
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07439
|
| Giải nhất G1 |
35501
|
| Giải nhì G2 |
70374
66026
|
| Giải ba G3 |
22598
88764
75074
07634
28362
46750
|
| Giải tư G4 |
6609
0035
7323
6664
|
| Giải năm G5 |
1661
1013
5674
0280
2235
1620
|
| Giải sáu G6 |
873
423
304
|
| Giải bảy G7 |
28
24
26
05
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 05, 09 | 0 | 20, 50, 80 |
| 13 | 1 | 01, 61 |
| 20, 23, 23, 24, 26, 26, 28 | 2 | 62 |
| 34, 35, 35, 39 | 3 | 13, 23, 23, 73 |
| 50 | 5 | 05, 35, 35 |
| 61, 62, 64, 64 | 6 | 26, 26 |
| 73, 74, 74, 74 | 7 | |
| 80 | 8 | 28, 98 |
| 98 | 9 | 09, 39 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 15/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
03844
|
| Giải nhất G1 |
06104
|
| Giải nhì G2 |
03142
40796
|
| Giải ba G3 |
37131
24211
85152
45563
56920
33870
|
| Giải tư G4 |
1738
1809
8889
0238
|
| Giải năm G5 |
9861
6612
4565
5442
0840
2305
|
| Giải sáu G6 |
996
654
109
|
| Giải bảy G7 |
92
25
51
31
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05, 09, 09 | 0 | 20, 40, 70 |
| 11, 12 | 1 | 11, 31, 31, 51, 61 |
| 20, 25 | 2 | 12, 42, 42, 52, 92 |
| 31, 31, 38, 38 | 3 | 63 |
| 40, 42, 42, 44 | 4 | 04, 44, 54 |
| 51, 52, 54 | 5 | 05, 25, 65 |
| 61, 63, 65 | 6 | 96, 96 |
| 70 | 7 | |
| 89 | 8 | 38, 38 |
| 92, 96, 96 | 9 | 09, 09, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
15784
|
| Giải nhất G1 |
96114
|
| Giải nhì G2 |
35421
51246
|
| Giải ba G3 |
32952
64942
66450
89773
51806
14906
|
| Giải tư G4 |
0720
6452
3939
8374
|
| Giải năm G5 |
5059
0993
3975
6991
4711
3673
|
| Giải sáu G6 |
721
561
558
|
| Giải bảy G7 |
04
70
68
63
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 06, 06 | 0 | 20, 50, 70 |
| 11, 14 | 1 | 11, 21, 21, 61, 91 |
| 20, 21, 21 | 2 | 42, 52, 52 |
| 39 | 3 | 63, 73, 73, 93 |
| 42, 46 | 4 | 04, 14, 74, 84 |
| 50, 52, 52, 58, 59 | 5 | 75 |
| 61, 63, 68 | 6 | 06, 06, 46 |
| 70, 73, 73, 74, 75 | 7 | |
| 84 | 8 | 58, 68 |
| 91, 93 | 9 | 39, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
40698
|
| Giải nhất G1 |
68725
|
| Giải nhì G2 |
18853
15464
|
| Giải ba G3 |
81499
27746
06725
57152
37681
61567
|
| Giải tư G4 |
2763
5001
0322
5112
|
| Giải năm G5 |
4400
5336
6332
7796
1954
2497
|
| Giải sáu G6 |
594
597
973
|
| Giải bảy G7 |
61
48
97
09
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 09 | 0 | 00 |
| 12 | 1 | 01, 61, 81 |
| 22, 25, 25 | 2 | 12, 22, 32, 52 |
| 32, 36 | 3 | 53, 63, 73 |
| 46, 48 | 4 | 54, 64, 94 |
| 52, 53, 54 | 5 | 25, 25 |
| 61, 63, 64, 67 | 6 | 36, 46, 96 |
| 73 | 7 | 67, 97, 97, 97 |
| 81 | 8 | 48, 98 |
| 94, 96, 97, 97, 97, 98, 99 | 9 | 09, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
85414
|
| Giải nhất G1 |
56175
|
| Giải nhì G2 |
86978
04888
|
| Giải ba G3 |
42367
15307
79918
01877
14825
40294
|
| Giải tư G4 |
1549
3067
2657
2794
|
| Giải năm G5 |
7642
3893
8975
7286
3094
8599
|
| Giải sáu G6 |
816
173
169
|
| Giải bảy G7 |
13
04
87
01
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 07 | 0 | |
| 13, 14, 16, 18 | 1 | 01 |
| 25 | 2 | 42 |
| 42, 49 | 4 | 04, 14, 94, 94, 94 |
| 57 | 5 | 25, 75, 75 |
| 67, 67, 69 | 6 | 16, 86 |
| 73, 75, 75, 77, 78 | 7 | 07, 57, 67, 67, 77, 87 |
| 86, 87, 88 | 8 | 18, 78, 88 |
| 93, 94, 94, 94, 99 | 9 | 49, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71052
|
| Giải nhất G1 |
05173
|
| Giải nhì G2 |
41727
45093
|
| Giải ba G3 |
59667
87231
20759
05369
01024
22588
|
| Giải tư G4 |
8482
9382
8898
0530
|
| Giải năm G5 |
4296
4868
4059
1675
0543
7423
|
| Giải sáu G6 |
637
586
164
|
| Giải bảy G7 |
60
27
94
02
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 30, 60 |
| 23, 24, 27, 27 | 2 | 02, 52, 82, 82 |
| 30, 31, 37 | 3 | 23, 43, 73, 93 |
| 43 | 4 | 24, 64, 94 |
| 52, 59, 59 | 5 | 75 |
| 60, 64, 67, 68, 69 | 6 | 86, 96 |
| 73, 75 | 7 | 27, 27, 37, 67 |
| 82, 82, 86, 88 | 8 | 68, 88, 98 |
| 93, 94, 96, 98 | 9 | 59, 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
17326
|
| Giải nhất G1 |
87873
|
| Giải nhì G2 |
54101
29468
|
| Giải ba G3 |
13338
39567
69854
05843
05222
30600
|
| Giải tư G4 |
4674
5260
5160
7889
|
| Giải năm G5 |
2681
1050
0056
3434
0087
5982
|
| Giải sáu G6 |
927
165
658
|
| Giải bảy G7 |
63
99
37
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 07 | 0 | 00, 50, 60, 60 |
| 22, 26, 27 | 2 | 22, 82 |
| 34, 37, 38 | 3 | 43, 63, 73 |
| 43 | 4 | 34, 54, 74 |
| 50, 54, 56, 58 | 5 | 65 |
| 60, 60, 63, 65, 67, 68 | 6 | 26, 56 |
| 73, 74 | 7 | 07, 27, 37, 67, 87 |
| 81, 82, 87, 89 | 8 | 38, 58, 68 |
| 99 | 9 | 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
25511
|
| Giải nhất G1 |
39855
|
| Giải nhì G2 |
24256
08947
|
| Giải ba G3 |
66157
26100
37250
40418
10789
25256
|
| Giải tư G4 |
5403
1997
3518
1166
|
| Giải năm G5 |
0233
8667
1009
3590
9382
2833
|
| Giải sáu G6 |
282
852
242
|
| Giải bảy G7 |
18
32
56
93
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 09 | 0 | 00, 50, 90 |
| 11, 18, 18, 18 | 1 | 11 |
| 32, 33, 33 | 3 | 03, 33, 33, 93 |
| 42, 47 | 4 | |
| 50, 52, 55, 56, 56, 56, 57 | 5 | 55 |
| 66, 67 | 6 | 56, 56, 56, 66 |
| 82, 82, 89 | 8 | 18, 18, 18 |
| 90, 93, 97 | 9 | 09, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
24438
|
| Giải nhất G1 |
85075
|
| Giải nhì G2 |
62143
21218
|
| Giải ba G3 |
19282
26880
17288
75556
05120
80333
|
| Giải tư G4 |
3519
6789
0491
1148
|
| Giải năm G5 |
1699
6081
3410
3270
6275
0927
|
| Giải sáu G6 |
614
149
363
|
| Giải bảy G7 |
21
11
20
69
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 11, 14, 18, 19 | 1 | 11, 21, 81, 91 |
| 20, 20, 21, 27 | 2 | 82 |
| 33, 38 | 3 | 33, 43, 63 |
| 43, 48, 49 | 4 | 14 |
| 56 | 5 | 75, 75 |
| 63, 69 | 6 | 56 |
| 70, 75, 75 | 7 | 27 |
| 80, 81, 82, 88, 89 | 8 | 18, 38, 48, 88 |
| 91, 99 | 9 | 19, 49, 69, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
32978
|
| Giải nhất G1 |
43163
|
| Giải nhì G2 |
26469
22830
|
| Giải ba G3 |
02154
88933
70585
24612
49653
66887
|
| Giải tư G4 |
6180
2498
3408
3237
|
| Giải năm G5 |
3357
5850
9402
8511
0059
5105
|
| Giải sáu G6 |
024
108
566
|
| Giải bảy G7 |
22
99
08
44
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05, 08, 08, 08 | 0 | 30, 50, 80 |
| 11, 12 | 1 | 11 |
| 22, 24 | 2 | 02, 12, 22 |
| 30, 33, 37 | 3 | 33, 53, 63 |
| 44 | 4 | 24, 44, 54 |
| 50, 53, 54, 57, 59 | 5 | 05, 85 |
| 63, 66, 69 | 6 | 66 |
| 78 | 7 | 37, 57, 87 |
| 80, 85, 87 | 8 | 08, 08, 08, 78, 98 |
| 98, 99 | 9 | 59, 69, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải