
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78195
|
| Giải nhất G1 |
29924
|
| Giải nhì G2 |
93148
31878
|
| Giải ba G3 |
90373
98148
70425
68174
87509
45128
|
| Giải tư G4 |
1579
8236
1126
0906
|
| Giải năm G5 |
8299
3776
3912
2338
8819
9177
|
| Giải sáu G6 |
218
446
574
|
| Giải bảy G7 |
22
23
60
58
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 09 | 0 | 60 |
| 12, 18, 19 | 1 | |
| 22, 23, 24, 25, 26, 28 | 2 | 12, 22 |
| 36, 38 | 3 | 23, 73 |
| 46, 48, 48 | 4 | 24, 74, 74 |
| 58 | 5 | 25, 95 |
| 60 | 6 | 06, 26, 36, 46, 76 |
| 73, 74, 74, 76, 77, 78, 79 | 7 | 77 |
| 95, 99 | 9 | 09, 19, 79, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 29/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49968
|
| Giải nhất G1 |
89976
|
| Giải nhì G2 |
98236
01110
|
| Giải ba G3 |
64466
55492
25276
76607
20023
86611
|
| Giải tư G4 |
4653
0404
1264
3776
|
| Giải năm G5 |
4814
3489
9545
9481
8206
7286
|
| Giải sáu G6 |
045
986
854
|
| Giải bảy G7 |
04
71
25
50
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 04, 06, 07 | 0 | 10, 50 |
| 10, 11, 14 | 1 | 11, 71, 81 |
| 23, 25 | 2 | 92 |
| 36 | 3 | 23, 53 |
| 45, 45 | 4 | 04, 04, 14, 54, 64 |
| 50, 53, 54 | 5 | 25, 45, 45 |
| 64, 66, 68 | 6 | 06, 36, 66, 76, 76, 76, 86, 86 |
| 71, 76, 76, 76 | 7 | 07 |
| 81, 86, 86, 89 | 8 | 68 |
| 92 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69049
|
| Giải nhất G1 |
92364
|
| Giải nhì G2 |
38074
38286
|
| Giải ba G3 |
33957
38478
51395
00617
57860
35530
|
| Giải tư G4 |
4650
8057
0190
9775
|
| Giải năm G5 |
9972
0632
6653
0699
7726
0943
|
| Giải sáu G6 |
413
766
550
|
| Giải bảy G7 |
28
57
02
77
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 30, 50, 50, 60, 90 |
| 13, 17 | 1 | |
| 26, 28 | 2 | 02, 32, 72 |
| 30, 32 | 3 | 13, 43, 53 |
| 43, 49 | 4 | 64, 74 |
| 50, 50, 53, 57, 57, 57 | 5 | 75, 95 |
| 60, 64, 66 | 6 | 26, 66, 86 |
| 72, 74, 75, 77, 78 | 7 | 17, 57, 57, 57, 77 |
| 86 | 8 | 28, 78 |
| 90, 95, 99 | 9 | 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
58553
|
| Giải nhất G1 |
76496
|
| Giải nhì G2 |
45698
57221
|
| Giải ba G3 |
59976
69948
14446
44215
92866
39702
|
| Giải tư G4 |
9732
0906
5734
5995
|
| Giải năm G5 |
4858
5190
0611
2960
6460
9568
|
| Giải sáu G6 |
849
632
541
|
| Giải bảy G7 |
56
19
02
48
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 06 | 0 | 60, 60, 90 |
| 11, 15, 19 | 1 | 11, 21, 41 |
| 21 | 2 | 02, 02, 32, 32 |
| 32, 32, 34 | 3 | 53 |
| 41, 46, 48, 48, 49 | 4 | 34 |
| 53, 56, 58 | 5 | 15, 95 |
| 60, 60, 66, 68 | 6 | 06, 46, 56, 66, 76, 96 |
| 76 | 7 | |
| 90, 95, 96, 98 | 9 | 19, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
17713
|
| Giải nhất G1 |
95077
|
| Giải nhì G2 |
26845
85992
|
| Giải ba G3 |
68037
86767
32549
59746
77064
23960
|
| Giải tư G4 |
2721
9310
9589
6644
|
| Giải năm G5 |
8056
8489
8311
2057
8711
9051
|
| Giải sáu G6 |
553
568
678
|
| Giải bảy G7 |
87
38
34
88
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 11, 11, 13 | 1 | 11, 11, 21, 51 |
| 21 | 2 | 92 |
| 34, 37, 38 | 3 | 13, 53 |
| 44, 45, 46, 49 | 4 | 34, 44, 64 |
| 51, 53, 56, 57 | 5 | 45 |
| 60, 64, 67, 68 | 6 | 46, 56 |
| 77, 78 | 7 | 37, 57, 67, 77, 87 |
| 87, 88, 89, 89 | 8 | 38, 68, 78, 88 |
| 92 | 9 | 49, 89, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
93649
|
| Giải nhất G1 |
13716
|
| Giải nhì G2 |
59642
55194
|
| Giải ba G3 |
92663
63665
00952
87008
93229
96476
|
| Giải tư G4 |
3113
6305
4666
1625
|
| Giải năm G5 |
3554
4132
4425
4391
0543
9212
|
| Giải sáu G6 |
284
673
985
|
| Giải bảy G7 |
10
94
56
49
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 08 | 0 | 10 |
| 10, 12, 13, 16 | 1 | 91 |
| 25, 25, 29 | 2 | 12, 32, 42, 52 |
| 32 | 3 | 13, 43, 63, 73 |
| 42, 43, 49, 49 | 4 | 54, 84, 94, 94 |
| 52, 54, 56 | 5 | 05, 25, 25, 65, 85 |
| 63, 65, 66 | 6 | 16, 56, 66, 76 |
| 73, 76 | 7 | |
| 84, 85 | 8 | 08 |
| 91, 94, 94 | 9 | 29, 49, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
30775
|
| Giải nhất G1 |
08368
|
| Giải nhì G2 |
69632
67521
|
| Giải ba G3 |
75571
94533
83453
76996
31087
18091
|
| Giải tư G4 |
9005
8609
0221
4118
|
| Giải năm G5 |
0731
1769
3270
3088
5179
8847
|
| Giải sáu G6 |
585
536
357
|
| Giải bảy G7 |
05
74
08
52
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 05, 08, 09 | 0 | 70 |
| 18 | 1 | 21, 21, 31, 71, 91 |
| 21, 21 | 2 | 32, 52 |
| 31, 32, 33, 36 | 3 | 33, 53 |
| 47 | 4 | 74 |
| 52, 53, 57 | 5 | 05, 05, 75, 85 |
| 68, 69 | 6 | 36, 96 |
| 70, 71, 74, 75, 79 | 7 | 47, 57, 87 |
| 85, 87, 88 | 8 | 08, 18, 68, 88 |
| 91, 96 | 9 | 09, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
29436
|
| Giải nhất G1 |
46318
|
| Giải nhì G2 |
32294
77466
|
| Giải ba G3 |
93212
62933
41364
37952
17902
12456
|
| Giải tư G4 |
3159
3187
7174
5338
|
| Giải năm G5 |
6056
0791
2843
2566
7526
3787
|
| Giải sáu G6 |
969
827
755
|
| Giải bảy G7 |
51
49
82
08
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 08 | 0 | |
| 12, 18 | 1 | 51, 91 |
| 26, 27 | 2 | 02, 12, 52, 82 |
| 33, 36, 38 | 3 | 33, 43 |
| 43, 49 | 4 | 64, 74, 94 |
| 51, 52, 55, 56, 56, 59 | 5 | 55 |
| 64, 66, 66, 69 | 6 | 26, 36, 56, 56, 66, 66 |
| 74 | 7 | 27, 87, 87 |
| 82, 87, 87 | 8 | 08, 18, 38 |
| 91, 94 | 9 | 49, 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
55065
|
| Giải nhất G1 |
85044
|
| Giải nhì G2 |
34956
54359
|
| Giải ba G3 |
61190
18390
05295
62798
29903
41839
|
| Giải tư G4 |
5958
6226
4290
1313
|
| Giải năm G5 |
5375
8444
7146
5378
1853
0501
|
| Giải sáu G6 |
192
025
435
|
| Giải bảy G7 |
31
33
39
51
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03 | 0 | 90, 90, 90 |
| 13 | 1 | 01, 31, 51 |
| 25, 26 | 2 | 92 |
| 31, 33, 35, 39, 39 | 3 | 03, 13, 33, 53 |
| 44, 44, 46 | 4 | 44, 44 |
| 51, 53, 56, 58, 59 | 5 | 25, 35, 65, 75, 95 |
| 65 | 6 | 26, 46, 56 |
| 75, 78 | 7 | |
| 90, 90, 90, 92, 95, 98 | 9 | 39, 39, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
27724
|
| Giải nhất G1 |
10916
|
| Giải nhì G2 |
79493
89431
|
| Giải ba G3 |
16815
42536
74280
38695
05890
21638
|
| Giải tư G4 |
5108
8913
2738
1187
|
| Giải năm G5 |
0525
2106
1351
8571
3536
3121
|
| Giải sáu G6 |
504
374
192
|
| Giải bảy G7 |
37
15
01
24
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 06, 08 | 0 | 80, 90 |
| 13, 15, 15, 16 | 1 | 01, 21, 31, 51, 71 |
| 21, 24, 24, 25 | 2 | 92 |
| 31, 36, 36, 37, 38, 38 | 3 | 13, 93 |
| 51 | 5 | 15, 15, 25, 95 |
| 71, 74 | 7 | 37, 87 |
| 80, 87 | 8 | 08, 38, 38 |
| 90, 92, 93, 95 | 9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải