
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
99069
|
Giải nhất G1 |
88288
|
Giải nhì G2 |
92935
00832
|
Giải ba G3 |
03916
11462
51099
07574
25873
50750
|
Giải tư G4 |
5938
9834
7055
2147
|
Giải năm G5 |
4824
2764
2795
6115
3511
8089
|
Giải sáu G6 |
360
662
088
|
Giải bảy G7 |
84
08
53
57
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
08 | 0 | 50, 60 |
11, 15, 16 | 1 | 11 |
24 | 2 | 32, 62, 62 |
32, 34, 35, 38 | 3 | 53, 73 |
47 | 4 | 24, 34, 64, 74, 84 |
50, 53, 55, 57 | 5 | 15, 35, 55, 95 |
60, 62, 62, 64, 69 | 6 | 16 |
73, 74 | 7 | 47, 57 |
84, 88, 88, 89 | 8 | 08, 38, 88, 88 |
95, 99 | 9 | 69, 89, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 01/03/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
42403
|
Giải nhất G1 |
36362
|
Giải nhì G2 |
22277
96390
|
Giải ba G3 |
46150
16961
03274
02731
71851
12435
|
Giải tư G4 |
1579
2609
2805
4676
|
Giải năm G5 |
1322
4340
9493
5628
7840
2176
|
Giải sáu G6 |
148
070
286
|
Giải bảy G7 |
38
21
81
70
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 05, 09 | 0 | 40, 40, 50, 70, 70, 90 |
21, 22, 28 | 2 | 22, 62 |
31, 35, 38 | 3 | 03, 93 |
40, 40, 48 | 4 | 74 |
50, 51 | 5 | 05, 35 |
61, 62 | 6 | 76, 76, 86 |
70, 70, 74, 76, 76, 77, 79 | 7 | 77 |
81, 86 | 8 | 28, 38, 48 |
90, 93 | 9 | 09, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
88615
|
Giải nhất G1 |
37678
|
Giải nhì G2 |
76086
05231
|
Giải ba G3 |
73129
32869
46456
26402
06736
17942
|
Giải tư G4 |
3757
2649
6230
3111
|
Giải năm G5 |
4628
0093
8588
5673
9049
3098
|
Giải sáu G6 |
599
594
350
|
Giải bảy G7 |
26
09
47
86
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 09 | 0 | 30, 50 |
11, 15 | 1 | 11, 31 |
26, 28, 29 | 2 | 02, 42 |
30, 31, 36 | 3 | 73, 93 |
42, 47, 49, 49 | 4 | 94 |
50, 56, 57 | 5 | 15 |
69 | 6 | 26, 36, 56, 86, 86 |
73, 78 | 7 | 47, 57 |
86, 86, 88 | 8 | 28, 78, 88, 98 |
93, 94, 98, 99 | 9 | 09, 29, 49, 49, 69, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
65405
|
Giải nhất G1 |
90251
|
Giải nhì G2 |
95684
77367
|
Giải ba G3 |
65400
86996
76302
57907
45630
84280
|
Giải tư G4 |
3797
2354
6235
0966
|
Giải năm G5 |
6244
0388
3514
9815
7958
4936
|
Giải sáu G6 |
095
895
622
|
Giải bảy G7 |
71
87
03
06
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 02, 03, 05, 06, 07 | 0 | 00, 30, 80 |
14, 15 | 1 | 51, 71 |
22 | 2 | 02, 22 |
30, 35, 36 | 3 | 03 |
44 | 4 | 14, 44, 54, 84 |
51, 54, 58 | 5 | 05, 15, 35, 95, 95 |
66, 67 | 6 | 06, 36, 66, 96 |
71 | 7 | 07, 67, 87, 97 |
80, 84, 87, 88 | 8 | 58, 88 |
95, 95, 96, 97 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
10341
|
Giải nhất G1 |
03303
|
Giải nhì G2 |
71779
30071
|
Giải ba G3 |
20464
17843
80997
89712
98342
86911
|
Giải tư G4 |
7416
2264
3438
7216
|
Giải năm G5 |
4486
5930
4019
7933
6697
6654
|
Giải sáu G6 |
376
369
561
|
Giải bảy G7 |
43
54
53
51
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03 | 0 | 30 |
11, 12, 16, 16, 19 | 1 | 11, 41, 51, 61, 71 |
30, 33, 38 | 3 | 03, 33, 43, 43, 53 |
41, 42, 43, 43 | 4 | 54, 54, 64, 64 |
51, 53, 54, 54 | 5 | |
61, 64, 64, 69 | 6 | 16, 16, 76, 86 |
71, 76, 79 | 7 | 97, 97 |
86 | 8 | 38 |
97, 97 | 9 | 19, 69, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
49447
|
Giải nhất G1 |
34293
|
Giải nhì G2 |
46358
78384
|
Giải ba G3 |
43298
77760
10214
99694
82855
53479
|
Giải tư G4 |
1296
1109
5396
5848
|
Giải năm G5 |
6788
6622
2204
0207
6349
3722
|
Giải sáu G6 |
137
841
423
|
Giải bảy G7 |
13
32
25
51
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04, 07, 09 | 0 | 60 |
13, 14 | 1 | 41, 51 |
22, 22, 23, 25 | 2 | 22, 22, 32 |
32, 37 | 3 | 13, 23, 93 |
41, 47, 48, 49 | 4 | 04, 14, 84, 94 |
51, 55, 58 | 5 | 25, 55 |
60 | 6 | 96, 96 |
79 | 7 | 07, 37, 47 |
84, 88 | 8 | 48, 58, 88, 98 |
93, 94, 96, 96, 98 | 9 | 09, 49, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
39052
|
Giải nhất G1 |
26679
|
Giải nhì G2 |
15728
61405
|
Giải ba G3 |
60394
09378
69860
49577
80036
44629
|
Giải tư G4 |
6727
0220
3620
5723
|
Giải năm G5 |
1876
4036
8779
9120
0885
7041
|
Giải sáu G6 |
306
295
640
|
Giải bảy G7 |
58
74
80
99
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 06 | 0 | 20, 20, 20, 40, 60, 80 |
20, 20, 20, 23, 27, 28, 29 | 2 | 52 |
36, 36 | 3 | 23 |
40, 41 | 4 | 74, 94 |
52, 58 | 5 | 05, 85, 95 |
60 | 6 | 06, 36, 36, 76 |
74, 76, 77, 78, 79, 79 | 7 | 27, 77 |
80, 85 | 8 | 28, 58, 78 |
94, 95, 99 | 9 | 29, 79, 79, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
20013
|
Giải nhất G1 |
89056
|
Giải nhì G2 |
38316
60826
|
Giải ba G3 |
71142
88999
96109
09747
91604
98515
|
Giải tư G4 |
0437
5744
4849
1563
|
Giải năm G5 |
4480
4047
9713
9285
2680
9802
|
Giải sáu G6 |
159
873
020
|
Giải bảy G7 |
59
58
38
15
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 04, 09 | 0 | 20, 80, 80 |
13, 13, 15, 15, 16 | 1 | |
20, 26 | 2 | 02, 42 |
37, 38 | 3 | 13, 13, 63, 73 |
42, 44, 47, 47, 49 | 4 | 04, 44 |
56, 58, 59, 59 | 5 | 15, 15, 85 |
63 | 6 | 16, 26, 56 |
73 | 7 | 37, 47, 47 |
80, 80, 85 | 8 | 38, 58 |
99 | 9 | 09, 49, 59, 59, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
62752
|
Giải nhất G1 |
33466
|
Giải nhì G2 |
75968
49157
|
Giải ba G3 |
20898
58958
69252
12152
14438
99804
|
Giải tư G4 |
6467
4453
7072
0832
|
Giải năm G5 |
0707
4306
0998
8170
5697
9801
|
Giải sáu G6 |
669
423
439
|
Giải bảy G7 |
76
19
03
00
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 03, 04, 06, 07 | 0 | 00, 70 |
19 | 1 | 01 |
23 | 2 | 32, 52, 52, 52, 72 |
32, 38, 39 | 3 | 03, 23, 53 |
52, 52, 52, 53, 57, 58 | 5 | |
66, 67, 68, 69 | 6 | 06, 66, 76 |
70, 72, 76 | 7 | 07, 57, 67, 97 |
97, 98, 98 | 9 | 19, 39, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
40590
|
Giải nhất G1 |
50345
|
Giải nhì G2 |
66040
17510
|
Giải ba G3 |
03302
65290
15537
53175
60257
77311
|
Giải tư G4 |
3839
9002
5406
5074
|
Giải năm G5 |
6980
8948
1733
0128
0395
0382
|
Giải sáu G6 |
421
385
985
|
Giải bảy G7 |
09
25
80
48
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 02, 06, 09 | 0 | 10, 40, 80, 80, 90, 90 |
10, 11 | 1 | 11, 21 |
21, 25, 28 | 2 | 02, 02, 82 |
33, 37, 39 | 3 | 33 |
40, 45, 48, 48 | 4 | 74 |
57 | 5 | 25, 45, 75, 85, 85, 95 |
74, 75 | 7 | 37, 57 |
80, 80, 82, 85, 85 | 8 | 28, 48, 48 |
90, 90, 95 | 9 | 09, 39 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải