
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
09810
|
Giải nhất G1 |
10710
|
Giải nhì G2 |
71143
96460
|
Giải ba G3 |
45449
83044
10459
78276
38920
18437
|
Giải tư G4 |
2723
2630
5762
0767
|
Giải năm G5 |
4312
8798
4941
4412
6937
6659
|
Giải sáu G6 |
967
202
251
|
Giải bảy G7 |
38
69
18
47
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02 | 0 | 10, 10, 20, 30, 60 |
10, 10, 12, 12, 18 | 1 | 41, 51 |
20, 23 | 2 | 02, 12, 12, 62 |
30, 37, 37, 38 | 3 | 23, 43 |
41, 43, 44, 47, 49 | 4 | 44 |
51, 59, 59 | 5 | |
60, 62, 67, 67, 69 | 6 | 76 |
76 | 7 | 37, 37, 47, 67, 67 |
98 | 9 | 49, 59, 59, 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 01/03/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
11713
|
Giải nhất G1 |
87905
|
Giải nhì G2 |
13398
52186
|
Giải ba G3 |
05351
80942
03447
32750
33583
39194
|
Giải tư G4 |
1735
3714
4458
3423
|
Giải năm G5 |
1767
0045
7526
6798
6596
0532
|
Giải sáu G6 |
345
047
274
|
Giải bảy G7 |
41
83
64
31
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05 | 0 | 50 |
13, 14 | 1 | 31, 41, 51 |
23, 26 | 2 | 32, 42 |
31, 32, 35 | 3 | 13, 23, 83, 83 |
41, 42, 45, 45, 47, 47 | 4 | 14, 64, 74, 94 |
50, 51, 58 | 5 | 05, 35, 45, 45 |
64, 67 | 6 | 26, 86, 96 |
74 | 7 | 47, 47, 67 |
83, 83, 86 | 8 | 58, 98, 98 |
94, 96, 98, 98 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
85422
|
Giải nhất G1 |
48320
|
Giải nhì G2 |
41716
73845
|
Giải ba G3 |
79913
72429
13474
21443
50738
04716
|
Giải tư G4 |
7443
6627
1163
8850
|
Giải năm G5 |
5488
0660
8980
2772
0254
3003
|
Giải sáu G6 |
441
217
563
|
Giải bảy G7 |
52
15
60
59
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03 | 0 | 20, 50, 60, 60, 80 |
13, 15, 16, 16, 17 | 1 | 41 |
20, 22, 27, 29 | 2 | 22, 52, 72 |
38 | 3 | 03, 13, 43, 43, 63, 63 |
41, 43, 43, 45 | 4 | 54, 74 |
50, 52, 54, 59 | 5 | 15, 45 |
60, 60, 63, 63 | 6 | 16, 16 |
72, 74 | 7 | 17, 27 |
80, 88 | 8 | 38, 88 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
67043
|
Giải nhất G1 |
63430
|
Giải nhì G2 |
25514
86997
|
Giải ba G3 |
50464
97707
48687
74997
66023
21159
|
Giải tư G4 |
1146
0125
6619
6346
|
Giải năm G5 |
2866
7639
0247
5629
0544
9519
|
Giải sáu G6 |
561
656
994
|
Giải bảy G7 |
40
12
56
86
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07 | 0 | 30, 40 |
12, 14, 19, 19 | 1 | 61 |
23, 25, 29 | 2 | 12 |
30, 39 | 3 | 23, 43 |
40, 43, 44, 46, 46, 47 | 4 | 14, 44, 64, 94 |
56, 56, 59 | 5 | 25 |
61, 64, 66 | 6 | 46, 46, 56, 56, 66, 86 |
86, 87 | 8 | |
94, 97, 97 | 9 | 19, 19, 29, 39, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
91406
|
Giải nhất G1 |
21078
|
Giải nhì G2 |
13036
20782
|
Giải ba G3 |
51927
31676
56054
95863
38596
90487
|
Giải tư G4 |
5364
4585
0095
0111
|
Giải năm G5 |
7125
8277
6918
8278
3254
7445
|
Giải sáu G6 |
023
062
187
|
Giải bảy G7 |
00
84
61
97
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 06 | 0 | 00 |
11, 18 | 1 | 11, 61 |
23, 25, 27 | 2 | 62, 82 |
36 | 3 | 23, 63 |
45 | 4 | 54, 54, 64, 84 |
54, 54 | 5 | 25, 45, 85, 95 |
61, 62, 63, 64 | 6 | 06, 36, 76, 96 |
76, 77, 78, 78 | 7 | 27, 77, 87, 87, 97 |
82, 84, 85, 87, 87 | 8 | 18, 78, 78 |
95, 96, 97 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
96567
|
Giải nhất G1 |
03385
|
Giải nhì G2 |
76588
66612
|
Giải ba G3 |
14182
40421
87232
98755
61234
50981
|
Giải tư G4 |
4564
0696
5224
2363
|
Giải năm G5 |
6063
6458
7611
7580
1694
4206
|
Giải sáu G6 |
710
962
323
|
Giải bảy G7 |
67
90
60
53
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06 | 0 | 10, 60, 80, 90 |
10, 11, 12 | 1 | 11, 21, 81 |
21, 23, 24 | 2 | 12, 32, 62, 82 |
32, 34 | 3 | 23, 53, 63, 63 |
53, 55, 58 | 5 | 55, 85 |
60, 62, 63, 63, 64, 67, 67 | 6 | 06, 96 |
80, 81, 82, 85, 88 | 8 | 58, 88 |
90, 94, 96 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
34732
|
Giải nhất G1 |
75797
|
Giải nhì G2 |
07990
63549
|
Giải ba G3 |
99438
44722
61435
32165
90207
14653
|
Giải tư G4 |
2287
4966
6089
8039
|
Giải năm G5 |
0982
8129
0428
6995
4089
8977
|
Giải sáu G6 |
852
385
198
|
Giải bảy G7 |
14
42
83
88
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07 | 0 | 90 |
14 | 1 | |
22, 28, 29 | 2 | 22, 32, 42, 52, 82 |
32, 35, 38, 39 | 3 | 53, 83 |
42, 49 | 4 | 14 |
52, 53 | 5 | 35, 65, 85, 95 |
65, 66 | 6 | 66 |
77 | 7 | 07, 77, 87, 97 |
82, 83, 85, 87, 88, 89, 89 | 8 | 28, 38, 88, 98 |
90, 95, 97, 98 | 9 | 29, 39, 49, 89, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
34716
|
Giải nhất G1 |
44839
|
Giải nhì G2 |
87971
75870
|
Giải ba G3 |
44944
00585
07960
48566
02580
05576
|
Giải tư G4 |
0614
9945
9164
2938
|
Giải năm G5 |
4201
7037
1994
2654
1755
7812
|
Giải sáu G6 |
797
355
137
|
Giải bảy G7 |
25
40
81
75
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01 | 0 | 40, 60, 70, 80 |
12, 14, 16 | 1 | 01, 71, 81 |
25 | 2 | 12 |
37, 37, 38, 39 | 3 | |
40, 44, 45 | 4 | 14, 44, 54, 64, 94 |
54, 55, 55 | 5 | 25, 45, 55, 55, 75, 85 |
60, 64, 66 | 6 | 16, 66, 76 |
70, 71, 75, 76 | 7 | 37, 37, 97 |
80, 81, 85 | 8 | 38 |
94, 97 | 9 | 39 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
28743
|
Giải nhất G1 |
18859
|
Giải nhì G2 |
21144
24030
|
Giải ba G3 |
88303
03761
01331
81198
58724
16871
|
Giải tư G4 |
1470
6539
6892
8900
|
Giải năm G5 |
8092
2737
2439
4059
3814
2891
|
Giải sáu G6 |
541
017
701
|
Giải bảy G7 |
83
19
87
47
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 03 | 0 | 00, 30, 70 |
14, 17, 19 | 1 | 01, 31, 41, 61, 71, 91 |
24 | 2 | 92, 92 |
30, 31, 37, 39, 39 | 3 | 03, 43, 83 |
41, 43, 44, 47 | 4 | 14, 24, 44 |
59, 59 | 5 | |
61 | 6 | |
70, 71 | 7 | 17, 37, 47, 87 |
83, 87 | 8 | 98 |
91, 92, 92, 98 | 9 | 19, 39, 39, 59, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
01621
|
Giải nhất G1 |
10559
|
Giải nhì G2 |
75405
41707
|
Giải ba G3 |
12244
60092
73582
93882
11786
46274
|
Giải tư G4 |
1748
4652
8043
7338
|
Giải năm G5 |
7784
5424
6341
0360
5364
3491
|
Giải sáu G6 |
097
950
819
|
Giải bảy G7 |
69
70
21
03
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 05, 07 | 0 | 50, 60, 70 |
19 | 1 | 21, 21, 41, 91 |
21, 21, 24 | 2 | 52, 82, 82, 92 |
38 | 3 | 03, 43 |
41, 43, 44, 48 | 4 | 24, 44, 64, 74, 84 |
50, 52, 59 | 5 | 05 |
60, 64, 69 | 6 | 86 |
70, 74 | 7 | 07, 97 |
82, 82, 84, 86 | 8 | 38, 48 |
91, 92, 97 | 9 | 19, 59, 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải