
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
84878
|
| Giải nhất G1 |
82459
|
| Giải nhì G2 |
81044
77843
|
| Giải ba G3 |
47411
37229
10533
46551
26189
31596
|
| Giải tư G4 |
9886
2666
4160
3574
|
| Giải năm G5 |
2249
0340
4885
9893
5455
8560
|
| Giải sáu G6 |
581
542
111
|
| Giải bảy G7 |
87
46
81
68
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 11, 11 | 1 | 11, 11, 51, 81, 81 |
| 29 | 2 | 42 |
| 33 | 3 | 33, 43, 93 |
| 40, 42, 43, 44, 46, 49 | 4 | 44, 74 |
| 51, 55, 59 | 5 | 55, 85 |
| 60, 60, 66, 68 | 6 | 46, 66, 86, 96 |
| 74, 78 | 7 | 87 |
| 81, 81, 85, 86, 87, 89 | 8 | 68, 78 |
| 93, 96 | 9 | 29, 49, 59, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 15/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83937
|
| Giải nhất G1 |
65358
|
| Giải nhì G2 |
69360
23696
|
| Giải ba G3 |
48792
40856
60001
65141
03286
86253
|
| Giải tư G4 |
0848
1917
0799
5294
|
| Giải năm G5 |
4731
6800
7922
5076
0384
2465
|
| Giải sáu G6 |
371
782
480
|
| Giải bảy G7 |
30
82
60
52
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01 | 0 | 00, 30, 60, 60, 80 |
| 17 | 1 | 01, 31, 41, 71 |
| 22 | 2 | 22, 52, 82, 82, 92 |
| 30, 31, 37 | 3 | 53 |
| 41, 48 | 4 | 84, 94 |
| 52, 53, 56, 58 | 5 | 65 |
| 60, 60, 65 | 6 | 56, 76, 86, 96 |
| 71, 76 | 7 | 17, 37 |
| 80, 82, 82, 84, 86 | 8 | 48, 58 |
| 92, 94, 96, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
87616
|
| Giải nhất G1 |
30136
|
| Giải nhì G2 |
36062
66995
|
| Giải ba G3 |
50478
00719
11935
07690
57415
81198
|
| Giải tư G4 |
5707
2353
5136
0625
|
| Giải năm G5 |
9650
1293
1678
7543
0941
5887
|
| Giải sáu G6 |
387
059
622
|
| Giải bảy G7 |
95
52
61
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 50, 90 |
| 15, 16, 19 | 1 | 41, 61 |
| 22, 25 | 2 | 22, 52, 62 |
| 35, 36, 36 | 3 | 43, 53, 93 |
| 41, 43 | 4 | |
| 50, 52, 53, 59 | 5 | 15, 25, 35, 95, 95 |
| 61, 62 | 6 | 16, 36, 36 |
| 78, 78 | 7 | 07, 87, 87 |
| 87, 87, 89 | 8 | 78, 78, 98 |
| 90, 93, 95, 95, 98 | 9 | 19, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
86045
|
| Giải nhất G1 |
14628
|
| Giải nhì G2 |
41358
21788
|
| Giải ba G3 |
90285
90236
11656
32906
99320
58803
|
| Giải tư G4 |
3846
3315
5369
9276
|
| Giải năm G5 |
5501
3791
1826
9826
3857
0571
|
| Giải sáu G6 |
327
513
283
|
| Giải bảy G7 |
45
60
06
03
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 03, 06, 06 | 0 | 20, 60 |
| 13, 15 | 1 | 01, 71, 91 |
| 20, 26, 26, 27, 28 | 2 | |
| 36 | 3 | 03, 03, 13, 83 |
| 45, 45, 46 | 4 | |
| 56, 57, 58 | 5 | 15, 45, 45, 85 |
| 60, 69 | 6 | 06, 06, 26, 26, 36, 46, 56, 76 |
| 71, 76 | 7 | 27, 57 |
| 83, 85, 88 | 8 | 28, 58, 88 |
| 91 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23216
|
| Giải nhất G1 |
15183
|
| Giải nhì G2 |
39613
74810
|
| Giải ba G3 |
33705
66245
81798
84756
77319
44861
|
| Giải tư G4 |
2397
0973
1282
4288
|
| Giải năm G5 |
0183
9906
3539
1843
1476
3320
|
| Giải sáu G6 |
215
893
805
|
| Giải bảy G7 |
29
00
99
15
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 05, 06 | 0 | 00, 10, 20 |
| 10, 13, 15, 15, 16, 19 | 1 | 61 |
| 20, 29 | 2 | 82 |
| 39 | 3 | 13, 43, 73, 83, 83, 93 |
| 43, 45 | 4 | |
| 56 | 5 | 05, 05, 15, 15, 45 |
| 61 | 6 | 06, 16, 56, 76 |
| 73, 76 | 7 | 97 |
| 82, 83, 83, 88 | 8 | 88, 98 |
| 93, 97, 98, 99 | 9 | 19, 29, 39, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
14275
|
| Giải nhất G1 |
75757
|
| Giải nhì G2 |
99687
25335
|
| Giải ba G3 |
40589
50820
64911
35928
66265
38982
|
| Giải tư G4 |
9148
3360
1018
5695
|
| Giải năm G5 |
8997
4623
4692
7788
6599
3829
|
| Giải sáu G6 |
108
988
042
|
| Giải bảy G7 |
34
05
31
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 08 | 0 | 20, 60 |
| 11, 18 | 1 | 11, 31, 41 |
| 20, 23, 28, 29 | 2 | 42, 82, 92 |
| 31, 34, 35 | 3 | 23 |
| 41, 42, 48 | 4 | 34 |
| 57 | 5 | 05, 35, 65, 75, 95 |
| 60, 65 | 6 | |
| 75 | 7 | 57, 87, 97 |
| 82, 87, 88, 88, 89 | 8 | 08, 18, 28, 48, 88, 88 |
| 92, 95, 97, 99 | 9 | 29, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
54560
|
| Giải nhất G1 |
52167
|
| Giải nhì G2 |
87464
86069
|
| Giải ba G3 |
98262
92672
40946
03533
03037
87689
|
| Giải tư G4 |
9656
4835
2149
6077
|
| Giải năm G5 |
7750
1730
3489
6031
4193
3996
|
| Giải sáu G6 |
390
497
033
|
| Giải bảy G7 |
59
01
19
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 30, 50, 60, 90 |
| 19 | 1 | 01, 31 |
| 30, 31, 33, 33, 34, 35, 37 | 3 | 33, 33, 93 |
| 46, 49 | 4 | 34, 64 |
| 50, 56, 59 | 5 | 35 |
| 60, 62, 64, 67, 69 | 6 | 46, 56, 96 |
| 72, 77 | 7 | 37, 67, 77, 97 |
| 89, 89 | 8 | |
| 90, 93, 96, 97 | 9 | 19, 49, 59, 69, 89, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
31677
|
| Giải nhất G1 |
95125
|
| Giải nhì G2 |
65309
46216
|
| Giải ba G3 |
81633
59069
22904
04138
00986
76551
|
| Giải tư G4 |
2614
5501
0008
0070
|
| Giải năm G5 |
0720
4918
2834
2547
1247
2466
|
| Giải sáu G6 |
056
001
329
|
| Giải bảy G7 |
09
11
74
54
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 04, 08, 09, 09 | 0 | 20, 70 |
| 11, 14, 16, 18 | 1 | 01, 01, 11, 51 |
| 20, 25, 29 | 2 | |
| 33, 34, 38 | 3 | 33 |
| 47, 47 | 4 | 04, 14, 34, 54, 74 |
| 51, 54, 56 | 5 | 25 |
| 66, 69 | 6 | 16, 56, 66, 86 |
| 70, 74, 77 | 7 | 47, 47, 77 |
| 86 | 8 | 08, 18, 38 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
34400
|
| Giải nhất G1 |
29655
|
| Giải nhì G2 |
96309
15848
|
| Giải ba G3 |
84880
32622
46715
17191
12116
56768
|
| Giải tư G4 |
0036
4814
4334
0139
|
| Giải năm G5 |
1706
0838
6428
0018
4584
1183
|
| Giải sáu G6 |
372
375
644
|
| Giải bảy G7 |
90
66
47
91
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06, 09 | 0 | 00, 80, 90 |
| 14, 15, 16, 18 | 1 | 91, 91 |
| 22, 28 | 2 | 22, 72 |
| 34, 36, 38, 39 | 3 | 83 |
| 44, 47, 48 | 4 | 14, 34, 44, 84 |
| 55 | 5 | 15, 55, 75 |
| 66, 68 | 6 | 06, 16, 36, 66 |
| 72, 75 | 7 | 47 |
| 80, 83, 84 | 8 | 18, 28, 38, 48, 68 |
| 90, 91, 91 | 9 | 09, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
99688
|
| Giải nhất G1 |
41581
|
| Giải nhì G2 |
43095
70490
|
| Giải ba G3 |
18589
06591
17701
73006
90902
46442
|
| Giải tư G4 |
3181
6855
9741
7027
|
| Giải năm G5 |
9905
6847
8479
2401
6352
9480
|
| Giải sáu G6 |
241
014
263
|
| Giải bảy G7 |
17
00
29
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 01, 02, 05, 06 | 0 | 00, 80, 90 |
| 14, 17 | 1 | 01, 01, 41, 41, 81, 81, 91 |
| 27, 29 | 2 | 02, 42, 52 |
| 36 | 3 | 63 |
| 41, 41, 42, 47 | 4 | 14 |
| 52, 55 | 5 | 05, 55, 95 |
| 63 | 6 | 06, 36 |
| 79 | 7 | 17, 27, 47 |
| 80, 81, 81, 88, 89 | 8 | 88 |
| 90, 91, 95 | 9 | 29, 79, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải