
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
97301
|
| Giải nhất G1 |
55515
|
| Giải nhì G2 |
80786
49724
|
| Giải ba G3 |
12269
14934
34787
64507
85844
50848
|
| Giải tư G4 |
6756
3706
7240
8832
|
| Giải năm G5 |
8713
7541
9136
5708
5314
4761
|
| Giải sáu G6 |
348
223
312
|
| Giải bảy G7 |
78
59
67
38
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 06, 07, 08 | 0 | 40 |
| 12, 13, 14, 15 | 1 | 01, 41, 61 |
| 23, 24 | 2 | 12, 32 |
| 32, 34, 36, 38 | 3 | 13, 23 |
| 40, 41, 44, 48, 48 | 4 | 14, 24, 34, 44 |
| 56, 59 | 5 | 15 |
| 61, 67, 69 | 6 | 06, 36, 56, 86 |
| 78 | 7 | 07, 67, 87 |
| 86, 87 | 8 | 08, 38, 48, 48, 78 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 16/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
33394
|
| Giải nhất G1 |
46230
|
| Giải nhì G2 |
25399
63923
|
| Giải ba G3 |
99941
28094
75946
67585
98752
37088
|
| Giải tư G4 |
0367
5786
9343
4338
|
| Giải năm G5 |
9193
9365
8214
5894
0114
5403
|
| Giải sáu G6 |
705
611
653
|
| Giải bảy G7 |
43
64
87
82
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05 | 0 | 30 |
| 11, 14, 14 | 1 | 11, 41 |
| 23 | 2 | 52, 82 |
| 30, 38 | 3 | 03, 23, 43, 43, 53, 93 |
| 41, 43, 43, 46 | 4 | 14, 14, 64, 94, 94, 94 |
| 52, 53 | 5 | 05, 65, 85 |
| 64, 65, 67 | 6 | 46, 86 |
| 82, 85, 86, 87, 88 | 8 | 38, 88 |
| 93, 94, 94, 94, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02305
|
| Giải nhất G1 |
14386
|
| Giải nhì G2 |
69346
06207
|
| Giải ba G3 |
32634
20653
55480
04030
40951
48542
|
| Giải tư G4 |
9002
8796
4380
4656
|
| Giải năm G5 |
1638
3236
7287
5785
6251
4771
|
| Giải sáu G6 |
398
196
886
|
| Giải bảy G7 |
79
32
27
63
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05, 07 | 0 | 30, 80, 80 |
| 27 | 2 | 02, 32, 42 |
| 30, 32, 34, 36, 38 | 3 | 53, 63 |
| 42, 46 | 4 | 34 |
| 51, 51, 53, 56 | 5 | 05, 85 |
| 63 | 6 | 36, 46, 56, 86, 86, 96, 96 |
| 71, 79 | 7 | 07, 27, 87 |
| 80, 80, 85, 86, 86, 87 | 8 | 38, 98 |
| 96, 96, 98 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
67696
|
| Giải nhất G1 |
33823
|
| Giải nhì G2 |
28161
09551
|
| Giải ba G3 |
24736
40428
74473
95699
37198
75132
|
| Giải tư G4 |
4929
5288
2745
5542
|
| Giải năm G5 |
7880
9988
3189
4338
0650
0296
|
| Giải sáu G6 |
595
245
279
|
| Giải bảy G7 |
26
57
43
84
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 23, 26, 28, 29 | 2 | 32, 42 |
| 32, 36, 38 | 3 | 23, 43, 73 |
| 42, 43, 45, 45 | 4 | 84 |
| 50, 51, 57 | 5 | 45, 45, 95 |
| 61 | 6 | 26, 36, 96, 96 |
| 73, 79 | 7 | 57 |
| 80, 84, 88, 88, 89 | 8 | 28, 38, 88, 88, 98 |
| 95, 96, 96, 98, 99 | 9 | 29, 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
03161
|
| Giải nhất G1 |
29054
|
| Giải nhì G2 |
05344
22396
|
| Giải ba G3 |
91378
12750
50386
41504
91108
59966
|
| Giải tư G4 |
9568
1312
9135
9765
|
| Giải năm G5 |
0857
9476
8004
4706
6881
1697
|
| Giải sáu G6 |
990
930
699
|
| Giải bảy G7 |
48
28
12
44
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 04, 06, 08 | 0 | 30, 50, 90 |
| 12, 12 | 1 | 61, 81 |
| 28 | 2 | 12, 12 |
| 30, 35 | 3 | |
| 44, 44, 48 | 4 | 04, 04, 44, 44, 54 |
| 50, 54, 57 | 5 | 35, 65 |
| 61, 65, 66, 68 | 6 | 06, 66, 76, 86, 96 |
| 76, 78 | 7 | 57, 97 |
| 81, 86 | 8 | 08, 28, 48, 68, 78 |
| 90, 96, 97, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
55845
|
| Giải nhất G1 |
61252
|
| Giải nhì G2 |
67761
49042
|
| Giải ba G3 |
83088
58238
56018
95706
86687
57478
|
| Giải tư G4 |
9592
8205
2340
4820
|
| Giải năm G5 |
3845
4539
2712
2721
7725
1763
|
| Giải sáu G6 |
357
083
773
|
| Giải bảy G7 |
13
10
15
12
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06 | 0 | 10, 20, 40 |
| 10, 12, 12, 13, 15, 18 | 1 | 21, 61 |
| 20, 21, 25 | 2 | 12, 12, 42, 52, 92 |
| 38, 39 | 3 | 13, 63, 73, 83 |
| 40, 42, 45, 45 | 4 | |
| 52, 57 | 5 | 05, 15, 25, 45, 45 |
| 61, 63 | 6 | 06 |
| 73, 78 | 7 | 57, 87 |
| 83, 87, 88 | 8 | 18, 38, 78, 88 |
| 92 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
52205
|
| Giải nhất G1 |
22624
|
| Giải nhì G2 |
74631
86135
|
| Giải ba G3 |
91595
92907
92021
41241
80306
44289
|
| Giải tư G4 |
9588
0157
5060
9202
|
| Giải năm G5 |
4486
1649
6785
4399
4145
6990
|
| Giải sáu G6 |
135
111
229
|
| Giải bảy G7 |
36
10
69
19
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05, 06, 07 | 0 | 10, 60, 90 |
| 10, 11, 19 | 1 | 11, 21, 31, 41 |
| 21, 24, 29 | 2 | 02 |
| 31, 35, 35, 36 | 3 | |
| 41, 45, 49 | 4 | 24 |
| 57 | 5 | 05, 35, 35, 45, 85, 95 |
| 60, 69 | 6 | 06, 36, 86 |
| 85, 86, 88, 89 | 8 | 88 |
| 90, 95, 99 | 9 | 19, 29, 49, 69, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
20456
|
| Giải nhất G1 |
93469
|
| Giải nhì G2 |
47133
89297
|
| Giải ba G3 |
36654
55569
46194
17813
36199
08166
|
| Giải tư G4 |
3890
9337
3570
9409
|
| Giải năm G5 |
6779
8544
8903
9311
8637
4065
|
| Giải sáu G6 |
954
700
561
|
| Giải bảy G7 |
41
05
35
90
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 05, 09 | 0 | 00, 70, 90, 90 |
| 11, 13 | 1 | 11, 41, 61 |
| 33, 35, 37, 37 | 3 | 03, 13, 33 |
| 41, 44 | 4 | 44, 54, 54, 94 |
| 54, 54, 56 | 5 | 05, 35, 65 |
| 61, 65, 66, 69, 69 | 6 | 56, 66 |
| 70, 79 | 7 | 37, 37, 97 |
| 90, 90, 94, 97, 99 | 9 | 09, 69, 69, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81606
|
| Giải nhất G1 |
14693
|
| Giải nhì G2 |
23779
70521
|
| Giải ba G3 |
15566
58742
11725
67848
08497
07253
|
| Giải tư G4 |
0010
9894
9779
2233
|
| Giải năm G5 |
6143
8395
7793
3998
4962
6043
|
| Giải sáu G6 |
569
988
652
|
| Giải bảy G7 |
22
34
47
81
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 10 |
| 10 | 1 | 21, 81 |
| 21, 22, 25 | 2 | 22, 42, 52, 62 |
| 33, 34 | 3 | 33, 43, 43, 53, 93, 93 |
| 42, 43, 43, 47, 48 | 4 | 34, 94 |
| 52, 53 | 5 | 25, 95 |
| 62, 66, 69 | 6 | 06, 66 |
| 79, 79 | 7 | 47, 97 |
| 81, 88 | 8 | 48, 88, 98 |
| 93, 93, 94, 95, 97, 98 | 9 | 69, 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92450
|
| Giải nhất G1 |
03718
|
| Giải nhì G2 |
59044
07447
|
| Giải ba G3 |
78539
35275
11938
66169
32452
76080
|
| Giải tư G4 |
4126
7452
2187
4539
|
| Giải năm G5 |
0647
8780
7820
7753
9497
4536
|
| Giải sáu G6 |
432
050
654
|
| Giải bảy G7 |
44
03
53
43
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 20, 50, 50, 80, 80 |
| 18 | 1 | |
| 20, 26 | 2 | 32, 52, 52 |
| 32, 36, 38, 39, 39 | 3 | 03, 43, 53, 53 |
| 43, 44, 44, 47, 47 | 4 | 44, 44, 54 |
| 50, 50, 52, 52, 53, 53, 54 | 5 | 75 |
| 69 | 6 | 26, 36 |
| 75 | 7 | 47, 47, 87, 97 |
| 80, 80, 87 | 8 | 18, 38 |
| 97 | 9 | 39, 39, 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải