
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
61842
|
Giải nhất G1 |
26265
|
Giải nhì G2 |
57146
62745
|
Giải ba G3 |
80103
19639
50492
70633
92703
24309
|
Giải tư G4 |
7064
9547
3221
4182
|
Giải năm G5 |
8763
2645
9767
9026
1668
0300
|
Giải sáu G6 |
251
337
603
|
Giải bảy G7 |
14
45
96
72
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 03, 03, 03, 09 | 0 | 00 |
14 | 1 | 21, 51 |
21, 26 | 2 | 42, 72, 82, 92 |
33, 37, 39 | 3 | 03, 03, 03, 33, 63 |
42, 45, 45, 45, 46, 47 | 4 | 14, 64 |
51 | 5 | 45, 45, 45, 65 |
63, 64, 65, 67, 68 | 6 | 26, 46, 96 |
72 | 7 | 37, 47, 67 |
82 | 8 | 68 |
92, 96 | 9 | 09, 39 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 01/03/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
93250
|
Giải nhất G1 |
75588
|
Giải nhì G2 |
89326
92172
|
Giải ba G3 |
59764
94992
22896
22411
70669
04129
|
Giải tư G4 |
0862
4793
1246
2171
|
Giải năm G5 |
1945
0100
0809
1480
5783
0459
|
Giải sáu G6 |
381
542
232
|
Giải bảy G7 |
56
64
86
74
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 09 | 0 | 00, 50, 80 |
11 | 1 | 11, 71, 81 |
26, 29 | 2 | 32, 42, 62, 72, 92 |
32 | 3 | 83, 93 |
42, 45, 46 | 4 | 64, 64, 74 |
50, 56, 59 | 5 | 45 |
62, 64, 64, 69 | 6 | 26, 46, 56, 86, 96 |
71, 72, 74 | 7 | |
80, 81, 83, 86, 88 | 8 | 88 |
92, 93, 96 | 9 | 09, 29, 59, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
99309
|
Giải nhất G1 |
65200
|
Giải nhì G2 |
54908
87080
|
Giải ba G3 |
25522
48998
47959
72314
10979
25654
|
Giải tư G4 |
6174
1998
4364
8564
|
Giải năm G5 |
2887
2356
3506
0005
1212
6532
|
Giải sáu G6 |
226
806
469
|
Giải bảy G7 |
32
24
04
67
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 04, 05, 06, 06, 08, 09 | 0 | 00, 80 |
12, 14 | 1 | |
22, 24, 26 | 2 | 12, 22, 32, 32 |
32, 32 | 3 | |
54, 56, 59 | 5 | 05 |
64, 64, 67, 69 | 6 | 06, 06, 26, 56 |
74, 79 | 7 | 67, 87 |
80, 87 | 8 | 08, 98, 98 |
98, 98 | 9 | 09, 59, 69, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
98141
|
Giải nhất G1 |
10303
|
Giải nhì G2 |
79101
68798
|
Giải ba G3 |
83441
60378
81918
60787
16797
76267
|
Giải tư G4 |
5878
8373
1113
4268
|
Giải năm G5 |
2980
1864
6729
5400
2023
7352
|
Giải sáu G6 |
948
775
226
|
Giải bảy G7 |
76
12
18
73
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 03 | 0 | 00, 80 |
12, 13, 18, 18 | 1 | 01, 41, 41 |
23, 26, 29 | 2 | 12, 52 |
41, 41, 48 | 4 | 64 |
52 | 5 | 75 |
64, 67, 68 | 6 | 26, 76 |
73, 73, 75, 76, 78, 78 | 7 | 67, 87, 97 |
80, 87 | 8 | 18, 18, 48, 68, 78, 78, 98 |
97, 98 | 9 | 29 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
83437
|
Giải nhất G1 |
43385
|
Giải nhì G2 |
84251
46806
|
Giải ba G3 |
57580
65186
87472
91234
85587
17270
|
Giải tư G4 |
3863
3260
6347
8370
|
Giải năm G5 |
3153
6674
6272
2270
4762
7705
|
Giải sáu G6 |
195
597
277
|
Giải bảy G7 |
56
69
70
08
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 06, 08 | 0 | 60, 70, 70, 70, 70, 80 |
34, 37 | 3 | 53, 63 |
47 | 4 | 34, 74 |
51, 53, 56 | 5 | 05, 85, 95 |
60, 62, 63, 69 | 6 | 06, 56, 86 |
70, 70, 70, 70, 72, 72, 74, 77 | 7 | 37, 47, 77, 87, 97 |
80, 85, 86, 87 | 8 | 08 |
95, 97 | 9 | 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
52968
|
Giải nhất G1 |
11978
|
Giải nhì G2 |
27587
55477
|
Giải ba G3 |
06773
04572
41299
50775
45571
09583
|
Giải tư G4 |
4768
3849
7596
7787
|
Giải năm G5 |
6539
4787
0840
6502
1445
4959
|
Giải sáu G6 |
449
894
529
|
Giải bảy G7 |
21
08
44
85
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 08 | 0 | 40 |
21, 29 | 2 | 02, 72 |
39 | 3 | 73, 83 |
40, 44, 45, 49, 49 | 4 | 44, 94 |
59 | 5 | 45, 75, 85 |
68, 68 | 6 | 96 |
71, 72, 73, 75, 77, 78 | 7 | 77, 87, 87, 87 |
83, 85, 87, 87, 87 | 8 | 08, 68, 68, 78 |
94, 96, 99 | 9 | 29, 39, 49, 49, 59, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
71534
|
Giải nhất G1 |
11524
|
Giải nhì G2 |
50304
01242
|
Giải ba G3 |
69028
18882
68518
92937
77191
52967
|
Giải tư G4 |
7329
5454
2825
5223
|
Giải năm G5 |
0956
7432
6637
4300
0934
6441
|
Giải sáu G6 |
633
369
719
|
Giải bảy G7 |
97
74
02
63
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 02, 04 | 0 | 00 |
18, 19 | 1 | 41, 91 |
23, 24, 25, 28, 29 | 2 | 02, 32, 42, 82 |
32, 33, 34, 34, 37, 37 | 3 | 23, 33, 63 |
41, 42 | 4 | 04, 24, 34, 34, 54, 74 |
54, 56 | 5 | 25 |
63, 67, 69 | 6 | 56 |
74 | 7 | 37, 37, 67, 97 |
82 | 8 | 18, 28 |
91, 97 | 9 | 19, 29, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
56399
|
Giải nhất G1 |
10335
|
Giải nhì G2 |
97081
22587
|
Giải ba G3 |
29183
87892
15609
61038
86922
01568
|
Giải tư G4 |
1863
3933
1573
0805
|
Giải năm G5 |
1178
7326
9422
2724
7436
7517
|
Giải sáu G6 |
518
954
724
|
Giải bảy G7 |
86
06
28
93
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 06, 09 | 0 | |
17, 18 | 1 | 81 |
22, 22, 24, 24, 26, 28 | 2 | 22, 22, 92 |
33, 35, 36, 38 | 3 | 33, 63, 73, 83, 93 |
54 | 5 | 05, 35 |
63, 68 | 6 | 06, 26, 36, 86 |
73, 78 | 7 | 17, 87 |
81, 83, 86, 87 | 8 | 18, 28, 38, 68, 78 |
92, 93, 99 | 9 | 09, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
97836
|
Giải nhất G1 |
38365
|
Giải nhì G2 |
06962
81517
|
Giải ba G3 |
26285
75562
10645
42576
11510
67541
|
Giải tư G4 |
3148
7520
9751
8558
|
Giải năm G5 |
4575
9099
7741
3175
0415
7552
|
Giải sáu G6 |
845
926
097
|
Giải bảy G7 |
32
74
33
07
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07 | 0 | 10, 20 |
10, 15, 17 | 1 | 41, 41, 51 |
20, 26 | 2 | 32, 52, 62, 62 |
32, 33, 36 | 3 | 33 |
41, 41, 45, 45, 48 | 4 | 74 |
51, 52, 58 | 5 | 15, 45, 45, 65, 75, 75, 85 |
62, 62, 65 | 6 | 26, 36, 76 |
74, 75, 75, 76 | 7 | 07, 17, 97 |
85 | 8 | 48, 58 |
97, 99 | 9 | 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
05358
|
Giải nhất G1 |
35607
|
Giải nhì G2 |
28822
21500
|
Giải ba G3 |
29956
59060
38248
18542
11923
66589
|
Giải tư G4 |
4681
7097
9625
8260
|
Giải năm G5 |
9196
4474
9867
8253
4364
6384
|
Giải sáu G6 |
723
906
210
|
Giải bảy G7 |
25
37
45
85
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 06, 07 | 0 | 00, 10, 60, 60 |
10 | 1 | 81 |
22, 23, 23, 25, 25 | 2 | 22, 42 |
37 | 3 | 23, 23, 53 |
42, 45, 48 | 4 | 64, 74, 84 |
53, 56, 58 | 5 | 25, 25, 45, 85 |
60, 60, 64, 67 | 6 | 06, 56, 96 |
74 | 7 | 07, 37, 67, 97 |
81, 84, 85, 89 | 8 | 48, 58 |
96, 97 | 9 | 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải