
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
29708
|
| Giải nhất G1 |
94101
|
| Giải nhì G2 |
03241
78678
|
| Giải ba G3 |
43657
92529
58468
86894
76346
68330
|
| Giải tư G4 |
3555
6639
5215
4802
|
| Giải năm G5 |
6104
1807
0428
7211
0727
3337
|
| Giải sáu G6 |
250
284
708
|
| Giải bảy G7 |
59
88
54
67
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 04, 07, 08, 08 | 0 | 30, 50 |
| 11, 15 | 1 | 01, 11, 41 |
| 27, 28, 29 | 2 | 02 |
| 30, 37, 39 | 3 | |
| 41, 46 | 4 | 04, 54, 84, 94 |
| 50, 54, 55, 57, 59 | 5 | 15, 55 |
| 67, 68 | 6 | 46 |
| 78 | 7 | 07, 27, 37, 57, 67 |
| 84, 88 | 8 | 08, 08, 28, 68, 78, 88 |
| 94 | 9 | 29, 39, 59 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 15/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49205
|
| Giải nhất G1 |
77445
|
| Giải nhì G2 |
80202
06966
|
| Giải ba G3 |
61615
23795
75968
85297
08617
14856
|
| Giải tư G4 |
3961
9506
5511
9366
|
| Giải năm G5 |
0902
1409
8681
5062
1955
7701
|
| Giải sáu G6 |
721
416
122
|
| Giải bảy G7 |
08
10
09
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 02, 05, 06, 08, 09, 09 | 0 | 10 |
| 10, 11, 15, 16, 17 | 1 | 01, 11, 21, 61, 81 |
| 21, 22 | 2 | 02, 02, 22, 62 |
| 45 | 4 | |
| 55, 56 | 5 | 05, 15, 45, 55, 95, 95 |
| 61, 62, 66, 66, 68 | 6 | 06, 16, 56, 66, 66 |
| 81 | 8 | 08, 68 |
| 95, 95, 97 | 9 | 09, 09 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68587
|
| Giải nhất G1 |
20310
|
| Giải nhì G2 |
91127
27918
|
| Giải ba G3 |
47828
50589
11358
45910
32105
77419
|
| Giải tư G4 |
2970
7501
7926
9150
|
| Giải năm G5 |
4039
9009
3842
7805
9227
9471
|
| Giải sáu G6 |
676
267
066
|
| Giải bảy G7 |
35
06
64
93
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 05, 06, 09 | 0 | 10, 10, 50, 70 |
| 10, 10, 18, 19 | 1 | 01, 71 |
| 26, 27, 27, 28 | 2 | 42 |
| 35, 39 | 3 | 93 |
| 42 | 4 | 64 |
| 50, 58 | 5 | 05, 05, 35 |
| 64, 66, 67 | 6 | 06, 26, 66, 76 |
| 70, 71, 76 | 7 | 27, 27, 67, 87 |
| 87, 89 | 8 | 18, 28, 58 |
| 93 | 9 | 09, 19, 39, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83623
|
| Giải nhất G1 |
65127
|
| Giải nhì G2 |
87664
07977
|
| Giải ba G3 |
28382
10617
49140
59513
37940
17773
|
| Giải tư G4 |
1638
1852
5146
4848
|
| Giải năm G5 |
8159
7358
5603
9170
0274
4108
|
| Giải sáu G6 |
477
795
711
|
| Giải bảy G7 |
36
63
37
65
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 08 | 0 | 40, 40, 70 |
| 11, 13, 17 | 1 | 11 |
| 23, 27 | 2 | 52, 82 |
| 36, 37, 38 | 3 | 03, 13, 23, 63, 73 |
| 40, 40, 46, 48 | 4 | 64, 74 |
| 52, 58, 59 | 5 | 65, 95 |
| 63, 64, 65 | 6 | 36, 46 |
| 70, 73, 74, 77, 77 | 7 | 17, 27, 37, 77, 77 |
| 82 | 8 | 08, 38, 48, 58 |
| 95 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69034
|
| Giải nhất G1 |
51449
|
| Giải nhì G2 |
99232
59521
|
| Giải ba G3 |
37718
45358
18892
35384
26881
11398
|
| Giải tư G4 |
4002
6360
7548
0102
|
| Giải năm G5 |
6996
5356
6820
0499
6281
0850
|
| Giải sáu G6 |
364
609
582
|
| Giải bảy G7 |
83
53
54
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 09 | 0 | 20, 50, 60 |
| 18 | 1 | 21, 81, 81 |
| 20, 21 | 2 | 02, 02, 32, 82, 92 |
| 32, 34 | 3 | 53, 83 |
| 48, 49 | 4 | 34, 54, 64, 84 |
| 50, 53, 54, 56, 58 | 5 | |
| 60, 64 | 6 | 56, 96 |
| 81, 81, 82, 83, 84, 87 | 8 | 18, 48, 58, 98 |
| 92, 96, 98, 99 | 9 | 09, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
33601
|
| Giải nhất G1 |
39717
|
| Giải nhì G2 |
32178
01374
|
| Giải ba G3 |
86896
63471
39707
88153
00884
62285
|
| Giải tư G4 |
1657
9088
2748
1977
|
| Giải năm G5 |
8902
0803
8226
6474
2220
1330
|
| Giải sáu G6 |
586
234
666
|
| Giải bảy G7 |
14
83
96
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 03, 07 | 0 | 20, 30 |
| 14, 17 | 1 | 01, 71 |
| 20, 26 | 2 | 02 |
| 30, 34 | 3 | 03, 53, 83 |
| 48 | 4 | 14, 34, 74, 74, 84 |
| 53, 57 | 5 | 85 |
| 66 | 6 | 26, 66, 86, 96, 96 |
| 71, 74, 74, 77, 78 | 7 | 07, 17, 57, 77 |
| 83, 84, 85, 86, 88 | 8 | 48, 78, 88 |
| 96, 96, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05762
|
| Giải nhất G1 |
07105
|
| Giải nhì G2 |
35115
77517
|
| Giải ba G3 |
35450
07374
23146
96404
85983
20482
|
| Giải tư G4 |
6414
9250
7002
5243
|
| Giải năm G5 |
1106
3671
0528
0713
7998
6990
|
| Giải sáu G6 |
074
007
448
|
| Giải bảy G7 |
78
76
59
69
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 05, 06, 07 | 0 | 50, 50, 90 |
| 13, 14, 15, 17 | 1 | 71 |
| 28 | 2 | 02, 62, 82 |
| 43, 46, 48 | 4 | 04, 14, 74, 74 |
| 50, 50, 59 | 5 | 05, 15 |
| 62, 69 | 6 | 06, 46, 76 |
| 71, 74, 74, 76, 78 | 7 | 07, 17 |
| 82, 83 | 8 | 28, 48, 78, 98 |
| 90, 98 | 9 | 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18844
|
| Giải nhất G1 |
48211
|
| Giải nhì G2 |
10936
97062
|
| Giải ba G3 |
26675
92673
49658
79813
54611
64915
|
| Giải tư G4 |
8899
0945
2713
1521
|
| Giải năm G5 |
3912
7558
4344
7697
7909
5809
|
| Giải sáu G6 |
865
378
104
|
| Giải bảy G7 |
87
55
90
01
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 09, 09 | 0 | 90 |
| 11, 11, 12, 13, 13, 15 | 1 | 01, 11, 11, 21 |
| 21 | 2 | 12, 62 |
| 36 | 3 | 13, 13, 73 |
| 44, 44, 45 | 4 | 04, 44, 44 |
| 55, 58, 58 | 5 | 15, 45, 55, 65, 75 |
| 62, 65 | 6 | 36 |
| 73, 75, 78 | 7 | 87, 97 |
| 87 | 8 | 58, 58, 78 |
| 90, 97, 99 | 9 | 09, 09, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
99368
|
| Giải nhất G1 |
97586
|
| Giải nhì G2 |
07410
09400
|
| Giải ba G3 |
78974
80087
98234
50122
95193
72702
|
| Giải tư G4 |
8341
8039
6349
6854
|
| Giải năm G5 |
6021
0444
8026
1924
3707
7390
|
| Giải sáu G6 |
736
048
477
|
| Giải bảy G7 |
59
60
36
70
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 07 | 0 | 00, 10, 60, 70, 90 |
| 10 | 1 | 21, 41 |
| 21, 22, 24, 26 | 2 | 02, 22 |
| 34, 36, 36, 39 | 3 | 93 |
| 41, 44, 48, 49 | 4 | 24, 34, 44, 54, 74 |
| 54, 59 | 5 | |
| 60, 68 | 6 | 26, 36, 36, 86 |
| 70, 74, 77 | 7 | 07, 77, 87 |
| 86, 87 | 8 | 48, 68 |
| 90, 93 | 9 | 39, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
59522
|
| Giải nhất G1 |
73697
|
| Giải nhì G2 |
11615
75716
|
| Giải ba G3 |
05140
78168
53927
58041
39100
87281
|
| Giải tư G4 |
4885
0969
3147
3878
|
| Giải năm G5 |
8465
3660
5223
4685
3042
2683
|
| Giải sáu G6 |
070
966
532
|
| Giải bảy G7 |
36
33
56
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 08 | 0 | 00, 40, 60, 70 |
| 15, 16 | 1 | 41, 81 |
| 22, 23, 27 | 2 | 22, 32, 42 |
| 32, 33, 36 | 3 | 23, 33, 83 |
| 40, 41, 42, 47 | 4 | |
| 56 | 5 | 15, 65, 85, 85 |
| 60, 65, 66, 68, 69 | 6 | 16, 36, 56, 66 |
| 70, 78 | 7 | 27, 47, 97 |
| 81, 83, 85, 85 | 8 | 08, 68, 78 |
| 97 | 9 | 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải