
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
44538
|
| Giải nhất G1 |
64096
|
| Giải nhì G2 |
35058
07464
|
| Giải ba G3 |
52569
79066
71491
79564
32976
70727
|
| Giải tư G4 |
6762
1694
7263
9222
|
| Giải năm G5 |
3104
3674
6649
2107
3866
1859
|
| Giải sáu G6 |
365
396
413
|
| Giải bảy G7 |
80
74
08
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07, 08 | 0 | 80 |
| 13 | 1 | 91 |
| 22, 27 | 2 | 22, 62 |
| 38 | 3 | 13, 63 |
| 49 | 4 | 04, 64, 64, 74, 74, 94, 94 |
| 58, 59 | 5 | 65 |
| 62, 63, 64, 64, 65, 66, 66, 69 | 6 | 66, 66, 76, 96, 96 |
| 74, 74, 76 | 7 | 07, 27 |
| 80 | 8 | 08, 38, 58 |
| 91, 94, 94, 96, 96 | 9 | 49, 59, 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 15/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
20031
|
| Giải nhất G1 |
58710
|
| Giải nhì G2 |
15712
59069
|
| Giải ba G3 |
98196
40086
23746
09560
60910
03744
|
| Giải tư G4 |
9316
2231
9795
5666
|
| Giải năm G5 |
2231
0822
6483
9643
5343
6383
|
| Giải sáu G6 |
125
643
051
|
| Giải bảy G7 |
04
68
16
92
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 10, 10, 60 |
| 10, 10, 12, 16, 16 | 1 | 31, 31, 31, 51 |
| 22, 25 | 2 | 12, 22, 92 |
| 31, 31, 31 | 3 | 43, 43, 43, 83, 83 |
| 43, 43, 43, 44, 46 | 4 | 04, 44 |
| 51 | 5 | 25, 95 |
| 60, 66, 68, 69 | 6 | 16, 16, 46, 66, 86, 96 |
| 83, 83, 86 | 8 | 68 |
| 92, 95, 96 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
11664
|
| Giải nhất G1 |
29653
|
| Giải nhì G2 |
52167
88029
|
| Giải ba G3 |
22781
99993
18585
45344
34372
35825
|
| Giải tư G4 |
1239
8954
6902
3077
|
| Giải năm G5 |
7457
6327
8995
6086
3605
7309
|
| Giải sáu G6 |
314
814
243
|
| Giải bảy G7 |
03
41
44
64
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 05, 09 | 0 | |
| 14, 14 | 1 | 41, 81 |
| 25, 27, 29 | 2 | 02, 72 |
| 39 | 3 | 03, 43, 53, 93 |
| 41, 43, 44, 44 | 4 | 14, 14, 44, 44, 54, 64, 64 |
| 53, 54, 57 | 5 | 05, 25, 85, 95 |
| 64, 64, 67 | 6 | 86 |
| 72, 77 | 7 | 27, 57, 67, 77 |
| 81, 85, 86 | 8 | |
| 93, 95 | 9 | 09, 29, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62698
|
| Giải nhất G1 |
67490
|
| Giải nhì G2 |
20999
56826
|
| Giải ba G3 |
63341
24562
12958
32680
53441
97478
|
| Giải tư G4 |
1299
6791
6526
1328
|
| Giải năm G5 |
5946
6774
4989
3405
0968
0974
|
| Giải sáu G6 |
666
145
694
|
| Giải bảy G7 |
23
82
73
44
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 80, 90 |
| 23, 26, 26, 28 | 2 | 62, 82 |
| 41, 41, 44, 45, 46 | 4 | 44, 74, 74, 94 |
| 58 | 5 | 05, 45 |
| 62, 66, 68 | 6 | 26, 26, 46, 66 |
| 73, 74, 74, 78 | 7 | |
| 80, 82, 89 | 8 | 28, 58, 68, 78, 98 |
| 90, 91, 94, 98, 99, 99 | 9 | 89, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
21893
|
| Giải nhất G1 |
25515
|
| Giải nhì G2 |
90766
75884
|
| Giải ba G3 |
43796
87105
57405
36468
29861
55438
|
| Giải tư G4 |
7116
7586
4757
6388
|
| Giải năm G5 |
1209
2205
6857
7685
8360
1958
|
| Giải sáu G6 |
685
635
656
|
| Giải bảy G7 |
71
01
94
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 05, 05, 09 | 0 | 60 |
| 15, 16 | 1 | 01, 61, 71 |
| 35, 38 | 3 | 93 |
| 56, 57, 57, 58 | 5 | 05, 05, 05, 15, 35, 85, 85 |
| 60, 61, 66, 68 | 6 | 16, 56, 66, 86, 96 |
| 71 | 7 | 57, 57 |
| 84, 85, 85, 86, 88, 89 | 8 | 38, 58, 68, 88 |
| 93, 94, 96 | 9 | 09, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69922
|
| Giải nhất G1 |
02897
|
| Giải nhì G2 |
53744
26443
|
| Giải ba G3 |
11563
16403
68370
61498
35728
36628
|
| Giải tư G4 |
6741
3342
1243
0581
|
| Giải năm G5 |
1563
7417
8186
4108
7785
3954
|
| Giải sáu G6 |
157
911
034
|
| Giải bảy G7 |
65
01
38
30
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 08 | 0 | 30, 70 |
| 11, 17 | 1 | 01, 11, 41, 81 |
| 22, 28, 28 | 2 | 22, 42 |
| 30, 34, 38 | 3 | 03, 43, 43, 63, 63 |
| 41, 42, 43, 43, 44 | 4 | 34, 44, 54 |
| 54, 57 | 5 | 65, 85 |
| 63, 63, 65 | 6 | 86 |
| 70 | 7 | 17, 57, 97 |
| 81, 85, 86 | 8 | 08, 28, 28, 38, 98 |
| 97, 98 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81713
|
| Giải nhất G1 |
71295
|
| Giải nhì G2 |
75739
58111
|
| Giải ba G3 |
56778
35030
67405
04817
05304
26520
|
| Giải tư G4 |
7738
7250
0834
4854
|
| Giải năm G5 |
2683
2139
0425
7052
4985
9053
|
| Giải sáu G6 |
317
365
355
|
| Giải bảy G7 |
13
06
00
33
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 05, 06 | 0 | 00, 20, 30, 50 |
| 11, 13, 13, 17, 17 | 1 | 11 |
| 20, 25 | 2 | 52 |
| 30, 33, 34, 38, 39, 39 | 3 | 13, 13, 33, 53, 83 |
| 50, 52, 53, 54, 55 | 5 | 05, 25, 55, 65, 85, 95 |
| 65 | 6 | 06 |
| 78 | 7 | 17, 17 |
| 83, 85 | 8 | 38, 78 |
| 95 | 9 | 39, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
39798
|
| Giải nhất G1 |
88296
|
| Giải nhì G2 |
86174
70819
|
| Giải ba G3 |
81807
97561
42576
37202
08008
22963
|
| Giải tư G4 |
0836
4748
9652
0674
|
| Giải năm G5 |
7371
5954
7966
4506
9979
6842
|
| Giải sáu G6 |
367
580
470
|
| Giải bảy G7 |
30
91
76
09
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06, 07, 08, 09 | 0 | 30, 70, 80 |
| 19 | 1 | 61, 71, 91 |
| 30, 36 | 3 | 63 |
| 42, 48 | 4 | 54, 74, 74 |
| 52, 54 | 5 | |
| 61, 63, 66, 67 | 6 | 06, 36, 66, 76, 76, 96 |
| 70, 71, 74, 74, 76, 76, 79 | 7 | 07, 67 |
| 80 | 8 | 08, 48, 98 |
| 91, 96, 98 | 9 | 09, 19, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
47630
|
| Giải nhất G1 |
58370
|
| Giải nhì G2 |
30381
98743
|
| Giải ba G3 |
33640
33637
30626
67229
14202
98254
|
| Giải tư G4 |
2276
6980
8884
4449
|
| Giải năm G5 |
2251
1903
3547
6999
7677
6389
|
| Giải sáu G6 |
080
293
492
|
| Giải bảy G7 |
10
07
37
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 07 | 0 | 10, 30, 40, 70, 80, 80 |
| 10 | 1 | 51, 81 |
| 26, 29 | 2 | 02, 92 |
| 30, 37, 37 | 3 | 03, 43, 93 |
| 40, 43, 47, 49 | 4 | 54, 84 |
| 51, 54 | 5 | 95 |
| 70, 76, 77 | 7 | 07, 37, 37, 47, 77 |
| 80, 80, 81, 84, 89 | 8 | |
| 92, 93, 95, 99 | 9 | 29, 49, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
26998
|
| Giải nhất G1 |
57835
|
| Giải nhì G2 |
48488
14975
|
| Giải ba G3 |
27221
70620
14509
59962
70819
96510
|
| Giải tư G4 |
1779
1925
8162
8740
|
| Giải năm G5 |
7424
4477
2569
5533
5650
0930
|
| Giải sáu G6 |
725
460
735
|
| Giải bảy G7 |
24
94
58
55
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 10, 20, 30, 40, 50, 60 |
| 10, 19 | 1 | 21 |
| 20, 21, 24, 24, 25, 25 | 2 | 62, 62 |
| 30, 33, 35, 35 | 3 | 33 |
| 40 | 4 | 24, 24, 94 |
| 50, 55, 58 | 5 | 25, 25, 35, 35, 55, 75 |
| 60, 62, 62, 69 | 6 | |
| 75, 77, 79 | 7 | 77 |
| 88 | 8 | 58, 88, 98 |
| 94, 98 | 9 | 09, 19, 69, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải