XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
21688
|
Giải nhất G1 |
94316
|
Giải nhì G2 |
70000
59724
|
Giải ba G3 |
26840
12906
70444
57477
33984
73964
|
Giải tư G4 |
5766
8158
2993
7679
|
Giải năm G5 |
8699
7691
8492
3606
3424
7917
|
Giải sáu G6 |
172
418
882
|
Giải bảy G7 |
31
79
16
60
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 06, 06 | 0 | 00, 40, 60 |
16, 16, 17, 18 | 1 | 31, 91 |
24, 24 | 2 | 72, 82, 92 |
31 | 3 | 93 |
40, 44 | 4 | 24, 24, 44, 64, 84 |
58 | 5 | |
60, 64, 66 | 6 | 06, 06, 16, 16, 66 |
72, 77, 79, 79 | 7 | 17, 77 |
82, 84, 88 | 8 | 18, 58, 88 |
91, 92, 93, 99 | 9 | 79, 79, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 31/01/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
28434
|
Giải nhất G1 |
56739
|
Giải nhì G2 |
92801
34978
|
Giải ba G3 |
28065
11817
90057
43359
92413
77388
|
Giải tư G4 |
4596
5200
7202
1146
|
Giải năm G5 |
5899
3715
9785
2713
5677
2434
|
Giải sáu G6 |
581
812
962
|
Giải bảy G7 |
62
06
77
19
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 02, 06 | 0 | 00 |
12, 13, 13, 15, 17, 19 | 1 | 01, 81 |
34, 34, 39 | 3 | 13, 13 |
46 | 4 | 34, 34 |
57, 59 | 5 | 15, 65, 85 |
62, 62, 65 | 6 | 06, 46, 96 |
77, 77, 78 | 7 | 17, 57, 77, 77 |
81, 85, 88 | 8 | 78, 88 |
96, 99 | 9 | 19, 39, 59, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
13876
|
Giải nhất G1 |
71571
|
Giải nhì G2 |
34735
34345
|
Giải ba G3 |
86447
00162
93303
39346
28875
51322
|
Giải tư G4 |
8804
4878
3933
6166
|
Giải năm G5 |
7824
8997
2747
6450
9662
0171
|
Giải sáu G6 |
803
904
731
|
Giải bảy G7 |
07
18
71
54
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 03, 04, 04, 07 | 0 | 50 |
18 | 1 | 31, 71, 71, 71 |
22, 24 | 2 | 22, 62, 62 |
31, 33, 35 | 3 | 03, 03, 33 |
45, 46, 47, 47 | 4 | 04, 04, 24, 54 |
50, 54 | 5 | 35, 45, 75 |
62, 62, 66 | 6 | 46, 66, 76 |
71, 71, 71, 75, 76, 78 | 7 | 07, 47, 47, 97 |
97 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
22949
|
Giải nhất G1 |
65808
|
Giải nhì G2 |
95535
29669
|
Giải ba G3 |
37875
76716
76099
38727
73631
08472
|
Giải tư G4 |
2291
9311
5591
9225
|
Giải năm G5 |
3629
9827
7027
2431
1803
9941
|
Giải sáu G6 |
761
632
809
|
Giải bảy G7 |
36
57
16
05
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 05, 08, 09 | 0 | |
11, 16, 16 | 1 | 11, 31, 31, 41, 61, 91, 91 |
25, 27, 27, 27, 29 | 2 | 32, 72 |
31, 31, 32, 35, 36 | 3 | 03 |
41, 49 | 4 | |
57 | 5 | 05, 25, 35, 75 |
61, 69 | 6 | 16, 16, 36 |
72, 75 | 7 | 27, 27, 27, 57 |
91, 91, 99 | 9 | 09, 29, 49, 69, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
19020
|
Giải nhất G1 |
40424
|
Giải nhì G2 |
35014
18945
|
Giải ba G3 |
77308
29952
47018
90559
20195
85237
|
Giải tư G4 |
6724
9114
0151
4473
|
Giải năm G5 |
6401
5602
1970
3438
3963
2195
|
Giải sáu G6 |
892
053
738
|
Giải bảy G7 |
86
07
08
16
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 02, 07, 08, 08 | 0 | 20, 70 |
14, 14, 16, 18 | 1 | 01, 51 |
20, 24, 24 | 2 | 02, 52, 92 |
37, 38, 38 | 3 | 53, 63, 73 |
45 | 4 | 14, 14, 24, 24 |
51, 52, 53, 59 | 5 | 45, 95, 95 |
63 | 6 | 16, 86 |
70, 73 | 7 | 07, 37 |
86 | 8 | 08, 08, 18, 38, 38 |
92, 95, 95 | 9 | 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
53362
|
Giải nhất G1 |
10907
|
Giải nhì G2 |
64928
63692
|
Giải ba G3 |
35954
87492
89783
99280
85484
09791
|
Giải tư G4 |
9853
0257
7966
0663
|
Giải năm G5 |
3971
5368
3867
7278
9059
7109
|
Giải sáu G6 |
890
340
233
|
Giải bảy G7 |
71
95
28
78
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07, 09 | 0 | 40, 80, 90 |
28, 28 | 2 | 62, 92, 92 |
33 | 3 | 33, 53, 63, 83 |
40 | 4 | 54, 84 |
53, 54, 57, 59 | 5 | 95 |
62, 63, 66, 67, 68 | 6 | 66 |
71, 71, 78, 78 | 7 | 07, 57, 67 |
80, 83, 84 | 8 | 28, 28, 68, 78, 78 |
90, 91, 92, 92, 95 | 9 | 09, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
86537
|
Giải nhất G1 |
48045
|
Giải nhì G2 |
21943
22164
|
Giải ba G3 |
46777
00418
51529
75920
62922
31508
|
Giải tư G4 |
8895
4102
5602
8380
|
Giải năm G5 |
2747
8261
9882
6410
4442
7708
|
Giải sáu G6 |
686
790
957
|
Giải bảy G7 |
95
57
89
68
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 02, 08, 08 | 0 | 10, 20, 80, 90 |
10, 18 | 1 | 61 |
20, 22, 29 | 2 | 02, 02, 22, 42, 82 |
37 | 3 | 43 |
42, 43, 45, 47 | 4 | 64 |
57, 57 | 5 | 45, 95, 95 |
61, 64, 68 | 6 | 86 |
77 | 7 | 37, 47, 57, 57, 77 |
80, 82, 86, 89 | 8 | 08, 08, 18, 68 |
90, 95, 95 | 9 | 29, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
37835
|
Giải nhất G1 |
38173
|
Giải nhì G2 |
20666
51316
|
Giải ba G3 |
63700
37276
26234
07289
77220
74111
|
Giải tư G4 |
5893
2143
9780
0879
|
Giải năm G5 |
0957
6353
8431
0865
2724
2542
|
Giải sáu G6 |
158
185
183
|
Giải bảy G7 |
95
63
36
65
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00 | 0 | 00, 20, 80 |
11, 16 | 1 | 11, 31 |
20, 24 | 2 | 42 |
31, 34, 35, 36 | 3 | 43, 53, 63, 73, 83, 93 |
42, 43 | 4 | 24, 34 |
53, 57, 58 | 5 | 35, 65, 65, 85, 95 |
63, 65, 65, 66 | 6 | 16, 36, 66, 76 |
73, 76, 79 | 7 | 57 |
80, 83, 85, 89 | 8 | 58 |
93, 95 | 9 | 79, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
26289
|
Giải nhất G1 |
15432
|
Giải nhì G2 |
32401
64553
|
Giải ba G3 |
10437
61858
00625
05529
35842
65511
|
Giải tư G4 |
2353
7490
0894
3154
|
Giải năm G5 |
3083
9489
6925
7926
2087
8539
|
Giải sáu G6 |
765
068
024
|
Giải bảy G7 |
92
02
10
30
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 02 | 0 | 10, 30, 90 |
10, 11 | 1 | 01, 11 |
24, 25, 25, 26, 29 | 2 | 02, 32, 42, 92 |
30, 32, 37, 39 | 3 | 53, 53, 83 |
42 | 4 | 24, 54, 94 |
53, 53, 54, 58 | 5 | 25, 25, 65 |
65, 68 | 6 | 26 |
83, 87, 89, 89 | 8 | 58, 68 |
90, 92, 94 | 9 | 29, 39, 89, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
59837
|
Giải nhất G1 |
26131
|
Giải nhì G2 |
59664
38048
|
Giải ba G3 |
52284
80417
32435
36170
36782
38105
|
Giải tư G4 |
7885
1628
2245
1924
|
Giải năm G5 |
9285
1760
1275
6864
0177
6772
|
Giải sáu G6 |
712
747
625
|
Giải bảy G7 |
04
78
27
48
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04, 05 | 0 | 60, 70 |
12, 17 | 1 | 31 |
24, 25, 27, 28 | 2 | 12, 72, 82 |
31, 35, 37 | 3 | |
45, 47, 48, 48 | 4 | 04, 24, 64, 64, 84 |
60, 64, 64 | 6 | |
70, 72, 75, 77, 78 | 7 | 17, 27, 37, 47, 77 |
82, 84, 85, 85 | 8 | 28, 48, 48, 78 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải