
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05110
|
| Giải nhất G1 |
70235
|
| Giải nhì G2 |
16913
14109
|
| Giải ba G3 |
29231
84480
95752
53010
69157
05520
|
| Giải tư G4 |
9410
3125
8707
1891
|
| Giải năm G5 |
2041
8345
3520
8381
3014
3370
|
| Giải sáu G6 |
845
743
949
|
| Giải bảy G7 |
70
94
76
24
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 09 | 0 | 10, 10, 10, 20, 20, 70, 70, 80 |
| 10, 10, 10, 13, 14 | 1 | 31, 41, 81, 91 |
| 20, 20, 24, 25 | 2 | 52 |
| 31, 35 | 3 | 13, 43 |
| 41, 43, 45, 45, 49 | 4 | 14, 24, 94 |
| 52, 57 | 5 | 25, 35, 45, 45 |
| 70, 70, 76 | 7 | 07, 57 |
| 80, 81 | 8 | |
| 91, 94 | 9 | 09, 49 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 15/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
96668
|
| Giải nhất G1 |
30081
|
| Giải nhì G2 |
33157
12842
|
| Giải ba G3 |
94291
25676
72567
44169
02531
20643
|
| Giải tư G4 |
2312
0689
7908
6135
|
| Giải năm G5 |
3899
3690
5252
3254
5196
4538
|
| Giải sáu G6 |
504
814
134
|
| Giải bảy G7 |
55
99
39
62
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 08 | 0 | 90 |
| 12, 14 | 1 | 31, 81, 91 |
| 31, 34, 35, 38, 39 | 3 | 43 |
| 42, 43 | 4 | 04, 14, 34, 54 |
| 52, 54, 55, 57 | 5 | 35, 55 |
| 62, 67, 68, 69 | 6 | 76, 96 |
| 76 | 7 | 57, 67 |
| 81, 89 | 8 | 08, 38, 68 |
| 90, 91, 96, 99, 99 | 9 | 39, 69, 89, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
08610
|
| Giải nhất G1 |
27444
|
| Giải nhì G2 |
84400
89256
|
| Giải ba G3 |
33344
51892
67746
80891
36529
97766
|
| Giải tư G4 |
5134
5595
2507
0334
|
| Giải năm G5 |
0433
7268
9279
9126
2467
4006
|
| Giải sáu G6 |
599
589
865
|
| Giải bảy G7 |
35
79
88
38
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06, 07 | 0 | 00, 10 |
| 10 | 1 | 91 |
| 26, 29 | 2 | 92 |
| 33, 34, 34, 35, 38 | 3 | 33 |
| 44, 44, 46 | 4 | 34, 34, 44, 44 |
| 56 | 5 | 35, 65, 95 |
| 65, 66, 67, 68 | 6 | 06, 26, 46, 56, 66 |
| 79, 79 | 7 | 07, 67 |
| 88, 89 | 8 | 38, 68, 88 |
| 91, 92, 95, 99 | 9 | 29, 79, 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
63727
|
| Giải nhất G1 |
15958
|
| Giải nhì G2 |
65347
47146
|
| Giải ba G3 |
80095
44983
80561
90097
94500
57486
|
| Giải tư G4 |
6794
0678
4100
5582
|
| Giải năm G5 |
6588
4834
3862
8338
4936
6804
|
| Giải sáu G6 |
684
594
344
|
| Giải bảy G7 |
93
88
98
71
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 04 | 0 | 00, 00 |
| 27 | 2 | 62, 82 |
| 34, 36, 38 | 3 | 83, 93 |
| 44, 46, 47 | 4 | 04, 34, 44, 84, 94, 94 |
| 58 | 5 | 95 |
| 61, 62 | 6 | 36, 46, 86 |
| 71, 78 | 7 | 27, 47, 97 |
| 82, 83, 84, 86, 88, 88 | 8 | 38, 58, 78, 88, 88, 98 |
| 93, 94, 94, 95, 97, 98 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
38301
|
| Giải nhất G1 |
51246
|
| Giải nhì G2 |
44269
66673
|
| Giải ba G3 |
27488
04012
84024
99213
36047
23903
|
| Giải tư G4 |
1513
6587
8070
4206
|
| Giải năm G5 |
9457
8201
7376
2836
0210
8189
|
| Giải sáu G6 |
450
500
153
|
| Giải bảy G7 |
76
17
95
23
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 01, 03, 06 | 0 | 00, 10, 50, 70 |
| 10, 12, 13, 13, 17 | 1 | 01, 01 |
| 23, 24 | 2 | 12 |
| 36 | 3 | 03, 13, 13, 23, 53, 73 |
| 46, 47 | 4 | 24 |
| 50, 53, 57 | 5 | 95 |
| 69 | 6 | 06, 36, 46, 76, 76 |
| 70, 73, 76, 76 | 7 | 17, 47, 57, 87 |
| 87, 88, 89 | 8 | 88 |
| 95 | 9 | 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
63554
|
| Giải nhất G1 |
94468
|
| Giải nhì G2 |
87115
08703
|
| Giải ba G3 |
73639
10145
35937
72374
26081
13668
|
| Giải tư G4 |
5227
4146
9910
0778
|
| Giải năm G5 |
3680
2918
6027
5771
3385
3911
|
| Giải sáu G6 |
027
675
150
|
| Giải bảy G7 |
09
28
85
91
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 09 | 0 | 10, 50, 80 |
| 10, 11, 15, 18 | 1 | 11, 71, 81, 91 |
| 27, 27, 27, 28 | 2 | |
| 37, 39 | 3 | 03 |
| 45, 46 | 4 | 54, 74 |
| 50, 54 | 5 | 15, 45, 75, 85, 85 |
| 68, 68 | 6 | 46 |
| 71, 74, 75, 78 | 7 | 27, 27, 27, 37 |
| 80, 81, 85, 85 | 8 | 18, 28, 68, 68, 78 |
| 91 | 9 | 09, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
34978
|
| Giải nhất G1 |
52901
|
| Giải nhì G2 |
19246
01245
|
| Giải ba G3 |
31673
13380
98175
90829
16852
03002
|
| Giải tư G4 |
5954
1225
5108
7020
|
| Giải năm G5 |
4284
5641
3875
5318
1579
3964
|
| Giải sáu G6 |
412
270
513
|
| Giải bảy G7 |
16
17
56
35
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 08 | 0 | 20, 70, 80 |
| 12, 13, 16, 17, 18 | 1 | 01, 41 |
| 20, 25, 29 | 2 | 02, 12, 52 |
| 35 | 3 | 13, 73 |
| 41, 45, 46 | 4 | 54, 64, 84 |
| 52, 54, 56 | 5 | 25, 35, 45, 75, 75 |
| 64 | 6 | 16, 46, 56 |
| 70, 73, 75, 75, 78, 79 | 7 | 17 |
| 80, 84 | 8 | 08, 18, 78 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
99506
|
| Giải nhất G1 |
29751
|
| Giải nhì G2 |
47046
25379
|
| Giải ba G3 |
95148
82883
45918
02893
53621
39957
|
| Giải tư G4 |
8781
1401
7247
1557
|
| Giải năm G5 |
1299
1133
0790
9937
9366
6900
|
| Giải sáu G6 |
828
201
354
|
| Giải bảy G7 |
16
96
25
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 01, 06 | 0 | 00, 90 |
| 16, 18 | 1 | 01, 01, 21, 51, 81 |
| 21, 25, 28 | 2 | |
| 33, 37 | 3 | 33, 83, 93 |
| 46, 47, 48 | 4 | 54 |
| 51, 54, 57, 57 | 5 | 25 |
| 66 | 6 | 06, 16, 46, 66, 96 |
| 79 | 7 | 37, 47, 57, 57 |
| 81, 83 | 8 | 18, 28, 48 |
| 90, 93, 96, 99, 99 | 9 | 79, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
73122
|
| Giải nhất G1 |
68077
|
| Giải nhì G2 |
81166
32921
|
| Giải ba G3 |
00722
22995
06549
91963
35951
09152
|
| Giải tư G4 |
0564
3130
4856
7447
|
| Giải năm G5 |
1018
2847
5697
4777
0824
1354
|
| Giải sáu G6 |
468
725
798
|
| Giải bảy G7 |
50
73
79
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 18 | 1 | 21, 51 |
| 21, 22, 22, 24, 25 | 2 | 22, 22, 32, 52 |
| 30, 32 | 3 | 63, 73 |
| 47, 47, 49 | 4 | 24, 54, 64 |
| 50, 51, 52, 54, 56 | 5 | 25, 95 |
| 63, 64, 66, 68 | 6 | 56, 66 |
| 73, 77, 77, 79 | 7 | 47, 47, 77, 77, 97 |
| 95, 97, 98 | 9 | 49, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-09) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
58432
|
| Giải nhất G1 |
15381
|
| Giải nhì G2 |
37510
73437
|
| Giải ba G3 |
29009
36660
31039
99090
70139
53908
|
| Giải tư G4 |
2866
3893
5106
8332
|
| Giải năm G5 |
2350
7823
7420
4406
8343
5249
|
| Giải sáu G6 |
030
515
108
|
| Giải bảy G7 |
72
45
78
76
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 06, 08, 08, 09 | 0 | 10, 20, 30, 50, 60, 90 |
| 10, 15 | 1 | 81 |
| 20, 23 | 2 | 32, 32, 72 |
| 30, 32, 32, 37, 39, 39 | 3 | 23, 43, 93 |
| 43, 45, 49 | 4 | |
| 50 | 5 | 15, 45 |
| 60, 66 | 6 | 06, 06, 66, 76 |
| 72, 76, 78 | 7 | 37 |
| 81 | 8 | 08, 08, 78 |
| 90, 93 | 9 | 09, 39, 39, 49 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải