
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
10978
|
| Giải nhất G1 |
91771
|
| Giải nhì G2 |
19715
45176
|
| Giải ba G3 |
78728
29830
56338
05947
01957
39626
|
| Giải tư G4 |
5576
6002
5364
3317
|
| Giải năm G5 |
3422
1674
2946
9197
7489
2854
|
| Giải sáu G6 |
890
251
458
|
| Giải bảy G7 |
90
10
06
47
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06 | 0 | 10, 30, 90, 90 |
| 10, 15, 17 | 1 | 51, 71 |
| 22, 26, 28 | 2 | 02, 22 |
| 30, 38 | 3 | |
| 46, 47, 47 | 4 | 54, 64, 74 |
| 51, 54, 57, 58 | 5 | 15 |
| 64 | 6 | 06, 26, 46, 76, 76 |
| 71, 74, 76, 76, 78 | 7 | 17, 47, 47, 57, 97 |
| 89 | 8 | 28, 38, 58, 78 |
| 90, 90, 97 | 9 | 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 16/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83456
|
| Giải nhất G1 |
57776
|
| Giải nhì G2 |
76354
45379
|
| Giải ba G3 |
83721
75217
71570
88171
70539
05284
|
| Giải tư G4 |
7271
9601
8784
4745
|
| Giải năm G5 |
4885
0029
6819
3014
4978
1575
|
| Giải sáu G6 |
088
487
992
|
| Giải bảy G7 |
16
97
49
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01 | 0 | 00, 70 |
| 14, 16, 17, 19 | 1 | 01, 21, 71, 71 |
| 21, 29 | 2 | 92 |
| 39 | 3 | |
| 45, 49 | 4 | 14, 54, 84, 84 |
| 54, 56 | 5 | 45, 75, 85 |
| 70, 71, 71, 75, 76, 78, 79 | 7 | 17, 87, 97 |
| 84, 84, 85, 87, 88 | 8 | 78, 88 |
| 92, 97 | 9 | 19, 29, 39, 49, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
97156
|
| Giải nhất G1 |
92655
|
| Giải nhì G2 |
17034
15693
|
| Giải ba G3 |
81003
76107
20210
64722
79895
10716
|
| Giải tư G4 |
0511
3508
7017
7190
|
| Giải năm G5 |
3160
6286
8285
0404
8032
5768
|
| Giải sáu G6 |
629
906
311
|
| Giải bảy G7 |
57
30
99
54
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 06, 07, 08 | 0 | 10, 30, 60, 90 |
| 10, 11, 11, 16, 17 | 1 | 11, 11 |
| 22, 29 | 2 | 22, 32 |
| 30, 32, 34 | 3 | 03, 93 |
| 54, 55, 56, 57 | 5 | 55, 85, 95 |
| 60, 68 | 6 | 06, 16, 56, 86 |
| 85, 86 | 8 | 08, 68 |
| 90, 93, 95, 99 | 9 | 29, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46686
|
| Giải nhất G1 |
72265
|
| Giải nhì G2 |
41159
78760
|
| Giải ba G3 |
45440
57701
16075
50889
87761
18936
|
| Giải tư G4 |
2700
8324
2188
6109
|
| Giải năm G5 |
6976
8606
7210
1157
6358
4824
|
| Giải sáu G6 |
890
442
021
|
| Giải bảy G7 |
63
92
44
70
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 06, 09 | 0 | 00, 10, 40, 60, 70, 90 |
| 10 | 1 | 01, 21, 61 |
| 21, 24, 24 | 2 | 42, 92 |
| 36 | 3 | 63 |
| 40, 42, 44 | 4 | 24, 24, 44 |
| 57, 58, 59 | 5 | 65, 75 |
| 60, 61, 63, 65 | 6 | 06, 36, 76, 86 |
| 70, 75, 76 | 7 | 57 |
| 86, 88, 89 | 8 | 58, 88 |
| 90, 92 | 9 | 09, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
58424
|
| Giải nhất G1 |
09185
|
| Giải nhì G2 |
96216
39506
|
| Giải ba G3 |
25899
32807
63771
25093
13373
15808
|
| Giải tư G4 |
6464
3869
0071
3545
|
| Giải năm G5 |
5766
4647
5145
0327
9336
0907
|
| Giải sáu G6 |
510
829
711
|
| Giải bảy G7 |
95
72
70
71
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 07, 07, 08 | 0 | 10, 70 |
| 10, 11, 16 | 1 | 11, 71, 71, 71 |
| 24, 27, 29 | 2 | 72 |
| 36 | 3 | 73, 93 |
| 45, 45, 47 | 4 | 24, 64 |
| 64, 66, 69 | 6 | 06, 16, 36, 66 |
| 70, 71, 71, 71, 72, 73 | 7 | 07, 07, 27, 47 |
| 85 | 8 | 08 |
| 93, 95, 99 | 9 | 29, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
01864
|
| Giải nhất G1 |
18829
|
| Giải nhì G2 |
05135
81132
|
| Giải ba G3 |
66993
07396
78307
93857
55192
28227
|
| Giải tư G4 |
8116
1097
4287
1453
|
| Giải năm G5 |
1112
6849
8230
1992
4134
3264
|
| Giải sáu G6 |
044
535
734
|
| Giải bảy G7 |
82
77
57
84
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 30 |
| 12, 16 | 1 | |
| 27, 29 | 2 | 12, 32, 82, 92, 92 |
| 30, 32, 34, 34, 35, 35 | 3 | 53, 93 |
| 44, 49 | 4 | 34, 34, 44, 64, 64, 84 |
| 53, 57, 57 | 5 | 35, 35 |
| 64, 64 | 6 | 16, 96 |
| 77 | 7 | 07, 27, 57, 57, 77, 87, 97 |
| 82, 84, 87 | 8 | |
| 92, 92, 93, 96, 97 | 9 | 29, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
49420
|
| Giải nhất G1 |
64187
|
| Giải nhì G2 |
31679
81993
|
| Giải ba G3 |
20674
23373
63542
20378
03736
65757
|
| Giải tư G4 |
8378
2621
8152
6640
|
| Giải năm G5 |
2742
2803
2046
8896
7473
0243
|
| Giải sáu G6 |
200
231
010
|
| Giải bảy G7 |
02
81
22
38
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 03 | 0 | 00, 10, 20, 40 |
| 10 | 1 | 21, 31, 81 |
| 20, 21, 22 | 2 | 02, 22, 42, 42, 52 |
| 31, 36, 38 | 3 | 03, 43, 73, 73, 93 |
| 40, 42, 42, 43, 46 | 4 | 74 |
| 52, 57 | 5 | |
| 73, 73, 74, 78, 78, 79 | 7 | 57, 87 |
| 81, 87 | 8 | 38, 78, 78 |
| 93, 96 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
98716
|
| Giải nhất G1 |
25327
|
| Giải nhì G2 |
16168
80789
|
| Giải ba G3 |
67233
21144
74466
93857
63618
85892
|
| Giải tư G4 |
5234
0552
5426
2684
|
| Giải năm G5 |
2057
9307
9330
7102
7638
1385
|
| Giải sáu G6 |
196
756
704
|
| Giải bảy G7 |
14
99
91
61
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 07 | 0 | 30 |
| 14, 16, 18 | 1 | 61, 91 |
| 26, 27 | 2 | 02, 52, 92 |
| 30, 33, 34, 38 | 3 | 33 |
| 44 | 4 | 04, 14, 34, 44, 84 |
| 52, 56, 57, 57 | 5 | 85 |
| 61, 66, 68 | 6 | 16, 26, 56, 66, 96 |
| 84, 85, 89 | 8 | 18, 38, 68 |
| 91, 92, 96, 99 | 9 | 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
65503
|
| Giải nhất G1 |
54766
|
| Giải nhì G2 |
68627
59746
|
| Giải ba G3 |
92048
39868
77288
44165
30522
50098
|
| Giải tư G4 |
7834
9225
0152
8251
|
| Giải năm G5 |
8845
8931
3536
6587
2405
7236
|
| Giải sáu G6 |
092
637
894
|
| Giải bảy G7 |
01
15
25
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 05 | 0 | |
| 15 | 1 | 01, 31, 41, 51 |
| 22, 25, 25, 27 | 2 | 22, 52, 92 |
| 31, 34, 36, 36, 37 | 3 | 03 |
| 41, 45, 46, 48 | 4 | 34, 94 |
| 51, 52 | 5 | 05, 15, 25, 25, 45, 65 |
| 65, 66, 68 | 6 | 36, 36, 46, 66 |
| 87, 88 | 8 | 48, 68, 88, 98 |
| 92, 94, 98 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
06762
|
| Giải nhất G1 |
14703
|
| Giải nhì G2 |
97597
21162
|
| Giải ba G3 |
22491
76258
46221
58598
89404
26358
|
| Giải tư G4 |
5308
6871
2526
9799
|
| Giải năm G5 |
0164
0921
4727
9671
3718
0530
|
| Giải sáu G6 |
331
102
648
|
| Giải bảy G7 |
17
59
80
25
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 04, 08 | 0 | 30, 80 |
| 17, 18 | 1 | 21, 21, 31, 71, 71, 91 |
| 21, 21, 25, 26, 27 | 2 | 02, 62, 62 |
| 30, 31 | 3 | 03 |
| 48 | 4 | 04, 64 |
| 58, 58, 59 | 5 | 25 |
| 62, 62, 64 | 6 | 26 |
| 71, 71 | 7 | 17, 27, 97 |
| 80 | 8 | 08, 18, 48, 58, 58, 98 |
| 91, 97, 98, 99 | 9 | 59, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải