
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
48510
|
| Giải nhất G1 |
38026
|
| Giải nhì G2 |
65289
07290
|
| Giải ba G3 |
62125
04106
61256
70133
51483
38431
|
| Giải tư G4 |
3995
5025
9044
6180
|
| Giải năm G5 |
6546
8432
0942
5622
9408
4987
|
| Giải sáu G6 |
178
520
364
|
| Giải bảy G7 |
42
24
00
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06, 08 | 0 | 00, 10, 20, 80, 90 |
| 10 | 1 | 31 |
| 20, 22, 24, 25, 25, 26 | 2 | 22, 32, 42, 42 |
| 31, 32, 33 | 3 | 33, 83 |
| 42, 42, 44, 46 | 4 | 24, 44, 64, 94 |
| 56 | 5 | 25, 25, 95 |
| 64 | 6 | 06, 26, 46, 56 |
| 78 | 7 | 87 |
| 80, 83, 87, 89 | 8 | 08, 78 |
| 90, 94, 95 | 9 | 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 14/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
24510
|
| Giải nhất G1 |
95056
|
| Giải nhì G2 |
22921
33425
|
| Giải ba G3 |
64582
26659
73009
07706
77626
86042
|
| Giải tư G4 |
8443
5430
0368
4513
|
| Giải năm G5 |
4167
6642
2218
4511
1738
1594
|
| Giải sáu G6 |
184
181
055
|
| Giải bảy G7 |
56
62
25
67
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 09 | 0 | 10, 30 |
| 10, 11, 13, 18 | 1 | 11, 21, 81 |
| 21, 25, 25, 26 | 2 | 42, 42, 62, 82 |
| 30, 38 | 3 | 13, 43 |
| 42, 42, 43 | 4 | 84, 94 |
| 55, 56, 56, 59 | 5 | 25, 25, 55 |
| 62, 67, 67, 68 | 6 | 06, 26, 56, 56 |
| 81, 82, 84 | 8 | 18, 38, 68 |
| 94 | 9 | 09, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
89934
|
| Giải nhất G1 |
98039
|
| Giải nhì G2 |
29064
54597
|
| Giải ba G3 |
05886
13249
73632
05024
45732
64584
|
| Giải tư G4 |
9159
8018
1853
5322
|
| Giải năm G5 |
4422
3967
9872
8052
5276
3556
|
| Giải sáu G6 |
107
348
006
|
| Giải bảy G7 |
61
38
84
13
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 07 | 0 | |
| 13, 18 | 1 | 61 |
| 22, 22, 24 | 2 | 22, 22, 32, 32, 52, 72 |
| 32, 32, 34, 38, 39 | 3 | 13, 53 |
| 48, 49 | 4 | 24, 34, 64, 84, 84 |
| 52, 53, 56, 59 | 5 | |
| 61, 64, 67 | 6 | 06, 56, 76, 86 |
| 72, 76 | 7 | 07, 67, 97 |
| 84, 84, 86 | 8 | 18, 38, 48 |
| 97 | 9 | 39, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69576
|
| Giải nhất G1 |
46679
|
| Giải nhì G2 |
35266
71418
|
| Giải ba G3 |
63638
51813
92439
99882
61815
48303
|
| Giải tư G4 |
9865
7763
5918
2401
|
| Giải năm G5 |
5084
6115
4964
0898
2762
7858
|
| Giải sáu G6 |
449
352
848
|
| Giải bảy G7 |
73
15
69
92
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03 | 0 | |
| 13, 15, 15, 15, 18, 18 | 1 | 01 |
| 38, 39 | 3 | 03, 13, 63, 73 |
| 48, 49 | 4 | 64, 84 |
| 52, 58 | 5 | 15, 15, 15, 65 |
| 62, 63, 64, 65, 66, 69 | 6 | 66, 76 |
| 73, 76, 79 | 7 | |
| 82, 84 | 8 | 18, 18, 38, 48, 58, 98 |
| 92, 98 | 9 | 39, 49, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
28448
|
| Giải nhất G1 |
90369
|
| Giải nhì G2 |
53455
54177
|
| Giải ba G3 |
69556
00171
08357
47048
27391
16397
|
| Giải tư G4 |
4968
5391
4724
3900
|
| Giải năm G5 |
2824
7501
5884
7361
8913
5130
|
| Giải sáu G6 |
934
915
164
|
| Giải bảy G7 |
84
07
53
51
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 07 | 0 | 00, 30 |
| 13, 15 | 1 | 01, 51, 61, 71, 91, 91 |
| 24, 24 | 2 | |
| 30, 34 | 3 | 13, 53 |
| 48, 48 | 4 | 24, 24, 34, 64, 84, 84 |
| 51, 53, 55, 56, 57 | 5 | 15, 55 |
| 61, 64, 68, 69 | 6 | 56 |
| 71, 77 | 7 | 07, 57, 77, 97 |
| 84, 84 | 8 | 48, 48, 68 |
| 91, 91, 97 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04947
|
| Giải nhất G1 |
08452
|
| Giải nhì G2 |
78052
52872
|
| Giải ba G3 |
65502
06486
55232
82508
76135
40983
|
| Giải tư G4 |
2949
2591
2278
5662
|
| Giải năm G5 |
9191
1310
7514
8479
1226
2240
|
| Giải sáu G6 |
343
188
026
|
| Giải bảy G7 |
26
97
34
50
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 08 | 0 | 10, 40, 50 |
| 10, 14 | 1 | 91, 91 |
| 26, 26, 26 | 2 | 02, 32, 52, 52, 62, 72 |
| 32, 34, 35 | 3 | 43, 83 |
| 40, 43, 47, 49 | 4 | 14, 34 |
| 50, 52, 52 | 5 | 35 |
| 62 | 6 | 26, 26, 26, 86 |
| 72, 78, 79 | 7 | 47, 97 |
| 83, 86, 88 | 8 | 08, 78, 88 |
| 91, 91, 97 | 9 | 49, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45499
|
| Giải nhất G1 |
10037
|
| Giải nhì G2 |
58170
61415
|
| Giải ba G3 |
79912
27763
53121
79907
17291
89940
|
| Giải tư G4 |
7889
1849
7961
8842
|
| Giải năm G5 |
1473
9319
0320
2145
6389
8153
|
| Giải sáu G6 |
698
447
042
|
| Giải bảy G7 |
73
86
37
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 20, 40, 70 |
| 12, 15, 19 | 1 | 21, 41, 61, 91 |
| 20, 21 | 2 | 12, 42, 42 |
| 37, 37 | 3 | 53, 63, 73, 73 |
| 40, 41, 42, 42, 45, 47, 49 | 4 | |
| 53 | 5 | 15, 45 |
| 61, 63 | 6 | 86 |
| 70, 73, 73 | 7 | 07, 37, 37, 47 |
| 86, 89, 89 | 8 | 98 |
| 91, 98, 99 | 9 | 19, 49, 89, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
43817
|
| Giải nhất G1 |
13840
|
| Giải nhì G2 |
01114
00925
|
| Giải ba G3 |
05499
70169
26235
52645
79227
33813
|
| Giải tư G4 |
4043
9297
4524
1517
|
| Giải năm G5 |
7604
3480
9217
7140
1104
6794
|
| Giải sáu G6 |
739
399
995
|
| Giải bảy G7 |
35
44
39
17
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 04 | 0 | 40, 40, 80 |
| 13, 14, 17, 17, 17, 17 | 1 | |
| 24, 25, 27 | 2 | |
| 35, 35, 39, 39 | 3 | 13, 43 |
| 40, 40, 43, 44, 45 | 4 | 04, 04, 14, 24, 44, 94 |
| 69 | 6 | |
| 80 | 8 | |
| 94, 95, 97, 99, 99 | 9 | 39, 39, 69, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
41751
|
| Giải nhất G1 |
75618
|
| Giải nhì G2 |
77949
36072
|
| Giải ba G3 |
19390
49357
45803
97436
97595
51046
|
| Giải tư G4 |
6296
4033
0782
1645
|
| Giải năm G5 |
7741
3313
2575
8482
3382
5787
|
| Giải sáu G6 |
947
718
337
|
| Giải bảy G7 |
84
15
57
03
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03 | 0 | 90 |
| 13, 15, 18, 18 | 1 | 41, 51 |
| 33, 36, 37 | 3 | 03, 03, 13, 33 |
| 41, 45, 46, 47, 49 | 4 | 84 |
| 51, 57, 57 | 5 | 15, 45, 75, 95 |
| 72, 75 | 7 | 37, 47, 57, 57, 87 |
| 82, 82, 82, 84, 87 | 8 | 18, 18 |
| 90, 95, 96 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-11) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
08842
|
| Giải nhất G1 |
59849
|
| Giải nhì G2 |
50730
94348
|
| Giải ba G3 |
71647
80880
07569
48333
12728
53203
|
| Giải tư G4 |
7032
9704
7506
2894
|
| Giải năm G5 |
3797
7478
9386
1726
5946
8328
|
| Giải sáu G6 |
392
514
790
|
| Giải bảy G7 |
88
61
66
91
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 06 | 0 | 30, 80, 90 |
| 14 | 1 | 61, 91 |
| 26, 28, 28 | 2 | 32, 42, 92 |
| 30, 32, 33 | 3 | 03, 33 |
| 42, 46, 47, 48, 49 | 4 | 04, 14, 94 |
| 61, 66, 69 | 6 | 06, 26, 46, 66, 86 |
| 78 | 7 | 47, 97 |
| 80, 86, 88 | 8 | 28, 28, 48, 78, 88 |
| 90, 91, 92, 94, 97 | 9 | 49, 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải