XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
80701
|
Giải nhất G1 |
23581
|
Giải nhì G2 |
17715
79833
|
Giải ba G3 |
12180
47572
37408
54324
27577
91496
|
Giải tư G4 |
9770
4910
1804
3886
|
Giải năm G5 |
6216
0427
1709
2909
4022
4737
|
Giải sáu G6 |
578
348
229
|
Giải bảy G7 |
97
54
53
57
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 04, 08, 09, 09 | 0 | 10, 70, 80 |
10, 15, 16 | 1 | 01, 81 |
22, 24, 27, 29 | 2 | 22, 72 |
33, 37 | 3 | 33, 53 |
48 | 4 | 04, 24, 54 |
53, 54, 57 | 5 | 15 |
70, 72, 77, 78 | 7 | 27, 37, 57, 77, 97 |
80, 81, 86 | 8 | 08, 48, 78 |
96, 97 | 9 | 09, 09, 29 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 24/01/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
02964
|
Giải nhất G1 |
03952
|
Giải nhì G2 |
22131
61633
|
Giải ba G3 |
08643
67686
23372
86422
29291
25673
|
Giải tư G4 |
1969
8135
0326
4671
|
Giải năm G5 |
3499
7244
8104
9653
7179
2202
|
Giải sáu G6 |
739
560
344
|
Giải bảy G7 |
28
15
26
89
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 04 | 0 | 60 |
15 | 1 | 31, 71, 91 |
22, 26, 26, 28 | 2 | 02, 22, 52, 72 |
31, 33, 35, 39 | 3 | 33, 43, 53, 73 |
43, 44, 44 | 4 | 04, 44, 44, 64 |
52, 53 | 5 | 15, 35 |
60, 64, 69 | 6 | 26, 26, 86 |
71, 72, 73, 79 | 7 | |
86, 89 | 8 | 28 |
91, 99 | 9 | 39, 69, 79, 89, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
48444
|
Giải nhất G1 |
21429
|
Giải nhì G2 |
64586
52295
|
Giải ba G3 |
98236
55180
24574
33916
89910
49476
|
Giải tư G4 |
6003
9652
7331
7976
|
Giải năm G5 |
1088
7243
9798
9970
1476
0384
|
Giải sáu G6 |
668
043
156
|
Giải bảy G7 |
20
91
06
68
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 06 | 0 | 10, 20, 70, 80 |
10, 16 | 1 | 31, 91 |
20, 29 | 2 | 52 |
31, 36 | 3 | 03, 43, 43 |
43, 43, 44 | 4 | 44, 74, 84 |
52, 56 | 5 | 95 |
68, 68 | 6 | 06, 16, 36, 56, 76, 76, 76, 86 |
70, 74, 76, 76, 76 | 7 | |
80, 84, 86, 88 | 8 | 68, 68, 88, 98 |
91, 95, 98 | 9 | 29 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
97133
|
Giải nhất G1 |
09102
|
Giải nhì G2 |
52339
71560
|
Giải ba G3 |
87448
66233
42212
53356
57663
76901
|
Giải tư G4 |
9149
3021
2018
0252
|
Giải năm G5 |
0888
9964
4512
3984
0519
4405
|
Giải sáu G6 |
879
437
906
|
Giải bảy G7 |
04
48
08
64
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 02, 04, 05, 06, 08 | 0 | 60 |
12, 12, 18, 19 | 1 | 01, 21 |
21 | 2 | 02, 12, 12, 52 |
33, 33, 37, 39 | 3 | 33, 33, 63 |
48, 48, 49 | 4 | 04, 64, 64, 84 |
52, 56 | 5 | 05 |
60, 63, 64, 64 | 6 | 06, 56 |
79 | 7 | 37 |
84, 88 | 8 | 08, 18, 48, 48, 88 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
88061
|
Giải nhất G1 |
63826
|
Giải nhì G2 |
04909
25699
|
Giải ba G3 |
78361
79320
53180
19870
94121
51590
|
Giải tư G4 |
2438
9402
8055
8805
|
Giải năm G5 |
7878
1825
9915
1205
8070
0924
|
Giải sáu G6 |
687
940
629
|
Giải bảy G7 |
42
76
24
80
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 05, 05, 09 | 0 | 20, 40, 70, 70, 80, 80, 90 |
15 | 1 | 21, 61, 61 |
20, 21, 24, 24, 25, 26, 29 | 2 | 02, 42 |
38 | 3 | |
40, 42 | 4 | 24, 24 |
55 | 5 | 05, 05, 15, 25, 55 |
61, 61 | 6 | 26, 76 |
70, 70, 76, 78 | 7 | 87 |
80, 80, 87 | 8 | 38, 78 |
90, 99 | 9 | 09, 29, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
09503
|
Giải nhất G1 |
22758
|
Giải nhì G2 |
52976
72540
|
Giải ba G3 |
13663
89768
70554
46932
28653
05693
|
Giải tư G4 |
5749
5222
7453
0806
|
Giải năm G5 |
2343
7524
4467
9320
6459
5968
|
Giải sáu G6 |
094
708
909
|
Giải bảy G7 |
19
47
15
63
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 06, 08, 09 | 0 | 20, 40 |
15, 19 | 1 | |
20, 22, 24 | 2 | 22, 32 |
32 | 3 | 03, 43, 53, 53, 63, 63, 93 |
40, 43, 47, 49 | 4 | 24, 54, 94 |
53, 53, 54, 58, 59 | 5 | 15 |
63, 63, 67, 68, 68 | 6 | 06, 76 |
76 | 7 | 47, 67 |
93, 94 | 9 | 09, 19, 49, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
06128
|
Giải nhất G1 |
54970
|
Giải nhì G2 |
35589
62284
|
Giải ba G3 |
29361
24921
33152
98977
39197
97637
|
Giải tư G4 |
3915
6854
3392
8402
|
Giải năm G5 |
7169
7614
7313
6209
6880
6728
|
Giải sáu G6 |
006
648
135
|
Giải bảy G7 |
38
32
89
86
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 06, 09 | 0 | 70, 80 |
13, 14, 15 | 1 | 21, 61 |
21, 28, 28 | 2 | 02, 32, 52, 92 |
32, 35, 37, 38 | 3 | 13 |
48 | 4 | 14, 54, 84 |
52, 54 | 5 | 15, 35 |
61, 69 | 6 | 06, 86 |
70, 77 | 7 | 37, 77, 97 |
80, 84, 86, 89, 89 | 8 | 28, 28, 38, 48 |
92, 97 | 9 | 09, 69, 89, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
65540
|
Giải nhất G1 |
86595
|
Giải nhì G2 |
24542
60196
|
Giải ba G3 |
77539
07453
34138
61518
70306
57702
|
Giải tư G4 |
0313
5386
1858
5961
|
Giải năm G5 |
1709
5107
1137
7849
3038
1238
|
Giải sáu G6 |
360
127
527
|
Giải bảy G7 |
81
59
67
03
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 03, 06, 07, 09 | 0 | 40, 60 |
13, 18 | 1 | 61, 81 |
27, 27 | 2 | 02, 42 |
37, 38, 38, 38, 39 | 3 | 03, 13, 53 |
40, 42, 49 | 4 | |
53, 58, 59 | 5 | 95 |
60, 61, 67 | 6 | 06, 86, 96 |
81, 86 | 8 | 18, 38, 38, 38, 58 |
95, 96 | 9 | 09, 39, 49, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
26010
|
Giải nhất G1 |
07122
|
Giải nhì G2 |
27139
16017
|
Giải ba G3 |
02535
52870
62368
88563
06826
93200
|
Giải tư G4 |
8338
4913
0280
3908
|
Giải năm G5 |
8837
2719
5152
4767
9244
6597
|
Giải sáu G6 |
738
326
951
|
Giải bảy G7 |
09
59
28
84
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 08, 09 | 0 | 00, 10, 70, 80 |
10, 13, 17, 19 | 1 | 51 |
22, 26, 26, 28 | 2 | 22, 52 |
35, 37, 38, 38, 39 | 3 | 13, 63 |
44 | 4 | 44, 84 |
51, 52, 59 | 5 | 35 |
63, 67, 68 | 6 | 26, 26 |
70 | 7 | 17, 37, 67, 97 |
80, 84 | 8 | 08, 28, 38, 38, 68 |
97 | 9 | 09, 19, 39, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
72101
|
Giải nhất G1 |
08940
|
Giải nhì G2 |
32786
26517
|
Giải ba G3 |
25444
64506
35989
56189
97607
95283
|
Giải tư G4 |
8653
3155
6168
2706
|
Giải năm G5 |
6214
0362
0029
0264
0164
8224
|
Giải sáu G6 |
832
940
493
|
Giải bảy G7 |
51
58
71
09
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 06, 06, 07, 09 | 0 | 40, 40 |
14, 17 | 1 | 01, 51, 71 |
24, 29 | 2 | 32, 62 |
32 | 3 | 53, 83, 93 |
40, 40, 44 | 4 | 14, 24, 44, 64, 64 |
51, 53, 55, 58 | 5 | 55 |
62, 64, 64, 68 | 6 | 06, 06, 86 |
71 | 7 | 07, 17 |
83, 86, 89, 89 | 8 | 58, 68 |
93 | 9 | 09, 29, 89, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải