XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
65197
|
Giải nhất G1 |
41274
|
Giải nhì G2 |
27546
70996
|
Giải ba G3 |
33944
14417
65438
80723
49502
90245
|
Giải tư G4 |
3318
0807
7086
3859
|
Giải năm G5 |
4095
9465
4130
9290
5078
4817
|
Giải sáu G6 |
411
855
327
|
Giải bảy G7 |
13
30
96
29
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 07 | 0 | 30, 30, 90 |
11, 13, 17, 17, 18 | 1 | 11 |
23, 27, 29 | 2 | 02 |
30, 30, 38 | 3 | 13, 23 |
44, 45, 46 | 4 | 44, 74 |
55, 59 | 5 | 45, 55, 65, 95 |
65 | 6 | 46, 86, 96, 96 |
74, 78 | 7 | 07, 17, 17, 27, 97 |
86 | 8 | 18, 38, 78 |
90, 95, 96, 96, 97 | 9 | 29, 59 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 23/01/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
22289
|
Giải nhất G1 |
25502
|
Giải nhì G2 |
02687
99931
|
Giải ba G3 |
52380
71995
14883
34623
16207
36668
|
Giải tư G4 |
4823
8356
4837
0614
|
Giải năm G5 |
1750
6802
9008
0045
9004
3061
|
Giải sáu G6 |
359
428
074
|
Giải bảy G7 |
86
11
59
22
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 02, 04, 07, 08 | 0 | 50, 80 |
11, 14 | 1 | 11, 31, 61 |
22, 23, 23, 28 | 2 | 02, 02, 22 |
31, 37 | 3 | 23, 23, 83 |
45 | 4 | 04, 14, 74 |
50, 56, 59, 59 | 5 | 45, 95 |
61, 68 | 6 | 56, 86 |
74 | 7 | 07, 37, 87 |
80, 83, 86, 87, 89 | 8 | 08, 28, 68 |
95 | 9 | 59, 59, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
33106
|
Giải nhất G1 |
86937
|
Giải nhì G2 |
14314
51479
|
Giải ba G3 |
76953
66455
68852
72526
64036
52533
|
Giải tư G4 |
4852
6081
6443
6620
|
Giải năm G5 |
8224
1149
3805
3661
8375
6343
|
Giải sáu G6 |
672
079
453
|
Giải bảy G7 |
74
96
86
24
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 06 | 0 | 20 |
14 | 1 | 61, 81 |
20, 24, 24, 26 | 2 | 52, 52, 72 |
33, 36, 37 | 3 | 33, 43, 43, 53, 53 |
43, 43, 49 | 4 | 14, 24, 24, 74 |
52, 52, 53, 53, 55 | 5 | 05, 55, 75 |
61 | 6 | 06, 26, 36, 86, 96 |
72, 74, 75, 79, 79 | 7 | 37 |
81, 86 | 8 | |
96 | 9 | 49, 79, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
46460
|
Giải nhất G1 |
56190
|
Giải nhì G2 |
49918
25855
|
Giải ba G3 |
28854
47315
60558
20681
88812
22806
|
Giải tư G4 |
3988
9527
8698
8276
|
Giải năm G5 |
8226
3410
6184
7728
5121
9712
|
Giải sáu G6 |
144
037
345
|
Giải bảy G7 |
43
92
57
17
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06 | 0 | 10, 60, 90 |
10, 12, 12, 15, 17, 18 | 1 | 21, 81 |
21, 26, 27, 28 | 2 | 12, 12, 92 |
37 | 3 | 43 |
43, 44, 45 | 4 | 44, 54, 84 |
54, 55, 57, 58 | 5 | 15, 45, 55 |
60 | 6 | 06, 26, 76 |
76 | 7 | 17, 27, 37, 57 |
81, 84, 88 | 8 | 18, 28, 58, 88, 98 |
90, 92, 98 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
48891
|
Giải nhất G1 |
70088
|
Giải nhì G2 |
48861
49510
|
Giải ba G3 |
54001
03977
09744
93644
87337
83617
|
Giải tư G4 |
3930
7285
7438
4313
|
Giải năm G5 |
7214
1051
0979
9454
5455
9464
|
Giải sáu G6 |
047
438
617
|
Giải bảy G7 |
68
97
21
46
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01 | 0 | 10, 30 |
10, 13, 14, 17, 17 | 1 | 01, 21, 51, 61, 91 |
21 | 2 | |
30, 37, 38, 38 | 3 | 13 |
44, 44, 46, 47 | 4 | 14, 44, 44, 54, 64 |
51, 54, 55 | 5 | 55, 85 |
61, 64, 68 | 6 | 46 |
77, 79 | 7 | 17, 17, 37, 47, 77, 97 |
85, 88 | 8 | 38, 38, 68, 88 |
91, 97 | 9 | 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
36054
|
Giải nhất G1 |
55734
|
Giải nhì G2 |
60287
91606
|
Giải ba G3 |
58532
55755
93127
55531
88744
78247
|
Giải tư G4 |
2876
2163
5479
6701
|
Giải năm G5 |
8957
4043
2451
2659
9250
2412
|
Giải sáu G6 |
793
871
853
|
Giải bảy G7 |
66
77
02
73
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 02, 06 | 0 | 50 |
12 | 1 | 01, 31, 51, 71 |
27 | 2 | 02, 12, 32 |
31, 32, 34 | 3 | 43, 53, 63, 73, 93 |
43, 44, 47 | 4 | 34, 44, 54 |
50, 51, 53, 54, 55, 57, 59 | 5 | 55 |
63, 66 | 6 | 06, 66, 76 |
71, 73, 76, 77, 79 | 7 | 27, 47, 57, 77, 87 |
87 | 8 | |
93 | 9 | 59, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
80884
|
Giải nhất G1 |
28422
|
Giải nhì G2 |
69711
15024
|
Giải ba G3 |
52800
72571
21856
36923
45510
35295
|
Giải tư G4 |
0027
8594
5449
5817
|
Giải năm G5 |
4433
9390
0946
9490
0665
9952
|
Giải sáu G6 |
233
767
698
|
Giải bảy G7 |
67
80
46
70
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00 | 0 | 00, 10, 70, 80, 90, 90 |
10, 11, 17 | 1 | 11, 71 |
22, 23, 24, 27 | 2 | 22, 52 |
33, 33 | 3 | 23, 33, 33 |
46, 46, 49 | 4 | 24, 84, 94 |
52, 56 | 5 | 65, 95 |
65, 67, 67 | 6 | 46, 46, 56 |
70, 71 | 7 | 17, 27, 67, 67 |
80, 84 | 8 | 98 |
90, 90, 94, 95, 98 | 9 | 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
70956
|
Giải nhất G1 |
33386
|
Giải nhì G2 |
07244
68428
|
Giải ba G3 |
06500
28733
72058
68528
86467
84684
|
Giải tư G4 |
7896
6970
2732
5386
|
Giải năm G5 |
7687
2193
6201
8324
8613
7724
|
Giải sáu G6 |
205
931
986
|
Giải bảy G7 |
20
90
65
14
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 05 | 0 | 00, 20, 70, 90 |
13, 14 | 1 | 01, 31 |
20, 24, 24, 28, 28 | 2 | 32 |
31, 32, 33 | 3 | 13, 33, 93 |
44 | 4 | 14, 24, 24, 44, 84 |
56, 58 | 5 | 05, 65 |
65, 67 | 6 | 56, 86, 86, 86, 96 |
70 | 7 | 67, 87 |
84, 86, 86, 86, 87 | 8 | 28, 28, 58 |
90, 93, 96 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
97652
|
Giải nhất G1 |
43056
|
Giải nhì G2 |
54039
93718
|
Giải ba G3 |
24813
24733
06294
44202
70247
84608
|
Giải tư G4 |
3242
2515
5618
1193
|
Giải năm G5 |
7461
5920
0228
1445
0374
3674
|
Giải sáu G6 |
699
984
755
|
Giải bảy G7 |
15
46
91
99
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 08 | 0 | 20 |
13, 15, 15, 18, 18 | 1 | 61, 91 |
20, 28 | 2 | 02, 42, 52 |
33, 39 | 3 | 13, 33, 93 |
42, 45, 46, 47 | 4 | 74, 74, 84, 94 |
52, 55, 56 | 5 | 15, 15, 45, 55 |
61 | 6 | 46, 56 |
74, 74 | 7 | 47 |
84 | 8 | 08, 18, 18, 28 |
91, 93, 94, 99, 99 | 9 | 39, 99, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
95878
|
Giải nhất G1 |
21636
|
Giải nhì G2 |
63337
59281
|
Giải ba G3 |
80886
66965
83843
50619
01165
23931
|
Giải tư G4 |
6043
1420
2639
4781
|
Giải năm G5 |
9619
2915
1948
8157
9262
0678
|
Giải sáu G6 |
752
656
056
|
Giải bảy G7 |
46
50
39
76
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
15, 19, 19 | 1 | 31, 81, 81 |
20 | 2 | 52, 62 |
31, 36, 37, 39, 39 | 3 | 43, 43 |
43, 43, 46, 48 | 4 | |
50, 52, 56, 56, 57 | 5 | 15, 65, 65 |
62, 65, 65 | 6 | 36, 46, 56, 56, 76, 86 |
76, 78, 78 | 7 | 37, 57 |
81, 81, 86 | 8 | 48, 78, 78 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải