
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
48469
|
| Giải nhất G1 |
21889
|
| Giải nhì G2 |
11995
29834
|
| Giải ba G3 |
99500
70280
95030
41417
23857
54068
|
| Giải tư G4 |
9006
6860
1760
0921
|
| Giải năm G5 |
1856
7848
6263
4618
8986
6167
|
| Giải sáu G6 |
955
636
581
|
| Giải bảy G7 |
91
83
89
62
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06 | 0 | 00, 30, 60, 60, 80 |
| 17, 18 | 1 | 21, 81, 91 |
| 21 | 2 | 62 |
| 30, 34, 36 | 3 | 63, 83 |
| 48 | 4 | 34 |
| 55, 56, 57 | 5 | 55, 95 |
| 60, 60, 62, 63, 67, 68, 69 | 6 | 06, 36, 56, 86 |
| 80, 81, 83, 86, 89, 89 | 8 | 18, 48, 68 |
| 91, 95 | 9 | 69, 89, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 15/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23226
|
| Giải nhất G1 |
03858
|
| Giải nhì G2 |
93784
62834
|
| Giải ba G3 |
19040
56894
67003
54984
18063
27322
|
| Giải tư G4 |
2442
3029
0713
3943
|
| Giải năm G5 |
5216
0572
6607
5025
1779
7311
|
| Giải sáu G6 |
648
716
800
|
| Giải bảy G7 |
46
81
84
82
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 07 | 0 | 00, 40 |
| 11, 13, 16, 16 | 1 | 11, 81 |
| 22, 25, 26, 29 | 2 | 22, 42, 72, 82 |
| 34 | 3 | 03, 13, 43, 63 |
| 40, 42, 43, 46, 48 | 4 | 34, 84, 84, 84, 94 |
| 58 | 5 | 25 |
| 63 | 6 | 16, 16, 26, 46 |
| 72, 79 | 7 | 07 |
| 81, 82, 84, 84, 84 | 8 | 48, 58 |
| 94 | 9 | 29, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
40113
|
| Giải nhất G1 |
17676
|
| Giải nhì G2 |
64161
41842
|
| Giải ba G3 |
42004
41376
84890
51385
73402
13570
|
| Giải tư G4 |
2602
9945
0545
6607
|
| Giải năm G5 |
6553
1322
4528
5610
6205
0708
|
| Giải sáu G6 |
971
357
399
|
| Giải bảy G7 |
01
09
55
19
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 02, 04, 05, 07, 08, 09 | 0 | 10, 70, 90 |
| 10, 13, 19 | 1 | 01, 61, 71 |
| 22, 28 | 2 | 02, 02, 22, 42 |
| 42, 45, 45 | 4 | 04 |
| 53, 55, 57 | 5 | 05, 45, 45, 55, 85 |
| 61 | 6 | 76, 76 |
| 70, 71, 76, 76 | 7 | 07, 57 |
| 85 | 8 | 08, 28 |
| 90, 99 | 9 | 09, 19, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69107
|
| Giải nhất G1 |
68555
|
| Giải nhì G2 |
46260
54492
|
| Giải ba G3 |
05250
91207
79910
57319
22510
60833
|
| Giải tư G4 |
6623
7981
9894
1619
|
| Giải năm G5 |
3319
0371
8214
2575
4254
8868
|
| Giải sáu G6 |
499
296
496
|
| Giải bảy G7 |
07
74
11
75
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 07, 07 | 0 | 10, 10, 50, 60 |
| 10, 10, 11, 14, 19, 19, 19 | 1 | 11, 71, 81 |
| 23 | 2 | 92 |
| 33 | 3 | 23, 33 |
| 50, 54, 55 | 5 | 55, 75, 75 |
| 60, 68 | 6 | 96, 96 |
| 71, 74, 75, 75 | 7 | 07, 07, 07 |
| 81 | 8 | 68 |
| 92, 94, 96, 96, 99 | 9 | 19, 19, 19, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
90906
|
| Giải nhất G1 |
40691
|
| Giải nhì G2 |
90723
76339
|
| Giải ba G3 |
61375
01359
26943
54226
33210
41855
|
| Giải tư G4 |
2186
1475
1128
9499
|
| Giải năm G5 |
2753
5973
3866
9780
7807
2214
|
| Giải sáu G6 |
009
105
913
|
| Giải bảy G7 |
24
45
56
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06, 07, 09 | 0 | 10, 10, 80 |
| 10, 10, 13, 14 | 1 | 91 |
| 23, 24, 26, 28 | 2 | |
| 39 | 3 | 13, 23, 43, 53, 73 |
| 43, 45 | 4 | 14, 24 |
| 53, 55, 56, 59 | 5 | 05, 45, 55, 75, 75 |
| 66 | 6 | 06, 26, 56, 66, 86 |
| 73, 75, 75 | 7 | 07 |
| 80, 86 | 8 | 28 |
| 91, 99 | 9 | 09, 39, 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
42718
|
| Giải nhất G1 |
72561
|
| Giải nhì G2 |
04594
71372
|
| Giải ba G3 |
20455
59700
75575
46787
05502
98862
|
| Giải tư G4 |
2741
3474
5072
4056
|
| Giải năm G5 |
2547
5636
7230
4781
0077
7461
|
| Giải sáu G6 |
288
743
339
|
| Giải bảy G7 |
02
04
66
51
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 02, 04 | 0 | 00, 30 |
| 18 | 1 | 41, 51, 61, 61, 81 |
| 30, 36, 39 | 3 | 43 |
| 41, 43, 47 | 4 | 04, 74, 94 |
| 51, 55, 56 | 5 | 55, 75 |
| 61, 61, 62, 66 | 6 | 36, 56, 66 |
| 72, 72, 74, 75, 77 | 7 | 47, 77, 87 |
| 81, 87, 88 | 8 | 18, 88 |
| 94 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
08906
|
| Giải nhất G1 |
11809
|
| Giải nhì G2 |
33343
21227
|
| Giải ba G3 |
82148
29453
33413
98923
97087
07254
|
| Giải tư G4 |
1115
9453
2277
5073
|
| Giải năm G5 |
5323
6372
8984
3624
3869
9401
|
| Giải sáu G6 |
806
408
223
|
| Giải bảy G7 |
93
13
05
44
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 06, 06, 08, 09 | 0 | |
| 13, 13, 15 | 1 | 01 |
| 23, 23, 23, 24, 27 | 2 | 72 |
| 43, 44, 48 | 4 | 24, 44, 54, 84 |
| 53, 53, 54 | 5 | 05, 15 |
| 69 | 6 | 06, 06 |
| 72, 73, 77 | 7 | 27, 77, 87 |
| 84, 87 | 8 | 08, 48 |
| 93 | 9 | 09, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
11787
|
| Giải nhất G1 |
63071
|
| Giải nhì G2 |
50793
11608
|
| Giải ba G3 |
45458
36487
75060
02744
29236
68549
|
| Giải tư G4 |
6911
4409
8031
2456
|
| Giải năm G5 |
3565
6455
4076
4355
0393
6899
|
| Giải sáu G6 |
107
544
103
|
| Giải bảy G7 |
71
26
01
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 07, 08, 09 | 0 | 60 |
| 11 | 1 | 01, 11, 31, 71, 71 |
| 26 | 2 | |
| 31, 34, 36 | 3 | 03, 93, 93 |
| 44, 44, 49 | 4 | 34, 44, 44 |
| 55, 55, 56, 58 | 5 | 55, 55, 65 |
| 60, 65 | 6 | 26, 36, 56, 76 |
| 71, 71, 76 | 7 | 07, 87, 87 |
| 87, 87 | 8 | 08, 58 |
| 93, 93, 99 | 9 | 09, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
28916
|
| Giải nhất G1 |
92360
|
| Giải nhì G2 |
53476
14729
|
| Giải ba G3 |
15578
32730
13866
61365
67301
32609
|
| Giải tư G4 |
7454
6653
6248
9019
|
| Giải năm G5 |
5034
6276
7337
6305
0684
4328
|
| Giải sáu G6 |
664
880
258
|
| Giải bảy G7 |
09
98
80
55
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 09, 09 | 0 | 30, 60, 80, 80 |
| 16, 19 | 1 | 01 |
| 28, 29 | 2 | |
| 30, 34, 37 | 3 | 53 |
| 48 | 4 | 34, 54, 64, 84 |
| 53, 54, 55, 58 | 5 | 05, 55, 65 |
| 60, 64, 65, 66 | 6 | 16, 66, 76, 76 |
| 76, 76, 78 | 7 | 37 |
| 80, 80, 84 | 8 | 28, 48, 58, 78, 98 |
| 98 | 9 | 09, 09, 19, 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46635
|
| Giải nhất G1 |
18255
|
| Giải nhì G2 |
62536
33768
|
| Giải ba G3 |
02636
83544
78881
24912
36541
76130
|
| Giải tư G4 |
5943
5181
4664
1520
|
| Giải năm G5 |
1131
7602
2366
6593
3814
9249
|
| Giải sáu G6 |
647
725
682
|
| Giải bảy G7 |
56
73
72
20
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 20, 20, 30 |
| 12, 14 | 1 | 31, 41, 81, 81 |
| 20, 20, 25 | 2 | 02, 12, 72, 82 |
| 30, 31, 35, 36, 36 | 3 | 43, 73, 93 |
| 41, 43, 44, 47, 49 | 4 | 14, 44, 64 |
| 55, 56 | 5 | 25, 35, 55 |
| 64, 66, 68 | 6 | 36, 36, 56, 66 |
| 72, 73 | 7 | 47 |
| 81, 81, 82 | 8 | 68 |
| 93 | 9 | 49 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải