
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61516
|
| Giải nhất G1 |
07293
|
| Giải nhì G2 |
18704
89098
|
| Giải ba G3 |
77604
26421
42797
37230
75364
86270
|
| Giải tư G4 |
5053
8751
1215
3091
|
| Giải năm G5 |
5153
9401
4797
0063
4169
2675
|
| Giải sáu G6 |
812
084
466
|
| Giải bảy G7 |
53
24
62
30
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 04 | 0 | 30, 30, 70 |
| 12, 15, 16 | 1 | 01, 21, 51, 91 |
| 21, 24 | 2 | 12, 62 |
| 30, 30 | 3 | 53, 53, 53, 63, 93 |
| 51, 53, 53, 53 | 5 | 15, 75 |
| 62, 63, 64, 66, 69 | 6 | 16, 66 |
| 70, 75 | 7 | 97, 97 |
| 84 | 8 | 98 |
| 91, 93, 97, 97, 98 | 9 | 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 16/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
87228
|
| Giải nhất G1 |
14977
|
| Giải nhì G2 |
34376
98448
|
| Giải ba G3 |
64182
36380
46948
64171
60464
76626
|
| Giải tư G4 |
5092
4595
2031
1798
|
| Giải năm G5 |
8754
5850
1232
6370
6367
0068
|
| Giải sáu G6 |
016
893
509
|
| Giải bảy G7 |
88
17
25
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 50, 70, 80 |
| 16, 17 | 1 | 31, 71 |
| 25, 26, 28 | 2 | 32, 82, 92 |
| 31, 32 | 3 | 93 |
| 48, 48 | 4 | 54, 64 |
| 50, 54 | 5 | 25, 95 |
| 64, 67, 68 | 6 | 16, 26, 76 |
| 70, 71, 76, 77 | 7 | 17, 67, 77, 87 |
| 80, 82, 87, 88 | 8 | 28, 48, 48, 68, 88, 98 |
| 92, 93, 95, 98 | 9 | 09 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
58731
|
| Giải nhất G1 |
04078
|
| Giải nhì G2 |
62637
70822
|
| Giải ba G3 |
09782
88504
63476
27252
42752
67649
|
| Giải tư G4 |
2474
0439
9608
4595
|
| Giải năm G5 |
8278
2027
3202
7475
2260
6980
|
| Giải sáu G6 |
594
887
065
|
| Giải bảy G7 |
64
93
73
62
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 08 | 0 | 60, 80 |
| 22, 27 | 2 | 02, 22, 52, 52, 62, 82 |
| 31, 37, 39 | 3 | 73, 93 |
| 49 | 4 | 04, 64, 74, 94 |
| 52, 52 | 5 | 65, 75, 95 |
| 60, 62, 64, 65 | 6 | 76 |
| 73, 74, 75, 76, 78, 78 | 7 | 27, 37, 87 |
| 80, 82, 87 | 8 | 08, 78, 78 |
| 93, 94, 95 | 9 | 39, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69651
|
| Giải nhất G1 |
26558
|
| Giải nhì G2 |
57190
45756
|
| Giải ba G3 |
03247
95697
39365
51903
27451
07983
|
| Giải tư G4 |
5078
9857
1853
4735
|
| Giải năm G5 |
4000
3561
2796
8023
8347
4905
|
| Giải sáu G6 |
326
585
717
|
| Giải bảy G7 |
01
98
78
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 03, 05 | 0 | 00, 90 |
| 17 | 1 | 01, 51, 51, 61 |
| 23, 26 | 2 | |
| 35 | 3 | 03, 23, 53, 83 |
| 47, 47 | 4 | |
| 51, 51, 53, 56, 57, 58 | 5 | 05, 35, 65, 85 |
| 61, 65 | 6 | 26, 56, 96 |
| 78, 78 | 7 | 17, 47, 47, 57, 97 |
| 83, 85 | 8 | 58, 78, 78, 98 |
| 90, 96, 97, 98, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
89645
|
| Giải nhất G1 |
07511
|
| Giải nhì G2 |
26286
33010
|
| Giải ba G3 |
84567
60014
23718
49175
76748
13414
|
| Giải tư G4 |
1827
1811
2919
7932
|
| Giải năm G5 |
9077
3117
3958
4063
2825
6760
|
| Giải sáu G6 |
559
114
788
|
| Giải bảy G7 |
29
27
99
53
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 11, 11, 14, 14, 14, 17, 18, 19 | 1 | 11, 11 |
| 25, 27, 27, 29 | 2 | 32 |
| 32 | 3 | 53, 63 |
| 45, 48 | 4 | 14, 14, 14 |
| 53, 58, 59 | 5 | 25, 45, 75 |
| 60, 63, 67 | 6 | 86 |
| 75, 77 | 7 | 17, 27, 27, 67, 77 |
| 86, 88 | 8 | 18, 48, 58, 88 |
| 99 | 9 | 19, 29, 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18084
|
| Giải nhất G1 |
65388
|
| Giải nhì G2 |
27753
28487
|
| Giải ba G3 |
35317
93168
72193
57920
28717
17371
|
| Giải tư G4 |
7147
4466
8702
1034
|
| Giải năm G5 |
7894
0697
8313
3759
7700
5658
|
| Giải sáu G6 |
546
634
842
|
| Giải bảy G7 |
29
55
54
81
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02 | 0 | 00, 20 |
| 13, 17, 17 | 1 | 71, 81 |
| 20, 29 | 2 | 02, 42 |
| 34, 34 | 3 | 13, 53, 93 |
| 42, 46, 47 | 4 | 34, 34, 54, 84, 94 |
| 53, 54, 55, 58, 59 | 5 | 55 |
| 66, 68 | 6 | 46, 66 |
| 71 | 7 | 17, 17, 47, 87, 97 |
| 81, 84, 87, 88 | 8 | 58, 68, 88 |
| 93, 94, 97 | 9 | 29, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
47348
|
| Giải nhất G1 |
86584
|
| Giải nhì G2 |
94780
32692
|
| Giải ba G3 |
33096
33061
05159
31112
72942
17657
|
| Giải tư G4 |
0158
8665
3951
9393
|
| Giải năm G5 |
9187
3267
5964
5608
9035
0389
|
| Giải sáu G6 |
389
333
978
|
| Giải bảy G7 |
84
78
00
63
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 08 | 0 | 00, 80 |
| 12 | 1 | 51, 61 |
| 33, 35 | 3 | 33, 63, 93 |
| 42, 48 | 4 | 64, 84, 84 |
| 51, 57, 58, 59 | 5 | 35, 65 |
| 61, 63, 64, 65, 67 | 6 | 96 |
| 78, 78 | 7 | 57, 67, 87 |
| 80, 84, 84, 87, 89, 89 | 8 | 08, 48, 58, 78, 78 |
| 92, 93, 96 | 9 | 59, 89, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
06713
|
| Giải nhất G1 |
39239
|
| Giải nhì G2 |
55099
44151
|
| Giải ba G3 |
25115
93599
08173
80134
22616
37096
|
| Giải tư G4 |
2930
0944
1523
5118
|
| Giải năm G5 |
1983
7063
4009
0989
9626
0822
|
| Giải sáu G6 |
566
431
691
|
| Giải bảy G7 |
45
41
24
71
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 30 |
| 13, 15, 16, 18 | 1 | 31, 41, 51, 71, 91 |
| 22, 23, 24, 26 | 2 | 22 |
| 30, 31, 34, 39 | 3 | 13, 23, 63, 73, 83 |
| 41, 44, 45 | 4 | 24, 34, 44 |
| 51 | 5 | 15, 45 |
| 63, 66 | 6 | 16, 26, 66, 96 |
| 71, 73 | 7 | |
| 83, 89 | 8 | 18 |
| 91, 96, 99, 99 | 9 | 09, 39, 89, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62222
|
| Giải nhất G1 |
40862
|
| Giải nhì G2 |
34991
40948
|
| Giải ba G3 |
35612
78069
75959
53136
74396
03833
|
| Giải tư G4 |
7182
7778
6685
1854
|
| Giải năm G5 |
1108
2925
8123
2666
6239
6847
|
| Giải sáu G6 |
632
409
208
|
| Giải bảy G7 |
27
10
93
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 08, 09 | 0 | 10 |
| 10, 12 | 1 | 91 |
| 22, 23, 25, 27 | 2 | 12, 22, 32, 62, 82 |
| 32, 33, 36, 39 | 3 | 23, 33, 93 |
| 47, 48 | 4 | 54 |
| 54, 59 | 5 | 25, 85, 95 |
| 62, 66, 69 | 6 | 36, 66, 96 |
| 78 | 7 | 27, 47 |
| 82, 85 | 8 | 08, 08, 48, 78 |
| 91, 93, 95, 96 | 9 | 09, 39, 59, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
91529
|
| Giải nhất G1 |
58576
|
| Giải nhì G2 |
91177
14476
|
| Giải ba G3 |
23783
80199
44643
51390
34582
77994
|
| Giải tư G4 |
7126
0932
0217
0601
|
| Giải năm G5 |
6633
5472
6864
1902
0015
7027
|
| Giải sáu G6 |
658
185
874
|
| Giải bảy G7 |
47
03
44
48
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 03 | 0 | 90 |
| 15, 17 | 1 | 01 |
| 26, 27, 29 | 2 | 02, 32, 72, 82 |
| 32, 33 | 3 | 03, 33, 43, 83 |
| 43, 44, 47, 48 | 4 | 44, 64, 74, 94 |
| 58 | 5 | 15, 85 |
| 64 | 6 | 26, 76, 76 |
| 72, 74, 76, 76, 77 | 7 | 17, 27, 47, 77 |
| 82, 83, 85 | 8 | 48, 58 |
| 90, 94, 99 | 9 | 29, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải