
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
33865
|
| Giải nhất G1 |
64273
|
| Giải nhì G2 |
75386
89320
|
| Giải ba G3 |
68255
25424
12057
81856
35765
72652
|
| Giải tư G4 |
4934
6261
0141
5294
|
| Giải năm G5 |
6730
9115
9576
3756
7539
6615
|
| Giải sáu G6 |
314
372
772
|
| Giải bảy G7 |
26
18
49
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 20, 30 |
| 14, 15, 15, 18 | 1 | 41, 61 |
| 20, 24, 26 | 2 | 52, 72, 72 |
| 30, 34, 39 | 3 | 73 |
| 41, 49 | 4 | 04, 14, 24, 34, 94 |
| 52, 55, 56, 56, 57 | 5 | 15, 15, 55, 65, 65 |
| 61, 65, 65 | 6 | 26, 56, 56, 76, 86 |
| 72, 72, 73, 76 | 7 | 57 |
| 86 | 8 | 18 |
| 94 | 9 | 39, 49 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 16/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
52970
|
| Giải nhất G1 |
78737
|
| Giải nhì G2 |
63313
79649
|
| Giải ba G3 |
82898
26093
25575
78310
97314
38242
|
| Giải tư G4 |
4452
7744
1114
7363
|
| Giải năm G5 |
2012
0348
6689
8908
4603
3077
|
| Giải sáu G6 |
400
604
016
|
| Giải bảy G7 |
08
34
93
48
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 04, 08, 08 | 0 | 00, 10, 70 |
| 10, 12, 13, 14, 14, 16 | 1 | |
| 34, 37 | 3 | 03, 13, 63, 93, 93 |
| 42, 44, 48, 48, 49 | 4 | 04, 14, 14, 34, 44 |
| 52 | 5 | 75 |
| 63 | 6 | 16 |
| 70, 75, 77 | 7 | 37, 77 |
| 89 | 8 | 08, 08, 48, 48, 98 |
| 93, 93, 98 | 9 | 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
31507
|
| Giải nhất G1 |
40346
|
| Giải nhì G2 |
70030
14771
|
| Giải ba G3 |
44931
17096
48045
75318
99492
05875
|
| Giải tư G4 |
7017
8408
3620
1259
|
| Giải năm G5 |
6532
5824
1441
5558
6940
9320
|
| Giải sáu G6 |
635
765
780
|
| Giải bảy G7 |
78
47
07
29
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 07, 08 | 0 | 20, 20, 30, 40, 80 |
| 17, 18 | 1 | 31, 41, 71 |
| 20, 20, 24, 29 | 2 | 32, 92 |
| 30, 31, 32, 35 | 3 | |
| 40, 41, 45, 46, 47 | 4 | 24 |
| 58, 59 | 5 | 35, 45, 65, 75 |
| 65 | 6 | 46, 96 |
| 71, 75, 78 | 7 | 07, 07, 17, 47 |
| 80 | 8 | 08, 18, 58, 78 |
| 92, 96 | 9 | 29, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
97852
|
| Giải nhất G1 |
87091
|
| Giải nhì G2 |
65853
76518
|
| Giải ba G3 |
61763
09882
94869
05965
77704
15400
|
| Giải tư G4 |
4291
8029
3867
6141
|
| Giải năm G5 |
1938
4789
1570
7116
5032
2221
|
| Giải sáu G6 |
536
778
567
|
| Giải bảy G7 |
36
85
00
69
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 04 | 0 | 00, 00, 70 |
| 16, 18 | 1 | 21, 41, 91, 91 |
| 21, 29 | 2 | 32, 52, 82 |
| 32, 36, 36, 38 | 3 | 53, 63 |
| 41 | 4 | 04 |
| 52, 53 | 5 | 65, 85 |
| 63, 65, 67, 67, 69, 69 | 6 | 16, 36, 36 |
| 70, 78 | 7 | 67, 67 |
| 82, 85, 89 | 8 | 18, 38, 78 |
| 91, 91 | 9 | 29, 69, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
52844
|
| Giải nhất G1 |
52748
|
| Giải nhì G2 |
92617
77123
|
| Giải ba G3 |
18277
07854
45574
54575
97578
60681
|
| Giải tư G4 |
0893
7997
6671
0102
|
| Giải năm G5 |
5842
4152
9137
8703
1973
8138
|
| Giải sáu G6 |
294
323
354
|
| Giải bảy G7 |
66
86
97
12
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03 | 0 | |
| 12, 17 | 1 | 71, 81 |
| 23, 23 | 2 | 02, 12, 42, 52 |
| 37, 38 | 3 | 03, 23, 23, 73, 93 |
| 42, 44, 48 | 4 | 44, 54, 54, 74, 94 |
| 52, 54, 54 | 5 | 75 |
| 66 | 6 | 66, 86 |
| 71, 73, 74, 75, 77, 78 | 7 | 17, 37, 77, 97, 97 |
| 81, 86 | 8 | 38, 48, 78 |
| 93, 94, 97, 97 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
63397
|
| Giải nhất G1 |
95914
|
| Giải nhì G2 |
39494
96976
|
| Giải ba G3 |
14429
36338
83623
66198
47174
44302
|
| Giải tư G4 |
3296
2351
2446
0635
|
| Giải năm G5 |
8067
1753
1776
0310
1661
4245
|
| Giải sáu G6 |
217
864
856
|
| Giải bảy G7 |
92
20
59
80
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 10, 20, 80 |
| 10, 14, 17 | 1 | 51, 61 |
| 20, 23, 29 | 2 | 02, 92 |
| 35, 38 | 3 | 23, 53 |
| 45, 46 | 4 | 14, 64, 74, 94 |
| 51, 53, 56, 59 | 5 | 35, 45 |
| 61, 64, 67 | 6 | 46, 56, 76, 76, 96 |
| 74, 76, 76 | 7 | 17, 67, 97 |
| 80 | 8 | 38, 98 |
| 92, 94, 96, 97, 98 | 9 | 29, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
17324
|
| Giải nhất G1 |
49354
|
| Giải nhì G2 |
25563
61639
|
| Giải ba G3 |
45832
13360
67219
08636
37785
69254
|
| Giải tư G4 |
7980
5045
0880
9641
|
| Giải năm G5 |
2916
0403
6537
6792
1643
8073
|
| Giải sáu G6 |
586
154
236
|
| Giải bảy G7 |
12
38
05
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 05 | 0 | 00, 60, 80, 80 |
| 12, 16, 19 | 1 | 41 |
| 24 | 2 | 12, 32, 92 |
| 32, 36, 36, 37, 38, 39 | 3 | 03, 43, 63, 73 |
| 41, 43, 45 | 4 | 24, 54, 54, 54 |
| 54, 54, 54 | 5 | 05, 45, 85 |
| 60, 63 | 6 | 16, 36, 36, 86 |
| 73 | 7 | 37 |
| 80, 80, 85, 86 | 8 | 38 |
| 92 | 9 | 19, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49363
|
| Giải nhất G1 |
12369
|
| Giải nhì G2 |
32947
99099
|
| Giải ba G3 |
84396
79635
96859
24298
73566
09869
|
| Giải tư G4 |
4720
1854
7987
8363
|
| Giải năm G5 |
9995
1629
4794
1667
7769
0033
|
| Giải sáu G6 |
726
135
169
|
| Giải bảy G7 |
16
72
64
91
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 16 | 1 | 91 |
| 20, 26, 29 | 2 | 72 |
| 33, 35, 35 | 3 | 33, 63, 63 |
| 47 | 4 | 54, 64, 94 |
| 54, 59 | 5 | 35, 35, 95 |
| 63, 63, 64, 66, 67, 69, 69, 69, 69 | 6 | 16, 26, 66, 96 |
| 72 | 7 | 47, 67, 87 |
| 87 | 8 | 98 |
| 91, 94, 95, 96, 98, 99 | 9 | 29, 59, 69, 69, 69, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69196
|
| Giải nhất G1 |
54473
|
| Giải nhì G2 |
67863
41149
|
| Giải ba G3 |
20090
65172
83842
81012
95558
77433
|
| Giải tư G4 |
1661
4792
5562
4375
|
| Giải năm G5 |
1435
5292
6145
6991
7417
3080
|
| Giải sáu G6 |
676
275
586
|
| Giải bảy G7 |
27
58
25
07
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 80, 90 |
| 12, 17 | 1 | 61, 91 |
| 25, 27 | 2 | 12, 42, 62, 72, 92, 92 |
| 33, 35 | 3 | 33, 63, 73 |
| 42, 45, 49 | 4 | |
| 58, 58 | 5 | 25, 35, 45, 75, 75 |
| 61, 62, 63 | 6 | 76, 86, 96 |
| 72, 73, 75, 75, 76 | 7 | 07, 17, 27 |
| 80, 86 | 8 | 58, 58 |
| 90, 91, 92, 92, 96 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
26263
|
| Giải nhất G1 |
36491
|
| Giải nhì G2 |
46008
47117
|
| Giải ba G3 |
67135
17346
95798
25255
88685
22881
|
| Giải tư G4 |
7127
7629
2615
3161
|
| Giải năm G5 |
3818
6269
3497
6075
4779
4935
|
| Giải sáu G6 |
341
413
943
|
| Giải bảy G7 |
32
61
24
65
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | |
| 13, 15, 17, 18 | 1 | 41, 61, 61, 81, 91 |
| 24, 27, 29 | 2 | 32 |
| 32, 35, 35 | 3 | 13, 43, 63 |
| 41, 43, 46 | 4 | 24 |
| 55 | 5 | 15, 35, 35, 55, 65, 75, 85 |
| 61, 61, 63, 65, 69 | 6 | 46 |
| 75, 79 | 7 | 17, 27, 97 |
| 81, 85 | 8 | 08, 18, 98 |
| 91, 97, 98 | 9 | 29, 69, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải