
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04583
|
| Giải nhất G1 |
87236
|
| Giải nhì G2 |
25932
55058
|
| Giải ba G3 |
38386
56576
73385
17500
38718
86025
|
| Giải tư G4 |
2974
9301
1484
3379
|
| Giải năm G5 |
4357
9291
1963
0754
4970
8150
|
| Giải sáu G6 |
206
295
240
|
| Giải bảy G7 |
91
39
37
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 06, 07 | 0 | 00, 40, 50, 70 |
| 18 | 1 | 01, 91, 91 |
| 25 | 2 | 32 |
| 32, 36, 37, 39 | 3 | 63, 83 |
| 40 | 4 | 54, 74, 84 |
| 50, 54, 57, 58 | 5 | 25, 85, 95 |
| 63 | 6 | 06, 36, 76, 86 |
| 70, 74, 76, 79 | 7 | 07, 37, 57 |
| 83, 84, 85, 86 | 8 | 18, 58 |
| 91, 91, 95 | 9 | 39, 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 15/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
67106
|
| Giải nhất G1 |
33381
|
| Giải nhì G2 |
73773
34624
|
| Giải ba G3 |
13204
53911
95140
20359
60311
92758
|
| Giải tư G4 |
3793
2477
6171
5803
|
| Giải năm G5 |
9766
9396
4757
1567
9785
1541
|
| Giải sáu G6 |
629
341
209
|
| Giải bảy G7 |
44
40
99
88
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 06, 09 | 0 | 40, 40 |
| 11, 11 | 1 | 11, 11, 41, 41, 71, 81 |
| 24, 29 | 2 | |
| 40, 40, 41, 41, 44 | 4 | 04, 24, 44 |
| 57, 58, 59 | 5 | 85 |
| 66, 67 | 6 | 06, 66, 96 |
| 71, 73, 77 | 7 | 57, 67, 77 |
| 81, 85, 88 | 8 | 58, 88 |
| 93, 96, 99 | 9 | 09, 29, 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
41511
|
| Giải nhất G1 |
31469
|
| Giải nhì G2 |
90435
66237
|
| Giải ba G3 |
48738
93729
17771
30370
91828
15414
|
| Giải tư G4 |
2301
1821
2954
7717
|
| Giải năm G5 |
2787
0577
6864
0826
5802
2655
|
| Giải sáu G6 |
452
819
111
|
| Giải bảy G7 |
29
70
43
74
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02 | 0 | 70, 70 |
| 11, 11, 14, 17, 19 | 1 | 01, 11, 11, 21, 71 |
| 21, 26, 28, 29, 29 | 2 | 02, 52 |
| 35, 37, 38 | 3 | 43 |
| 43 | 4 | 14, 54, 64, 74 |
| 52, 54, 55 | 5 | 35, 55 |
| 64, 69 | 6 | 26 |
| 70, 70, 71, 74, 77 | 7 | 17, 37, 77, 87 |
| 87 | 8 | 28, 38 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
93450
|
| Giải nhất G1 |
51673
|
| Giải nhì G2 |
97222
81978
|
| Giải ba G3 |
28643
84221
03927
23072
54623
01081
|
| Giải tư G4 |
6738
6350
3732
8169
|
| Giải năm G5 |
3414
0739
9788
3503
5035
8916
|
| Giải sáu G6 |
095
113
057
|
| Giải bảy G7 |
89
88
51
91
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 50, 50 |
| 13, 14, 16 | 1 | 21, 51, 81, 91 |
| 21, 22, 23, 27 | 2 | 22, 32, 72 |
| 32, 35, 38, 39 | 3 | 03, 13, 23, 43, 73 |
| 43 | 4 | 14 |
| 50, 50, 51, 57 | 5 | 35, 95 |
| 69 | 6 | 16 |
| 72, 73, 78 | 7 | 27, 57 |
| 81, 88, 88, 89 | 8 | 38, 78, 88, 88 |
| 91, 95 | 9 | 39, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
94266
|
| Giải nhất G1 |
23276
|
| Giải nhì G2 |
59900
16853
|
| Giải ba G3 |
07050
03587
62897
31016
55453
26220
|
| Giải tư G4 |
8710
2502
6942
9034
|
| Giải năm G5 |
1414
7972
1097
9839
6588
5430
|
| Giải sáu G6 |
995
787
601
|
| Giải bảy G7 |
22
08
82
53
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 02, 08 | 0 | 00, 10, 20, 30, 50 |
| 10, 14, 16 | 1 | 01 |
| 20, 22 | 2 | 02, 22, 42, 72, 82 |
| 30, 34, 39 | 3 | 53, 53, 53 |
| 42 | 4 | 14, 34 |
| 50, 53, 53, 53 | 5 | 95 |
| 66 | 6 | 16, 66, 76 |
| 72, 76 | 7 | 87, 87, 97, 97 |
| 82, 87, 87, 88 | 8 | 08, 88 |
| 95, 97, 97 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
65113
|
| Giải nhất G1 |
11880
|
| Giải nhì G2 |
95429
11598
|
| Giải ba G3 |
87647
31785
01762
82154
00983
39875
|
| Giải tư G4 |
8781
7302
8047
4874
|
| Giải năm G5 |
2749
0979
4647
3459
3532
9477
|
| Giải sáu G6 |
302
727
113
|
| Giải bảy G7 |
95
11
01
12
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 02 | 0 | 80 |
| 11, 12, 13, 13 | 1 | 01, 11, 81 |
| 27, 29 | 2 | 02, 02, 12, 32, 62 |
| 32 | 3 | 13, 13, 83 |
| 47, 47, 47, 49 | 4 | 54, 74 |
| 54, 59 | 5 | 75, 85, 95 |
| 62 | 6 | |
| 74, 75, 77, 79 | 7 | 27, 47, 47, 47, 77 |
| 80, 81, 83, 85 | 8 | 98 |
| 95, 98 | 9 | 29, 49, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
56259
|
| Giải nhất G1 |
42426
|
| Giải nhì G2 |
12517
75486
|
| Giải ba G3 |
55830
07800
12335
04062
13274
56227
|
| Giải tư G4 |
1210
8993
5904
4146
|
| Giải năm G5 |
6625
3556
4695
1993
3329
0461
|
| Giải sáu G6 |
718
436
145
|
| Giải bảy G7 |
27
72
93
83
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04 | 0 | 00, 10, 30 |
| 10, 17, 18 | 1 | 61 |
| 25, 26, 27, 27, 29 | 2 | 62, 72 |
| 30, 35, 36 | 3 | 83, 93, 93, 93 |
| 45, 46 | 4 | 04, 74 |
| 56, 59 | 5 | 25, 35, 45, 95 |
| 61, 62 | 6 | 26, 36, 46, 56, 86 |
| 72, 74 | 7 | 17, 27, 27 |
| 83, 86 | 8 | 18 |
| 93, 93, 93, 95 | 9 | 29, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71537
|
| Giải nhất G1 |
56292
|
| Giải nhì G2 |
45222
56333
|
| Giải ba G3 |
22039
53777
67365
82308
91302
86812
|
| Giải tư G4 |
4008
5617
6423
9876
|
| Giải năm G5 |
3708
7893
3608
7888
2740
1124
|
| Giải sáu G6 |
221
826
064
|
| Giải bảy G7 |
21
37
19
46
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 08, 08, 08, 08 | 0 | 40 |
| 12, 17, 19 | 1 | 21, 21 |
| 21, 21, 22, 23, 24, 26 | 2 | 02, 12, 22, 92 |
| 33, 37, 37, 39 | 3 | 23, 33, 93 |
| 40, 46 | 4 | 24, 64 |
| 64, 65 | 6 | 26, 46, 76 |
| 76, 77 | 7 | 17, 37, 37, 77 |
| 88 | 8 | 08, 08, 08, 08, 88 |
| 92, 93 | 9 | 19, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
96370
|
| Giải nhất G1 |
72484
|
| Giải nhì G2 |
66677
63881
|
| Giải ba G3 |
15024
83001
44794
15359
13063
75497
|
| Giải tư G4 |
8500
3249
0146
8132
|
| Giải năm G5 |
9762
0912
4334
6264
5542
8863
|
| Giải sáu G6 |
569
683
798
|
| Giải bảy G7 |
46
85
72
27
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01 | 0 | 00, 70 |
| 12 | 1 | 01, 81 |
| 24, 27 | 2 | 12, 32, 42, 62, 72 |
| 32, 34 | 3 | 63, 63, 83 |
| 42, 46, 46, 49 | 4 | 24, 34, 64, 84, 94 |
| 59 | 5 | 85 |
| 62, 63, 63, 64, 69 | 6 | 46, 46 |
| 70, 72, 77 | 7 | 27, 77, 97 |
| 81, 83, 84, 85 | 8 | 98 |
| 94, 97, 98 | 9 | 49, 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
80894
|
| Giải nhất G1 |
25171
|
| Giải nhì G2 |
54213
46488
|
| Giải ba G3 |
92008
58322
80647
37278
51554
95634
|
| Giải tư G4 |
7949
8688
2884
0453
|
| Giải năm G5 |
6263
3257
9849
7106
5209
7598
|
| Giải sáu G6 |
544
595
417
|
| Giải bảy G7 |
46
81
02
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06, 08, 09 | 0 | |
| 13, 17 | 1 | 71, 81 |
| 22 | 2 | 02, 22, 32 |
| 32, 34 | 3 | 13, 53, 63 |
| 44, 46, 47, 49, 49 | 4 | 34, 44, 54, 84, 94 |
| 53, 54, 57 | 5 | 95 |
| 63 | 6 | 06, 46 |
| 71, 78 | 7 | 17, 47, 57 |
| 81, 84, 88, 88 | 8 | 08, 78, 88, 88, 98 |
| 94, 95, 98 | 9 | 09, 49, 49 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải