
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
37337
|
| Giải nhất G1 |
57176
|
| Giải nhì G2 |
14021
84589
|
| Giải ba G3 |
07504
40701
76137
41237
76819
61220
|
| Giải tư G4 |
9780
2003
5188
3293
|
| Giải năm G5 |
1117
7280
6176
9049
2396
8011
|
| Giải sáu G6 |
774
999
579
|
| Giải bảy G7 |
87
86
05
49
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 04, 05 | 0 | 20, 80, 80 |
| 11, 17, 19 | 1 | 01, 11, 21 |
| 20, 21 | 2 | |
| 37, 37, 37 | 3 | 03, 93 |
| 49, 49 | 4 | 04, 74 |
| 74, 76, 76, 79 | 7 | 17, 37, 37, 37, 87 |
| 80, 80, 86, 87, 88, 89 | 8 | 88 |
| 93, 96, 99 | 9 | 19, 49, 49, 79, 89, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 14/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05972
|
| Giải nhất G1 |
73828
|
| Giải nhì G2 |
69765
40451
|
| Giải ba G3 |
47943
91751
48620
83004
19871
99831
|
| Giải tư G4 |
4919
7449
6305
0685
|
| Giải năm G5 |
9527
3663
0900
5738
0084
0744
|
| Giải sáu G6 |
157
816
399
|
| Giải bảy G7 |
36
38
37
16
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 05 | 0 | 00, 20 |
| 16, 16, 19 | 1 | 31, 51, 51, 71 |
| 20, 27, 28 | 2 | 72 |
| 31, 36, 37, 38, 38 | 3 | 43, 63 |
| 43, 44, 49 | 4 | 04, 44, 84 |
| 51, 51, 57 | 5 | 05, 65, 85 |
| 63, 65 | 6 | 16, 16, 36 |
| 71, 72 | 7 | 27, 37, 57 |
| 84, 85 | 8 | 28, 38, 38 |
| 99 | 9 | 19, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
53010
|
| Giải nhất G1 |
72886
|
| Giải nhì G2 |
52527
41466
|
| Giải ba G3 |
77669
45723
08722
84070
13216
39945
|
| Giải tư G4 |
1150
1461
4599
6804
|
| Giải năm G5 |
7544
3615
8425
0668
9700
4799
|
| Giải sáu G6 |
784
578
739
|
| Giải bảy G7 |
76
28
59
48
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04 | 0 | 00, 10, 50, 70 |
| 10, 15, 16 | 1 | 61 |
| 22, 23, 25, 27, 28 | 2 | 22 |
| 39 | 3 | 23 |
| 44, 45, 48 | 4 | 04, 44, 84 |
| 50, 59 | 5 | 15, 25, 45 |
| 61, 66, 68, 69 | 6 | 16, 66, 76, 86 |
| 70, 76, 78 | 7 | 27 |
| 84, 86 | 8 | 28, 48, 68, 78 |
| 99, 99 | 9 | 39, 59, 69, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
84921
|
| Giải nhất G1 |
81617
|
| Giải nhì G2 |
69973
78807
|
| Giải ba G3 |
36243
73099
35673
90544
08878
99967
|
| Giải tư G4 |
4784
5853
8341
3447
|
| Giải năm G5 |
2918
0227
8512
2136
8820
0565
|
| Giải sáu G6 |
655
578
905
|
| Giải bảy G7 |
90
66
07
45
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 07, 07 | 0 | 20, 90 |
| 12, 17, 18 | 1 | 21, 41 |
| 20, 21, 27 | 2 | 12 |
| 36 | 3 | 43, 53, 73, 73 |
| 41, 43, 44, 45, 47 | 4 | 44, 84 |
| 53, 55 | 5 | 05, 45, 55, 65 |
| 65, 66, 67 | 6 | 36, 66 |
| 73, 73, 78, 78 | 7 | 07, 07, 17, 27, 47, 67 |
| 84 | 8 | 18, 78, 78 |
| 90, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
38915
|
| Giải nhất G1 |
54322
|
| Giải nhì G2 |
05260
48603
|
| Giải ba G3 |
15315
02992
49864
00831
68475
09563
|
| Giải tư G4 |
0821
0837
0859
2908
|
| Giải năm G5 |
3304
4173
0722
7259
0783
0820
|
| Giải sáu G6 |
356
530
847
|
| Giải bảy G7 |
75
41
29
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 08 | 0 | 20, 30, 60 |
| 15, 15 | 1 | 21, 31, 41 |
| 20, 21, 22, 22, 29 | 2 | 22, 22, 92 |
| 30, 31, 37 | 3 | 03, 63, 73, 83 |
| 41, 47 | 4 | 04, 64 |
| 56, 59, 59 | 5 | 15, 15, 75, 75 |
| 60, 63, 64 | 6 | 56 |
| 73, 75, 75, 79 | 7 | 37, 47 |
| 83 | 8 | 08 |
| 92 | 9 | 29, 59, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
50888
|
| Giải nhất G1 |
19729
|
| Giải nhì G2 |
80534
83557
|
| Giải ba G3 |
43351
16588
86706
22445
56567
38240
|
| Giải tư G4 |
1082
5839
0486
0582
|
| Giải năm G5 |
4614
4401
6200
6798
8466
6696
|
| Giải sáu G6 |
341
827
367
|
| Giải bảy G7 |
25
12
32
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 06 | 0 | 00, 40 |
| 12, 14 | 1 | 01, 41, 51 |
| 25, 27, 29 | 2 | 12, 32, 82, 82 |
| 32, 34, 39 | 3 | |
| 40, 41, 45 | 4 | 14, 34 |
| 51, 56, 57 | 5 | 25, 45 |
| 66, 67, 67 | 6 | 06, 56, 66, 86, 96 |
| 82, 82, 86, 88, 88 | 8 | 88, 88, 98 |
| 96, 98 | 9 | 29, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71365
|
| Giải nhất G1 |
11970
|
| Giải nhì G2 |
09086
21100
|
| Giải ba G3 |
41050
43588
08271
45081
02545
80095
|
| Giải tư G4 |
4961
9081
2882
4694
|
| Giải năm G5 |
0302
7881
1584
6813
2848
7330
|
| Giải sáu G6 |
231
663
354
|
| Giải bảy G7 |
98
75
46
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02 | 0 | 00, 30, 50, 70 |
| 13 | 1 | 31, 61, 71, 81, 81, 81 |
| 30, 31 | 3 | 13, 63 |
| 45, 46, 48 | 4 | 54, 84, 94 |
| 50, 54 | 5 | 45, 65, 75, 95 |
| 61, 63, 65 | 6 | 46, 86 |
| 70, 71, 75 | 7 | |
| 81, 81, 81, 82, 84, 86, 88, 89 | 8 | 48, 88, 98 |
| 94, 95, 98 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
56695
|
| Giải nhất G1 |
70938
|
| Giải nhì G2 |
14610
27773
|
| Giải ba G3 |
94675
34856
12266
35111
47373
47282
|
| Giải tư G4 |
6973
3894
8387
5463
|
| Giải năm G5 |
5004
0846
9447
6660
5667
3465
|
| Giải sáu G6 |
954
902
965
|
| Giải bảy G7 |
27
99
84
09
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 09 | 0 | 10, 60 |
| 10, 11 | 1 | 11 |
| 27 | 2 | 02, 82 |
| 38 | 3 | 63, 73, 73, 73 |
| 46, 47 | 4 | 04, 54, 84, 94 |
| 54, 56 | 5 | 65, 65, 75, 95 |
| 60, 63, 65, 65, 66, 67 | 6 | 46, 56, 66 |
| 73, 73, 73, 75 | 7 | 27, 47, 67, 87 |
| 82, 84, 87 | 8 | 38 |
| 94, 95, 99 | 9 | 09, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
57085
|
| Giải nhất G1 |
41610
|
| Giải nhì G2 |
52062
20275
|
| Giải ba G3 |
02772
03850
12548
02152
57624
33685
|
| Giải tư G4 |
2982
6143
5258
6397
|
| Giải năm G5 |
1138
9264
0122
1597
9202
4728
|
| Giải sáu G6 |
456
934
483
|
| Giải bảy G7 |
91
44
84
66
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 10, 50 |
| 10 | 1 | 91 |
| 22, 24, 28 | 2 | 02, 22, 52, 62, 72, 82 |
| 34, 38 | 3 | 43, 83 |
| 43, 44, 48 | 4 | 24, 34, 44, 64, 84 |
| 50, 52, 56, 58 | 5 | 75, 85, 85 |
| 62, 64, 66 | 6 | 56, 66 |
| 72, 75 | 7 | 97, 97 |
| 82, 83, 84, 85, 85 | 8 | 28, 38, 48, 58 |
| 91, 97, 97 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
30795
|
| Giải nhất G1 |
02530
|
| Giải nhì G2 |
91367
65114
|
| Giải ba G3 |
30821
75237
50427
36851
52138
07486
|
| Giải tư G4 |
0580
0689
8184
0187
|
| Giải năm G5 |
6768
8966
0250
6646
2523
1845
|
| Giải sáu G6 |
174
309
752
|
| Giải bảy G7 |
06
95
78
01
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 06, 09 | 0 | 30, 50, 80 |
| 14 | 1 | 01, 21, 51 |
| 21, 23, 27 | 2 | 52 |
| 30, 37, 38 | 3 | 23 |
| 45, 46 | 4 | 14, 74, 84 |
| 50, 51, 52 | 5 | 45, 95, 95 |
| 66, 67, 68 | 6 | 06, 46, 66, 86 |
| 74, 78 | 7 | 27, 37, 67, 87 |
| 80, 84, 86, 87, 89 | 8 | 38, 68, 78 |
| 95, 95 | 9 | 09, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải