
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
56954
|
Giải nhất G1 |
69971
|
Giải nhì G2 |
05858
74787
|
Giải ba G3 |
63548
58678
39757
35203
75833
39151
|
Giải tư G4 |
3955
9737
8611
4559
|
Giải năm G5 |
7320
8741
3613
4960
1738
7275
|
Giải sáu G6 |
131
908
679
|
Giải bảy G7 |
45
75
22
24
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 08 | 0 | 20, 60 |
11, 13 | 1 | 11, 31, 41, 51, 71 |
20, 22, 24 | 2 | 22 |
31, 33, 37, 38 | 3 | 03, 13, 33 |
41, 45, 48 | 4 | 24, 54 |
51, 54, 55, 57, 58, 59 | 5 | 45, 55, 75, 75 |
60 | 6 | |
71, 75, 75, 78, 79 | 7 | 37, 57, 87 |
87 | 8 | 08, 38, 48, 58, 78 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 01/03/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
70695
|
Giải nhất G1 |
58401
|
Giải nhì G2 |
57832
79157
|
Giải ba G3 |
66591
18059
59992
89176
23080
29609
|
Giải tư G4 |
7789
6513
3028
1569
|
Giải năm G5 |
7628
4648
6897
4132
6688
1995
|
Giải sáu G6 |
280
266
596
|
Giải bảy G7 |
06
70
96
00
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 06, 09 | 0 | 00, 70, 80, 80 |
13 | 1 | 01, 91 |
28, 28 | 2 | 32, 32, 92 |
32, 32 | 3 | 13 |
48 | 4 | |
57, 59 | 5 | 95, 95 |
66, 69 | 6 | 06, 66, 76, 96, 96 |
70, 76 | 7 | 57, 97 |
80, 80, 88, 89 | 8 | 28, 28, 48, 88 |
91, 92, 95, 95, 96, 96, 97 | 9 | 09, 59, 69, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
41172
|
Giải nhất G1 |
85391
|
Giải nhì G2 |
22037
08788
|
Giải ba G3 |
83210
21337
16251
45421
02395
61348
|
Giải tư G4 |
8680
3383
8648
2577
|
Giải năm G5 |
3093
1842
4600
2322
4892
3892
|
Giải sáu G6 |
850
161
742
|
Giải bảy G7 |
43
44
09
01
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 09 | 0 | 00, 10, 50, 80 |
10 | 1 | 01, 21, 51, 61, 91 |
21, 22 | 2 | 22, 42, 42, 72, 92, 92 |
37, 37 | 3 | 43, 83, 93 |
42, 42, 43, 44, 48, 48 | 4 | 44 |
50, 51 | 5 | 95 |
61 | 6 | |
72, 77 | 7 | 37, 37, 77 |
80, 83, 88 | 8 | 48, 48, 88 |
91, 92, 92, 93, 95 | 9 | 09 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
11857
|
Giải nhất G1 |
09115
|
Giải nhì G2 |
02527
85079
|
Giải ba G3 |
93106
50583
63574
52457
99984
12565
|
Giải tư G4 |
0682
4698
5451
7886
|
Giải năm G5 |
1388
8670
5462
3736
5057
4935
|
Giải sáu G6 |
944
851
032
|
Giải bảy G7 |
32
40
82
77
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06 | 0 | 40, 70 |
15 | 1 | 51, 51 |
27 | 2 | 32, 32, 62, 82, 82 |
32, 32, 35, 36 | 3 | 83 |
40, 44 | 4 | 44, 74, 84 |
51, 51, 57, 57, 57 | 5 | 15, 35, 65 |
62, 65 | 6 | 06, 36, 86 |
70, 74, 77, 79 | 7 | 27, 57, 57, 57, 77 |
82, 82, 83, 84, 86, 88 | 8 | 88, 98 |
98 | 9 | 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
89202
|
Giải nhất G1 |
52457
|
Giải nhì G2 |
27246
87541
|
Giải ba G3 |
55611
67473
55844
72205
69578
00616
|
Giải tư G4 |
8292
8676
7319
2254
|
Giải năm G5 |
0841
7071
7504
5084
7020
0298
|
Giải sáu G6 |
048
347
234
|
Giải bảy G7 |
36
35
28
46
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 04, 05 | 0 | 20 |
11, 16, 19 | 1 | 11, 41, 41, 71 |
20, 28 | 2 | 02, 92 |
34, 35, 36 | 3 | 73 |
41, 41, 44, 46, 46, 47, 48 | 4 | 04, 34, 44, 54, 84 |
54, 57 | 5 | 05, 35 |
71, 73, 76, 78 | 7 | 47, 57 |
84 | 8 | 28, 48, 78, 98 |
92, 98 | 9 | 19 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
03412
|
Giải nhất G1 |
38139
|
Giải nhì G2 |
19285
69977
|
Giải ba G3 |
59763
80031
70912
25270
12150
06152
|
Giải tư G4 |
4872
6809
4392
5716
|
Giải năm G5 |
3111
9603
1924
4449
6129
7752
|
Giải sáu G6 |
881
098
594
|
Giải bảy G7 |
88
99
00
02
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 02, 03, 09 | 0 | 00, 50, 70 |
11, 12, 12, 16 | 1 | 11, 31, 81 |
24, 29 | 2 | 02, 12, 12, 52, 52, 72, 92 |
31, 39 | 3 | 03, 63 |
49 | 4 | 24, 94 |
50, 52, 52 | 5 | 85 |
63 | 6 | 16 |
70, 72, 77 | 7 | 77 |
81, 85, 88 | 8 | 88, 98 |
92, 94, 98, 99 | 9 | 09, 29, 39, 49, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
45800
|
Giải nhất G1 |
51395
|
Giải nhì G2 |
08433
72692
|
Giải ba G3 |
62282
68157
64290
57790
10180
96183
|
Giải tư G4 |
0476
1041
0172
5564
|
Giải năm G5 |
8868
5204
1295
9957
9194
2814
|
Giải sáu G6 |
356
840
613
|
Giải bảy G7 |
05
33
17
80
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 04, 05 | 0 | 00, 40, 80, 80, 90, 90 |
13, 14, 17 | 1 | 41 |
33, 33 | 3 | 13, 33, 33, 83 |
40, 41 | 4 | 04, 14, 64, 94 |
56, 57, 57 | 5 | 05, 95, 95 |
64, 68 | 6 | 56, 76 |
72, 76 | 7 | 17, 57, 57 |
80, 80, 82, 83 | 8 | 68 |
90, 90, 92, 94, 95, 95 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
38074
|
Giải nhất G1 |
90140
|
Giải nhì G2 |
02265
59831
|
Giải ba G3 |
40768
84289
53637
30928
11557
45367
|
Giải tư G4 |
6469
8235
2183
8802
|
Giải năm G5 |
1996
2841
0946
5529
0038
9236
|
Giải sáu G6 |
337
013
129
|
Giải bảy G7 |
94
83
87
17
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02 | 0 | 40 |
13, 17 | 1 | 31, 41 |
28, 29, 29 | 2 | 02 |
31, 35, 36, 37, 37, 38 | 3 | 13, 83, 83 |
40, 41, 46 | 4 | 74, 94 |
57 | 5 | 35, 65 |
65, 67, 68, 69 | 6 | 36, 46, 96 |
74 | 7 | 17, 37, 37, 57, 67, 87 |
83, 83, 87, 89 | 8 | 28, 38, 68 |
94, 96 | 9 | 29, 29, 69, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
24335
|
Giải nhất G1 |
11545
|
Giải nhì G2 |
23067
60815
|
Giải ba G3 |
97224
33872
11810
81030
44997
04490
|
Giải tư G4 |
3435
8576
9185
6458
|
Giải năm G5 |
4232
5180
2860
5860
4820
0924
|
Giải sáu G6 |
612
385
063
|
Giải bảy G7 |
12
11
32
60
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
10, 11, 12, 12, 15 | 1 | 11 |
20, 24, 24 | 2 | 12, 12, 32, 32, 72 |
30, 32, 32, 35, 35 | 3 | 63 |
45 | 4 | 24, 24 |
58 | 5 | 15, 35, 35, 45, 85, 85 |
60, 60, 60, 63, 67 | 6 | 76 |
72, 76 | 7 | 67, 97 |
80, 85, 85 | 8 | 58 |
90, 97 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
65370
|
Giải nhất G1 |
99994
|
Giải nhì G2 |
96265
65144
|
Giải ba G3 |
27101
95357
88830
51280
66309
85108
|
Giải tư G4 |
6067
6721
6323
8533
|
Giải năm G5 |
8282
3583
1365
5234
0169
7458
|
Giải sáu G6 |
271
182
514
|
Giải bảy G7 |
72
48
94
78
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 08, 09 | 0 | 30, 70, 80 |
14 | 1 | 01, 21, 71 |
21, 23 | 2 | 72, 82, 82 |
30, 33, 34 | 3 | 23, 33, 83 |
44, 48 | 4 | 14, 34, 44, 94, 94 |
57, 58 | 5 | 65, 65 |
65, 65, 67, 69 | 6 | |
70, 71, 72, 78 | 7 | 57, 67 |
80, 82, 82, 83 | 8 | 08, 48, 58, 78 |
94, 94 | 9 | 09, 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải