
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
19558
|
Giải nhất G1 |
26186
|
Giải nhì G2 |
76790
55237
|
Giải ba G3 |
25727
14598
83645
20201
90317
75246
|
Giải tư G4 |
1569
1067
7235
6449
|
Giải năm G5 |
8193
7609
8062
8248
4273
5420
|
Giải sáu G6 |
513
812
123
|
Giải bảy G7 |
23
29
61
33
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 09 | 0 | 20, 90 |
12, 13, 17 | 1 | 01, 61 |
20, 23, 23, 27, 29 | 2 | 12, 62 |
33, 35, 37 | 3 | 13, 23, 23, 33, 73, 93 |
45, 46, 48, 49 | 4 | |
58 | 5 | 35, 45 |
61, 62, 67, 69 | 6 | 46, 86 |
73 | 7 | 17, 27, 37, 67 |
86 | 8 | 48, 58, 98 |
90, 93, 98 | 9 | 09, 29, 49, 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 01/03/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
16457
|
Giải nhất G1 |
84283
|
Giải nhì G2 |
17854
50311
|
Giải ba G3 |
22370
84805
46970
02301
90640
02785
|
Giải tư G4 |
6332
7546
8715
3611
|
Giải năm G5 |
0331
9622
5561
3889
3495
5851
|
Giải sáu G6 |
636
398
434
|
Giải bảy G7 |
98
39
40
81
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 05 | 0 | 40, 40, 70, 70 |
11, 11, 15 | 1 | 01, 11, 11, 31, 51, 61, 81 |
22 | 2 | 22, 32 |
31, 32, 34, 36, 39 | 3 | 83 |
40, 40, 46 | 4 | 34, 54 |
51, 54, 57 | 5 | 05, 15, 85, 95 |
61 | 6 | 36, 46 |
70, 70 | 7 | 57 |
81, 83, 85, 89 | 8 | 98, 98 |
95, 98, 98 | 9 | 39, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
55263
|
Giải nhất G1 |
82531
|
Giải nhì G2 |
56087
85580
|
Giải ba G3 |
31920
60134
26704
07644
91409
10355
|
Giải tư G4 |
8186
9436
4520
2737
|
Giải năm G5 |
8309
7777
9214
5442
1105
1729
|
Giải sáu G6 |
416
132
298
|
Giải bảy G7 |
53
33
47
95
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04, 05, 09, 09 | 0 | 20, 20, 80 |
14, 16 | 1 | 31 |
20, 20, 29 | 2 | 32, 42 |
31, 32, 33, 34, 36, 37 | 3 | 33, 53, 63 |
42, 44, 47 | 4 | 04, 14, 34, 44 |
53, 55 | 5 | 05, 55, 95 |
63 | 6 | 16, 36, 86 |
77 | 7 | 37, 47, 77, 87 |
80, 86, 87 | 8 | 98 |
95, 98 | 9 | 09, 09, 29 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
38110
|
Giải nhất G1 |
21963
|
Giải nhì G2 |
98898
09884
|
Giải ba G3 |
60510
90269
04059
73755
18154
09854
|
Giải tư G4 |
6634
7364
2757
2341
|
Giải năm G5 |
1673
1984
7924
4432
1791
1880
|
Giải sáu G6 |
927
773
103
|
Giải bảy G7 |
07
12
45
65
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 07 | 0 | 10, 10, 80 |
10, 10, 12 | 1 | 41, 91 |
24, 27 | 2 | 12, 32 |
32, 34 | 3 | 03, 63, 73, 73 |
41, 45 | 4 | 24, 34, 54, 54, 64, 84, 84 |
54, 54, 55, 57, 59 | 5 | 45, 55, 65 |
63, 64, 65, 69 | 6 | |
73, 73 | 7 | 07, 27, 57 |
80, 84, 84 | 8 | 98 |
91, 98 | 9 | 59, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
10218
|
Giải nhất G1 |
20001
|
Giải nhì G2 |
60395
56459
|
Giải ba G3 |
93272
40626
73738
92925
13106
33003
|
Giải tư G4 |
3332
2798
4188
5163
|
Giải năm G5 |
7441
2123
6501
4456
3333
3121
|
Giải sáu G6 |
271
140
116
|
Giải bảy G7 |
75
12
27
98
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 01, 03, 06 | 0 | 40 |
12, 16, 18 | 1 | 01, 01, 21, 41, 71 |
21, 23, 25, 26, 27 | 2 | 12, 32, 72 |
32, 33, 38 | 3 | 03, 23, 33, 63 |
40, 41 | 4 | |
56, 59 | 5 | 25, 75, 95 |
63 | 6 | 06, 16, 26, 56 |
71, 72, 75 | 7 | 27 |
88 | 8 | 18, 38, 88, 98, 98 |
95, 98, 98 | 9 | 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
11859
|
Giải nhất G1 |
05089
|
Giải nhì G2 |
68956
23497
|
Giải ba G3 |
87574
99722
96655
56872
69025
61989
|
Giải tư G4 |
2475
0982
6513
9350
|
Giải năm G5 |
0177
9528
9523
2559
0365
6361
|
Giải sáu G6 |
850
733
243
|
Giải bảy G7 |
83
42
88
07
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07 | 0 | 50, 50 |
13 | 1 | 61 |
22, 23, 25, 28 | 2 | 22, 42, 72, 82 |
33 | 3 | 13, 23, 33, 43, 83 |
42, 43 | 4 | 74 |
50, 50, 55, 56, 59, 59 | 5 | 25, 55, 65, 75 |
61, 65 | 6 | 56 |
72, 74, 75, 77 | 7 | 07, 77, 97 |
82, 83, 88, 89, 89 | 8 | 28, 88 |
97 | 9 | 59, 59, 89, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
77297
|
Giải nhất G1 |
38918
|
Giải nhì G2 |
01554
64399
|
Giải ba G3 |
50566
03762
32117
71125
62955
03038
|
Giải tư G4 |
2070
5324
4541
4121
|
Giải năm G5 |
2362
1448
6143
7145
0431
4997
|
Giải sáu G6 |
727
520
391
|
Giải bảy G7 |
22
54
11
33
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
11, 17, 18 | 1 | 11, 21, 31, 41, 91 |
20, 21, 22, 24, 25, 27 | 2 | 22, 62, 62 |
31, 33, 38 | 3 | 33, 43 |
41, 43, 45, 48 | 4 | 24, 54, 54 |
54, 54, 55 | 5 | 25, 45, 55 |
62, 62, 66 | 6 | 66 |
70 | 7 | 17, 27, 97, 97 |
91, 97, 97, 99 | 9 | 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
82514
|
Giải nhất G1 |
96541
|
Giải nhì G2 |
16377
71253
|
Giải ba G3 |
39315
48814
33847
59410
52817
03391
|
Giải tư G4 |
0414
7578
7728
2344
|
Giải năm G5 |
0969
5693
9181
9234
7252
9185
|
Giải sáu G6 |
438
762
160
|
Giải bảy G7 |
94
98
88
40
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
10, 14, 14, 14, 15, 17 | 1 | 41, 81, 91 |
28 | 2 | 52, 62 |
34, 38 | 3 | 53, 93 |
40, 41, 44, 47 | 4 | 14, 14, 14, 34, 44, 94 |
52, 53 | 5 | 15, 85 |
60, 62, 69 | 6 | |
77, 78 | 7 | 17, 47, 77 |
81, 85, 88 | 8 | 28, 38, 78, 88, 98 |
91, 93, 94, 98 | 9 | 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
94491
|
Giải nhất G1 |
36561
|
Giải nhì G2 |
85673
87352
|
Giải ba G3 |
67363
96279
56897
19920
75224
59503
|
Giải tư G4 |
7285
9607
7165
6914
|
Giải năm G5 |
5628
6733
5732
3582
4092
3962
|
Giải sáu G6 |
178
824
713
|
Giải bảy G7 |
33
55
28
87
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 07 | 0 | 20 |
13, 14 | 1 | 61, 91 |
20, 24, 24, 28, 28 | 2 | 32, 52, 62, 82, 92 |
32, 33, 33 | 3 | 03, 13, 33, 33, 63, 73 |
52, 55 | 5 | 55, 65, 85 |
61, 62, 63, 65 | 6 | |
73, 78, 79 | 7 | 07, 87, 97 |
82, 85, 87 | 8 | 28, 28, 78 |
91, 92, 97 | 9 | 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
54165
|
Giải nhất G1 |
80478
|
Giải nhì G2 |
81483
68020
|
Giải ba G3 |
26065
85347
64688
32476
67941
48996
|
Giải tư G4 |
0863
6696
3480
3972
|
Giải năm G5 |
0211
1760
6644
9559
1901
2395
|
Giải sáu G6 |
004
104
149
|
Giải bảy G7 |
82
12
39
40
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 04, 04 | 0 | 20, 40, 60, 80 |
11, 12 | 1 | 01, 11, 41 |
20 | 2 | 12, 72, 82 |
39 | 3 | 63, 83 |
40, 41, 44, 47, 49 | 4 | 04, 04, 44 |
59 | 5 | 65, 65, 95 |
60, 63, 65, 65 | 6 | 76, 96, 96 |
72, 76, 78 | 7 | 47 |
80, 82, 83, 88 | 8 | 78, 88 |
95, 96, 96 | 9 | 39, 49, 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải