XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
06299
|
Giải nhất G1 |
04621
|
Giải nhì G2 |
62194
09301
|
Giải ba G3 |
25428
36724
68351
41140
94358
34479
|
Giải tư G4 |
7746
1366
0614
2462
|
Giải năm G5 |
8582
1799
0083
5079
0199
7735
|
Giải sáu G6 |
154
700
537
|
Giải bảy G7 |
61
80
32
92
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01 | 0 | 00, 40, 80 |
14 | 1 | 01, 21, 51, 61 |
21, 24, 28 | 2 | 32, 62, 82, 92 |
32, 35, 37 | 3 | 83 |
40, 46 | 4 | 14, 24, 54, 94 |
51, 54, 58 | 5 | 35 |
61, 62, 66 | 6 | 46, 66 |
79, 79 | 7 | 37 |
80, 82, 83 | 8 | 28, 58 |
92, 94, 99, 99, 99 | 9 | 79, 79, 99, 99, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 24/01/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
17464
|
Giải nhất G1 |
15219
|
Giải nhì G2 |
76192
96727
|
Giải ba G3 |
28142
66471
49228
62707
81709
39437
|
Giải tư G4 |
9617
7211
2031
3189
|
Giải năm G5 |
2254
7434
7528
1673
1980
4965
|
Giải sáu G6 |
094
719
175
|
Giải bảy G7 |
43
01
99
36
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 07, 09 | 0 | 80 |
11, 17, 19, 19 | 1 | 01, 11, 31, 71 |
27, 28, 28 | 2 | 42, 92 |
31, 34, 36, 37 | 3 | 43, 73 |
42, 43 | 4 | 34, 54, 64, 94 |
54 | 5 | 65, 75 |
64, 65 | 6 | 36 |
71, 73, 75 | 7 | 07, 17, 27, 37 |
80, 89 | 8 | 28, 28 |
92, 94, 99 | 9 | 09, 19, 19, 89, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
95017
|
Giải nhất G1 |
88167
|
Giải nhì G2 |
42307
58939
|
Giải ba G3 |
29403
63133
29519
05230
97593
02299
|
Giải tư G4 |
9905
7141
4113
3900
|
Giải năm G5 |
9244
0450
8756
5161
5841
0884
|
Giải sáu G6 |
234
935
543
|
Giải bảy G7 |
95
33
74
54
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 03, 05, 07 | 0 | 00, 30, 50 |
13, 17, 19 | 1 | 41, 41, 61 |
30, 33, 33, 34, 35, 39 | 3 | 03, 13, 33, 33, 43, 93 |
41, 41, 43, 44 | 4 | 34, 44, 54, 74, 84 |
50, 54, 56 | 5 | 05, 35, 95 |
61, 67 | 6 | 56 |
74 | 7 | 07, 17, 67 |
84 | 8 | |
93, 95, 99 | 9 | 19, 39, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
61118
|
Giải nhất G1 |
15841
|
Giải nhì G2 |
50938
92103
|
Giải ba G3 |
63244
31936
83743
25633
17856
56839
|
Giải tư G4 |
4670
2747
9805
1252
|
Giải năm G5 |
9788
2017
4963
3615
2862
0482
|
Giải sáu G6 |
416
170
909
|
Giải bảy G7 |
84
67
88
17
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 05, 09 | 0 | 70, 70 |
15, 16, 17, 17, 18 | 1 | 41 |
33, 36, 38, 39 | 3 | 03, 33, 43, 63 |
41, 43, 44, 47 | 4 | 44, 84 |
52, 56 | 5 | 05, 15 |
62, 63, 67 | 6 | 16, 36, 56 |
70, 70 | 7 | 17, 17, 47, 67 |
82, 84, 88, 88 | 8 | 18, 38, 88, 88 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
82050
|
Giải nhất G1 |
96175
|
Giải nhì G2 |
41197
48669
|
Giải ba G3 |
84865
08582
08740
75819
29380
22898
|
Giải tư G4 |
7546
2739
6555
5744
|
Giải năm G5 |
2317
5741
3552
1870
5614
3605
|
Giải sáu G6 |
533
062
938
|
Giải bảy G7 |
85
46
97
96
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05 | 0 | 40, 50, 70, 80 |
14, 17, 19 | 1 | 41 |
33, 38, 39 | 3 | 33 |
40, 41, 44, 46, 46 | 4 | 14, 44 |
50, 52, 55 | 5 | 05, 55, 65, 75, 85 |
62, 65, 69 | 6 | 46, 46, 96 |
70, 75 | 7 | 17, 97, 97 |
80, 82, 85 | 8 | 38, 98 |
96, 97, 97, 98 | 9 | 19, 39, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
86246
|
Giải nhất G1 |
99280
|
Giải nhì G2 |
92768
26990
|
Giải ba G3 |
10755
76168
61488
36123
09149
82639
|
Giải tư G4 |
5711
0290
8012
0458
|
Giải năm G5 |
5884
3106
3654
7572
1554
8185
|
Giải sáu G6 |
862
396
751
|
Giải bảy G7 |
23
97
37
86
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06 | 0 | 80, 90, 90 |
11, 12 | 1 | 11, 51 |
23, 23 | 2 | 12, 62, 72 |
37, 39 | 3 | 23, 23 |
46, 49 | 4 | 54, 54, 84 |
51, 54, 54, 55, 58 | 5 | 55, 85 |
62, 68, 68 | 6 | 06, 46, 86, 96 |
72 | 7 | 37, 97 |
80, 84, 85, 86, 88 | 8 | 58, 68, 68, 88 |
90, 90, 96, 97 | 9 | 39, 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
96994
|
Giải nhất G1 |
30078
|
Giải nhì G2 |
41259
18355
|
Giải ba G3 |
33570
65016
34421
80929
36254
77362
|
Giải tư G4 |
6681
4786
7791
2554
|
Giải năm G5 |
2537
4378
3539
5069
9034
6395
|
Giải sáu G6 |
547
633
941
|
Giải bảy G7 |
05
66
47
51
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05 | 0 | 70 |
16 | 1 | 21, 41, 51, 81, 91 |
21, 29 | 2 | 62 |
33, 34, 37, 39 | 3 | 33 |
41, 47, 47 | 4 | 34, 54, 54, 94 |
51, 54, 54, 55, 59 | 5 | 05, 55, 95 |
62, 66, 69 | 6 | 16, 66, 86 |
70, 78, 78 | 7 | 37, 47, 47 |
81, 86 | 8 | 78, 78 |
91, 94, 95 | 9 | 29, 39, 59, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
43191
|
Giải nhất G1 |
96945
|
Giải nhì G2 |
75360
75210
|
Giải ba G3 |
62614
01898
77589
42842
12244
86641
|
Giải tư G4 |
9565
9036
1674
5118
|
Giải năm G5 |
6163
4110
6457
0339
0345
1181
|
Giải sáu G6 |
914
104
389
|
Giải bảy G7 |
25
75
42
20
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04 | 0 | 10, 10, 20, 60 |
10, 10, 14, 14, 18 | 1 | 41, 81, 91 |
20, 25 | 2 | 42, 42 |
36, 39 | 3 | 63 |
41, 42, 42, 44, 45, 45 | 4 | 04, 14, 14, 44, 74 |
57 | 5 | 25, 45, 45, 65, 75 |
60, 63, 65 | 6 | 36 |
74, 75 | 7 | 57 |
81, 89, 89 | 8 | 18, 98 |
91, 98 | 9 | 39, 89, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
89079
|
Giải nhất G1 |
14785
|
Giải nhì G2 |
16002
59406
|
Giải ba G3 |
25226
52061
19310
60059
04529
98449
|
Giải tư G4 |
2185
3685
2118
3590
|
Giải năm G5 |
1580
3088
1436
9986
0336
2961
|
Giải sáu G6 |
326
003
918
|
Giải bảy G7 |
48
82
80
06
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 03, 06, 06 | 0 | 10, 80, 80, 90 |
10, 18, 18 | 1 | 61, 61 |
26, 26, 29 | 2 | 02, 82 |
36, 36 | 3 | 03 |
48, 49 | 4 | |
59 | 5 | 85, 85, 85 |
61, 61 | 6 | 06, 06, 26, 26, 36, 36, 86 |
79 | 7 | |
80, 80, 82, 85, 85, 85, 86, 88 | 8 | 18, 18, 48, 88 |
90 | 9 | 29, 49, 59, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
72691
|
Giải nhất G1 |
19828
|
Giải nhì G2 |
95108
56579
|
Giải ba G3 |
87380
29730
56999
36857
36450
06439
|
Giải tư G4 |
7519
9639
9046
2639
|
Giải năm G5 |
1390
2601
0558
2384
2538
7342
|
Giải sáu G6 |
301
939
990
|
Giải bảy G7 |
45
31
62
70
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 01, 08 | 0 | 30, 50, 70, 80, 90, 90 |
19 | 1 | 01, 01, 31, 91 |
28 | 2 | 42, 62 |
30, 31, 38, 39, 39, 39, 39 | 3 | |
42, 45, 46 | 4 | 84 |
50, 57, 58 | 5 | 45 |
62 | 6 | 46 |
70, 79 | 7 | 57 |
80, 84 | 8 | 08, 28, 38, 58 |
90, 90, 91, 99 | 9 | 19, 39, 39, 39, 39, 79, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải