
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
66280
|
| Giải nhất G1 |
77877
|
| Giải nhì G2 |
27959
95206
|
| Giải ba G3 |
87033
56211
84013
39044
05243
70505
|
| Giải tư G4 |
2645
8895
8494
9495
|
| Giải năm G5 |
9546
4595
9823
3849
2206
3301
|
| Giải sáu G6 |
229
060
622
|
| Giải bảy G7 |
30
16
35
74
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 06, 06 | 0 | 30, 60, 80 |
| 11, 13, 16 | 1 | 01, 11 |
| 22, 23, 29 | 2 | 22 |
| 30, 33, 35 | 3 | 13, 23, 33, 43 |
| 43, 44, 45, 46, 49 | 4 | 44, 74, 94 |
| 59 | 5 | 05, 35, 45, 95, 95, 95 |
| 60 | 6 | 06, 06, 16, 46 |
| 74, 77 | 7 | 77 |
| 80 | 8 | |
| 94, 95, 95, 95 | 9 | 29, 49, 59 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 15/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92503
|
| Giải nhất G1 |
36363
|
| Giải nhì G2 |
46971
52370
|
| Giải ba G3 |
06168
56624
89763
38773
17546
96387
|
| Giải tư G4 |
5795
2432
8128
2464
|
| Giải năm G5 |
9393
5217
1286
0425
0789
7482
|
| Giải sáu G6 |
189
128
423
|
| Giải bảy G7 |
29
54
40
78
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 40, 70 |
| 17 | 1 | 71 |
| 23, 24, 25, 28, 28, 29 | 2 | 32, 82 |
| 32 | 3 | 03, 23, 63, 63, 73, 93 |
| 40, 46 | 4 | 24, 54, 64 |
| 54 | 5 | 25, 95 |
| 63, 63, 64, 68 | 6 | 46, 86 |
| 70, 71, 73, 78 | 7 | 17, 87 |
| 82, 86, 87, 89, 89 | 8 | 28, 28, 68, 78 |
| 93, 95 | 9 | 29, 89, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
50910
|
| Giải nhất G1 |
25454
|
| Giải nhì G2 |
28507
00212
|
| Giải ba G3 |
19106
22833
60513
13010
78577
72401
|
| Giải tư G4 |
4057
3455
1653
7360
|
| Giải năm G5 |
3971
4744
7026
1300
7055
1907
|
| Giải sáu G6 |
890
144
016
|
| Giải bảy G7 |
19
75
13
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 06, 07, 07, 08 | 0 | 00, 10, 10, 60, 90 |
| 10, 10, 12, 13, 13, 16, 19 | 1 | 01, 71 |
| 26 | 2 | 12 |
| 33 | 3 | 13, 13, 33, 53 |
| 44, 44 | 4 | 44, 44, 54 |
| 53, 54, 55, 55, 57 | 5 | 55, 55, 75 |
| 60 | 6 | 06, 16, 26 |
| 71, 75, 77 | 7 | 07, 07, 57, 77 |
| 90 | 9 | 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
33446
|
| Giải nhất G1 |
68750
|
| Giải nhì G2 |
43906
56212
|
| Giải ba G3 |
64062
76825
51214
03779
72723
91633
|
| Giải tư G4 |
3175
5321
4547
6715
|
| Giải năm G5 |
4381
2580
2504
0995
9334
3095
|
| Giải sáu G6 |
411
499
843
|
| Giải bảy G7 |
05
19
70
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05, 06 | 0 | 50, 70, 80 |
| 11, 12, 14, 15, 19 | 1 | 11, 21, 81 |
| 21, 23, 25 | 2 | 12, 32, 62 |
| 32, 33, 34 | 3 | 23, 33, 43 |
| 43, 46, 47 | 4 | 04, 14, 34 |
| 50 | 5 | 05, 15, 25, 75, 95, 95 |
| 62 | 6 | 06, 46 |
| 70, 75, 79 | 7 | 47 |
| 80, 81 | 8 | |
| 95, 95, 99 | 9 | 19, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62616
|
| Giải nhất G1 |
36210
|
| Giải nhì G2 |
22681
87174
|
| Giải ba G3 |
74348
47001
73804
50064
16059
62584
|
| Giải tư G4 |
4443
6577
1451
7079
|
| Giải năm G5 |
0630
2718
6076
8424
8279
9337
|
| Giải sáu G6 |
006
845
479
|
| Giải bảy G7 |
32
80
69
57
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 06 | 0 | 10, 30, 80 |
| 10, 16, 18 | 1 | 01, 51, 81 |
| 24 | 2 | 32 |
| 30, 32, 37 | 3 | 43 |
| 43, 45, 48 | 4 | 04, 24, 64, 74, 84 |
| 51, 57, 59 | 5 | 45 |
| 64, 69 | 6 | 06, 16, 76 |
| 74, 76, 77, 79, 79, 79 | 7 | 37, 57, 77 |
| 80, 81, 84 | 8 | 18, 48 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62351
|
| Giải nhất G1 |
99627
|
| Giải nhì G2 |
51832
69974
|
| Giải ba G3 |
94324
73552
34959
14253
68946
82811
|
| Giải tư G4 |
1944
7962
9843
4486
|
| Giải năm G5 |
4213
3665
0307
1029
0586
4792
|
| Giải sáu G6 |
869
693
385
|
| Giải bảy G7 |
21
61
47
67
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | |
| 11, 13 | 1 | 11, 21, 51, 61 |
| 21, 24, 27, 29 | 2 | 32, 52, 62, 92 |
| 32 | 3 | 13, 43, 53, 93 |
| 43, 44, 46, 47 | 4 | 24, 44, 74 |
| 51, 52, 53, 59 | 5 | 65, 85 |
| 61, 62, 65, 67, 69 | 6 | 46, 86, 86 |
| 74 | 7 | 07, 27, 47, 67 |
| 85, 86, 86 | 8 | |
| 92, 93 | 9 | 29, 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07147
|
| Giải nhất G1 |
36522
|
| Giải nhì G2 |
95456
27741
|
| Giải ba G3 |
36333
84694
34436
99784
36619
41876
|
| Giải tư G4 |
2195
1111
7450
6592
|
| Giải năm G5 |
4354
2699
4584
2853
9213
7369
|
| Giải sáu G6 |
879
638
302
|
| Giải bảy G7 |
71
40
67
27
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 40, 50 |
| 11, 13, 19 | 1 | 11, 41, 71 |
| 22, 27 | 2 | 02, 22, 92 |
| 33, 36, 38 | 3 | 13, 33, 53 |
| 40, 41, 47 | 4 | 54, 84, 84, 94 |
| 50, 53, 54, 56 | 5 | 95 |
| 67, 69 | 6 | 36, 56, 76 |
| 71, 76, 79 | 7 | 27, 47, 67 |
| 84, 84 | 8 | 38 |
| 92, 94, 95, 99 | 9 | 19, 69, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
47438
|
| Giải nhất G1 |
25845
|
| Giải nhì G2 |
35380
25730
|
| Giải ba G3 |
50240
81387
81446
75325
41210
14362
|
| Giải tư G4 |
4826
2287
2054
1764
|
| Giải năm G5 |
8694
0966
5015
8053
3348
4057
|
| Giải sáu G6 |
564
565
491
|
| Giải bảy G7 |
98
67
06
88
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 10, 30, 40, 80 |
| 10, 15 | 1 | 91 |
| 25, 26 | 2 | 62 |
| 30, 38 | 3 | 53 |
| 40, 45, 46, 48 | 4 | 54, 64, 64, 94 |
| 53, 54, 57 | 5 | 15, 25, 45, 65 |
| 62, 64, 64, 65, 66, 67 | 6 | 06, 26, 46, 66 |
| 80, 87, 87, 88 | 8 | 38, 48, 88, 98 |
| 91, 94, 98 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05108
|
| Giải nhất G1 |
26698
|
| Giải nhì G2 |
48294
18966
|
| Giải ba G3 |
10377
61019
30509
43566
80952
73257
|
| Giải tư G4 |
2176
5897
1098
7874
|
| Giải năm G5 |
7452
8255
7361
5087
4233
1536
|
| Giải sáu G6 |
306
719
548
|
| Giải bảy G7 |
70
88
69
35
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 08, 09 | 0 | 70 |
| 19, 19 | 1 | 61 |
| 33, 35, 36 | 3 | 33 |
| 48 | 4 | 74, 94 |
| 52, 52, 55, 57 | 5 | 35, 55 |
| 61, 66, 66, 69 | 6 | 06, 36, 66, 66, 76 |
| 70, 74, 76, 77 | 7 | 57, 77, 87, 97 |
| 87, 88 | 8 | 08, 48, 88, 98, 98 |
| 94, 97, 98, 98 | 9 | 09, 19, 19, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
29942
|
| Giải nhất G1 |
02392
|
| Giải nhì G2 |
02408
52989
|
| Giải ba G3 |
69433
55546
93104
16698
90049
15938
|
| Giải tư G4 |
7110
2499
3090
8200
|
| Giải năm G5 |
4117
5744
1384
3178
6485
0355
|
| Giải sáu G6 |
637
291
173
|
| Giải bảy G7 |
54
83
97
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 08 | 0 | 00, 10, 90 |
| 10, 17 | 1 | 41, 91 |
| 33, 37, 38 | 3 | 33, 73, 83 |
| 41, 42, 44, 46, 49 | 4 | 04, 44, 54, 84 |
| 54, 55 | 5 | 55, 85 |
| 73, 78 | 7 | 17, 37, 97 |
| 83, 84, 85, 89 | 8 | 08, 38, 78, 98 |
| 90, 91, 92, 97, 98, 99 | 9 | 49, 89, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải