
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
93822
|
| Giải nhất G1 |
65372
|
| Giải nhì G2 |
79952
18281
|
| Giải ba G3 |
63786
45063
32341
40224
81095
66390
|
| Giải tư G4 |
2184
8480
8986
8219
|
| Giải năm G5 |
6464
3167
0352
0918
8861
9719
|
| Giải sáu G6 |
699
598
142
|
| Giải bảy G7 |
68
62
66
40
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 18, 19, 19 | 1 | 41, 61, 81 |
| 22, 24 | 2 | 22, 42, 52, 52, 62, 72 |
| 40, 41, 42 | 4 | 24, 64, 84 |
| 52, 52 | 5 | 95 |
| 61, 62, 63, 64, 66, 67, 68 | 6 | 66, 86, 86 |
| 72 | 7 | 67 |
| 80, 81, 84, 86, 86 | 8 | 18, 68, 98 |
| 90, 95, 98, 99 | 9 | 19, 19, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 16/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
33794
|
| Giải nhất G1 |
70503
|
| Giải nhì G2 |
45487
26492
|
| Giải ba G3 |
53864
97168
55203
93719
60538
87756
|
| Giải tư G4 |
5876
3351
9512
2137
|
| Giải năm G5 |
5807
8992
7286
1693
7482
8989
|
| Giải sáu G6 |
408
568
069
|
| Giải bảy G7 |
68
12
36
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03, 07, 08 | 0 | |
| 12, 12, 19 | 1 | 41, 51 |
| 36, 37, 38 | 3 | 03, 03, 93 |
| 41 | 4 | 64, 94 |
| 51, 56 | 5 | |
| 64, 68, 68, 68, 69 | 6 | 36, 56, 76, 86 |
| 76 | 7 | 07, 37, 87 |
| 82, 86, 87, 89 | 8 | 08, 38, 68, 68, 68 |
| 92, 92, 93, 94 | 9 | 19, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
85898
|
| Giải nhất G1 |
61926
|
| Giải nhì G2 |
26370
61859
|
| Giải ba G3 |
75839
44154
05678
71914
91839
56902
|
| Giải tư G4 |
6604
1422
2849
7540
|
| Giải năm G5 |
9830
9611
9073
7487
8713
9156
|
| Giải sáu G6 |
232
203
797
|
| Giải bảy G7 |
45
90
81
51
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 04 | 0 | 30, 40, 70, 90 |
| 11, 13, 14 | 1 | 11, 51, 81 |
| 22, 26 | 2 | 02, 22, 32 |
| 30, 32, 39, 39 | 3 | 03, 13, 73 |
| 40, 45, 49 | 4 | 04, 14, 54 |
| 51, 54, 56, 59 | 5 | 45 |
| 70, 73, 78 | 7 | 87, 97 |
| 81, 87 | 8 | 78, 98 |
| 90, 97, 98 | 9 | 39, 39, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04657
|
| Giải nhất G1 |
03584
|
| Giải nhì G2 |
02541
33615
|
| Giải ba G3 |
09855
75859
62777
41727
47869
41993
|
| Giải tư G4 |
6229
5742
2046
2992
|
| Giải năm G5 |
7673
5592
7408
8244
5276
3668
|
| Giải sáu G6 |
090
747
374
|
| Giải bảy G7 |
81
87
17
69
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 90 |
| 15, 17 | 1 | 41, 81 |
| 27, 29 | 2 | 42, 92, 92 |
| 41, 42, 44, 46, 47 | 4 | 44, 74, 84 |
| 55, 57, 59 | 5 | 15, 55 |
| 68, 69, 69 | 6 | 46, 76 |
| 73, 74, 76, 77 | 7 | 17, 27, 47, 57, 77, 87 |
| 81, 84, 87 | 8 | 08, 68 |
| 90, 92, 92, 93 | 9 | 29, 59, 69, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
54268
|
| Giải nhất G1 |
95770
|
| Giải nhì G2 |
42277
69139
|
| Giải ba G3 |
37219
35569
61846
89746
33177
64580
|
| Giải tư G4 |
6065
2765
4746
6152
|
| Giải năm G5 |
1299
1818
4427
3616
0993
0039
|
| Giải sáu G6 |
963
956
465
|
| Giải bảy G7 |
25
40
18
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 16, 18, 18, 19 | 1 | |
| 25, 27 | 2 | 52 |
| 39, 39 | 3 | 63, 93 |
| 40, 46, 46, 46 | 4 | 94 |
| 52, 56 | 5 | 25, 65, 65, 65 |
| 63, 65, 65, 65, 68, 69 | 6 | 16, 46, 46, 46, 56 |
| 70, 77, 77 | 7 | 27, 77, 77 |
| 80 | 8 | 18, 18, 68 |
| 93, 94, 99 | 9 | 19, 39, 39, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78528
|
| Giải nhất G1 |
85886
|
| Giải nhì G2 |
57889
24592
|
| Giải ba G3 |
13032
97818
85808
12230
24643
34090
|
| Giải tư G4 |
9972
4153
4905
9049
|
| Giải năm G5 |
3230
8481
6112
5939
4615
8339
|
| Giải sáu G6 |
556
220
004
|
| Giải bảy G7 |
62
18
52
98
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05, 08 | 0 | 20, 30, 30, 90 |
| 12, 15, 18, 18 | 1 | 81 |
| 20, 28 | 2 | 12, 32, 52, 62, 72, 92 |
| 30, 30, 32, 39, 39 | 3 | 43, 53 |
| 43, 49 | 4 | 04 |
| 52, 53, 56 | 5 | 05, 15 |
| 62 | 6 | 56, 86 |
| 72 | 7 | |
| 81, 86, 89 | 8 | 08, 18, 18, 28, 98 |
| 90, 92, 98 | 9 | 39, 39, 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
42218
|
| Giải nhất G1 |
07175
|
| Giải nhì G2 |
60021
88904
|
| Giải ba G3 |
48560
38421
19321
62128
54980
08458
|
| Giải tư G4 |
3472
7511
5107
9213
|
| Giải năm G5 |
1609
3149
5099
1311
4557
5408
|
| Giải sáu G6 |
325
639
046
|
| Giải bảy G7 |
96
43
69
24
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 07, 08, 09 | 0 | 60, 80 |
| 11, 11, 13, 18 | 1 | 11, 11, 21, 21, 21 |
| 21, 21, 21, 24, 25, 28 | 2 | 72 |
| 39 | 3 | 13, 43 |
| 43, 46, 49 | 4 | 04, 24 |
| 57, 58 | 5 | 25, 75 |
| 60, 69 | 6 | 46, 96 |
| 72, 75 | 7 | 07, 57 |
| 80 | 8 | 08, 18, 28, 58 |
| 96, 99 | 9 | 09, 39, 49, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07523
|
| Giải nhất G1 |
13435
|
| Giải nhì G2 |
61031
41381
|
| Giải ba G3 |
39259
45030
31405
52141
71474
58953
|
| Giải tư G4 |
4720
1571
0855
2012
|
| Giải năm G5 |
8448
2764
8953
9138
3481
1811
|
| Giải sáu G6 |
516
422
320
|
| Giải bảy G7 |
20
82
90
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 20, 20, 20, 30, 90 |
| 11, 12, 16 | 1 | 11, 31, 41, 71, 81, 81 |
| 20, 20, 20, 22, 23 | 2 | 12, 22, 82 |
| 30, 31, 34, 35, 38 | 3 | 23, 53, 53 |
| 41, 48 | 4 | 34, 64, 74 |
| 53, 53, 55, 59 | 5 | 05, 35, 55 |
| 64 | 6 | 16 |
| 71, 74 | 7 | |
| 81, 81, 82 | 8 | 38, 48 |
| 90 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
08245
|
| Giải nhất G1 |
25237
|
| Giải nhì G2 |
77134
75452
|
| Giải ba G3 |
94808
66572
59913
24762
35186
94023
|
| Giải tư G4 |
4467
2140
0694
6876
|
| Giải năm G5 |
9301
3580
7693
6030
2348
5047
|
| Giải sáu G6 |
042
634
659
|
| Giải bảy G7 |
34
57
60
25
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 08 | 0 | 30, 40, 60, 80 |
| 13 | 1 | 01 |
| 23, 25 | 2 | 42, 52, 62, 72 |
| 30, 34, 34, 34, 37 | 3 | 13, 23, 93 |
| 40, 42, 45, 47, 48 | 4 | 34, 34, 34, 94 |
| 52, 57, 59 | 5 | 25, 45 |
| 60, 62, 67 | 6 | 76, 86 |
| 72, 76 | 7 | 37, 47, 57, 67 |
| 80, 86 | 8 | 08, 48 |
| 93, 94 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46481
|
| Giải nhất G1 |
65649
|
| Giải nhì G2 |
06803
53551
|
| Giải ba G3 |
48966
75071
28780
61862
00305
99344
|
| Giải tư G4 |
7286
0708
6010
7465
|
| Giải năm G5 |
5650
3914
0641
4330
7953
2598
|
| Giải sáu G6 |
701
037
824
|
| Giải bảy G7 |
68
51
13
70
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 05, 08 | 0 | 10, 30, 50, 70, 80 |
| 10, 13, 14 | 1 | 01, 41, 51, 51, 71, 81 |
| 24 | 2 | 62 |
| 30, 37 | 3 | 03, 13, 53 |
| 41, 44, 49 | 4 | 14, 24, 44 |
| 50, 51, 51, 53 | 5 | 05, 65 |
| 62, 65, 66, 68 | 6 | 66, 86 |
| 70, 71 | 7 | 37 |
| 80, 81, 86 | 8 | 08, 68, 98 |
| 98 | 9 | 49 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải