 |
11276
94309
|
| Giải ba G3 |
64336
21172
87669
76214
95085
69947
|
| Giải tư G4 |
7295
0029
4713
7354
|
| Giải năm G5 |
8886
7271
3378
9059
4262
2858
|
| Giải sáu G6 |
188
146
460
|
| Giải bảy G7 |
13
35
71
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 60 |
| 13, 13, 14, 16 | 1 | 71, 71 |
| 29 | 2 | 62, 72 |
| 35, 36 | 3 | 13, 13 |
| 46, 47 | 4 | 14, 54 |
| 54, 58, 59 | 5 | 35, 85, 95 |
| 60, 62, 69, 69 | 6 | 16, 36, 46, 76, 86 |
| 71, 71, 72, 76, 78 | 7 | 47 |
| 85, 86, 88 | 8 | 58, 78, 88 |
| 95, 99 | 9 | 09, 29, 59, 69, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
16592
|
| Giải nhất G1 |
87355
|
| Giải nhì G2 |
93491
45401
|
| Giải ba G3 |
68063
72753
35051
60748
57701
15172
|
| Giải tư G4 |
3720
7082
8879
5916
|
| Giải năm G5 |
7271
0472
4405
3653
0336
1701
|
| Giải sáu G6 |
411
379
906
|
| Giải bảy G7 |
92
77
82
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 01, 05, 06 | 0 | 20 |
| 11, 16 | 1 | 01, 01, 01, 11, 51, 71, 91 |
| 20 | 2 | 72, 72, 82, 82, 92, 92 |
| 36 | 3 | 53, 53, 63 |
| 48 | 4 | |
| 51, 53, 53, 55, 56 | 5 | 05, 55 |
| 63 | 6 | 06, 16, 36, 56 |
| 71, 72, 72, 77, 79, 79 | 7 | 77 |
| 82, 82 | 8 | 48 |
| 91, 92, 92 | 9 | 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05507
|
| Giải nhất G1 |
94780
|
| Giải nhì G2 |
28367
95448
|
| Giải ba G3 |
92653
95189
81513
56865
21041
18375
|
| Giải tư G4 |
1091
9317
9206
1383
|
| Giải năm G5 |
2420
5010
7844
1730
3159
3577
|
| Giải sáu G6 |
917
708
040
|
| Giải bảy G7 |
41
07
60
35
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 07, 07, 08 | 0 | 10, 20, 30, 40, 60, 80 |
| 10, 13, 17, 17 | 1 | 41, 41, 91 |
| 20 | 2 | |
| 30, 35 | 3 | 13, 53, 83 |
| 40, 41, 41, 44, 48 | 4 | 44 |
| 53, 59 | 5 | 35, 65, 75 |
| 60, 65, 67 | 6 | 06 |
| 75, 77 | 7 | 07, 07, 17, 17, 67, 77 |
| 80, 83, 89 | 8 | 08, 48 |
| 91 | 9 | 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
48146
|
| Giải nhất G1 |
63172
|
| Giải nhì G2 |
06185
24165
|
| Giải ba G3 |
21836
46147
12685
13714
82314
70690
|
| Giải tư G4 |
7047
4115
7754
7409
|
| Giải năm G5 |
1270
0970
5541
7163
0474
7764
|
| Giải sáu G6 |
817
092
108
|
| Giải bảy G7 |
54
95
68
29
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 09 | 0 | 70, 70, 90 |
| 14, 14, 15, 17 | 1 | 41 |
| 29 | 2 | 72, 92 |
| 36 | 3 | 63 |
| 41, 46, 47, 47 | 4 | 14, 14, 54, 54, 64, 74 |
| 54, 54 | 5 | 15, 65, 85, 85, 95 |
| 63, 64, 65, 68 | 6 | 36, 46 |
| 70, 70, 72, 74 | 7 | 17, 47, 47 |
| 85, 85 | 8 | 08, 68 |
| 90, 92, 95 | 9 | 09, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
82064
|
| Giải nhất G1 |
08356
|
| Giải nhì G2 |
61215
80388
|
| Giải ba G3 |
89490
11130
17716
79887
06388
26929
|
| Giải tư G4 |
2573
9123
3390
3611
|
| Giải năm G5 |
9538
3684
3274
2415
2095
3665
|
| Giải sáu G6 |
751
900
277
|
| Giải bảy G7 |
54
40
02
17
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02 | 0 | 00, 30, 40, 90, 90 |
| 11, 15, 15, 16, 17 | 1 | 11, 51 |
| 23, 29 | 2 | 02 |
| 30, 38 | 3 | 23, 73 |
| 40 | 4 | 54, 64, 74, 84 |
| 51, 54, 56 | 5 | 15, 15, 65, 95 |
| 64, 65 | 6 | 16, 56 |
| 73, 74, 77 | 7 | 17, 77, 87 |
| 84, 87, 88, 88 | 8 | 38, 88, 88 |
| 90, 90, 95 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
00726
|
| Giải nhất G1 |
05627
|
| Giải nhì G2 |
70149
28426
|
| Giải ba G3 |
80452
76037
93062
41786
56154
32772
|
| Giải tư G4 |
4433
1343
3747
7960
|
| Giải năm G5 |
0734
8998
7569
2665
0306
5171
|
| Giải sáu G6 |
694
303
562
|
| Giải bảy G7 |
30
00
77
61
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 06 | 0 | 00, 30, 60 |
| 26, 26, 27 | 2 | 52, 62, 62, 72 |
| 30, 33, 34, 37 | 3 | 03, 33, 43 |
| 43, 47, 49 | 4 | 34, 54, 94 |
| 52, 54 | 5 | 65 |
| 60, 61, 62, 62, 65, 69 | 6 | 06, 26, 26, 86 |
| 71, 72, 77 | 7 | 27, 37, 47, 77 |
| 86 | 8 | 98 |
| 94, 98 | 9 | 49, 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải