
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83401
|
| Giải nhất G1 |
98676
|
| Giải nhì G2 |
09471
96645
|
| Giải ba G3 |
27235
86444
23909
51940
68326
24072
|
| Giải tư G4 |
7559
7224
5312
9110
|
| Giải năm G5 |
3518
4536
9038
6802
2411
5895
|
| Giải sáu G6 |
777
162
462
|
| Giải bảy G7 |
44
78
22
48
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 09 | 0 | 10, 40 |
| 10, 11, 12, 18 | 1 | 01, 11, 71 |
| 22, 24, 26 | 2 | 02, 12, 22, 62, 62, 72 |
| 35, 36, 38 | 3 | |
| 40, 44, 44, 45, 48 | 4 | 24, 44, 44 |
| 59 | 5 | 35, 45, 95 |
| 62, 62 | 6 | 26, 36, 76 |
| 71, 72, 76, 77, 78 | 7 | 77 |
| 95 | 9 | 09, 59 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 15/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
43982
|
| Giải nhất G1 |
16061
|
| Giải nhì G2 |
03176
74935
|
| Giải ba G3 |
96585
34692
40708
86400
81354
14084
|
| Giải tư G4 |
6371
3454
4847
6332
|
| Giải năm G5 |
0915
3625
8695
9079
0582
2891
|
| Giải sáu G6 |
573
040
648
|
| Giải bảy G7 |
72
14
13
40
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 08 | 0 | 00, 40, 40 |
| 13, 14, 15 | 1 | 61, 71, 91 |
| 25 | 2 | 32, 72, 82, 82, 92 |
| 32, 35 | 3 | 13, 73 |
| 40, 40, 47, 48 | 4 | 14, 54, 54, 84 |
| 54, 54 | 5 | 15, 25, 35, 85, 95 |
| 61 | 6 | 76 |
| 71, 72, 73, 76, 79 | 7 | 47 |
| 82, 82, 84, 85 | 8 | 08, 48 |
| 91, 92, 95 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75406
|
| Giải nhất G1 |
88762
|
| Giải nhì G2 |
32470
68775
|
| Giải ba G3 |
58499
03430
18527
80552
18780
97016
|
| Giải tư G4 |
0580
6320
1001
8528
|
| Giải năm G5 |
6011
1073
0835
6324
6759
9254
|
| Giải sáu G6 |
387
875
558
|
| Giải bảy G7 |
88
58
07
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 06, 07 | 0 | 20, 30, 70, 80, 80 |
| 11, 16 | 1 | 01, 11 |
| 20, 24, 27, 28 | 2 | 52, 62 |
| 30, 35 | 3 | 73 |
| 52, 54, 58, 58, 59 | 5 | 35, 75, 75 |
| 62 | 6 | 06, 16 |
| 70, 73, 75, 75 | 7 | 07, 27, 87 |
| 80, 80, 87, 88 | 8 | 28, 58, 58, 88 |
| 99 | 9 | 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92131
|
| Giải nhất G1 |
25885
|
| Giải nhì G2 |
53087
69948
|
| Giải ba G3 |
94329
95501
60486
45775
32180
06135
|
| Giải tư G4 |
4352
9477
9847
3191
|
| Giải năm G5 |
4930
5166
0306
9401
9967
4481
|
| Giải sáu G6 |
411
684
096
|
| Giải bảy G7 |
40
95
72
62
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 06 | 0 | 30, 40, 80 |
| 11 | 1 | 01, 01, 11, 31, 81, 91 |
| 29 | 2 | 52, 62, 72 |
| 30, 31, 35 | 3 | |
| 40, 47, 48 | 4 | 84 |
| 52 | 5 | 35, 75, 85, 95 |
| 62, 66, 67 | 6 | 06, 66, 86, 96 |
| 72, 75, 77 | 7 | 47, 67, 77, 87 |
| 80, 81, 84, 85, 86, 87 | 8 | 48 |
| 91, 95, 96 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
93992
|
| Giải nhất G1 |
50743
|
| Giải nhì G2 |
57413
17900
|
| Giải ba G3 |
56204
57468
58678
58686
64500
01953
|
| Giải tư G4 |
9793
2391
8304
1342
|
| Giải năm G5 |
0094
9099
7824
9380
2416
9197
|
| Giải sáu G6 |
231
823
428
|
| Giải bảy G7 |
61
07
92
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 04, 04, 07 | 0 | 00, 00, 80 |
| 13, 16 | 1 | 31, 61, 91 |
| 23, 24, 28 | 2 | 42, 92, 92 |
| 31 | 3 | 13, 23, 43, 53, 93 |
| 42, 43 | 4 | 04, 04, 24, 94, 94 |
| 53 | 5 | |
| 61, 68 | 6 | 16, 86 |
| 78 | 7 | 07, 97 |
| 80, 86 | 8 | 28, 68, 78 |
| 91, 92, 92, 93, 94, 94, 97, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
34735
|
| Giải nhất G1 |
18369
|
| Giải nhì G2 |
17690
01874
|
| Giải ba G3 |
06885
42928
55756
63662
78717
72266
|
| Giải tư G4 |
6319
4054
4587
9138
|
| Giải năm G5 |
2643
3317
8384
3431
4520
6656
|
| Giải sáu G6 |
891
997
541
|
| Giải bảy G7 |
51
12
29
14
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 12, 14, 17, 17, 19 | 1 | 31, 41, 51, 91 |
| 20, 28, 29 | 2 | 12, 62 |
| 31, 35, 38 | 3 | 43 |
| 41, 43 | 4 | 14, 54, 74, 84 |
| 51, 54, 56, 56 | 5 | 35, 85 |
| 62, 66, 69 | 6 | 56, 56, 66 |
| 74 | 7 | 17, 17, 87, 97 |
| 84, 85, 87 | 8 | 28, 38 |
| 90, 91, 97 | 9 | 19, 29, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
63259
|
| Giải nhất G1 |
70419
|
| Giải nhì G2 |
35147
19383
|
| Giải ba G3 |
35074
47002
66957
35564
62039
04545
|
| Giải tư G4 |
2644
2909
3944
1914
|
| Giải năm G5 |
6863
2102
6069
4486
9028
4616
|
| Giải sáu G6 |
759
225
180
|
| Giải bảy G7 |
54
92
57
59
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 09 | 0 | 80 |
| 14, 16, 19 | 1 | |
| 25, 28 | 2 | 02, 02, 92 |
| 39 | 3 | 63, 83 |
| 44, 44, 45, 47 | 4 | 14, 44, 44, 54, 64, 74 |
| 54, 57, 57, 59, 59, 59 | 5 | 25, 45 |
| 63, 64, 69 | 6 | 16, 86 |
| 74 | 7 | 47, 57, 57 |
| 80, 83, 86 | 8 | 28 |
| 92 | 9 | 09, 19, 39, 59, 59, 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
39127
|
| Giải nhất G1 |
21124
|
| Giải nhì G2 |
42605
84630
|
| Giải ba G3 |
82005
62275
11895
48102
84599
72838
|
| Giải tư G4 |
2419
1001
0154
8398
|
| Giải năm G5 |
6855
1812
2375
4620
5262
0215
|
| Giải sáu G6 |
712
435
731
|
| Giải bảy G7 |
68
85
93
71
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 05, 05 | 0 | 20, 30 |
| 12, 12, 15, 19 | 1 | 01, 31, 71 |
| 20, 24, 27 | 2 | 02, 12, 12, 62 |
| 30, 31, 35, 38 | 3 | 93 |
| 54, 55 | 5 | 05, 05, 15, 35, 55, 75, 75, 85, 95 |
| 62, 68 | 6 | |
| 71, 75, 75 | 7 | 27 |
| 85 | 8 | 38, 68, 98 |
| 93, 95, 98, 99 | 9 | 19, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
16765
|
| Giải nhất G1 |
46721
|
| Giải nhì G2 |
12212
32364
|
| Giải ba G3 |
04714
42831
95287
99031
90686
39910
|
| Giải tư G4 |
9251
7183
1499
0990
|
| Giải năm G5 |
8059
5360
6736
0447
0484
3531
|
| Giải sáu G6 |
689
936
021
|
| Giải bảy G7 |
80
56
15
27
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 12, 14, 15 | 1 | 21, 21, 31, 31, 31, 51 |
| 21, 21, 27 | 2 | 12 |
| 31, 31, 31, 36, 36 | 3 | 83 |
| 47 | 4 | 14, 64, 84 |
| 51, 56, 59 | 5 | 15, 65 |
| 60, 64, 65 | 6 | 36, 36, 56, 86 |
| 80, 83, 84, 86, 87, 89 | 8 | |
| 90, 99 | 9 | 59, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
41494
|
| Giải nhất G1 |
36536
|
| Giải nhì G2 |
70369
27418
|
| Giải ba G3 |
55116
92149
08211
50928
33891
33160
|
| Giải tư G4 |
8881
1728
5546
8975
|
| Giải năm G5 |
5781
8578
0255
5308
7289
6675
|
| Giải sáu G6 |
581
622
403
|
| Giải bảy G7 |
71
75
44
23
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 08 | 0 | 60 |
| 11, 16, 18 | 1 | 11, 71, 81, 81, 81, 91 |
| 22, 23, 28, 28 | 2 | 22 |
| 36 | 3 | 03, 23 |
| 44, 46, 49 | 4 | 44, 94 |
| 55 | 5 | 55, 75, 75, 75 |
| 60, 69 | 6 | 16, 36, 46 |
| 71, 75, 75, 75, 78 | 7 | |
| 81, 81, 81, 89 | 8 | 08, 18, 28, 28, 78 |
| 91, 94 | 9 | 49, 69, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải