
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
12630
|
| Giải nhất G1 |
24326
|
| Giải nhì G2 |
49533
56551
|
| Giải ba G3 |
90416
07269
87532
78268
37144
08983
|
| Giải tư G4 |
3534
7038
5165
7256
|
| Giải năm G5 |
5248
4483
8813
5995
5152
1836
|
| Giải sáu G6 |
208
763
686
|
| Giải bảy G7 |
29
52
46
76
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 30 |
| 13, 16 | 1 | 51 |
| 26, 29 | 2 | 32, 52, 52 |
| 30, 32, 33, 34, 36, 38 | 3 | 13, 33, 63, 83, 83 |
| 44, 46, 48 | 4 | 34, 44 |
| 51, 52, 52, 56 | 5 | 65, 95 |
| 63, 65, 68, 69 | 6 | 16, 26, 36, 46, 56, 76, 86 |
| 76 | 7 | |
| 83, 83, 86 | 8 | 08, 38, 48, 68 |
| 95 | 9 | 29, 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 15/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
29366
|
| Giải nhất G1 |
03271
|
| Giải nhì G2 |
60457
45026
|
| Giải ba G3 |
41982
32611
98613
78404
13768
42342
|
| Giải tư G4 |
6358
4218
8903
5347
|
| Giải năm G5 |
4045
2317
8024
8303
9182
3993
|
| Giải sáu G6 |
813
868
264
|
| Giải bảy G7 |
30
59
57
58
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03, 04 | 0 | 30 |
| 11, 13, 13, 17, 18 | 1 | 11, 71 |
| 24, 26 | 2 | 42, 82, 82 |
| 30 | 3 | 03, 03, 13, 13, 93 |
| 42, 45, 47 | 4 | 04, 24, 64 |
| 57, 57, 58, 58, 59 | 5 | 45 |
| 64, 66, 68, 68 | 6 | 26, 66 |
| 71 | 7 | 17, 47, 57, 57 |
| 82, 82 | 8 | 18, 58, 58, 68, 68 |
| 93 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02968
|
| Giải nhất G1 |
03402
|
| Giải nhì G2 |
31764
64189
|
| Giải ba G3 |
34194
81908
62128
60699
50014
52362
|
| Giải tư G4 |
6652
5013
1167
1358
|
| Giải năm G5 |
0387
9739
2826
0833
0973
9431
|
| Giải sáu G6 |
833
839
728
|
| Giải bảy G7 |
76
38
44
65
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 08 | 0 | |
| 13, 14 | 1 | 31 |
| 26, 28, 28 | 2 | 02, 52, 62 |
| 31, 33, 33, 38, 39, 39 | 3 | 13, 33, 33, 73 |
| 44 | 4 | 14, 44, 64, 94 |
| 52, 58 | 5 | 65 |
| 62, 64, 65, 67, 68 | 6 | 26, 76 |
| 73, 76 | 7 | 67, 87 |
| 87, 89 | 8 | 08, 28, 28, 38, 58, 68 |
| 94, 99 | 9 | 39, 39, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51917
|
| Giải nhất G1 |
04464
|
| Giải nhì G2 |
57033
46552
|
| Giải ba G3 |
24237
72175
31600
16256
84725
86004
|
| Giải tư G4 |
0816
4399
0790
1304
|
| Giải năm G5 |
9073
7088
1753
6256
0470
7768
|
| Giải sáu G6 |
698
804
572
|
| Giải bảy G7 |
23
53
04
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 04, 04, 04, 04 | 0 | 00, 00, 70, 90 |
| 16, 17 | 1 | |
| 23, 25 | 2 | 52, 72 |
| 33, 37 | 3 | 23, 33, 53, 53, 73 |
| 52, 53, 53, 56, 56 | 5 | 25, 75 |
| 64, 68 | 6 | 16, 56, 56 |
| 70, 72, 73, 75 | 7 | 17, 37 |
| 88 | 8 | 68, 88, 98 |
| 90, 98, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
88299
|
| Giải nhất G1 |
38696
|
| Giải nhì G2 |
76344
65845
|
| Giải ba G3 |
55990
22532
26180
13403
00362
49681
|
| Giải tư G4 |
6866
5549
2916
9549
|
| Giải năm G5 |
7084
1218
0902
6248
6758
7878
|
| Giải sáu G6 |
392
271
061
|
| Giải bảy G7 |
57
25
94
37
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03 | 0 | 80, 90 |
| 16, 18 | 1 | 61, 71, 81 |
| 25 | 2 | 02, 32, 62, 92 |
| 32, 37 | 3 | 03 |
| 44, 45, 48, 49, 49 | 4 | 44, 84, 94 |
| 57, 58 | 5 | 25, 45 |
| 61, 62, 66 | 6 | 16, 66, 96 |
| 71, 78 | 7 | 37, 57 |
| 80, 81, 84 | 8 | 18, 48, 58, 78 |
| 90, 92, 94, 96, 99 | 9 | 49, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22166
|
| Giải nhất G1 |
55447
|
| Giải nhì G2 |
68596
53236
|
| Giải ba G3 |
31082
26597
16833
70539
81041
60069
|
| Giải tư G4 |
8846
9745
3570
5757
|
| Giải năm G5 |
3369
0160
8528
4474
0681
1656
|
| Giải sáu G6 |
685
652
150
|
| Giải bảy G7 |
73
21
70
91
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 21, 28 | 2 | 52, 82 |
| 33, 36, 39 | 3 | 33, 73 |
| 41, 45, 46, 47 | 4 | 74 |
| 50, 52, 56, 57 | 5 | 45, 85 |
| 60, 66, 69, 69 | 6 | 36, 46, 56, 66, 96 |
| 70, 70, 73, 74 | 7 | 47, 57, 97 |
| 81, 82, 85 | 8 | 28 |
| 91, 96, 97 | 9 | 39, 69, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
50844
|
| Giải nhất G1 |
52853
|
| Giải nhì G2 |
82251
84716
|
| Giải ba G3 |
80751
03944
98855
17179
92761
50105
|
| Giải tư G4 |
9303
9632
5432
4135
|
| Giải năm G5 |
9937
6362
4972
0600
3287
2589
|
| Giải sáu G6 |
740
042
160
|
| Giải bảy G7 |
61
77
29
03
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 03, 05 | 0 | 00, 40, 60 |
| 16 | 1 | 51, 51, 61, 61 |
| 29 | 2 | 32, 32, 42, 62, 72 |
| 32, 32, 35, 37 | 3 | 03, 03, 53 |
| 40, 42, 44, 44 | 4 | 44, 44 |
| 51, 51, 53, 55 | 5 | 05, 35, 55 |
| 60, 61, 61, 62 | 6 | 16 |
| 72, 77, 79 | 7 | 37, 77, 87 |
| 87, 89 | 8 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71951
|
| Giải nhất G1 |
00382
|
| Giải nhì G2 |
37272
65649
|
| Giải ba G3 |
55271
22206
75505
62817
53710
52046
|
| Giải tư G4 |
1522
1560
0851
7151
|
| Giải năm G5 |
0982
5739
3491
6451
8456
6390
|
| Giải sáu G6 |
844
095
771
|
| Giải bảy G7 |
29
92
91
19
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06 | 0 | 10, 60, 90 |
| 10, 17, 19 | 1 | 51, 51, 51, 51, 71, 71, 91, 91 |
| 22, 29 | 2 | 22, 72, 82, 82, 92 |
| 39 | 3 | |
| 44, 46, 49 | 4 | 44 |
| 51, 51, 51, 51, 56 | 5 | 05, 95 |
| 60 | 6 | 06, 46, 56 |
| 71, 71, 72 | 7 | 17 |
| 82, 82 | 8 | |
| 90, 91, 91, 92, 95 | 9 | 19, 29, 39, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
28318
|
| Giải nhất G1 |
19583
|
| Giải nhì G2 |
38124
09596
|
| Giải ba G3 |
91771
78390
17079
01385
42440
00113
|
| Giải tư G4 |
6025
7343
8884
4786
|
| Giải năm G5 |
7791
3247
1444
4450
4359
0175
|
| Giải sáu G6 |
036
654
875
|
| Giải bảy G7 |
50
33
46
15
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 13, 15, 18 | 1 | 71, 91 |
| 24, 25 | 2 | |
| 33, 36 | 3 | 13, 33, 43, 83 |
| 40, 43, 44, 46, 47 | 4 | 24, 44, 54, 84 |
| 50, 50, 54, 59 | 5 | 15, 25, 75, 75, 85 |
| 71, 75, 75, 79 | 7 | 47 |
| 83, 84, 85, 86 | 8 | 18 |
| 90, 91, 96 | 9 | 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49277
|
| Giải nhất G1 |
65887
|
| Giải nhì G2 |
81373
57169
|
| Giải ba G3 |
04059
18534
43979
42570
79731
98315
|
| Giải tư G4 |
2754
9014
5010
1356
|
| Giải năm G5 |
7179
0054
6929
2180
9680
8978
|
| Giải sáu G6 |
558
916
763
|
| Giải bảy G7 |
40
55
78
26
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 14, 15, 16 | 1 | 31 |
| 26, 29 | 2 | |
| 31, 34 | 3 | 63, 73 |
| 40 | 4 | 14, 34, 54, 54 |
| 54, 54, 55, 56, 58, 59 | 5 | 15, 55 |
| 63, 69 | 6 | 16, 26, 56 |
| 70, 73, 77, 78, 78, 79, 79 | 7 | 77, 87 |
| 80, 80, 87 | 8 | 58, 78, 78 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải