
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
00172
|
| Giải nhất G1 |
43710
|
| Giải nhì G2 |
93939
17717
|
| Giải ba G3 |
45756
95946
23822
85244
77113
22449
|
| Giải tư G4 |
6000
5213
4956
3592
|
| Giải năm G5 |
7554
9674
7291
5068
3598
0609
|
| Giải sáu G6 |
846
157
028
|
| Giải bảy G7 |
69
28
27
75
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 09 | 0 | 00, 10 |
| 10, 13, 13, 17 | 1 | 91 |
| 22, 27, 28, 28 | 2 | 22, 72, 92 |
| 39 | 3 | 13, 13 |
| 44, 46, 46, 49 | 4 | 44, 54, 74 |
| 54, 56, 56, 57 | 5 | 75 |
| 68, 69 | 6 | 46, 46, 56, 56 |
| 72, 74, 75 | 7 | 17, 27, 57 |
| 91, 92, 98 | 9 | 09, 39, 49, 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 26/12/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71559
|
| Giải nhất G1 |
09112
|
| Giải nhì G2 |
24048
47248
|
| Giải ba G3 |
37251
44901
28868
67493
08046
55361
|
| Giải tư G4 |
6208
6691
3763
2009
|
| Giải năm G5 |
1050
4506
1338
4608
2793
1063
|
| Giải sáu G6 |
455
450
839
|
| Giải bảy G7 |
47
91
49
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 06, 08, 08, 09 | 0 | 50, 50 |
| 12 | 1 | 01, 51, 61, 91, 91 |
| 38, 39 | 3 | 63, 63, 93, 93 |
| 46, 47, 48, 48, 49 | 4 | |
| 50, 50, 51, 55, 56, 59 | 5 | 55 |
| 61, 63, 63, 68 | 6 | 06, 46, 56 |
| 91, 91, 93, 93 | 9 | 09, 39, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
20337
|
| Giải nhất G1 |
73287
|
| Giải nhì G2 |
38929
00352
|
| Giải ba G3 |
86537
66166
37663
72036
41298
41912
|
| Giải tư G4 |
4748
0372
4530
3366
|
| Giải năm G5 |
1825
8537
2384
3343
0450
1343
|
| Giải sáu G6 |
330
825
754
|
| Giải bảy G7 |
55
05
85
33
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 30, 30, 50 |
| 12 | 1 | |
| 25, 25, 29 | 2 | 12, 52, 72 |
| 30, 30, 33, 36, 37, 37, 37 | 3 | 33, 43, 43, 63 |
| 43, 43, 48 | 4 | 54, 84 |
| 50, 52, 54, 55 | 5 | 05, 25, 25, 55, 85 |
| 63, 66, 66 | 6 | 36, 66, 66 |
| 72 | 7 | 37, 37, 37, 87 |
| 84, 85, 87 | 8 | 48, 98 |
| 98 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45560
|
| Giải nhất G1 |
31394
|
| Giải nhì G2 |
99953
76991
|
| Giải ba G3 |
26881
28780
27036
62169
88434
97843
|
| Giải tư G4 |
4746
4731
1545
6692
|
| Giải năm G5 |
8960
8301
3096
5642
4636
8185
|
| Giải sáu G6 |
815
388
444
|
| Giải bảy G7 |
25
42
79
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 10, 60, 60, 80 |
| 10, 15 | 1 | 01, 31, 81, 91 |
| 25 | 2 | 42, 42, 92 |
| 31, 34, 36, 36 | 3 | 43, 53 |
| 42, 42, 43, 44, 45, 46 | 4 | 34, 44, 94 |
| 53 | 5 | 15, 25, 45, 85 |
| 60, 60, 69 | 6 | 36, 36, 46, 96 |
| 79 | 7 | |
| 80, 81, 85, 88 | 8 | 88 |
| 91, 92, 94, 96 | 9 | 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83743
|
| Giải nhất G1 |
87910
|
| Giải nhì G2 |
06393
03771
|
| Giải ba G3 |
30668
67236
69766
48187
30402
37654
|
| Giải tư G4 |
6933
4415
6413
7975
|
| Giải năm G5 |
7290
5528
3175
9366
2549
9334
|
| Giải sáu G6 |
095
412
282
|
| Giải bảy G7 |
54
29
98
97
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 10, 90 |
| 10, 12, 13, 15 | 1 | 71 |
| 28, 29 | 2 | 02, 12, 82 |
| 33, 34, 36 | 3 | 13, 33, 43, 93 |
| 43, 49 | 4 | 34, 54, 54 |
| 54, 54 | 5 | 15, 75, 75, 95 |
| 66, 66, 68 | 6 | 36, 66, 66 |
| 71, 75, 75 | 7 | 87, 97 |
| 82, 87 | 8 | 28, 68, 98 |
| 90, 93, 95, 97, 98 | 9 | 29, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
80263
|
| Giải nhất G1 |
03782
|
| Giải nhì G2 |
05773
34501
|
| Giải ba G3 |
89072
32092
46558
43444
10503
23341
|
| Giải tư G4 |
8356
2568
0222
3646
|
| Giải năm G5 |
8817
0227
3787
9979
9781
8001
|
| Giải sáu G6 |
393
564
807
|
| Giải bảy G7 |
07
11
17
30
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 03, 07, 07 | 0 | 30 |
| 11, 17, 17 | 1 | 01, 01, 11, 41, 81 |
| 22, 27 | 2 | 22, 72, 82, 92 |
| 30 | 3 | 03, 63, 73, 93 |
| 41, 44, 46 | 4 | 44, 64 |
| 56, 58 | 5 | |
| 63, 64, 68 | 6 | 46, 56 |
| 72, 73, 79 | 7 | 07, 07, 17, 17, 27, 87 |
| 81, 82, 87 | 8 | 58, 68 |
| 92, 93 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22894
|
| Giải nhất G1 |
26769
|
| Giải nhì G2 |
28627
03995
|
| Giải ba G3 |
62257
95806
78269
19109
11131
74079
|
| Giải tư G4 |
9040
0509
2385
5350
|
| Giải năm G5 |
0716
8420
9093
5210
9760
1594
|
| Giải sáu G6 |
576
939
206
|
| Giải bảy G7 |
47
58
79
74
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 06, 09, 09 | 0 | 10, 20, 40, 50, 60 |
| 10, 16 | 1 | 31 |
| 20, 27 | 2 | |
| 31, 39 | 3 | 93 |
| 40, 47 | 4 | 74, 94, 94 |
| 50, 57, 58 | 5 | 85, 95 |
| 60, 69, 69 | 6 | 06, 06, 16, 76 |
| 74, 76, 79, 79 | 7 | 27, 47, 57 |
| 85 | 8 | 58 |
| 93, 94, 94, 95 | 9 | 09, 09, 39, 69, 69, 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
11025
|
| Giải nhất G1 |
85631
|
| Giải nhì G2 |
64986
33974
|
| Giải ba G3 |
94515
46891
80810
90902
55230
01601
|
| Giải tư G4 |
3777
3091
6700
8874
|
| Giải năm G5 |
6858
6001
2282
6519
3769
5728
|
| Giải sáu G6 |
699
644
345
|
| Giải bảy G7 |
79
20
49
76
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 01, 02 | 0 | 00, 10, 20, 30 |
| 10, 15, 19 | 1 | 01, 01, 31, 91, 91 |
| 20, 25, 28 | 2 | 02, 82 |
| 30, 31 | 3 | |
| 44, 45, 49 | 4 | 44, 74, 74 |
| 58 | 5 | 15, 25, 45 |
| 69 | 6 | 76, 86 |
| 74, 74, 76, 77, 79 | 7 | 77 |
| 82, 86 | 8 | 28, 58 |
| 91, 91, 99 | 9 | 19, 49, 69, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
32565
|
| Giải nhất G1 |
51112
|
| Giải nhì G2 |
91935
52908
|
| Giải ba G3 |
67807
57190
24392
31328
51773
56975
|
| Giải tư G4 |
7194
9905
4519
7676
|
| Giải năm G5 |
6063
5089
9791
5163
1295
8143
|
| Giải sáu G6 |
764
924
429
|
| Giải bảy G7 |
86
42
53
73
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 07, 08 | 0 | 90 |
| 12, 19 | 1 | 91 |
| 24, 28, 29 | 2 | 12, 42, 92 |
| 35 | 3 | 43, 53, 63, 63, 73, 73 |
| 42, 43 | 4 | 24, 64, 94 |
| 53 | 5 | 05, 35, 65, 75, 95 |
| 63, 63, 64, 65 | 6 | 76, 86 |
| 73, 73, 75, 76 | 7 | 07 |
| 86, 89 | 8 | 08, 28 |
| 90, 91, 92, 94, 95 | 9 | 19, 29, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-12) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46375
|
| Giải nhất G1 |
05233
|
| Giải nhì G2 |
54548
78685
|
| Giải ba G3 |
39598
30505
25028
10756
18156
45536
|
| Giải tư G4 |
2063
1951
4683
9706
|
| Giải năm G5 |
2084
9076
2298
0358
0763
8043
|
| Giải sáu G6 |
197
129
513
|
| Giải bảy G7 |
49
30
13
39
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06 | 0 | 30 |
| 13, 13 | 1 | 51 |
| 28, 29 | 2 | |
| 30, 33, 36, 39 | 3 | 13, 13, 33, 43, 63, 63, 83 |
| 43, 48, 49 | 4 | 84 |
| 51, 56, 56, 58 | 5 | 05, 75, 85 |
| 63, 63 | 6 | 06, 36, 56, 56, 76 |
| 75, 76 | 7 | 97 |
| 83, 84, 85 | 8 | 28, 48, 58, 98, 98 |
| 97, 98, 98 | 9 | 29, 39, 49 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải